Tướng: Hiệp Sĩ

Hiệp Sĩ

Hiệp Sĩ Hiệp Sĩ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:25003550068000
Tấn công Tấn công:14011481920
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:150015001500
Di Chuyển Di Chuyển:150165165
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:222
Chính xác Chính xác:136166227
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngKhiên Thánh
Vệ sĩ cá nhân của Valentina. Anh có cảm xúc mạnh mẽ với cô và được phong tặng Hiệp Sĩ.
  • Khiên Thánh
  • Tôtem Thần
  • Hiệp Sĩ
  • Hiệp Sĩ Tiến hóa 1
  • Hiệp Sĩ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 40% trong 5 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 50% trong 5 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 60% trong 5 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 65% trong 5 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 70% trong 5 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 75% trong 5 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 80% trong 5 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 85% trong 5 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 90% trong 5 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Củng cố phòng thủ. Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 95% trong 7 giây.
11/158600000 Vàng 5970 Pha Lê Xanh 154000 Sao
Unknown - Unknown 74Unknown - Unknown 16
6448581073
Tăng khả năng phòng thủ. Giảm 95% thiệt hại phải chịu trong 7 giây, và hồi 15 điểm Năng lượng.
12/15849790 Pha Lê Xanh 485000 Sao
Unknown - Unknown 54Unknown - Unknown 22Unknown - Unknown 8
7029361170
Tăng khả năng phòng thủ. Giảm 95% thiệt hại phải chịu trong 7 giây, và hồi 30 điểm Năng lượng.
13/153643000 Pha Lê Xanh 941000 Sao
Unknown - Unknown 14Unknown - Unknown 27
76110141268
Tăng khả năng phòng thủ. Giảm 95% thiệt hại phải chịu trong 7 giây, và hồi 45 điểm Năng lượng.
14/158820000 Pha Lê Xanh 1581000 Sao
Unknown - Unknown 20
81910921365
Tăng khả năng phòng thủ. Giảm 95% thiệt hại phải chịu trong 7 giây, và hồi 60 điểm Năng lượng.
15/1517920000 Pha Lê Xanh 2985000 Sao
87811701463
Tăng khả năng phòng thủ. Giảm 95% thiệt hại phải chịu trong 7 giây, và hồi 75 điểm Năng lượng.
CấpThông Báo
1Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 40% TH tiếp nhận trong 5 giây.
2Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 50% TH tiếp nhận trong 5 giây.
3Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 60% TH tiếp nhận trong 5 giây.
4Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 65% TH tiếp nhận trong 5 giây.
5Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 70% TH tiếp nhận trong 5 giây.
6Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 75% TH tiếp nhận trong 5 giây.
7Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 80% TH tiếp nhận trong 5 giây.
8Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 85% TH tiếp nhận trong 5 giây.
9Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 90% TH tiếp nhận trong 5 giây.
10Củng cố phòng thủ cho Tướng đồng minh ở gần Tôtem, giảm 95% TH tiếp nhận trong 7 giây.
Hiệp Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
125001401505
226251471509
3275015415014
4287516115019
5300016815024
6312517515028
7325018215033
8337518915038
9350019615043
10362520315047
11375021015052
12387521715057
13400022415062
14412523115066
15425023815071
16437524515076
17450025215080
18462525915085
19475026615090
20487527315095
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
737541315595
217500420155100
227625427155105
237750434155110
247875441155114
258000448155119
268125455155124
278250462155129
288375469155133
298500476155138
308625483155143
318750490155148
328875497155152
339000504155157
349125511155162
359250518155167
369375525155171
379500532155176
389625539155181
399750546155186
409875553155190
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
12375693160192
4112500700160196
4212625707160201
4312750714160206
4412875721160211
4513000728160216
4613125735160220
4713250742160225
4813375749160230
4913500756160235
5013625763160239
5113750770160244
5213875777160249
5314000784160254
5414125791160259
5514250798160263
5614375805160268
5714500812160273
5814625819160278
5914750826160283
6014875833160287
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
17375973165289
6117500980165294
6217625987165299
6317750994165303
64178751001165308
65180001008165313
66181251015165318
67182501022165323
68183751029165328
69185001036165332
70186251043165337
71187501050165342
72188751057165347
73190001064165352
74191251071165356
75192501078165361
76193751085165366
77195001092165371
78196251099165376
79197501106165381
80198751113165385
Hiệp Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
13550011481656
235687115516512
335874116216518
436061116916524
536248117616531
636435118316537
736622119016543
836809119716549
936996120416555
1037183121116561
1137370121816567
1237557122516573
1337744123216580
1437931123916586
1538118124616592
1638305125316598
17384921260165104
18386791267165110
19388661274165116
20390531281165122
21392401288165128
22394271295165135
23396141302165141
24398011309165147
25399881316165153
26401751323165159
27403621330165165
28405491337165171
29407361344165177
30409231351165184
31411101358165190
32412971365165196
33414841372165202
34416711379165208
35418581386165214
36420451393165220
37422321400165226
38424191407165232
39426061414165239
40427931421165245
41429801428165251
42431671435165257
43433541442165263
44435411449165269
45437281456165275
46439151463165281
47441021470165287
48442891477165294
49444761484165300
50446631491165306
51448501498165312
52450371505165318
53452241512165324
54454111519165330
55455981526165336
56457851533165343
57459721540165349
58461591547165355
59463461554165361
60465331561165367
61467201568165373
62469071575165379
63470941582165385
64472811589165391
65474681596165398
66476551603165404
67478421610165410
68480291617165416
69482161624165422
70484031631165428
71485901638165434
72487771645165440
73489641652165447
74491511659165453
75493381666165459
76495251673165465
77497121680165471
78498991687165477
79500861694165483
80502731701165489
Hiệp Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
17500023121657
275281231916515
375562232616522
475843233316530
576124234016537
676405234716545
776686235416552
876967236116559
977248236816567
1077529237516574
1177810238216582
1278091238916589
1378372239616596
14786532403165104
15789342410165111
16792152417165119
17794962424165126
18797772431165134
19800582438165141
20803392445165148
21806202452165156
22809012459165163
23811822466165171
24814632473165178
25817442480165185
26820252487165193
27823062494165200
28825872501165208
29828682508165215
30831492515165223
31834302522165230
32837112529165237
33839922536165245
34842732543165252
35845542550165260
36848352557165267
37851162564165274
38853972571165282
39856782578165289
40859592585165297
41862402592165304
42865212599165312
43868022606165319
44870832613165326
45873642620165334
46876452627165341
47879262634165349
48882072641165356
49884882648165363
50887692655165371
51890502662165378
52893312669165386
53896122676165393
54898932683165401
55901742690165408
56904552697165415
57907362704165423
58910172711165430
59912982718165438
60915792725165445
61918602732165452
62921412739165460
63924222746165467
64927032753165475
65929842760165482
66932652767165490
67935462774165497
68938272781165504
69941082788165512
70943892795165519
71946702802165527
72949512809165534
73952322816165541
74955132823165549
75957942830165556
76960752837165564
77963562844165571
78966372851165579
79969182858165586
80971992865165593
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Hiệp Sĩ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Hiệp Sĩ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Hiệp Sĩ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Hiệp Sĩ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Hiệp Sĩ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Hoàng Thành
Hoàng Thành
Thông Báo Tướng Thưởng
" Này, ngài Quái tuyết lông lá, ngài có biết sự thật đằng sau sự thịnh vượng của Hoàng Thành không? Đó là ký ức về cuộc chiến không thể nào phai mờ! Trong khi Valentina, Hiệp Sĩ cùng Râu Bạc đang cố bảo vệ thành thì vẫn còn rất nhiều người bị bỏ lại bên ngoài và chống lại Hội Bất Tử để sống sót. À! Mà ngài dời cái cây tránh qua chút được không? " 2 Unknown - Unknown x 4
" Trong cơn tuyệt vọng, một vị hiệp sĩ mặt nạ đã xuất hiện và giúp không ít người thoát khỏi sự truy đuổi của Hội Bất Tử. Hành động của cô được tung hô nhưng cũng có không ít lời chê trách bản tính tàn bạo của cô" " Grmm??" " Bạn có đứng về phía của Valentina không nào." 4 Unknown - Unknown x 5
" Là người đầu tiên chứng kiến cuộc chiến, sẽ còn rất nhiều câu chuyện mờ dần vào quá khứ, nhưng ta sẽ kể lại vào một dịp khác. Có lẽ ngươi sẽ là một thính giả trung thành cho các câu chuyện của ta. Mà thôi, ta phải đi nghỉ đây trước khi trở về với nhiệm vụ giám sát của ta. " 6 Unknown - Unknown x 3
Hiệp Sĩ + Mắt Quỷ + Quái Tuyết + Valentina + Râu Bạc + Nữ Kiếm Sĩ + Bùa Đạo Sư + Kiếm Sĩ Bí Ẩn + Thiện Xạ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Thành Trì
Thành Trì
Rất nhiều pháp sư đang khao khát tấm khiên. Chỉ có Hiệp sĩ mạnh nhất để nhấc được nó.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
4
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
42
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
0
41
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
41
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
1
0
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
1
0
6
0
1
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
5
0
44

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 1200 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép