Tướng: Vu Sĩ Độc

Vu Sĩ Độc

Vu Sĩ Độc Vu Sĩ Độc

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:450068400
Tấn công Tấn công:21018100
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12001000
Di Chuyển Di Chuyển:290305
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:164209
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngĐộc Thuật
Bị cuốn hút bởi những câu chuyện dân gian và những câu thần chú huyền bí, những đứa trẻ của làng Voodoo tụ tập quanh Vu Sĩ Độc. Trước khi muốn chia sẻ kiến ​​thức của mình và thể hiện bản lĩnh, hắn phải dọn dẹp nhà cùng các chất vô cùng độc hại.
  • Độc Thuật
  • Tôtem Thần
  • Vu Sĩ Độc
  • Vu Sĩ Độc Tiến hóa 1
  • Vu Sĩ Độc Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 320% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 20% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 380% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 25% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 440% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 30% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 500% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 35% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 560% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 40% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 620% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 45% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 700% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 50% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 780% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 56% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 860% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 64% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 960% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 75% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.)
CấpThông Báo
1Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 20% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
2Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 25% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
3Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 30% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
4Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 35% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
5Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 40% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
6Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 45% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
7Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 50% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
8Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 56% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
9Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 64% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
10Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 75% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP.
Vu Sĩ Độc
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
145002102906
2477022229011
3504023429017
4531024629022
5558025829028
6585027029033
7612028229039
8639029429044
9666030629050
10693031829055
11720033029061
12747034229066
13774035429072
14801036629077
15828037829083
16855039029088
17882040229094
18909041429099
199360426290105
209630438290110
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
14130664295111
2114400676295116
2214670688295122
2314940700295127
2415210712295133
2515480724295138
2615750736295144
2716020748295150
2816290760295155
2916560772295161
3016830784295166
3117100796295172
3217370808295177
3317640820295183
3417910832295188
3518180844295194
3618450856295199
3718720868295205
3818990880295210
3919260892295216
4019530904295222
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
240301130300223
41243001142300228
42245701154300234
43248401166300239
44251101178300245
45253801190300251
46256501202300256
47259201214300262
48261901226300267
49264601238300273
50267301250300278
51270001262300284
52272701274300289
53275401286300295
54278101298300301
55280801310300306
56283501322300312
57286201334300317
58288901346300323
59291601358300328
60294301370300334
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
339301596305336
61342001608305341
62344701620305347
63347401632305352
64350101644305358
65352801656305364
66355501668305369
67358201680305375
68360901692305380
69363601704305386
70366301716305392
71369001728305397
72371701740305403
73374401752305408
74377101764305414
75379801776305420
76382501788305425
77385201800305431
78387901812305436
79390601824305442
80393301836305448
Vu Sĩ Độc
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16840018103057
268805182230514
369210183430521
469615184630528
570020185830534
670425187030541
770830188230548
871235189430555
971640190630562
1072045191830569
1172450193030576
1272855194230583
1373260195430590
1473665196630597
15740701978305103
16744751990305110
17748802002305117
18752852014305124
19756902026305131
20760952038305138
21765002050305145
22769052062305152
23773102074305159
24777152086305165
25781202098305172
26785252110305179
27789302122305186
28793352134305193
29797402146305200
30801452158305207
31805502170305214
32809552182305221
33813602194305228
34817652206305234
35821702218305241
36825752230305248
37829802242305255
38833852254305262
39837902266305269
40841952278305276
41846002290305283
42850052302305290
43854102314305296
44858152326305303
45862202338305310
46866252350305317
47870302362305324
48874352374305331
49878402386305338
50882452398305345
51886502410305352
52890552422305359
53894602434305365
54898652446305372
55902702458305379
56906752470305386
57910802482305393
58914852494305400
59918902506305407
60922952518305414
61927002530305421
62931052542305427
63935102554305434
64939152566305441
65943202578305448
66947252590305455
67951302602305462
68955352614305469
69959402626305476
70963452638305483
71967502650305490
72971552662305496
73975602674305503
74979652686305510
75983702698305517
76987752710305524
77991802722305531
78995852734305538
79999902746305545
801003952758305552
Vu Sĩ Độc
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Vu Sĩ Độc x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Vu Sĩ Độc x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Vu Sĩ Độc x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Vu Sĩ Độc x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Vu Sĩ Độc x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Lửa Độc
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Lửa Độc
Lửa Độc
Khi Vu Sĩ Độc nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Thắp sáng cơ thể rực cháy bằng sự siêu việt của thế giới vật chất trong trí tuệ và giác ngộ.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Làng Vu Tộc
Làng Vu Tộc
Thông Báo Tướng Thưởng
Sự thần bí đã mang lại tai họa diệt vong cho Bộ Tộc Vu Sư. Và trong lúc họ sắp phải hứng chịu sự hủy diệt chưa từng có thì Medusa đã quyết định đánh đổi sinh mạng để dùng một lời nguyền bị cấm trong vu thuật và tử chiến với những kẻ xâm lược. 2 Unknown - Unknown x 4
Nhưng lời nguyền đã không tước đoạt sinh mạng mà lấy đi vẻ đẹp của Medusa, đồng thời còn ban cho sức mạnh của những linh hồn vu tộc đã mất. Nàng đã tập hợp và thuyết phục được họ chấn hưng lại Bộ lạc. 4 Unknown - Unknown x 5
Và Xà Nữ đã vô tình phát hiện ra sự thật đằng sau sự yên bình của Bộ Tộc không đơn thuần như bề ngoài của nó. Nàng đã bí mật phá vỡ nhiều âm mưu và phơi bày sự thật cho những sinh linh vẫn còn ảo tưởng về bộ tộc của họ. Liệu vận mệnh của bộ tộc có được thay đổi bởi một người ngoại đạo. 6 Unknown - Unknown x 3
Vu Sĩ Độc + Kẻ Cuồng Bạo + Tiến Sĩ Độc + Chủ Tế Quỷ + Medusa + Độc Nhãn + Thần Tế + Xà Nữ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Kiếm Xương
Kiếm Xương
Một lưỡi kiếm sắc bén được khắc từ xương của một nhà huyền môn. Chất độc chết người hiện đang tồn tại nơi xác thịt từng tồn tại.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
81
1
1
0
0
0
1
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
7
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
1
0
2
0
1
3
0
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
86
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
3
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
89
4
1
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
50
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
3
0
2
0
0
3
5
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

2
0
0
0
3
0
119

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép