![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 12500 | 147500 | |
![]() | 385 | 3067 | 0 |
![]() | 1650 | 1650 | |
![]() | 310 | 325 | |
![]() | 10 | 10 | |
![]() | 214 | 295 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 6% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 12% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 18% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 24% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 30% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 36% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 42% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 710% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 48% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 810% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 54% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 930% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch và tiêu hao 10% máu của bản thân để triệu hồi 1 bản sao Tướng địch làm đồng minh. (Tấn công và máu của bản sao bằng 60% của bản gốc.) Bản sao tồn tại trong 8 giây. (Nghỉ: 6 giây. Mỗi giây Tướng này hồi 2% máu và miễn dịch với Câm lặng.) |
1 | Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
2 | Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
3 | Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
4 | Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
5 | Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
6 | Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
7 | Gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
8 | Gây 710% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
9 | Gây 810% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
10 | Gây 930% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 Tướng địch. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 12500 | 385 | 310 | 6 |
2 | 12825 | 402 | 310 | 11 |
3 | 13150 | 419 | 310 | 17 |
4 | 13475 | 436 | 310 | 22 |
5 | 13800 | 453 | 310 | 28 |
6 | 14125 | 470 | 310 | 34 |
7 | 14450 | 487 | 310 | 39 |
8 | 14775 | 504 | 310 | 45 |
9 | 15100 | 521 | 310 | 51 |
10 | 15425 | 538 | 310 | 56 |
11 | 15750 | 555 | 310 | 62 |
12 | 16075 | 572 | 310 | 67 |
13 | 16400 | 589 | 310 | 73 |
14 | 16725 | 606 | 310 | 79 |
15 | 17050 | 623 | 310 | 84 |
16 | 17375 | 640 | 310 | 90 |
17 | 17700 | 657 | 310 | 96 |
18 | 18025 | 674 | 310 | 101 |
19 | 18350 | 691 | 310 | 107 |
20 | 18675 | 708 | 310 | 112 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
31175 | 1093 | 315 | 113 |
21 | 31500 | 1110 | 315 | 119 |
22 | 31825 | 1127 | 315 | 124 |
23 | 32150 | 1144 | 315 | 130 |
24 | 32475 | 1161 | 315 | 136 |
25 | 32800 | 1178 | 315 | 141 |
26 | 33125 | 1195 | 315 | 147 |
27 | 33450 | 1212 | 315 | 153 |
28 | 33775 | 1229 | 315 | 158 |
29 | 34100 | 1246 | 315 | 164 |
30 | 34425 | 1263 | 315 | 170 |
31 | 34750 | 1280 | 315 | 175 |
32 | 35075 | 1297 | 315 | 181 |
33 | 35400 | 1314 | 315 | 186 |
34 | 35725 | 1331 | 315 | 192 |
35 | 36050 | 1348 | 315 | 198 |
36 | 36375 | 1365 | 315 | 203 |
37 | 36700 | 1382 | 315 | 209 |
38 | 37025 | 1399 | 315 | 215 |
39 | 37350 | 1416 | 315 | 220 |
40 | 37675 | 1433 | 315 | 226 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
50175 | 1818 | 320 | 227 |
41 | 50500 | 1835 | 320 | 233 |
42 | 50825 | 1852 | 320 | 238 |
43 | 51150 | 1869 | 320 | 244 |
44 | 51475 | 1886 | 320 | 250 |
45 | 51800 | 1903 | 320 | 256 |
46 | 52125 | 1920 | 320 | 261 |
47 | 52450 | 1937 | 320 | 267 |
48 | 52775 | 1954 | 320 | 273 |
49 | 53100 | 1971 | 320 | 278 |
50 | 53425 | 1988 | 320 | 284 |
51 | 53750 | 2005 | 320 | 290 |
52 | 54075 | 2022 | 320 | 295 |
53 | 54400 | 2039 | 320 | 301 |
54 | 54725 | 2056 | 320 | 307 |
55 | 55050 | 2073 | 320 | 312 |
56 | 55375 | 2090 | 320 | 318 |
57 | 55700 | 2107 | 320 | 324 |
58 | 56025 | 2124 | 320 | 329 |
59 | 56350 | 2141 | 320 | 335 |
60 | 56675 | 2158 | 320 | 341 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
69175 | 2543 | 325 | 342 |
61 | 69500 | 2560 | 325 | 348 |
62 | 69825 | 2577 | 325 | 354 |
63 | 70150 | 2594 | 325 | 359 |
64 | 70475 | 2611 | 325 | 365 |
65 | 70800 | 2628 | 325 | 371 |
66 | 71125 | 2645 | 325 | 377 |
67 | 71450 | 2662 | 325 | 382 |
68 | 71775 | 2679 | 325 | 388 |
69 | 72100 | 2696 | 325 | 394 |
70 | 72425 | 2713 | 325 | 399 |
71 | 72750 | 2730 | 325 | 405 |
72 | 73075 | 2747 | 325 | 411 |
73 | 73400 | 2764 | 325 | 417 |
74 | 73725 | 2781 | 325 | 422 |
75 | 74050 | 2798 | 325 | 428 |
76 | 74375 | 2815 | 325 | 434 |
77 | 74700 | 2832 | 325 | 439 |
78 | 75025 | 2849 | 325 | 445 |
79 | 75350 | 2866 | 325 | 451 |
80 | 75675 | 2883 | 325 | 456 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 147500 | 3067 | 325 | 7 |
2 | 147987 | 3084 | 325 | 14 |
3 | 148474 | 3101 | 325 | 21 |
4 | 148961 | 3118 | 325 | 28 |
5 | 149448 | 3135 | 325 | 35 |
6 | 149935 | 3152 | 325 | 42 |
7 | 150422 | 3169 | 325 | 49 |
8 | 150909 | 3186 | 325 | 56 |
9 | 151396 | 3203 | 325 | 63 |
10 | 151883 | 3220 | 325 | 70 |
11 | 152370 | 3237 | 325 | 77 |
12 | 152857 | 3254 | 325 | 84 |
13 | 153344 | 3271 | 325 | 91 |
14 | 153831 | 3288 | 325 | 98 |
15 | 154318 | 3305 | 325 | 105 |
16 | 154805 | 3322 | 325 | 112 |
17 | 155292 | 3339 | 325 | 119 |
18 | 155779 | 3356 | 325 | 126 |
19 | 156266 | 3373 | 325 | 133 |
20 | 156753 | 3390 | 325 | 140 |
21 | 157240 | 3407 | 325 | 147 |
22 | 157727 | 3424 | 325 | 154 |
23 | 158214 | 3441 | 325 | 161 |
24 | 158701 | 3458 | 325 | 168 |
25 | 159188 | 3475 | 325 | 175 |
26 | 159675 | 3492 | 325 | 182 |
27 | 160162 | 3509 | 325 | 189 |
28 | 160649 | 3526 | 325 | 196 |
29 | 161136 | 3543 | 325 | 203 |
30 | 161623 | 3560 | 325 | 210 |
31 | 162110 | 3577 | 325 | 217 |
32 | 162597 | 3594 | 325 | 224 |
33 | 163084 | 3611 | 325 | 231 |
34 | 163571 | 3628 | 325 | 238 |
35 | 164058 | 3645 | 325 | 245 |
36 | 164545 | 3662 | 325 | 252 |
37 | 165032 | 3679 | 325 | 259 |
38 | 165519 | 3696 | 325 | 266 |
39 | 166006 | 3713 | 325 | 273 |
40 | 166493 | 3730 | 325 | 280 |
41 | 166980 | 3747 | 325 | 287 |
42 | 167467 | 3764 | 325 | 294 |
43 | 167954 | 3781 | 325 | 301 |
44 | 168441 | 3798 | 325 | 308 |
45 | 168928 | 3815 | 325 | 315 |
46 | 169415 | 3832 | 325 | 322 |
47 | 169902 | 3849 | 325 | 329 |
48 | 170389 | 3866 | 325 | 336 |
49 | 170876 | 3883 | 325 | 343 |
50 | 171363 | 3900 | 325 | 350 |
51 | 171850 | 3917 | 325 | 357 |
52 | 172337 | 3934 | 325 | 364 |
53 | 172824 | 3951 | 325 | 371 |
54 | 173311 | 3968 | 325 | 378 |
55 | 173798 | 3985 | 325 | 385 |
56 | 174285 | 4002 | 325 | 392 |
57 | 174772 | 4019 | 325 | 399 |
58 | 175259 | 4036 | 325 | 406 |
59 | 175746 | 4053 | 325 | 413 |
60 | 176233 | 4070 | 325 | 420 |
61 | 176720 | 4087 | 325 | 427 |
62 | 177207 | 4104 | 325 | 434 |
63 | 177694 | 4121 | 325 | 441 |
64 | 178181 | 4138 | 325 | 448 |
65 | 178668 | 4155 | 325 | 455 |
66 | 179155 | 4172 | 325 | 462 |
67 | 179642 | 4189 | 325 | 469 |
68 | 180129 | 4206 | 325 | 476 |
69 | 180616 | 4223 | 325 | 483 |
70 | 181103 | 4240 | 325 | 490 |
71 | 181590 | 4257 | 325 | 497 |
72 | 182077 | 4274 | 325 | 504 |
73 | 182564 | 4291 | 325 | 511 |
74 | 183051 | 4308 | 325 | 518 |
75 | 183538 | 4325 | 325 | 525 |
76 | 184025 | 4342 | 325 | 532 |
77 | 184512 | 4359 | 325 | 539 |
78 | 184999 | 4376 | 325 | 546 |
79 | 185486 | 4393 | 325 | 553 |
80 | 185973 | 4410 | 325 | 560 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Thuật Sư Băng nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Công chúa duyên dáng trong ngày cưới. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Quyền trượng dẫn người ta vào sinh mệnh mới hoặc cõi mê hồn, tùy thuộc vào trạng thái tâm trí của họ. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
3
0
0
0
7
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
21
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
2
21
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
22
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
14
0
0
1
1
0
1
2
0
1
1
0
0
0
Đặc Tính
4
0
2
0
3
1
28
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép