Tướng: Quỷ Xương

Quỷ Xương

Quỷ Xương Quỷ Xương

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:32004544087040
Tấn công Tấn công:24019683292
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:600600600
Di Chuyển Di Chuyển:310340340
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:333
Chính xác Chính xác:171221325
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHồi SinhHãy chọn tài năngĐoạt Mệnh
Bị nguyền rủa để tồn tại trong thế giới sống, hắn lang thang tìm kiếm ai đó đủ khả năng đưa hắn về giấc ngủ vĩnh hằng.
  • Đoạt Mệnh
  • Tôtem Thần
  • Quỷ Xương
  • Quỷ Xương Tiến hóa 1
  • Quỷ Xương Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Tăng TC của Quỷ Xương lên 350% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 12.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Tăng TC của Quỷ Xương lên 400% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 11.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Tăng TC của Quỷ Xương lên 450% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 10.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Tăng TC của Quỷ Xương lên 500% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 9.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Tăng TC của Quỷ Xương lên 550% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 8.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Tăng TC của Quỷ Xương lên 600% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 7.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Tăng TC của Quỷ Xương lên 650% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 6.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Tăng TC của Quỷ Xương lên 700% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 5.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Tăng TC của Quỷ Xương lên 750% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 4.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Tăng TC của Quỷ Xương lên 800% và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tại mức 3.000 mỗi lần trong 10 giây. Có Hồi sinh cấp 8. Nghỉ 12 giây.
CấpThông Báo
1Tăng 350% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 12.000 mỗi lần trong 10 giây.
2Tăng 400% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 11.000 mỗi lần trong 10 giây.
3Tăng 450% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 10.000 mỗi lần trong 10 giây.
4Tăng 500% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 9.000 mỗi lần trong 10 giây.
5Tăng 550% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 8.000 mỗi lần trong 10 giây.
6Tăng 600% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 7.000 mỗi lần trong 10 giây.
7Tăng 650% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 6.000 mỗi lần trong 10 giây.
8Tăng 700% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 5.000 mỗi lần trong 10 giây.
9Tăng 750% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 4.000 mỗi lần trong 10 giây.
10Tăng 800% TC cho Tướng đồng minh đang có máu thấp nhất ở gần Tôtem và hạn chế Thiệt hại tiếp nhận tối đa ở mức 3.000 mỗi lần trong 10 giây.
Quỷ Xương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
132002403106
2336025231011
3352026431017
4368027631022
5384028831028
6400030031034
7416031231039
8432032431045
9448033631051
10464034831056
11480036031062
12496037231067
13512038431073
14528039631079
15544040831084
16560042031090
17576043231096
185920444310101
196080456310107
206240468310112
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
9440708320114
219600720320119
229760732320125
239920744320131
2410080756320136
2510240768320142
2610400780320148
2710560792320153
2810720804320159
2910880816320165
3011040828320170
3111200840320176
3211360852320182
3311520864320187
3411680876320193
3511840888320199
3612000900320204
3712160912320210
3812320924320216
3912480936320221
4012640948320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
158401188330229
41160001200330235
42161601212330241
43163201224330247
44164801236330252
45166401248330258
46168001260330264
47169601272330269
48171201284330275
49172801296330281
50174401308330287
51176001320330292
52177601332330298
53179201344330304
54180801356330310
55182401368330315
56184001380330321
57185601392330327
58187201404330333
59188801416330338
60190401428330344
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
222401668340347
61224001680340353
62225601692340359
63227201704340365
64228801716340370
65230401728340376
66232001740340382
67233601752340388
68235201764340394
69236801776340399
70238401788340405
71240001800340411
72241601812340417
73243201824340423
74244801836340428
75246401848340434
76248001860340440
77249601872340446
78251201884340452
79252801896340457
80254401908340463
Quỷ Xương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14544019683407
245680198034014
345920199234021
446160200434028
546400201634035
646640202834043
746880204034050
847120205234057
947360206434064
1047600207634071
1147840208834078
1248080210034085
1348320211234092
1448560212434099
15488002136340106
16490402148340113
17492802160340121
18495202172340128
19497602184340135
20500002196340142
21502402208340149
22504802220340156
23507202232340163
24509602244340170
25512002256340177
26514402268340184
27516802280340191
28519202292340198
29521602304340206
30524002316340213
31526402328340220
32528802340340227
33531202352340234
34533602364340241
35536002376340248
36538402388340255
37540802400340262
38543202412340269
39545602424340276
40548002436340284
41550402448340291
42552802460340298
43555202472340305
44557602484340312
45560002496340319
46562402508340326
47564802520340333
48567202532340340
49569602544340347
50572002556340354
51574402568340362
52576802580340369
53579202592340376
54581602604340383
55584002616340390
56586402628340397
57588802640340404
58591202652340411
59593602664340418
60596002676340425
61598402688340432
62600802700340440
63603202712340447
64605602724340454
65608002736340461
66610402748340468
67612802760340475
68615202772340482
69617602784340489
70620002796340496
71622402808340503
72624802820340510
73627202832340517
74629602844340525
75632002856340532
76634402868340539
77636802880340546
78639202892340553
79641602904340560
80644002916340567
Quỷ Xương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
19600039643408
296360397634017
396720398834025
497080400034034
597440401234042
697800402434050
798160403634059
898520404834067
998880406034076
1099240407234084
1199600408434092
12999604096340101
131003204108340109
141006804120340117
151010404132340126
161014004144340134
171017604156340143
181021204168340151
191024804180340159
201028404192340168
211032004204340176
221035604216340185
231039204228340193
241042804240340201
251046404252340210
261050004264340218
271053604276340227
281057204288340235
291060804300340243
301064404312340252
311068004324340260
321071604336340268
331075204348340277
341078804360340285
351082404372340294
361086004384340302
371089604396340310
381093204408340319
391096804420340327
401100404432340336
411104004444340344
421107604456340352
431111204468340361
441114804480340369
451118404492340378
461122004504340386
471125604516340394
481129204528340403
491132804540340411
501136404552340419
511140004564340428
521143604576340436
531147204588340445
541150804600340453
551154404612340461
561158004624340470
571161604636340478
581165204648340487
591168804660340495
601172404672340503
611176004684340512
621179604696340520
631183204708340529
641186804720340537
651190404732340545
661194004744340554
671197604756340562
681201204768340570
691204804780340579
701208404792340587
711212004804340596
721215604816340604
731219204828340612
741222804840340621
751226404852340629
761230004864340638
771233604876340646
781237204888340654
791240804900340663
801244404912340671
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Quỷ Xương x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Quỷ Xương x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Quỷ Xương x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Quỷ Xương x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Quỷ Xương x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Chiến Binh
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Chiến Binh
Chiến Binh
Khi Quỷ Xương nhận được Skin: HP +10000 Chiến binh thần thánh đại diện cho chính nghĩa.10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Núi Thánh Điểu
Núi Thánh Điểu
Thông Báo Tướng Thưởng
Vùng trung bộ Narcia đã từng là nơi tập hợp của các bộ lạc bị tứ tán. Mọi việc thay đổi khi những kẻ có cánh cánh đến xâm lược. Điểu nhân cai trị hầu như toàn bộ dãy núi. Điều ngạc nhiên là những kẻ trống trị này đều sẵn sàng chia sẻ kiến ​​thức và kỹ năng của họ . Tuy nhiên, việc ngoại giao này đã không cứu được sự thống trị ngắn ngủi. 2 Unknown - Unknown x 4
Sau vinh quang còn có trách nhiệm và bí mật. Trước khi có được đế chế hiện tại, Điểu tộc đã bị trục xuất khỏi khu rừng cổ. Và họ luôn muốn rửa đi nỗi hận này. Sự hận thù, tức giận và những cảm xúc tiêu cực khác đang dần nảy sinh. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi cuộc chiến tranh trên Narcia lan rộng và đe dọa khu rừng cổ, Tiên Điểu đã đến giúp đỡ bất chấp sự phản đối từ những người vẫn còn căm phẫn vì đã từng bị trục xuất. Hành động thuần khiết của nữ hoàng điểu tộc như mở ra một con đường dẫn họ đến sự vinh quang thật sự. 6 Unknown - Unknown x 3
Quỷ Xương + Gấu Thần Tộc + Ngưu Vương + Tiên Điểu + Frankenstein + Ác Ma Mặt Hề + Gấu Trúc + Khổng Lồ Đá
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Vực Sâu
Vực Sâu
Một thanh kiếm xương thần kỳ. Năng lượng hắc ám của nó bao trùm lấy kẻ thù.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
7
0
0
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
21
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
4
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

1
0
18
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
13
0
4
0
1
0
5
1
2
0
0
0
0
1
0
5
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
21
1
0
0
2
1
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
29
0
6
2
7

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Quỷ XươngQuỷ Xương

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép