![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4100 | 62720 | |
![]() | 225 | 1995 | 0 |
![]() | 900 | 900 | |
![]() | 295 | 310 | |
![]() | 4 | 4 | |
![]() | 164 | 216 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây thiệt hại bằng 510% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.4 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây thiệt hại bằng 630% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.4 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây thiệt hại bằng 750% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.4 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây thiệt hại bằng 900% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.5 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây thiệt hại bằng 1050% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.5 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây thiệt hại bằng 1230% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.6 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây thiệt hại bằng 1410% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.6 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây thiệt hại bằng 1620% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.7 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây thiệt hại bằng 1800% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.8 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây thiệt hại bằng 2040% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.9 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) |
1 | Gây 510% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.4 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
2 | Gây 630% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.4 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
3 | Gây 750% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.4 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
4 | Gây 900% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.5 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
5 | Gây 1050% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.5 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
6 | Gây 1230% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.6 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
7 | Gây 1410% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.6 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
8 | Gây 1620% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.7 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
9 | Gây 1800% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.8 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
10 | Gây 2040% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.9 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4100 | 225 | 295 | 6 |
2 | 4350 | 240 | 295 | 11 |
3 | 4600 | 255 | 295 | 17 |
4 | 4850 | 270 | 295 | 22 |
5 | 5100 | 285 | 295 | 28 |
6 | 5350 | 300 | 295 | 33 |
7 | 5600 | 315 | 295 | 39 |
8 | 5850 | 330 | 295 | 44 |
9 | 6100 | 345 | 295 | 50 |
10 | 6350 | 360 | 295 | 55 |
11 | 6600 | 375 | 295 | 61 |
12 | 6850 | 390 | 295 | 66 |
13 | 7100 | 405 | 295 | 72 |
14 | 7350 | 420 | 295 | 78 |
15 | 7600 | 435 | 295 | 83 |
16 | 7850 | 450 | 295 | 89 |
17 | 8100 | 465 | 295 | 94 |
18 | 8350 | 480 | 295 | 100 |
19 | 8600 | 495 | 295 | 105 |
20 | 8850 | 510 | 295 | 111 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
12950 | 735 | 300 | 111 |
21 | 13200 | 750 | 300 | 117 |
22 | 13450 | 765 | 300 | 122 |
23 | 13700 | 780 | 300 | 128 |
24 | 13950 | 795 | 300 | 134 |
25 | 14200 | 810 | 300 | 139 |
26 | 14450 | 825 | 300 | 145 |
27 | 14700 | 840 | 300 | 150 |
28 | 14950 | 855 | 300 | 156 |
29 | 15200 | 870 | 300 | 161 |
30 | 15450 | 885 | 300 | 167 |
31 | 15700 | 900 | 300 | 173 |
32 | 15950 | 915 | 300 | 178 |
33 | 16200 | 930 | 300 | 184 |
34 | 16450 | 945 | 300 | 189 |
35 | 16700 | 960 | 300 | 195 |
36 | 16950 | 975 | 300 | 200 |
37 | 17200 | 990 | 300 | 206 |
38 | 17450 | 1005 | 300 | 212 |
39 | 17700 | 1020 | 300 | 217 |
40 | 17950 | 1035 | 300 | 223 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
22050 | 1260 | 305 | 224 |
41 | 22300 | 1275 | 305 | 229 |
42 | 22550 | 1290 | 305 | 235 |
43 | 22800 | 1305 | 305 | 241 |
44 | 23050 | 1320 | 305 | 246 |
45 | 23300 | 1335 | 305 | 252 |
46 | 23550 | 1350 | 305 | 257 |
47 | 23800 | 1365 | 305 | 263 |
48 | 24050 | 1380 | 305 | 269 |
49 | 24300 | 1395 | 305 | 274 |
50 | 24550 | 1410 | 305 | 280 |
51 | 24800 | 1425 | 305 | 285 |
52 | 25050 | 1440 | 305 | 291 |
53 | 25300 | 1455 | 305 | 297 |
54 | 25550 | 1470 | 305 | 302 |
55 | 25800 | 1485 | 305 | 308 |
56 | 26050 | 1500 | 305 | 313 |
57 | 26300 | 1515 | 305 | 319 |
58 | 26550 | 1530 | 305 | 324 |
59 | 26800 | 1545 | 305 | 330 |
60 | 27050 | 1560 | 305 | 336 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
31150 | 1785 | 310 | 337 |
61 | 31400 | 1800 | 310 | 343 |
62 | 31650 | 1815 | 310 | 349 |
63 | 31900 | 1830 | 310 | 354 |
64 | 32150 | 1845 | 310 | 360 |
65 | 32400 | 1860 | 310 | 365 |
66 | 32650 | 1875 | 310 | 371 |
67 | 32900 | 1890 | 310 | 377 |
68 | 33150 | 1905 | 310 | 382 |
69 | 33400 | 1920 | 310 | 388 |
70 | 33650 | 1935 | 310 | 394 |
71 | 33900 | 1950 | 310 | 399 |
72 | 34150 | 1965 | 310 | 405 |
73 | 34400 | 1980 | 310 | 410 |
74 | 34650 | 1995 | 310 | 416 |
75 | 34900 | 2010 | 310 | 422 |
76 | 35150 | 2025 | 310 | 427 |
77 | 35400 | 2040 | 310 | 433 |
78 | 35650 | 2055 | 310 | 439 |
79 | 35900 | 2070 | 310 | 444 |
80 | 36150 | 2085 | 310 | 450 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 62720 | 1995 | 310 | 7 |
2 | 63095 | 2010 | 310 | 14 |
3 | 63470 | 2025 | 310 | 21 |
4 | 63845 | 2040 | 310 | 28 |
5 | 64220 | 2055 | 310 | 35 |
6 | 64595 | 2070 | 310 | 42 |
7 | 64970 | 2085 | 310 | 48 |
8 | 65345 | 2100 | 310 | 55 |
9 | 65720 | 2115 | 310 | 62 |
10 | 66095 | 2130 | 310 | 69 |
11 | 66470 | 2145 | 310 | 76 |
12 | 66845 | 2160 | 310 | 83 |
13 | 67220 | 2175 | 310 | 90 |
14 | 67595 | 2190 | 310 | 97 |
15 | 67970 | 2205 | 310 | 104 |
16 | 68345 | 2220 | 310 | 111 |
17 | 68720 | 2235 | 310 | 118 |
18 | 69095 | 2250 | 310 | 125 |
19 | 69470 | 2265 | 310 | 132 |
20 | 69845 | 2280 | 310 | 138 |
21 | 70220 | 2295 | 310 | 145 |
22 | 70595 | 2310 | 310 | 152 |
23 | 70970 | 2325 | 310 | 159 |
24 | 71345 | 2340 | 310 | 166 |
25 | 71720 | 2355 | 310 | 173 |
26 | 72095 | 2370 | 310 | 180 |
27 | 72470 | 2385 | 310 | 187 |
28 | 72845 | 2400 | 310 | 194 |
29 | 73220 | 2415 | 310 | 201 |
30 | 73595 | 2430 | 310 | 208 |
31 | 73970 | 2445 | 310 | 215 |
32 | 74345 | 2460 | 310 | 222 |
33 | 74720 | 2475 | 310 | 228 |
34 | 75095 | 2490 | 310 | 235 |
35 | 75470 | 2505 | 310 | 242 |
36 | 75845 | 2520 | 310 | 249 |
37 | 76220 | 2535 | 310 | 256 |
38 | 76595 | 2550 | 310 | 263 |
39 | 76970 | 2565 | 310 | 270 |
40 | 77345 | 2580 | 310 | 277 |
41 | 77720 | 2595 | 310 | 284 |
42 | 78095 | 2610 | 310 | 291 |
43 | 78470 | 2625 | 310 | 298 |
44 | 78845 | 2640 | 310 | 305 |
45 | 79220 | 2655 | 310 | 312 |
46 | 79595 | 2670 | 310 | 318 |
47 | 79970 | 2685 | 310 | 325 |
48 | 80345 | 2700 | 310 | 332 |
49 | 80720 | 2715 | 310 | 339 |
50 | 81095 | 2730 | 310 | 346 |
51 | 81470 | 2745 | 310 | 353 |
52 | 81845 | 2760 | 310 | 360 |
53 | 82220 | 2775 | 310 | 367 |
54 | 82595 | 2790 | 310 | 374 |
55 | 82970 | 2805 | 310 | 381 |
56 | 83345 | 2820 | 310 | 388 |
57 | 83720 | 2835 | 310 | 395 |
58 | 84095 | 2850 | 310 | 401 |
59 | 84470 | 2865 | 310 | 408 |
60 | 84845 | 2880 | 310 | 415 |
61 | 85220 | 2895 | 310 | 422 |
62 | 85595 | 2910 | 310 | 429 |
63 | 85970 | 2925 | 310 | 436 |
64 | 86345 | 2940 | 310 | 443 |
65 | 86720 | 2955 | 310 | 450 |
66 | 87095 | 2970 | 310 | 457 |
67 | 87470 | 2985 | 310 | 464 |
68 | 87845 | 3000 | 310 | 471 |
69 | 88220 | 3015 | 310 | 478 |
70 | 88595 | 3030 | 310 | 485 |
71 | 88970 | 3045 | 310 | 491 |
72 | 89345 | 3060 | 310 | 498 |
73 | 89720 | 3075 | 310 | 505 |
74 | 90095 | 3090 | 310 | 512 |
75 | 90470 | 3105 | 310 | 519 |
76 | 90845 | 3120 | 310 | 526 |
77 | 91220 | 3135 | 310 | 533 |
78 | 91595 | 3150 | 310 | 540 |
79 | 91970 | 3165 | 310 | 547 |
80 | 92345 | 3180 | 310 | 554 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Quái Tuyết nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Đến từ vùng đất của những Robot khổng lồ, quái thú này chưa từng bại trận. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Cây thông ngàn năm chứa đựng sức mạnh vô biên của băng tuyết. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
3
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
30
1
0
2
0
4
0
0
1
0
1
0
0
0
0
4
7
1
0
0
0
1
0
1
0
0
2
1
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
1
2
29
1
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
1
1
0
0
0
0
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0
Kỹ Năng
2
1
0
1
0
0
0
0
1
0
3
0
0
1
43
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
32
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
3
1
1
5
2
53
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép