![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4500 | 63400 | 121400 |
![]() | 195 | 1649 | 2735 |
![]() | 1000 | 1000 | 1000 |
![]() | 215 | 230 | 230 |
![]() | 3 | 3 | 3 |
![]() | 156 | 200 | 286 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 40% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 55% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 70% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 85% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 100% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 115% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 130% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 150% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 170% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 200% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) |
1 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 40% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
2 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 55% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
3 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 70% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
4 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 85% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
5 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 100% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
6 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 115% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
7 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 130% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
8 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 150% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
9 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 170% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
10 | Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 200% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4500 | 195 | 215 | 5 |
2 | 4720 | 206 | 215 | 10 |
3 | 4940 | 217 | 215 | 15 |
4 | 5160 | 228 | 215 | 20 |
5 | 5380 | 239 | 215 | 25 |
6 | 5600 | 250 | 215 | 31 |
7 | 5820 | 261 | 215 | 36 |
8 | 6040 | 272 | 215 | 41 |
9 | 6260 | 283 | 215 | 46 |
10 | 6480 | 294 | 215 | 51 |
11 | 6700 | 305 | 215 | 56 |
12 | 6920 | 316 | 215 | 61 |
13 | 7140 | 327 | 215 | 66 |
14 | 7360 | 338 | 215 | 71 |
15 | 7580 | 349 | 215 | 76 |
16 | 7800 | 360 | 215 | 82 |
17 | 8020 | 371 | 215 | 87 |
18 | 8240 | 382 | 215 | 92 |
19 | 8460 | 393 | 215 | 97 |
20 | 8680 | 404 | 215 | 102 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
13180 | 599 | 220 | 102 |
21 | 13400 | 610 | 220 | 108 |
22 | 13620 | 621 | 220 | 113 |
23 | 13840 | 632 | 220 | 118 |
24 | 14060 | 643 | 220 | 123 |
25 | 14280 | 654 | 220 | 128 |
26 | 14500 | 665 | 220 | 133 |
27 | 14720 | 676 | 220 | 138 |
28 | 14940 | 687 | 220 | 143 |
29 | 15160 | 698 | 220 | 149 |
30 | 15380 | 709 | 220 | 154 |
31 | 15600 | 720 | 220 | 159 |
32 | 15820 | 731 | 220 | 164 |
33 | 16040 | 742 | 220 | 169 |
34 | 16260 | 753 | 220 | 174 |
35 | 16480 | 764 | 220 | 179 |
36 | 16700 | 775 | 220 | 184 |
37 | 16920 | 786 | 220 | 190 |
38 | 17140 | 797 | 220 | 195 |
39 | 17360 | 808 | 220 | 200 |
40 | 17580 | 819 | 220 | 205 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
22080 | 1014 | 225 | 206 |
41 | 22300 | 1025 | 225 | 211 |
42 | 22520 | 1036 | 225 | 216 |
43 | 22740 | 1047 | 225 | 221 |
44 | 22960 | 1058 | 225 | 227 |
45 | 23180 | 1069 | 225 | 232 |
46 | 23400 | 1080 | 225 | 237 |
47 | 23620 | 1091 | 225 | 242 |
48 | 23840 | 1102 | 225 | 247 |
49 | 24060 | 1113 | 225 | 252 |
50 | 24280 | 1124 | 225 | 258 |
51 | 24500 | 1135 | 225 | 263 |
52 | 24720 | 1146 | 225 | 268 |
53 | 24940 | 1157 | 225 | 273 |
54 | 25160 | 1168 | 225 | 278 |
55 | 25380 | 1179 | 225 | 283 |
56 | 25600 | 1190 | 225 | 288 |
57 | 25820 | 1201 | 225 | 294 |
58 | 26040 | 1212 | 225 | 299 |
59 | 26260 | 1223 | 225 | 304 |
60 | 26480 | 1234 | 225 | 309 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
30980 | 1429 | 230 | 311 |
61 | 31200 | 1440 | 230 | 316 |
62 | 31420 | 1451 | 230 | 321 |
63 | 31640 | 1462 | 230 | 326 |
64 | 31860 | 1473 | 230 | 331 |
65 | 32080 | 1484 | 230 | 337 |
66 | 32300 | 1495 | 230 | 342 |
67 | 32520 | 1506 | 230 | 347 |
68 | 32740 | 1517 | 230 | 352 |
69 | 32960 | 1528 | 230 | 357 |
70 | 33180 | 1539 | 230 | 362 |
71 | 33400 | 1550 | 230 | 368 |
72 | 33620 | 1561 | 230 | 373 |
73 | 33840 | 1572 | 230 | 378 |
74 | 34060 | 1583 | 230 | 383 |
75 | 34280 | 1594 | 230 | 388 |
76 | 34500 | 1605 | 230 | 394 |
77 | 34720 | 1616 | 230 | 399 |
78 | 34940 | 1627 | 230 | 404 |
79 | 35160 | 1638 | 230 | 409 |
80 | 35380 | 1649 | 230 | 414 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 63400 | 1649 | 230 | 6 |
2 | 63730 | 1660 | 230 | 13 |
3 | 64060 | 1671 | 230 | 19 |
4 | 64390 | 1682 | 230 | 26 |
5 | 64720 | 1693 | 230 | 32 |
6 | 65050 | 1704 | 230 | 39 |
7 | 65380 | 1715 | 230 | 45 |
8 | 65710 | 1726 | 230 | 52 |
9 | 66040 | 1737 | 230 | 58 |
10 | 66370 | 1748 | 230 | 65 |
11 | 66700 | 1759 | 230 | 71 |
12 | 67030 | 1770 | 230 | 78 |
13 | 67360 | 1781 | 230 | 84 |
14 | 67690 | 1792 | 230 | 91 |
15 | 68020 | 1803 | 230 | 97 |
16 | 68350 | 1814 | 230 | 104 |
17 | 68680 | 1825 | 230 | 110 |
18 | 69010 | 1836 | 230 | 117 |
19 | 69340 | 1847 | 230 | 123 |
20 | 69670 | 1858 | 230 | 130 |
21 | 70000 | 1869 | 230 | 136 |
22 | 70330 | 1880 | 230 | 143 |
23 | 70660 | 1891 | 230 | 149 |
24 | 70990 | 1902 | 230 | 155 |
25 | 71320 | 1913 | 230 | 162 |
26 | 71650 | 1924 | 230 | 168 |
27 | 71980 | 1935 | 230 | 175 |
28 | 72310 | 1946 | 230 | 181 |
29 | 72640 | 1957 | 230 | 188 |
30 | 72970 | 1968 | 230 | 194 |
31 | 73300 | 1979 | 230 | 201 |
32 | 73630 | 1990 | 230 | 207 |
33 | 73960 | 2001 | 230 | 214 |
34 | 74290 | 2012 | 230 | 220 |
35 | 74620 | 2023 | 230 | 227 |
36 | 74950 | 2034 | 230 | 233 |
37 | 75280 | 2045 | 230 | 240 |
38 | 75610 | 2056 | 230 | 246 |
39 | 75940 | 2067 | 230 | 253 |
40 | 76270 | 2078 | 230 | 259 |
41 | 76600 | 2089 | 230 | 266 |
42 | 76930 | 2100 | 230 | 272 |
43 | 77260 | 2111 | 230 | 279 |
44 | 77590 | 2122 | 230 | 285 |
45 | 77920 | 2133 | 230 | 292 |
46 | 78250 | 2144 | 230 | 298 |
47 | 78580 | 2155 | 230 | 304 |
48 | 78910 | 2166 | 230 | 311 |
49 | 79240 | 2177 | 230 | 317 |
50 | 79570 | 2188 | 230 | 324 |
51 | 79900 | 2199 | 230 | 330 |
52 | 80230 | 2210 | 230 | 337 |
53 | 80560 | 2221 | 230 | 343 |
54 | 80890 | 2232 | 230 | 350 |
55 | 81220 | 2243 | 230 | 356 |
56 | 81550 | 2254 | 230 | 363 |
57 | 81880 | 2265 | 230 | 369 |
58 | 82210 | 2276 | 230 | 376 |
59 | 82540 | 2287 | 230 | 382 |
60 | 82870 | 2298 | 230 | 389 |
61 | 83200 | 2309 | 230 | 395 |
62 | 83530 | 2320 | 230 | 402 |
63 | 83860 | 2331 | 230 | 408 |
64 | 84190 | 2342 | 230 | 415 |
65 | 84520 | 2353 | 230 | 421 |
66 | 84850 | 2364 | 230 | 428 |
67 | 85180 | 2375 | 230 | 434 |
68 | 85510 | 2386 | 230 | 440 |
69 | 85840 | 2397 | 230 | 447 |
70 | 86170 | 2408 | 230 | 453 |
71 | 86500 | 2419 | 230 | 460 |
72 | 86830 | 2430 | 230 | 466 |
73 | 87160 | 2441 | 230 | 473 |
74 | 87490 | 2452 | 230 | 479 |
75 | 87820 | 2463 | 230 | 486 |
76 | 88150 | 2474 | 230 | 492 |
77 | 88480 | 2485 | 230 | 499 |
78 | 88810 | 2496 | 230 | 505 |
79 | 89140 | 2507 | 230 | 512 |
80 | 89470 | 2518 | 230 | 518 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 134000 | 3281 | 230 | 8 |
2 | 134495 | 3292 | 230 | 16 |
3 | 134990 | 3303 | 230 | 23 |
4 | 135485 | 3314 | 230 | 31 |
5 | 135980 | 3325 | 230 | 39 |
6 | 136475 | 3336 | 230 | 47 |
7 | 136970 | 3347 | 230 | 54 |
8 | 137465 | 3358 | 230 | 62 |
9 | 137960 | 3369 | 230 | 70 |
10 | 138455 | 3380 | 230 | 78 |
11 | 138950 | 3391 | 230 | 86 |
12 | 139445 | 3402 | 230 | 93 |
13 | 139940 | 3413 | 230 | 101 |
14 | 140435 | 3424 | 230 | 109 |
15 | 140930 | 3435 | 230 | 117 |
16 | 141425 | 3446 | 230 | 124 |
17 | 141920 | 3457 | 230 | 132 |
18 | 142415 | 3468 | 230 | 140 |
19 | 142910 | 3479 | 230 | 148 |
20 | 143405 | 3490 | 230 | 156 |
21 | 143900 | 3501 | 230 | 163 |
22 | 144395 | 3512 | 230 | 171 |
23 | 144890 | 3523 | 230 | 179 |
24 | 145385 | 3534 | 230 | 187 |
25 | 145880 | 3545 | 230 | 194 |
26 | 146375 | 3556 | 230 | 202 |
27 | 146870 | 3567 | 230 | 210 |
28 | 147365 | 3578 | 230 | 218 |
29 | 147860 | 3589 | 230 | 226 |
30 | 148355 | 3600 | 230 | 233 |
31 | 148850 | 3611 | 230 | 241 |
32 | 149345 | 3622 | 230 | 249 |
33 | 149840 | 3633 | 230 | 257 |
34 | 150335 | 3644 | 230 | 264 |
35 | 150830 | 3655 | 230 | 272 |
36 | 151325 | 3666 | 230 | 280 |
37 | 151820 | 3677 | 230 | 288 |
38 | 152315 | 3688 | 230 | 296 |
39 | 152810 | 3699 | 230 | 303 |
40 | 153305 | 3710 | 230 | 311 |
41 | 153800 | 3721 | 230 | 319 |
42 | 154295 | 3732 | 230 | 327 |
43 | 154790 | 3743 | 230 | 334 |
44 | 155285 | 3754 | 230 | 342 |
45 | 155780 | 3765 | 230 | 350 |
46 | 156275 | 3776 | 230 | 358 |
47 | 156770 | 3787 | 230 | 366 |
48 | 157265 | 3798 | 230 | 373 |
49 | 157760 | 3809 | 230 | 381 |
50 | 158255 | 3820 | 230 | 389 |
51 | 158750 | 3831 | 230 | 397 |
52 | 159245 | 3842 | 230 | 404 |
53 | 159740 | 3853 | 230 | 412 |
54 | 160235 | 3864 | 230 | 420 |
55 | 160730 | 3875 | 230 | 428 |
56 | 161225 | 3886 | 230 | 436 |
57 | 161720 | 3897 | 230 | 443 |
58 | 162215 | 3908 | 230 | 451 |
59 | 162710 | 3919 | 230 | 459 |
60 | 163205 | 3930 | 230 | 467 |
61 | 163700 | 3941 | 230 | 474 |
62 | 164195 | 3952 | 230 | 482 |
63 | 164690 | 3963 | 230 | 490 |
64 | 165185 | 3974 | 230 | 498 |
65 | 165680 | 3985 | 230 | 506 |
66 | 166175 | 3996 | 230 | 513 |
67 | 166670 | 4007 | 230 | 521 |
68 | 167165 | 4018 | 230 | 529 |
69 | 167660 | 4029 | 230 | 537 |
70 | 168155 | 4040 | 230 | 544 |
71 | 168650 | 4051 | 230 | 552 |
72 | 169145 | 4062 | 230 | 560 |
73 | 169640 | 4073 | 230 | 568 |
74 | 170135 | 4084 | 230 | 576 |
75 | 170630 | 4095 | 230 | 583 |
76 | 171125 | 4106 | 230 | 591 |
77 | 171620 | 4117 | 230 | 599 |
78 | 172115 | 4128 | 230 | 607 |
79 | 172610 | 4139 | 230 | 614 |
80 | 173105 | 4150 | 230 | 622 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Frankenstein nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Thân thể kim loại hạng nặng sẽ là lá chắn vững chắc cho hàng phòng thủ. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Hãy để luồng điện sẽ lấn áp tất cả nỗi đau đớn. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
16
3
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
0
2
0
0
6
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
0
0
0
5
19
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép