Tướng: Mộc Tinh

Mộc Tinh

Mộc Tinh Mộc Tinh

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:16002322044520
Tấn công Tấn công:20017202840
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:150015001500
Di Chuyển Di Chuyển:155170170
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:888
Chính xác Chính xác:154197283
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngNguồn Sống
Cách đây rất lâu, một cây non đã chứng kiến rừng bị hủy diệt. Thôi thúc bởi nghĩa vụ, cây non lớn lên và trở thành một chiến binh mạnh mẽ của rừng xanh.
  • Nguồn Sống
  • Tôtem Thần
  • Mộc Tinh
  • Mộc Tinh Tiến hóa 1
  • Mộc Tinh Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Giảm 10% thiệt hại phải chịu của 2 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 2 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 20% HP. Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Giảm 15% thiệt hại phải chịu của 2 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 2 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 25% HP. Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Giảm 20% thiệt hại phải chịu của 2 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 2 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 30% HP. Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Giảm 25% thiệt hại phải chịu của 3 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 3 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 35% HP. Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Giảm 30% thiệt hại phải chịu của 3 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 3 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 40% HP. Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Giảm 35% thiệt hại phải chịu của 4 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 4 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 45% HP. Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Giảm 40% thiệt hại phải chịu của 4 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 4 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 50% HP. Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Giảm 45% thiệt hại phải chịu của 5 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 5 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 55% HP (mỗi Tướng 1 lần). Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Giảm 50% thiệt hại phải chịu của 5 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 5 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 60% HP (mỗi Tướng 1 lần). Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Giảm 50% thiệt hại phải chịu của 6 đồng đội trong 5 giây. Hồi sinh 5 đồng đội tử vong khi đang tấn công với 70% HP (mỗi Tướng 1 lần). Nghỉ: 6 giây. Mỗi tướng chỉ được hồi 1 lần từ chiêu Xuất Thần, Vây Hãm và Nguồn Sống.
CấpThông Báo
1Giảm 10% thiệt hại tiếp nhận cho 2 Tướng đồng minh trong 5 giây.
2Giảm 15% thiệt hại tiếp nhận cho 2 Tướng đồng minh trong 5 giây.
3Giảm 20% thiệt hại tiếp nhận cho 2 Tướng đồng minh trong 5 giây.
4Giảm 25% thiệt hại tiếp nhận cho 3 Tướng đồng minh trong 5 giây.
5Giảm 30% thiệt hại tiếp nhận cho 3 Tướng đồng minh trong 5 giây.
6Giảm 35% thiệt hại tiếp nhận cho 4 Tướng đồng minh trong 5 giây.
7Giảm 40% thiệt hại tiếp nhận cho 4 Tướng đồng minh trong 5 giây.
8Giảm 45% thiệt hại tiếp nhận cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây.
9Giảm 50% thiệt hại tiếp nhận cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây.
10Giảm 50% thiệt hại tiếp nhận cho 6 Tướng đồng minh trong 5 giây.
Mộc Tinh
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
116002001555
2168521215510
3177022415514
4185523615519
5194024815524
6202526015529
7211027215533
8219528415538
9228029615543
10236530815548
11245032015552
12253533215557
13262034415562
14270535615567
15279036815571
16287538015576
17296039215581
18304540415586
19313041615590
20321542815595
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
481562816096
214900640160101
224985652160105
235070664160110
245155676160115
255240688160120
265325700160125
275410712160129
285495724160134
295580736160139
305665748160144
315750760160148
325835772160153
335920784160158
346005796160163
356090808160168
366175820160172
376260832160177
386345844160182
396430856160187
406515868160192
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
81151068165193
4182001080165197
4282851092165202
4383701104165207
4484551116165212
4585401128165217
4686251140165222
4787101152165226
4887951164165231
4988801176165236
5089651188165241
5190501200165246
5291351212165250
5392201224165255
5493051236165260
5593901248165265
5694751260165270
5795601272165275
5896451284165279
5997301296165284
6098151308165289
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
114151508170291
61115001520170296
62115851532170300
63116701544170305
64117551556170310
65118401568170315
66119251580170320
67120101592170325
68120951604170329
69121801616170334
70122651628170339
71123501640170344
72124351652170349
73125201664170354
74126051676170358
75126901688170363
76127751700170368
77128601712170373
78129451724170378
79130301736170383
80131151748170388
Mộc Tinh
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12322017201706
223347173217012
323474174417018
423601175617025
523728176817031
623855178017037
723982179217043
824109180417049
924236181617055
1024363182817061
1124490184017068
1224617185217074
1324744186417080
1424871187617086
1524998188817092
1625125190017098
17252521912170104
18253791924170111
19255061936170117
20256331948170123
21257601960170129
22258871972170135
23260141984170141
24261411996170147
25262682008170154
26263952020170160
27265222032170166
28266492044170172
29267762056170178
30269032068170184
31270302080170190
32271572092170197
33272842104170203
34274112116170209
35275382128170215
36276652140170221
37277922152170227
38279192164170233
39280462176170240
40281732188170246
41283002200170252
42284272212170258
43285542224170264
44286812236170270
45288082248170277
46289352260170283
47290622272170289
48291892284170295
49293162296170301
50294432308170307
51295702320170313
52296972332170320
53298242344170326
54299512356170332
55300782368170338
56302052380170344
57303322392170350
58304592404170356
59305862416170363
60307132428170369
61308402440170375
62309672452170381
63310942464170387
64312212476170393
65313482488170399
66314752500170406
67316022512170412
68317292524170418
69318562536170424
70319832548170430
71321102560170436
72322372572170442
73323642584170449
74324912596170455
75326182608170461
76327452620170467
77328722632170473
78329992644170479
79331262656170485
80332532668170492
Mộc Tinh
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14900034001707
249191341217015
349382342417022
449573343617030
549764344817037
649955346017045
750146347217052
850337348417060
950528349617067
1050719350817074
1150910352017082
1251101353217089
1351292354417097
14514833556170104
15516743568170112
16518653580170119
17520563592170127
18522473604170134
19524383616170141
20526293628170149
21528203640170156
22530113652170164
23532023664170171
24533933676170179
25535843688170186
26537753700170194
27539663712170201
28541573724170208
29543483736170216
30545393748170223
31547303760170231
32549213772170238
33551123784170246
34553033796170253
35554943808170261
36556853820170268
37558763832170275
38560673844170283
39562583856170290
40564493868170298
41566403880170305
42568313892170313
43570223904170320
44572133916170328
45574043928170335
46575953940170342
47577863952170350
48579773964170357
49581683976170365
50583593988170372
51585504000170380
52587414012170387
53589324024170395
54591234036170402
55593144048170409
56595054060170417
57596964072170424
58598874084170432
59600784096170439
60602694108170447
61604604120170454
62606514132170462
63608424144170469
64610334156170476
65612244168170484
66614154180170491
67616064192170499
68617974204170506
69619884216170514
70621794228170521
71623704240170529
72625614252170536
73627524264170543
74629434276170551
75631344288170558
76633254300170566
77635164312170573
78637074324170581
79638984336170588
80640894348170596
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Mộc Tinh x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Mộc Tinh x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Mộc Tinh x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Mộc Tinh x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Mộc Tinh x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Siêu Hộ Vệ
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Siêu Hộ Vệ
Siêu Hộ Vệ
Khi Mộc Tinh nhận được Skin: HP +10000, Kháng CRIT +250 Thần hộ vệ của khu cấm địa, bất cứ ai xâm phạm sẽ phải chịu hậu quả.10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Rừng Cổ
Rừng Cổ
Thông Báo Tướng Thưởng
Khu Rừng Cổ đã từng là niềm tin sức mạnh của cư dân vào một cuộc sống yên bình. Nhưng mọi thứ đã thay đổi khi tổ tiên Tộc Cánh tham gia chế tạo bảo thạch chống rồng, sự hiếu chiến cuối cùng đẩy những tổ tiên này rời khỏi khu rừng. 2 Unknown - Unknown x 4
Rất ít người có thể sở hữu được sức mạnh tự nhiên của khu rừng cổ vì nó chỉ thuộc vể những ai xứng đáng. Vì thế các thế lực bắt đầu chuyển hướng sang những sinh linh của khu rừng, Pháp Sư và Thần Rừng sẽ những mục tiêu trong cuộc săn lùng … 4 Unknown - Unknown x 5
Những sinh linh của rừng đang ở tình thế vô cùng nguy nan. Và Tộc Cánh và đã lập một hiệp ước với loài người, Nữ Thiện Xạ cùng nhiều anh hùng khác lần lượt đến hỗ trợ. Nhưng liệu liên minh này có tan vỡ khi mà Tiên Nữ một hậu duệ của Tộc Cánh cũng gặp phải sự thù địch của phía đồng minh. 6 Unknown - Unknown x 3
Mộc Tinh + Pháp Sư + Tiên Nữ + Nữ Thiện Xạ + Xạ Thủ Tình Yêu + Quỷ Cây + Ong Chúa Sát Thủ + Thần Rừng
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Rừng Thâm
Rừng Thâm
Quả cầu của sự sống. Cung cấp sức mạnh cho sinh vật xung quanh nó.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

13
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
11
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
2
2
0
14

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép