Tướng: Thần Rừng

Thần Rừng

Thần Rừng

Tính năng:

Thường
Máu Máu:1625
Tấn công Tấn công:100
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1500
Di Chuyển Di Chuyển:135
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:2
Chính xác Chính xác:86
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngXiềng Xích
Thần Rừng, thông qua nỗ lực không ngừng, cô chia sẻ liên kết mật thiết với Mẹ thiên nhiên. Đó là nguồn gốc của thể chất vô địch mà cô sở hữu
  • Xiềng Xích
  • Tôtem Thần
  • Thần Rừng
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---19
Gây 100% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 1 giây.
2/151000 (50 Ấn)39
Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 1 giây.
3/155000 (250 Ấn)58
Gây 180% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 1 giây.
4/1515000 (750 Ấn)78
Gây 190% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 2 giây.
5/1535000 (1750 Ấn)97
Gây 220% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 2 giây.
6/1560000 (3000 Ấn)116
Gây 250% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 2 giây.
7/15100000 (5000 Ấn)136
Gây 260% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
8/15250000 (12500 Ấn)155
Gây 290% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
9/15400000 (20000 Ấn)175
Gây 320% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
10/15800000 (40000 Ấn)194
Gây 350% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
CấpThông Báo
1Gây 100% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 1 giây.
2Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 1 giây.
3Gây 180% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 1 giây.
4Gây 190% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 2 giây.
5Gây 220% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 2 giây.
6Gây 250% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 2 giây.
7Gây 260% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
8Gây 290% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
9Gây 320% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
10Gây 350% thiệt hại cho mục tiêu, làm ngất 3 giây.
Thần Rừng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
116251001352
217061051353
317871101355
418681151357
519491201358
6203012513510
7211113013512
8219213513513
9227314013515
10235414513517
11243515013518
12251615513520
13259716013521
14267816513523
15275917013525
16284017513526
17292118013528
18300218513530
19308319013531
20316419513533
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
478929514034
21487030014035
22495130514037
23503231014039
24511331514040
25519432014042
26527532514044
27535633014045
28543733514047
29551834014049
30559934514050
31568035014052
32576135514054
33584236014055
34592336514057
35600437014059
36608537514060
37616638014062
38624738514064
39632839014065
40640939514067
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
803449514568
41811550014570
42819650514572
43827751014573
44835851514575
45843952014577
46852052514578
47860153014580
48868253514582
49876354014584
50884454514585
51892555014587
52900655514589
53908756014590
54916856514592
55924957014594
56933057514596
57941158014597
58949258514599
599573590145101
609654595145102
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
11279695150104
6111360700150106
6211441705150107
6311522710150109
6411603715150111
6511684720150113
6611765725150114
6711846730150116
6811927735150118
6912008740150120
7012089745150121
7112170750150123
7212251755150125
7312332760150127
7412413765150128
7512494770150130
7612575775150132
7712656780150133
7812737785150135
7912818790150137
8012899795150139
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Thần Rừng x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Thần Rừng x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Thần Rừng x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Thần Rừng x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Thần Rừng x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Rừng Cổ
Rừng Cổ
Thông Báo Tướng Thưởng
Khu Rừng Cổ đã từng là niềm tin sức mạnh của cư dân vào một cuộc sống yên bình. Nhưng mọi thứ đã thay đổi khi tổ tiên Tộc Cánh tham gia chế tạo bảo thạch chống rồng, sự hiếu chiến cuối cùng đẩy những tổ tiên này rời khỏi khu rừng. 2 Unknown - Unknown x 4
Rất ít người có thể sở hữu được sức mạnh tự nhiên của khu rừng cổ vì nó chỉ thuộc vể những ai xứng đáng. Vì thế các thế lực bắt đầu chuyển hướng sang những sinh linh của khu rừng, Pháp Sư và Thần Rừng sẽ những mục tiêu trong cuộc săn lùng … 4 Unknown - Unknown x 5
Những sinh linh của rừng đang ở tình thế vô cùng nguy nan. Và Tộc Cánh và đã lập một hiệp ước với loài người, Nữ Thiện Xạ cùng nhiều anh hùng khác lần lượt đến hỗ trợ. Nhưng liệu liên minh này có tan vỡ khi mà Tiên Nữ một hậu duệ của Tộc Cánh cũng gặp phải sự thù địch của phía đồng minh. 6 Unknown - Unknown x 3
Thần Rừng + Pháp Sư + Tiên Nữ + Mộc Tinh + Nữ Thiện Xạ + Xạ Thủ Tình Yêu + Quỷ Cây + Ong Chúa Sát Thủ

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
2
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
2
0
0
4

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 40 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép