Tướng: Tử Thần

Tử Thần

Tử Thần Tử Thần

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:16002272043520
Tấn công Tấn công:23018663131
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:750750750
Di Chuyển Di Chuyển:110125125
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:666
Chính xác Chính xác:166212310
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảHãy chọn tài năngCâu Hồn
Tử Thần cao quý và vĩ đại lùng sục những con người trốn tránh cái chết. "Cái chết sẽ đến với tất cả mọi người. Ta sẽ kéo ngươi xuống!"
  • Câu Hồn
  • Tôtem Thần
  • Tử Thần
  • Tử Thần Tiến hóa 1
  • Tử Thần Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây ra 180% Thiệt hại cho 2 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây ra 200% Thiệt hại cho 2 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây ra 205% Thiệt hại cho 3 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây ra 225% Thiệt hại cho 3 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây ra 230% Thiệt hại cho 4 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây ra 250% Thiệt hại cho 4 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây ra 255% Thiệt hại cho 5 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây ra 275% Thiệt hại cho 5 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây ra 280% Thiệt hại cho 6 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây ra 285% Thiệt hại cho 7 quân địch và hồi lượng Máu tương đương 15% Thiệt hại gây ra.
CấpThông Báo
1Gây TH bằng 180% TC lên 2 đối thủ trên chiến trường.
2Gây TH bằng 200% TC lên 2 đối thủ trên chiến trường.
3Gây TH bằng 205% TC lên 3 đối thủ trên chiến trường.
4Gây TH bằng 225% TC lên 3 đối thủ trên chiến trường.
5Gây TH bằng 230% TC lên 4 đối thủ trên chiến trường.
6Gây TH bằng 250% TC lên 4 đối thủ trên chiến trường.
7Gây TH bằng 255% TC lên 5 đối thủ trên chiến trường.
8Gây TH bằng 275% TC lên 5 đối thủ trên chiến trường.
9Gây TH bằng 280% TC lên 6 đối thủ trên chiến trường.
10Gây TH bằng 285% TC lên 7 đối thủ trên chiến trường.
Tử Thần
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
116002301105
216802411109
3176025211014
4184026311018
5192027411023
6200028511027
7208029611032
8216030711036
9224031811041
10232032911045
11240034011050
12248035111054
13256036211059
14264037311063
15272038411068
16280039511072
17288040611077
18296041711081
19304042811086
20312043911090
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
472066911591
21480068011595
224880691115100
234960702115104
245040713115109
255120724115113
265200735115118
275280746115123
285360757115127
295440768115132
305520779115136
315600790115141
325680801115145
335760812115150
345840823115154
355920834115159
366000845115163
376080856115168
386160867115172
396240878115177
406320889115182
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
79201119120183
4180001130120187
4280801141120192
4381601152120196
4482401163120201
4583201174120206
4684001185120210
4784801196120215
4885601207120219
4986401218120224
5087201229120228
5188001240120233
5288801251120237
5389601262120242
5490401273120247
5591201284120251
5692001295120256
5792801306120260
5893601317120265
5994401328120269
6095201339120274
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
111201569125276
61112001580125280
62112801591125285
63113601602125289
64114401613125294
65115201624125299
66116001635125303
67116801646125308
68117601657125312
69118401668125317
70119201679125322
71120001690125326
72120801701125331
73121601712125335
74122401723125340
75123201734125345
76124001745125349
77124801756125354
78125601767125358
79126401778125363
80127201789125368
Tử Thần
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12272018661256
222840187712512
322960188812518
423080189912524
523200191012529
623320192112535
723440193212541
823560194312547
923680195412553
1023800196512559
1123920197612565
1224040198712571
1324160199812577
1424280200912583
1524400202012588
1624520203112594
17246402042125100
18247602053125106
19248802064125112
20250002075125118
21251202086125124
22252402097125130
23253602108125136
24254802119125141
25256002130125147
26257202141125153
27258402152125159
28259602163125165
29260802174125171
30262002185125177
31263202196125183
32264402207125189
33265602218125195
34266802229125200
35268002240125206
36269202251125212
37270402262125218
38271602273125224
39272802284125230
40274002295125236
41275202306125242
42276402317125248
43277602328125253
44278802339125259
45280002350125265
46281202361125271
47282402372125277
48283602383125283
49284802394125289
50286002405125295
51287202416125301
52288402427125307
53289602438125312
54290802449125318
55292002460125324
56293202471125330
57294402482125336
58295602493125342
59296802504125348
60298002515125354
61299202526125360
62300402537125365
63301602548125371
64302802559125377
65304002570125383
66305202581125389
67306402592125395
68307602603125401
69308802614125407
70310002625125413
71311202636125419
72312402647125424
73313602658125430
74314802669125436
75316002680125442
76317202691125448
77318402702125454
78319602713125460
79320802724125466
80322002735125472
Tử Thần
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14800037751257
248180378612514
348360379712522
448540380812529
548720381912536
648900383012543
749080384112550
849260385212558
949440386312565
1049620387412572
1149800388512579
1249980389612586
1350160390712594
14503403918125101
15505203929125108
16507003940125115
17508803951125122
18510603962125130
19512403973125137
20514203984125144
21516003995125151
22517804006125158
23519604017125165
24521404028125173
25523204039125180
26525004050125187
27526804061125194
28528604072125201
29530404083125209
30532204094125216
31534004105125223
32535804116125230
33537604127125237
34539404138125245
35541204149125252
36543004160125259
37544804171125266
38546604182125273
39548404193125281
40550204204125288
41552004215125295
42553804226125302
43555604237125309
44557404248125317
45559204259125324
46561004270125331
47562804281125338
48564604292125345
49566404303125353
50568204314125360
51570004325125367
52571804336125374
53573604347125381
54575404358125389
55577204369125396
56579004380125403
57580804391125410
58582604402125417
59584404413125424
60586204424125432
61588004435125439
62589804446125446
63591604457125453
64593404468125460
65595204479125468
66597004490125475
67598804501125482
68600604512125489
69602404523125496
70604204534125504
71606004545125511
72607804556125518
73609604567125525
74611404578125532
75613204589125540
76615004600125547
77616804611125554
78618604622125561
79620404633125568
80622204644125576
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Tử Thần x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Tử Thần x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Tử Thần x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Tử Thần x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Tử Thần x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Địa Hoang
Địa Hoang
Thông Báo Tướng Thưởng
Nơi đây từng tồn tại một Đế chế thịnh vượng, nhưng giờ chỉ còn cát và gió. Pharaon, người đã từng là kẻ thống trị cao nhất vẫn luôn tìm kiếm sự vĩnh hằng, và cái giá phải trả là máu và sự diệt vong. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù có được sự vĩnh hằng từ vô số linh hồn, nhưng Pharaon vẫn muốn giam giữ Anubis mãi mãi dưới địa ngục để nhận được nguồn năng lượng vô tận, nhưng điều này cũng mang đến cho Pharaon sự truy sát từ Tử Thần. 4 Unknown - Unknown x 5
Cho dù hàng nghìn năm đã trôi qua, nhưng vẫn có không ít khát khao kẻ truy tìm kho báu vĩnh hằng trong đống tàn tích. Nhưng bí mật lớn nhất vẫn còn được Pharaoh và Anubis cất giấu trong trận địa hoang mạc. 6 Unknown - Unknown x 3
Tử Thần + Pharaon + Anubis + Dũng Sĩ Tê Giác + Thiết Giáp Chiến + Rồng Bão Táp + Robot Alpha + Ông Kẹ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Đưa Tang
Đưa Tang
Biểu tượng của cái chết, lưỡi đao sẽ lần lượt đưa những nạn nhân xuống địa ngục.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
0
4
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
4
0
4

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 7000 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép