Tướng: Quái Tuyết

Quái Tuyết

Quái Tuyết Quái Tuyết

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:410062720
Tấn công Tấn công:22519950
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:900900
Di Chuyển Di Chuyển:295310
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:164216
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảHỏa QuangHãy chọn tài năngMây Băng
Ông già luôn miệng khen con vật mang lại niềm vui không khí Giáng sinh và ông sẽ không bao giờ từ bỏ việc tìm kiếm nó. Và một ngày nọ, một nàng tiên xinh đẹp đã làm tan chảy trái tim băng giá của ông…
  • Mây Băng
  • Tôtem Thần
  • Quái Tuyết
  • Quái Tuyết Tiến hóa 1
  • Quái Tuyết Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây thiệt hại bằng 510% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.4 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây thiệt hại bằng 630% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.4 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây thiệt hại bằng 750% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.4 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây thiệt hại bằng 900% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.5 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây thiệt hại bằng 1050% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.5 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây thiệt hại bằng 1230% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.6 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây thiệt hại bằng 1410% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.6 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây thiệt hại bằng 1620% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.7 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây thiệt hại bằng 1800% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.8 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây thiệt hại bằng 2040% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.9 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.)
CấpThông Báo
1Gây 510% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.4 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
2Gây 630% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.4 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
3Gây 750% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.4 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
4Gây 900% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.5 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
5Gây 1050% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.5 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
6Gây 1230% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.6 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
7Gây 1410% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.6 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
8Gây 1620% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.7 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
9Gây 1800% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.8 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
10Gây 2040% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu gần trong 5 giây. Và đóng băng kẻ địch trong 0.9 giây khi chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
Quái Tuyết
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
141002252956
2435024029511
3460025529517
4485027029522
5510028529528
6535030029533
7560031529539
8585033029544
9610034529550
10635036029555
11660037529561
12685039029566
13710040529572
14735042029578
15760043529583
16785045029589
17810046529594
188350480295100
198600495295105
208850510295111
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12950735300111
2113200750300117
2213450765300122
2313700780300128
2413950795300134
2514200810300139
2614450825300145
2714700840300150
2814950855300156
2915200870300161
3015450885300167
3115700900300173
3215950915300178
3316200930300184
3416450945300189
3516700960300195
3616950975300200
3717200990300206
38174501005300212
39177001020300217
40179501035300223
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
220501260305224
41223001275305229
42225501290305235
43228001305305241
44230501320305246
45233001335305252
46235501350305257
47238001365305263
48240501380305269
49243001395305274
50245501410305280
51248001425305285
52250501440305291
53253001455305297
54255501470305302
55258001485305308
56260501500305313
57263001515305319
58265501530305324
59268001545305330
60270501560305336
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
311501785310337
61314001800310343
62316501815310349
63319001830310354
64321501845310360
65324001860310365
66326501875310371
67329001890310377
68331501905310382
69334001920310388
70336501935310394
71339001950310399
72341501965310405
73344001980310410
74346501995310416
75349002010310422
76351502025310427
77354002040310433
78356502055310439
79359002070310444
80361502085310450
Quái Tuyết
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16272019953107
263095201031014
363470202531021
463845204031028
564220205531035
664595207031042
764970208531048
865345210031055
965720211531062
1066095213031069
1166470214531076
1266845216031083
1367220217531090
1467595219031097
15679702205310104
16683452220310111
17687202235310118
18690952250310125
19694702265310132
20698452280310138
21702202295310145
22705952310310152
23709702325310159
24713452340310166
25717202355310173
26720952370310180
27724702385310187
28728452400310194
29732202415310201
30735952430310208
31739702445310215
32743452460310222
33747202475310228
34750952490310235
35754702505310242
36758452520310249
37762202535310256
38765952550310263
39769702565310270
40773452580310277
41777202595310284
42780952610310291
43784702625310298
44788452640310305
45792202655310312
46795952670310318
47799702685310325
48803452700310332
49807202715310339
50810952730310346
51814702745310353
52818452760310360
53822202775310367
54825952790310374
55829702805310381
56833452820310388
57837202835310395
58840952850310401
59844702865310408
60848452880310415
61852202895310422
62855952910310429
63859702925310436
64863452940310443
65867202955310450
66870952970310457
67874702985310464
68878453000310471
69882203015310478
70885953030310485
71889703045310491
72893453060310498
73897203075310505
74900953090310512
75904703105310519
76908453120310526
77912203135310533
78915953150310540
79919703165310547
80923453180310554
Quái Tuyết
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Quái Tuyết x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Quái Tuyết x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Quái Tuyết x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Quái Tuyết x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Quái Tuyết x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Thiết Thú
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Thiết Thú
Thiết Thú
Khi Quái Tuyết nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Đến từ vùng đất của những Robot khổng lồ, quái thú này chưa từng bại trận.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Hoàng Thành
Hoàng Thành
Thông Báo Tướng Thưởng
" Này, ngài Quái tuyết lông lá, ngài có biết sự thật đằng sau sự thịnh vượng của Hoàng Thành không? Đó là ký ức về cuộc chiến không thể nào phai mờ! Trong khi Valentina, Hiệp Sĩ cùng Râu Bạc đang cố bảo vệ thành thì vẫn còn rất nhiều người bị bỏ lại bên ngoài và chống lại Hội Bất Tử để sống sót. À! Mà ngài dời cái cây tránh qua chút được không? " 2 Unknown - Unknown x 4
" Trong cơn tuyệt vọng, một vị hiệp sĩ mặt nạ đã xuất hiện và giúp không ít người thoát khỏi sự truy đuổi của Hội Bất Tử. Hành động của cô được tung hô nhưng cũng có không ít lời chê trách bản tính tàn bạo của cô" " Grmm??" " Bạn có đứng về phía của Valentina không nào." 4 Unknown - Unknown x 5
" Là người đầu tiên chứng kiến cuộc chiến, sẽ còn rất nhiều câu chuyện mờ dần vào quá khứ, nhưng ta sẽ kể lại vào một dịp khác. Có lẽ ngươi sẽ là một thính giả trung thành cho các câu chuyện của ta. Mà thôi, ta phải đi nghỉ đây trước khi trở về với nhiệm vụ giám sát của ta. " 6 Unknown - Unknown x 3
Quái Tuyết + Hiệp Sĩ + Mắt Quỷ + Valentina + Râu Bạc + Nữ Kiếm Sĩ + Bùa Đạo Sư + Kiếm Sĩ Bí Ẩn + Thiện Xạ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Cây Giáng Sinh
Cây Giáng Sinh
Cây thông ngàn năm chứa đựng sức mạnh vô biên của băng tuyết.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

3
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
30
1
0
2
0
4
0
0
1
0
1
0
0
0
0
4
7
1
0
0
0
1
0
1
0
0
2
1
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

1
2
29
1
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
1
1
0
0
0
0
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0

Kỹ Năng

2
1
0
1
0
0
0
0
1
0
3
0
0
1
43
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
32
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
3
1
1
5
2
53

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép