![]() | |||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 11500 | ||
![]() | 380 | 0 | 0 |
![]() | 1450 | ||
![]() | 315 | ||
![]() | 8 | ||
![]() | 213 | ||
![]() | 0 | ||
![]() | 0 | ||
![]() | |||
![]() | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 60% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 15% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 20% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 30% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 40% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 50% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 190% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 60% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 230% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 70% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 270% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 80% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 310% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 90% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 370% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 100% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.) |
1 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 60% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
2 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
3 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
4 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
5 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
6 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 190% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
7 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 230% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
8 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 270% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
9 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 310% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
10 | Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 370% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 11500 | 380 | 315 | 6 |
2 | 11780 | 400 | 315 | 11 |
3 | 12060 | 420 | 315 | 17 |
4 | 12340 | 440 | 315 | 23 |
5 | 12620 | 460 | 315 | 28 |
6 | 12900 | 480 | 315 | 34 |
7 | 13180 | 500 | 315 | 40 |
8 | 13460 | 520 | 315 | 45 |
9 | 13740 | 540 | 315 | 51 |
10 | 14020 | 560 | 315 | 57 |
11 | 14300 | 580 | 315 | 62 |
12 | 14580 | 600 | 315 | 68 |
13 | 14860 | 620 | 315 | 73 |
14 | 15140 | 640 | 315 | 79 |
15 | 15420 | 660 | 315 | 85 |
16 | 15700 | 680 | 315 | 90 |
17 | 15980 | 700 | 315 | 96 |
18 | 16260 | 720 | 315 | 102 |
19 | 16540 | 740 | 315 | 107 |
20 | 16820 | 760 | 315 | 113 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
28320 | 1140 | 320 | 114 |
21 | 28600 | 1160 | 320 | 119 |
22 | 28880 | 1180 | 320 | 125 |
23 | 29160 | 1200 | 320 | 131 |
24 | 29440 | 1220 | 320 | 136 |
25 | 29720 | 1240 | 320 | 142 |
26 | 30000 | 1260 | 320 | 148 |
27 | 30280 | 1280 | 320 | 153 |
28 | 30560 | 1300 | 320 | 159 |
29 | 30840 | 1320 | 320 | 165 |
30 | 31120 | 1340 | 320 | 170 |
31 | 31400 | 1360 | 320 | 176 |
32 | 31680 | 1380 | 320 | 182 |
33 | 31960 | 1400 | 320 | 187 |
34 | 32240 | 1420 | 320 | 193 |
35 | 32520 | 1440 | 320 | 199 |
36 | 32800 | 1460 | 320 | 204 |
37 | 33080 | 1480 | 320 | 210 |
38 | 33360 | 1500 | 320 | 216 |
39 | 33640 | 1520 | 320 | 221 |
40 | 33920 | 1540 | 320 | 227 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
45420 | 1920 | 325 | 228 |
41 | 45700 | 1940 | 325 | 234 |
42 | 45980 | 1960 | 325 | 240 |
43 | 46260 | 1980 | 325 | 245 |
44 | 46540 | 2000 | 325 | 251 |
45 | 46820 | 2020 | 325 | 257 |
46 | 47100 | 2040 | 325 | 262 |
47 | 47380 | 2060 | 325 | 268 |
48 | 47660 | 2080 | 325 | 274 |
49 | 47940 | 2100 | 325 | 280 |
50 | 48220 | 2120 | 325 | 285 |
51 | 48500 | 2140 | 325 | 291 |
52 | 48780 | 2160 | 325 | 297 |
53 | 49060 | 2180 | 325 | 302 |
54 | 49340 | 2200 | 325 | 308 |
55 | 49620 | 2220 | 325 | 314 |
56 | 49900 | 2240 | 325 | 320 |
57 | 50180 | 2260 | 325 | 325 |
58 | 50460 | 2280 | 325 | 331 |
59 | 50740 | 2300 | 325 | 337 |
60 | 51020 | 2320 | 325 | 342 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
62520 | 2700 | 330 | 344 |
61 | 62800 | 2720 | 330 | 350 |
62 | 63080 | 2740 | 330 | 355 |
63 | 63360 | 2760 | 330 | 361 |
64 | 63640 | 2780 | 330 | 367 |
65 | 63920 | 2800 | 330 | 373 |
66 | 64200 | 2820 | 330 | 378 |
67 | 64480 | 2840 | 330 | 384 |
68 | 64760 | 2860 | 330 | 390 |
69 | 65040 | 2880 | 330 | 396 |
70 | 65320 | 2900 | 330 | 401 |
71 | 65600 | 2920 | 330 | 407 |
72 | 65880 | 2940 | 330 | 413 |
73 | 66160 | 2960 | 330 | 419 |
74 | 66440 | 2980 | 330 | 424 |
75 | 66720 | 3000 | 330 | 430 |
76 | 67000 | 3020 | 330 | 436 |
77 | 67280 | 3040 | 330 | 441 |
78 | 67560 | 3060 | 330 | 447 |
79 | 67840 | 3080 | 330 | 453 |
80 | 68120 | 3100 | 330 | 459 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 5 | |
2 | 0 | 0 | 10 | |
3 | 0 | 0 | 16 | |
4 | 0 | 0 | 21 | |
5 | 0 | 0 | 26 | |
6 | 0 | 0 | 31 | |
7 | 0 | 0 | 36 | |
8 | 0 | 0 | 42 | |
9 | 0 | 0 | 47 | |
10 | 0 | 0 | 52 | |
11 | 0 | 0 | 57 | |
12 | 0 | 0 | 62 | |
13 | 0 | 0 | 68 | |
14 | 0 | 0 | 73 | |
15 | 0 | 0 | 78 | |
16 | 0 | 0 | 83 | |
17 | 0 | 0 | 88 | |
18 | 0 | 0 | 94 | |
19 | 0 | 0 | 99 | |
20 | 0 | 0 | 104 | |
21 | 0 | 0 | 109 | |
22 | 0 | 0 | 114 | |
23 | 0 | 0 | 120 | |
24 | 0 | 0 | 125 | |
25 | 0 | 0 | 130 | |
26 | 0 | 0 | 135 | |
27 | 0 | 0 | 140 | |
28 | 0 | 0 | 146 | |
29 | 0 | 0 | 151 | |
30 | 0 | 0 | 156 | |
31 | 0 | 0 | 161 | |
32 | 0 | 0 | 166 | |
33 | 0 | 0 | 172 | |
34 | 0 | 0 | 177 | |
35 | 0 | 0 | 182 | |
36 | 0 | 0 | 187 | |
37 | 0 | 0 | 192 | |
38 | 0 | 0 | 198 | |
39 | 0 | 0 | 203 | |
40 | 0 | 0 | 208 | |
41 | 0 | 0 | 213 | |
42 | 0 | 0 | 218 | |
43 | 0 | 0 | 224 | |
44 | 0 | 0 | 229 | |
45 | 0 | 0 | 234 | |
46 | 0 | 0 | 239 | |
47 | 0 | 0 | 244 | |
48 | 0 | 0 | 250 | |
49 | 0 | 0 | 255 | |
50 | 0 | 0 | 260 | |
51 | 0 | 0 | 265 | |
52 | 0 | 0 | 270 | |
53 | 0 | 0 | 276 | |
54 | 0 | 0 | 281 | |
55 | 0 | 0 | 286 | |
56 | 0 | 0 | 291 | |
57 | 0 | 0 | 296 | |
58 | 0 | 0 | 302 | |
59 | 0 | 0 | 307 | |
60 | 0 | 0 | 312 | |
61 | 0 | 0 | 317 | |
62 | 0 | 0 | 322 | |
63 | 0 | 0 | 328 | |
64 | 0 | 0 | 333 | |
65 | 0 | 0 | 338 | |
66 | 0 | 0 | 343 | |
67 | 0 | 0 | 348 | |
68 | 0 | 0 | 354 | |
69 | 0 | 0 | 359 | |
70 | 0 | 0 | 364 | |
71 | 0 | 0 | 369 | |
72 | 0 | 0 | 374 | |
73 | 0 | 0 | 380 | |
74 | 0 | 0 | 385 | |
75 | 0 | 0 | 390 | |
76 | 0 | 0 | 395 | |
77 | 0 | 0 | 400 | |
78 | 0 | 0 | 406 | |
79 | 0 | 0 | 411 | |
80 | 0 | 0 | 416 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Chúa Tể Hỏa Ngục nhận được Skin: ATK +400, HP +10000 Sức mạnh vô biên để nghiền nát vô số địch thủ. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Unknown | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Thông Báo | Tướng | Thưởng |
---|---|---|
Bóng đen tím bao vây đài như những đám mây dày. Có một con mắt tỏa sáng trong bóng tối ... Quân đoàn hủy diệt đang tạo ra Mắt Sáng Thế! Sau khi hoàn tất, tất cả bí mật của Narcia sẽ hiện ra trước mắt Quân đoàn hủy diệt, khiến cuộc chiến trở nên khó khăn hơn. Hiện tại, rất nhiều tướng lĩnh, quản đốc và nô lệ của Quân đoàn hủy diệt tập hợp tại Đài Sáng Thế để xây dựng Mắt thứ hai (mắt đầu tiên đã sụp đổ). Lần này có vẻ khả quan hơn, nhưng Quân đoàn hủy diệt không biết khả năng nhìn thấu của Con mắt có bị bóng đen chặn lại không. Chúng sử dụng nhiều cách khác nhau, từ cuồng phong đến ma thuật nguyên tố, xua tan bóng tối. Nhưng không thành công. May mắn là việc xây dựng Mắt Sáng Thế vẫn còn là một bí mật, các thủ lĩnh và anh hùng của Narcia vẫn chưa phát hiện ra. | 2 | ![]() |
![]() | |
---|---|
![]() | Vẻ ngoài của mặt nạ điềm tĩnh đang ẩn giấu ngọn lửa rực cháy bên trong. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
Bài
0
0
2
1
0
0
0
2
0
0
0
0
3
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
2
0
1
0
2
4
6
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép