Tướng: Athena

Athena

Athena Athena

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:20003440066400
Tấn công Tấn công:19518492975
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:120012001200
Di Chuyển Di Chuyển:235250250
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:101010
Chính xác Chính xác:154202288
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngHào Quang
Người có năng lực tận diệt thế lực của Bóng tối. Người sẽ mang lại hòa bình cho khắp các vùng đất. Và Người sẽ soi sáng cho các anh Hùng trên còn đường tìm kiếm danh dự và chiến thắng.
  • Hào Quang
  • Tôtem Thần
  • Athena
  • Athena Tiến hóa 1
  • Athena Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 80% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 18% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 15 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 100% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 22% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 19 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 120% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 26% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 23 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 140% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 30% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 27 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 160% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 34% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 31 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 180% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 38% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 35 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 200% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 43% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 39 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 220% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 48% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 43 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 240% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 54% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 47 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 270% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 60% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 52 năng lượng. (Nghỉ: 6 giây. Tướng này miễn nhiễm với Câm lặng và hiệu ứng của Thiên Tai.)
CấpThông Báo
1Gây 80% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 18% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 15 năng lượng.
2Gây 100% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 22% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 19 năng lượng.
3Gây 120% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 26% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 23 năng lượng.
4Gây 140% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 30% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 27 năng lượng.
5Gây 160% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 34% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 31 năng lượng.
6Gây 180% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 38% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 35 năng lượng.
7Gây 200% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 43% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 39 năng lượng.
8Gây 220% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 48% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 43 năng lượng.
9Gây 240% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 54% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 47 năng lượng.
10Gây 270% thiệt hại công thường cho kẻ địch xung quanh mỗi 0.2 giây trong 5 giây. Tăng 60% tốc độ tấn công cho 5 Tướng đồng minh trong 5 giây; mỗi tướng này đồng thời nhận 52 năng lượng.
Athena
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
120001952355
2216021123510
3232022723516
4248024323521
5264025923526
6280027523531
7296029123536
8312030723542
9328032323547
10344033923552
11360035523557
12376037123562
13392038723568
14408040323573
15424041923578
16440043523583
17456045123588
18472046723594
19488048323599
205040499235104
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
7040694240105
217200710240110
227360726240115
237520742240120
247680758240126
257840774240131
268000790240136
278160806240141
288320822240147
298480838240152
308640854240157
318800870240162
328960886240167
339120902240173
349280918240178
359440934240183
369600950240188
379760966240194
389920982240199
3910080998240204
40102401014240209
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
122401209245210
41124001225245216
42125601241245221
43127201257245226
44128801273245231
45130401289245237
46132001305245242
47133601321245247
48135201337245253
49136801353245258
50138401369245263
51140001385245268
52141601401245274
53143201417245279
54144801433245284
55146401449245289
56148001465245295
57149601481245300
58151201497245305
59152801513245310
60154401529245316
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
174401724250317
61176001740250323
62177601756250328
63179201772250333
64180801788250338
65182401804250344
66184001820250349
67185601836250354
68187201852250360
69188801868250365
70190401884250370
71192001900250376
72193601916250381
73195201932250386
74196801948250391
75198401964250397
76200001980250402
77201601996250407
78203202012250413
79204802028250418
80206402044250423
Athena
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
13440018492507
234640186525013
334880188125020
435120189725026
535360191325033
635600192925040
735840194525046
836080196125053
936320197725059
1036560199325066
1136800200925072
1237040202525079
1337280204125086
1437520205725092
1537760207325099
16380002089250105
17382402105250112
18384802121250119
19387202137250125
20389602153250132
21392002169250138
22394402185250145
23396802201250152
24399202217250158
25401602233250165
26404002249250171
27406402265250178
28408802281250184
29411202297250191
30413602313250198
31416002329250204
32418402345250211
33420802361250217
34423202377250224
35425602393250231
36428002409250237
37430402425250244
38432802441250250
39435202457250257
40437602473250264
41440002489250270
42442402505250277
43444802521250283
44447202537250290
45449602553250297
46452002569250303
47454402585250310
48456802601250316
49459202617250323
50461602633250329
51464002649250336
52466402665250343
53468802681250349
54471202697250356
55473602713250362
56476002729250369
57478402745250376
58480802761250382
59483202777250389
60485602793250395
61488002809250402
62490402825250409
63492802841250415
64495202857250422
65497602873250428
66500002889250435
67502402905250441
68504802921250448
69507202937250455
70509602953250461
71512002969250468
72514402985250474
73516803001250481
74519203017250488
75521603033250494
76524003049250501
77526403065250507
78528803081250514
79531203097250521
80533603113250527
Athena
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
17200035212508
272360353725016
372720355325024
473080356925032
573440358525039
673800360125047
774160361725055
874520363325063
974880364925071
1075240366525079
1175600368125087
1275960369725095
13763203713250103
14766803729250110
15770403745250118
16774003761250126
17777603777250134
18781203793250142
19784803809250150
20788403825250158
21792003841250166
22795603857250174
23799203873250181
24802803889250189
25806403905250197
26810003921250205
27813603937250213
28817203953250221
29820803969250229
30824403985250237
31828004001250245
32831604017250252
33835204033250260
34838804049250268
35842404065250276
36846004081250284
37849604097250292
38853204113250300
39856804129250308
40860404145250316
41864004161250323
42867604177250331
43871204193250339
44874804209250347
45878404225250355
46882004241250363
47885604257250371
48889204273250379
49892804289250387
50896404305250394
51900004321250402
52903604337250410
53907204353250418
54910804369250426
55914404385250434
56918004401250442
57921604417250450
58925204433250458
59928804449250465
60932404465250473
61936004481250481
62939604497250489
63943204513250497
64946804529250505
65950404545250513
66954004561250521
67957604577250529
68961204593250536
69964804609250544
70968404625250552
71972004641250560
72975604657250568
73979204673250576
74982804689250584
75986404705250592
76990004721250600
77993604737250607
78997204753250615
791000804769250623
801004404785250631
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Athena x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Athena x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Athena x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Athena x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Athena x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Chỉ Huy Vũ Trụ
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Chỉ Huy Vũ Trụ
Chỉ Huy Vũ Trụ
Khi Athena nhận được Skin: Tấn công +400, CRIT +250 Thám hiểm vũ trụ vô hạn, khám phá nền văn minh hoàn toàn mới. Nữ thuyền trưởng không gian huyền thoại.400 Tấn công
250 CRIT
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 400 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Chư Thần
Đỉnh Chư Thần
Thông Báo Tướng Thưởng
Các vị thần trên Đỉnh Chư Thần vùng Narcia có một quá khứ đi vào huyền thoại, Phong Ấn Quái Thú, Chinh Phục Cự Long và quét sạch ác quỷ. Nhưng họ cũng chịu thương nặng và phải ẩn cư trên núi. Và khi mà thế lực Đồi Tử Vong nổi lên thì họ không thể xuất hiện để cứu rỗi nhân loại, vì đã có một cuộc chiến giữa nổ ra giữa các vị thần. 2 Unknown - Unknown x 4
Sự thật của Đỉnh Chư Thần còn tăm tối hơn chiến tích của quá khứ. Những người đứng đầu tàn sát những chủng tộc khác, biến họ thành ác quỷ và bắt họ ca tụng của sự vĩ đại của người chiến thắng. Những vị thần mới như Thiên Thần, Thần Tình Yêu thì hầu như không biết đến sự thật này. Và những người biết được sự thật như Thần Sấm đã phát động cuộc chiến chống lại những kẻ cầm quyền. Nhưng đã thất bại trước sức mạnh kẻ nổi loạn Quỷ Sấm Sét ... 4 Unknown - Unknown x 5
Với sự trợ giúp của Thánh Địa, Thần Sấm đã quay trở lại. Lần này, ngài quyết tâm phá vỡ âm mưu của những kẻ cầm quyền trên Đỉnh Chư Thần với sự trợ giúp của Nữ Thần Athena. Michael dù được cử đi tiêu diệt vong linh của Đồi Tử Vong nhưng vẫn ngờ vực về cuộc chiến chính nghĩa này. Và chỉ khi mà sai trái của vùng Narcia được sửa chữa thì những người trên Đỉnh Chư Thần mới đích thực là thần. 6 Unknown - Unknown x 3
Athena + Cáo Hàn Băng + Tinh Vũ Thánh Nữ + Thần Sấm + Quỷ Sấm Sét + Thần Tình Yêu + Michael + Băng Phụng + Thiên Thần
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Gậy Vinh Dự
Gậy Vinh Dự
Vầng sáng thần thánh dẫn lối.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
24
4
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
1
0
0
5
0
0
0
0
9
0
1
0
0
1
13
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
1
6
2
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
39
0
0
0
0
0
3

Kỹ Năng

0
2
0
1
3
0
3
0
0
0
0
0
0
1
43
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
1
0
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
3
0
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
28
1
0
2
0
0
2
0
1
1
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
1
2
0
4
3
60

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép