![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4500 | 68400 | |
![]() | 210 | 1810 | 0 |
![]() | 1200 | 1000 | |
![]() | 290 | 305 | |
![]() | 10 | 10 | |
![]() | 164 | 209 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 320% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 20% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 380% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 25% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 440% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 30% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 500% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 35% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 560% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 40% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 620% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 45% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 700% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 50% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 780% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 56% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 860% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 64% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Ném một lưỡi dao độc vào 1 mục tiêu địch ngẫu nhiên, gây tổng 960% thiệt hại công thường trong 3 giây. Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 75% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. (Nghỉ: 3 giây. Tướng nhận ít hơn 50% thiệt hại, hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi và Câm lặng.) |
1 | Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 20% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
2 | Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 25% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
3 | Loại bỏ các điều kiện từ 2 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 30% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
4 | Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 35% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
5 | Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 40% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
6 | Loại bỏ các điều kiện từ 3 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 45% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
7 | Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 50% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
8 | Loại bỏ các điều kiện từ 4 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 56% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
9 | Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 64% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
10 | Loại bỏ các điều kiện từ 5 Tướng đồng minh. Đồng thời tạo một khiên trên mỗi người trong 2 giây. Khi khiên còn, các Tướng trong phạm vi sẽ tăng thêm 75% tấn công và chuyển tất cả thiệt hại nhận được để hồi HP. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4500 | 210 | 290 | 6 |
2 | 4770 | 222 | 290 | 11 |
3 | 5040 | 234 | 290 | 17 |
4 | 5310 | 246 | 290 | 22 |
5 | 5580 | 258 | 290 | 28 |
6 | 5850 | 270 | 290 | 33 |
7 | 6120 | 282 | 290 | 39 |
8 | 6390 | 294 | 290 | 44 |
9 | 6660 | 306 | 290 | 50 |
10 | 6930 | 318 | 290 | 55 |
11 | 7200 | 330 | 290 | 61 |
12 | 7470 | 342 | 290 | 66 |
13 | 7740 | 354 | 290 | 72 |
14 | 8010 | 366 | 290 | 77 |
15 | 8280 | 378 | 290 | 83 |
16 | 8550 | 390 | 290 | 88 |
17 | 8820 | 402 | 290 | 94 |
18 | 9090 | 414 | 290 | 99 |
19 | 9360 | 426 | 290 | 105 |
20 | 9630 | 438 | 290 | 110 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
14130 | 664 | 295 | 111 |
21 | 14400 | 676 | 295 | 116 |
22 | 14670 | 688 | 295 | 122 |
23 | 14940 | 700 | 295 | 127 |
24 | 15210 | 712 | 295 | 133 |
25 | 15480 | 724 | 295 | 138 |
26 | 15750 | 736 | 295 | 144 |
27 | 16020 | 748 | 295 | 150 |
28 | 16290 | 760 | 295 | 155 |
29 | 16560 | 772 | 295 | 161 |
30 | 16830 | 784 | 295 | 166 |
31 | 17100 | 796 | 295 | 172 |
32 | 17370 | 808 | 295 | 177 |
33 | 17640 | 820 | 295 | 183 |
34 | 17910 | 832 | 295 | 188 |
35 | 18180 | 844 | 295 | 194 |
36 | 18450 | 856 | 295 | 199 |
37 | 18720 | 868 | 295 | 205 |
38 | 18990 | 880 | 295 | 210 |
39 | 19260 | 892 | 295 | 216 |
40 | 19530 | 904 | 295 | 222 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
24030 | 1130 | 300 | 223 |
41 | 24300 | 1142 | 300 | 228 |
42 | 24570 | 1154 | 300 | 234 |
43 | 24840 | 1166 | 300 | 239 |
44 | 25110 | 1178 | 300 | 245 |
45 | 25380 | 1190 | 300 | 251 |
46 | 25650 | 1202 | 300 | 256 |
47 | 25920 | 1214 | 300 | 262 |
48 | 26190 | 1226 | 300 | 267 |
49 | 26460 | 1238 | 300 | 273 |
50 | 26730 | 1250 | 300 | 278 |
51 | 27000 | 1262 | 300 | 284 |
52 | 27270 | 1274 | 300 | 289 |
53 | 27540 | 1286 | 300 | 295 |
54 | 27810 | 1298 | 300 | 301 |
55 | 28080 | 1310 | 300 | 306 |
56 | 28350 | 1322 | 300 | 312 |
57 | 28620 | 1334 | 300 | 317 |
58 | 28890 | 1346 | 300 | 323 |
59 | 29160 | 1358 | 300 | 328 |
60 | 29430 | 1370 | 300 | 334 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
33930 | 1596 | 305 | 336 |
61 | 34200 | 1608 | 305 | 341 |
62 | 34470 | 1620 | 305 | 347 |
63 | 34740 | 1632 | 305 | 352 |
64 | 35010 | 1644 | 305 | 358 |
65 | 35280 | 1656 | 305 | 364 |
66 | 35550 | 1668 | 305 | 369 |
67 | 35820 | 1680 | 305 | 375 |
68 | 36090 | 1692 | 305 | 380 |
69 | 36360 | 1704 | 305 | 386 |
70 | 36630 | 1716 | 305 | 392 |
71 | 36900 | 1728 | 305 | 397 |
72 | 37170 | 1740 | 305 | 403 |
73 | 37440 | 1752 | 305 | 408 |
74 | 37710 | 1764 | 305 | 414 |
75 | 37980 | 1776 | 305 | 420 |
76 | 38250 | 1788 | 305 | 425 |
77 | 38520 | 1800 | 305 | 431 |
78 | 38790 | 1812 | 305 | 436 |
79 | 39060 | 1824 | 305 | 442 |
80 | 39330 | 1836 | 305 | 448 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 68400 | 1810 | 305 | 7 |
2 | 68805 | 1822 | 305 | 14 |
3 | 69210 | 1834 | 305 | 21 |
4 | 69615 | 1846 | 305 | 28 |
5 | 70020 | 1858 | 305 | 34 |
6 | 70425 | 1870 | 305 | 41 |
7 | 70830 | 1882 | 305 | 48 |
8 | 71235 | 1894 | 305 | 55 |
9 | 71640 | 1906 | 305 | 62 |
10 | 72045 | 1918 | 305 | 69 |
11 | 72450 | 1930 | 305 | 76 |
12 | 72855 | 1942 | 305 | 83 |
13 | 73260 | 1954 | 305 | 90 |
14 | 73665 | 1966 | 305 | 97 |
15 | 74070 | 1978 | 305 | 103 |
16 | 74475 | 1990 | 305 | 110 |
17 | 74880 | 2002 | 305 | 117 |
18 | 75285 | 2014 | 305 | 124 |
19 | 75690 | 2026 | 305 | 131 |
20 | 76095 | 2038 | 305 | 138 |
21 | 76500 | 2050 | 305 | 145 |
22 | 76905 | 2062 | 305 | 152 |
23 | 77310 | 2074 | 305 | 159 |
24 | 77715 | 2086 | 305 | 165 |
25 | 78120 | 2098 | 305 | 172 |
26 | 78525 | 2110 | 305 | 179 |
27 | 78930 | 2122 | 305 | 186 |
28 | 79335 | 2134 | 305 | 193 |
29 | 79740 | 2146 | 305 | 200 |
30 | 80145 | 2158 | 305 | 207 |
31 | 80550 | 2170 | 305 | 214 |
32 | 80955 | 2182 | 305 | 221 |
33 | 81360 | 2194 | 305 | 228 |
34 | 81765 | 2206 | 305 | 234 |
35 | 82170 | 2218 | 305 | 241 |
36 | 82575 | 2230 | 305 | 248 |
37 | 82980 | 2242 | 305 | 255 |
38 | 83385 | 2254 | 305 | 262 |
39 | 83790 | 2266 | 305 | 269 |
40 | 84195 | 2278 | 305 | 276 |
41 | 84600 | 2290 | 305 | 283 |
42 | 85005 | 2302 | 305 | 290 |
43 | 85410 | 2314 | 305 | 296 |
44 | 85815 | 2326 | 305 | 303 |
45 | 86220 | 2338 | 305 | 310 |
46 | 86625 | 2350 | 305 | 317 |
47 | 87030 | 2362 | 305 | 324 |
48 | 87435 | 2374 | 305 | 331 |
49 | 87840 | 2386 | 305 | 338 |
50 | 88245 | 2398 | 305 | 345 |
51 | 88650 | 2410 | 305 | 352 |
52 | 89055 | 2422 | 305 | 359 |
53 | 89460 | 2434 | 305 | 365 |
54 | 89865 | 2446 | 305 | 372 |
55 | 90270 | 2458 | 305 | 379 |
56 | 90675 | 2470 | 305 | 386 |
57 | 91080 | 2482 | 305 | 393 |
58 | 91485 | 2494 | 305 | 400 |
59 | 91890 | 2506 | 305 | 407 |
60 | 92295 | 2518 | 305 | 414 |
61 | 92700 | 2530 | 305 | 421 |
62 | 93105 | 2542 | 305 | 427 |
63 | 93510 | 2554 | 305 | 434 |
64 | 93915 | 2566 | 305 | 441 |
65 | 94320 | 2578 | 305 | 448 |
66 | 94725 | 2590 | 305 | 455 |
67 | 95130 | 2602 | 305 | 462 |
68 | 95535 | 2614 | 305 | 469 |
69 | 95940 | 2626 | 305 | 476 |
70 | 96345 | 2638 | 305 | 483 |
71 | 96750 | 2650 | 305 | 490 |
72 | 97155 | 2662 | 305 | 496 |
73 | 97560 | 2674 | 305 | 503 |
74 | 97965 | 2686 | 305 | 510 |
75 | 98370 | 2698 | 305 | 517 |
76 | 98775 | 2710 | 305 | 524 |
77 | 99180 | 2722 | 305 | 531 |
78 | 99585 | 2734 | 305 | 538 |
79 | 99990 | 2746 | 305 | 545 |
80 | 100395 | 2758 | 305 | 552 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Một lưỡi kiếm sắc bén được khắc từ xương của một nhà huyền môn. Chất độc chết người hiện đang tồn tại nơi xác thịt từng tồn tại. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
81
1
1
0
0
1
1
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
7
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
1
0
2
0
1
3
0
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
86
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
3
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
90
4
1
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
51
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
3
0
2
0
0
3
5
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
2
0
0
0
3
0
120
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép