1 |
Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
|
50 sec. |
|
20 |
2 |
Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
|
50 sec. |
|
40 |
3 |
Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
|
50 sec. |
|
60 |
4 |
Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
|
50 sec. |
|
80 |
5 |
Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
x 10 |
50 sec. |
|
100 |
6 |
Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
x 10 |
50 sec. |
|
120 |
7 |
Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
x 10 |
50 sec. |
|
140 |
8 |
Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
x 10 |
50 sec. |
|
160 |
9 |
Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
x 10 |
50 sec. |
|
180 |
10 |
Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng). |
|
50 sec. |
|
200 |