Tướng: Thuật Sư Băng

Thuật Sư Băng

Thuật Sư Băng Thuật Sư Băng Thuật Sư Băng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:12500147500
Tấn công Tấn công:38530670
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:16501650
Di Chuyển Di Chuyển:310325
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:214295
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngNhân Bản
Một công chúa vong quốc rơi vào vòng loạn lạc. Nàng đã lang thang mà không biết điểm đến, tìm kiếm dấu hiệu của những cố nhân mà cô từng gặp.
  • Nhân Bản
  • Tôtem Thần
  • Thuật Sư Băng
  • Thuật Sư Băng Tiến hóa 1
  • Thuật Sư Băng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 6% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 12% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 18% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 24% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 30% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 36% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 42% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 710% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 48% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 810% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 54% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 930% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 60% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.)
CấpThông Báo
1Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
2Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
3Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
4Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
5Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
6Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
7Gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
8Gây 710% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
9Gây 810% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
10Gây 930% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch.
Thuật Sư Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1125003853106
21282540231011
31315041931017
41347543631022
51380045331028
61412547031034
71445048731039
81477550431045
91510052131051
101542553831056
111575055531062
121607557231067
131640058931073
141672560631079
151705062331084
161737564031090
171770065731096
1818025674310101
1918350691310107
2018675708310112
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
311751093315113
21315001110315119
22318251127315124
23321501144315130
24324751161315136
25328001178315141
26331251195315147
27334501212315153
28337751229315158
29341001246315164
30344251263315170
31347501280315175
32350751297315181
33354001314315186
34357251331315192
35360501348315198
36363751365315203
37367001382315209
38370251399315215
39373501416315220
40376751433315226
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
501751818320227
41505001835320233
42508251852320238
43511501869320244
44514751886320250
45518001903320256
46521251920320261
47524501937320267
48527751954320273
49531001971320278
50534251988320284
51537502005320290
52540752022320295
53544002039320301
54547252056320307
55550502073320312
56553752090320318
57557002107320324
58560252124320329
59563502141320335
60566752158320341
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
691752543325342
61695002560325348
62698252577325354
63701502594325359
64704752611325365
65708002628325371
66711252645325377
67714502662325382
68717752679325388
69721002696325394
70724252713325399
71727502730325405
72730752747325411
73734002764325417
74737252781325422
75740502798325428
76743752815325434
77747002832325439
78750252849325445
79753502866325451
80756752883325456
Thuật Sư Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
114750030673257
2147987308432514
3148474310132521
4148961311832528
5149448313532535
6149935315232542
7150422316932549
8150909318632556
9151396320332563
10151883322032570
11152370323732577
12152857325432584
13153344327132591
14153831328832598
151543183305325105
161548053322325112
171552923339325119
181557793356325126
191562663373325133
201567533390325140
211572403407325147
221577273424325154
231582143441325161
241587013458325168
251591883475325175
261596753492325182
271601623509325189
281606493526325196
291611363543325203
301616233560325210
311621103577325217
321625973594325224
331630843611325231
341635713628325238
351640583645325245
361645453662325252
371650323679325259
381655193696325266
391660063713325273
401664933730325280
411669803747325287
421674673764325294
431679543781325301
441684413798325308
451689283815325315
461694153832325322
471699023849325329
481703893866325336
491708763883325343
501713633900325350
511718503917325357
521723373934325364
531728243951325371
541733113968325378
551737983985325385
561742854002325392
571747724019325399
581752594036325406
591757464053325413
601762334070325420
611767204087325427
621772074104325434
631776944121325441
641781814138325448
651786684155325455
661791554172325462
671796424189325469
681801294206325476
691806164223325483
701811034240325490
711815904257325497
721820774274325504
731825644291325511
741830514308325518
751835384325325525
761840254342325532
771845124359325539
781849994376325546
791854864393325553
801859734410325560
Thuật Sư Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Thuật Sư Băng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Thuật Sư Băng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Thuật Sư Băng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Thuật Sư Băng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Thuật Sư Băng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Lolita
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Lolita
Lolita
Khi Thuật Sư Băng nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Công chúa duyên dáng trong ngày cưới.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Hỗn Độn
Vực Hỗn Độn
Thông Báo Tướng Thưởng
Tiếng khóc thống khổ và tiếng cười nghiệt ngã không bao giờ nguôi ngoai trong Vực Hỗn Độn. Chiến thắng, thất bại, đổ máu, chết chóc, chế nhạo, cướp bóc, xung đột, thờ ơ ... tất cả đều tồn tại trong thế giới bất trị này. Cơn lốc xoáy khổng lồ nằm ở điểm cao nhất của Vực Hỗn Độn, đó là người dân, những người chìm sâu hơn vào hỗn loạn. 2 Unknown - Unknown x 4
Không có bất kỳ ghi nhận về lối vào Vực Hỗn Độn. Chỉ có một số người lạc lối vô tình nhìn thấy. Vô số người ao ước muốn nhìn thấy. Điều họ không biết là Vực Hỗn Độn, giống như một con quái vật đang đói nhưng lại kén ăn, rất khó ra vào. Tất cả những ai bước vào đều có thể bị mắc kẹt mãi mãi. 4 Unknown - Unknown x 5
Giai điệu của Hiệp Sĩ Đàn Ma vang lên cả ngày lẫn đêm trên Vực Hỗn Độn. Hắn đã dệt nên những truyền thuyết bi thương của những Anh hùng từ Vực Hỗn Độn thành những giai điệu u sầu. Những anh hùng này có thể do hắn tạo ra? 6 Unknown - Unknown x 3
Thuật Sư Băng + Kẻ Săn Quỷ + Nữ Vương Rắn + Bác Học Điên + Đao Phủ Tận Thế + Xác ướp quỷ + Hiệp Sĩ Đàn Ma + Quý Cô Lõi Sắt + Rồng Cánh Đỏ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Trượng Dẫn Lối
Trượng Dẫn Lối
Quyền trượng dẫn người ta vào sinh mệnh mới hoặc cõi mê hồn, tùy thuộc vào trạng thái tâm trí của họ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
3
0
0
0
7
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
2
21
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
22
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
13
0
0
1
1
0
0
2
0
1
1
0
0
0

Đặc Tính

4
0
2
0
3
1
25

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép