![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4800 | 64160 | 122560 |
![]() | 210 | 1702 | 2857 |
![]() | 1200 | 1200 | 1200 |
![]() | 315 | 330 | 330 |
![]() | 3 | 3 | 3 |
![]() | 160 | 204 | 296 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 650 | 650 | 650 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 60% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 70% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 540% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 21 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 80% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 660% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 24 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 95% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 780% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 27 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 110% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 900% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 30 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 125% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1020% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 33 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 145% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1140% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 37 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 165% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1260% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 41 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 185% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1380% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 45 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 210% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1500% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 50 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). |
1 | Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
2 | Gây 540% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 21 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
3 | Gây 660% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 24 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
4 | Gây 780% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 27 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
5 | Gây 900% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 30 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
6 | Gây 1020% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 33 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
7 | Gây 1140% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 37 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
8 | Gây 1260% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 41 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
9 | Gây 1380% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 45 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
10 | Gây 1500% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 50 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4800 | 210 | 315 | 6 |
2 | 5000 | 220 | 315 | 11 |
3 | 5200 | 230 | 315 | 17 |
4 | 5400 | 240 | 315 | 23 |
5 | 5600 | 250 | 315 | 28 |
6 | 5800 | 260 | 315 | 34 |
7 | 6000 | 270 | 315 | 40 |
8 | 6200 | 280 | 315 | 45 |
9 | 6400 | 290 | 315 | 51 |
10 | 6600 | 300 | 315 | 57 |
11 | 6800 | 310 | 315 | 62 |
12 | 7000 | 320 | 315 | 68 |
13 | 7200 | 330 | 315 | 73 |
14 | 7400 | 340 | 315 | 79 |
15 | 7600 | 350 | 315 | 85 |
16 | 7800 | 360 | 315 | 90 |
17 | 8000 | 370 | 315 | 96 |
18 | 8200 | 380 | 315 | 102 |
19 | 8400 | 390 | 315 | 107 |
20 | 8600 | 400 | 315 | 113 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
13400 | 610 | 320 | 114 |
21 | 13600 | 620 | 320 | 119 |
22 | 13800 | 630 | 320 | 125 |
23 | 14000 | 640 | 320 | 131 |
24 | 14200 | 650 | 320 | 136 |
25 | 14400 | 660 | 320 | 142 |
26 | 14600 | 670 | 320 | 148 |
27 | 14800 | 680 | 320 | 153 |
28 | 15000 | 690 | 320 | 159 |
29 | 15200 | 700 | 320 | 165 |
30 | 15400 | 710 | 320 | 170 |
31 | 15600 | 720 | 320 | 176 |
32 | 15800 | 730 | 320 | 182 |
33 | 16000 | 740 | 320 | 187 |
34 | 16200 | 750 | 320 | 193 |
35 | 16400 | 760 | 320 | 199 |
36 | 16600 | 770 | 320 | 204 |
37 | 16800 | 780 | 320 | 210 |
38 | 17000 | 790 | 320 | 216 |
39 | 17200 | 800 | 320 | 221 |
40 | 17400 | 810 | 320 | 227 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
22200 | 1020 | 325 | 228 |
41 | 22400 | 1030 | 325 | 234 |
42 | 22600 | 1040 | 325 | 240 |
43 | 22800 | 1050 | 325 | 245 |
44 | 23000 | 1060 | 325 | 251 |
45 | 23200 | 1070 | 325 | 257 |
46 | 23400 | 1080 | 325 | 262 |
47 | 23600 | 1090 | 325 | 268 |
48 | 23800 | 1100 | 325 | 274 |
49 | 24000 | 1110 | 325 | 280 |
50 | 24200 | 1120 | 325 | 285 |
51 | 24400 | 1130 | 325 | 291 |
52 | 24600 | 1140 | 325 | 297 |
53 | 24800 | 1150 | 325 | 302 |
54 | 25000 | 1160 | 325 | 308 |
55 | 25200 | 1170 | 325 | 314 |
56 | 25400 | 1180 | 325 | 320 |
57 | 25600 | 1190 | 325 | 325 |
58 | 25800 | 1200 | 325 | 331 |
59 | 26000 | 1210 | 325 | 337 |
60 | 26200 | 1220 | 325 | 342 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
31000 | 1430 | 330 | 344 |
61 | 31200 | 1440 | 330 | 350 |
62 | 31400 | 1450 | 330 | 355 |
63 | 31600 | 1460 | 330 | 361 |
64 | 31800 | 1470 | 330 | 367 |
65 | 32000 | 1480 | 330 | 373 |
66 | 32200 | 1490 | 330 | 378 |
67 | 32400 | 1500 | 330 | 384 |
68 | 32600 | 1510 | 330 | 390 |
69 | 32800 | 1520 | 330 | 396 |
70 | 33000 | 1530 | 330 | 401 |
71 | 33200 | 1540 | 330 | 407 |
72 | 33400 | 1550 | 330 | 413 |
73 | 33600 | 1560 | 330 | 419 |
74 | 33800 | 1570 | 330 | 424 |
75 | 34000 | 1580 | 330 | 430 |
76 | 34200 | 1590 | 330 | 436 |
77 | 34400 | 1600 | 330 | 441 |
78 | 34600 | 1610 | 330 | 447 |
79 | 34800 | 1620 | 330 | 453 |
80 | 35000 | 1630 | 330 | 459 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 64160 | 1702 | 330 | 7 |
2 | 64360 | 1712 | 330 | 14 |
3 | 64560 | 1722 | 330 | 21 |
4 | 64760 | 1732 | 330 | 28 |
5 | 64960 | 1742 | 330 | 35 |
6 | 65160 | 1752 | 330 | 42 |
7 | 65360 | 1762 | 330 | 49 |
8 | 65560 | 1772 | 330 | 56 |
9 | 65760 | 1782 | 330 | 63 |
10 | 65960 | 1792 | 330 | 70 |
11 | 66160 | 1802 | 330 | 77 |
12 | 66360 | 1812 | 330 | 84 |
13 | 66560 | 1822 | 330 | 91 |
14 | 66760 | 1832 | 330 | 98 |
15 | 66960 | 1842 | 330 | 106 |
16 | 67160 | 1852 | 330 | 113 |
17 | 67360 | 1862 | 330 | 120 |
18 | 67560 | 1872 | 330 | 127 |
19 | 67760 | 1882 | 330 | 134 |
20 | 67960 | 1892 | 330 | 141 |
21 | 68160 | 1902 | 330 | 148 |
22 | 68360 | 1912 | 330 | 155 |
23 | 68560 | 1922 | 330 | 162 |
24 | 68760 | 1932 | 330 | 169 |
25 | 68960 | 1942 | 330 | 176 |
26 | 69160 | 1952 | 330 | 183 |
27 | 69360 | 1962 | 330 | 190 |
28 | 69560 | 1972 | 330 | 197 |
29 | 69760 | 1982 | 330 | 204 |
30 | 69960 | 1992 | 330 | 211 |
31 | 70160 | 2002 | 330 | 218 |
32 | 70360 | 2012 | 330 | 225 |
33 | 70560 | 2022 | 330 | 232 |
34 | 70760 | 2032 | 330 | 239 |
35 | 70960 | 2042 | 330 | 246 |
36 | 71160 | 2052 | 330 | 253 |
37 | 71360 | 2062 | 330 | 260 |
38 | 71560 | 2072 | 330 | 267 |
39 | 71760 | 2082 | 330 | 274 |
40 | 71960 | 2092 | 330 | 281 |
41 | 72160 | 2102 | 330 | 288 |
42 | 72360 | 2112 | 330 | 295 |
43 | 72560 | 2122 | 330 | 302 |
44 | 72760 | 2132 | 330 | 309 |
45 | 72960 | 2142 | 330 | 317 |
46 | 73160 | 2152 | 330 | 324 |
47 | 73360 | 2162 | 330 | 331 |
48 | 73560 | 2172 | 330 | 338 |
49 | 73760 | 2182 | 330 | 345 |
50 | 73960 | 2192 | 330 | 352 |
51 | 74160 | 2202 | 330 | 359 |
52 | 74360 | 2212 | 330 | 366 |
53 | 74560 | 2222 | 330 | 373 |
54 | 74760 | 2232 | 330 | 380 |
55 | 74960 | 2242 | 330 | 387 |
56 | 75160 | 2252 | 330 | 394 |
57 | 75360 | 2262 | 330 | 401 |
58 | 75560 | 2272 | 330 | 408 |
59 | 75760 | 2282 | 330 | 415 |
60 | 75960 | 2292 | 330 | 422 |
61 | 76160 | 2302 | 330 | 429 |
62 | 76360 | 2312 | 330 | 436 |
63 | 76560 | 2322 | 330 | 443 |
64 | 76760 | 2332 | 330 | 450 |
65 | 76960 | 2342 | 330 | 457 |
66 | 77160 | 2352 | 330 | 464 |
67 | 77360 | 2362 | 330 | 471 |
68 | 77560 | 2372 | 330 | 478 |
69 | 77760 | 2382 | 330 | 485 |
70 | 77960 | 2392 | 330 | 492 |
71 | 78160 | 2402 | 330 | 499 |
72 | 78360 | 2412 | 330 | 506 |
73 | 78560 | 2422 | 330 | 513 |
74 | 78760 | 2432 | 330 | 520 |
75 | 78960 | 2442 | 330 | 528 |
76 | 79160 | 2452 | 330 | 535 |
77 | 79360 | 2462 | 330 | 542 |
78 | 79560 | 2472 | 330 | 549 |
79 | 79760 | 2482 | 330 | 556 |
80 | 79960 | 2492 | 330 | 563 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 136000 | 3445 | 330 | 8 |
2 | 136450 | 3455 | 330 | 17 |
3 | 136900 | 3465 | 330 | 25 |
4 | 137350 | 3475 | 330 | 33 |
5 | 137800 | 3485 | 330 | 42 |
6 | 138250 | 3495 | 330 | 50 |
7 | 138700 | 3505 | 330 | 58 |
8 | 139150 | 3515 | 330 | 67 |
9 | 139600 | 3525 | 330 | 75 |
10 | 140050 | 3535 | 330 | 83 |
11 | 140500 | 3545 | 330 | 92 |
12 | 140950 | 3555 | 330 | 100 |
13 | 141400 | 3565 | 330 | 108 |
14 | 141850 | 3575 | 330 | 117 |
15 | 142300 | 3585 | 330 | 125 |
16 | 142750 | 3595 | 330 | 133 |
17 | 143200 | 3605 | 330 | 142 |
18 | 143650 | 3615 | 330 | 150 |
19 | 144100 | 3625 | 330 | 158 |
20 | 144550 | 3635 | 330 | 167 |
21 | 145000 | 3645 | 330 | 175 |
22 | 145450 | 3655 | 330 | 183 |
23 | 145900 | 3665 | 330 | 192 |
24 | 146350 | 3675 | 330 | 200 |
25 | 146800 | 3685 | 330 | 208 |
26 | 147250 | 3695 | 330 | 217 |
27 | 147700 | 3705 | 330 | 225 |
28 | 148150 | 3715 | 330 | 233 |
29 | 148600 | 3725 | 330 | 242 |
30 | 149050 | 3735 | 330 | 250 |
31 | 149500 | 3745 | 330 | 258 |
32 | 149950 | 3755 | 330 | 267 |
33 | 150400 | 3765 | 330 | 275 |
34 | 150850 | 3775 | 330 | 283 |
35 | 151300 | 3785 | 330 | 292 |
36 | 151750 | 3795 | 330 | 300 |
37 | 152200 | 3805 | 330 | 308 |
38 | 152650 | 3815 | 330 | 317 |
39 | 153100 | 3825 | 330 | 325 |
40 | 153550 | 3835 | 330 | 333 |
41 | 154000 | 3845 | 330 | 342 |
42 | 154450 | 3855 | 330 | 350 |
43 | 154900 | 3865 | 330 | 358 |
44 | 155350 | 3875 | 330 | 367 |
45 | 155800 | 3885 | 330 | 375 |
46 | 156250 | 3895 | 330 | 383 |
47 | 156700 | 3905 | 330 | 392 |
48 | 157150 | 3915 | 330 | 400 |
49 | 157600 | 3925 | 330 | 408 |
50 | 158050 | 3935 | 330 | 417 |
51 | 158500 | 3945 | 330 | 425 |
52 | 158950 | 3955 | 330 | 433 |
53 | 159400 | 3965 | 330 | 442 |
54 | 159850 | 3975 | 330 | 450 |
55 | 160300 | 3985 | 330 | 458 |
56 | 160750 | 3995 | 330 | 467 |
57 | 161200 | 4005 | 330 | 475 |
58 | 161650 | 4015 | 330 | 483 |
59 | 162100 | 4025 | 330 | 492 |
60 | 162550 | 4035 | 330 | 500 |
61 | 163000 | 4045 | 330 | 508 |
62 | 163450 | 4055 | 330 | 517 |
63 | 163900 | 4065 | 330 | 525 |
64 | 164350 | 4075 | 330 | 533 |
65 | 164800 | 4085 | 330 | 542 |
66 | 165250 | 4095 | 330 | 550 |
67 | 165700 | 4105 | 330 | 558 |
68 | 166150 | 4115 | 330 | 567 |
69 | 166600 | 4125 | 330 | 575 |
70 | 167050 | 4135 | 330 | 583 |
71 | 167500 | 4145 | 330 | 592 |
72 | 167950 | 4155 | 330 | 600 |
73 | 168400 | 4165 | 330 | 608 |
74 | 168850 | 4175 | 330 | 617 |
75 | 169300 | 4185 | 330 | 625 |
76 | 169750 | 4195 | 330 | 633 |
77 | 170200 | 4205 | 330 | 642 |
78 | 170650 | 4215 | 330 | 650 |
79 | 171100 | 4225 | 330 | 658 |
80 | 171550 | 4235 | 330 | 667 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Dũng Sĩ Tê Giác nhận được Skin: HP +10000, Kháng CRIT +250 Thách ai dám chê bánh của ta làm. | 10000 ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Búa khổng lồ được làm từ kim loại quý. Năng lượng phép xung quanh sẽ mở ra khi nó xuất hiện. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
1
0
0
3
1
0
0
0
0
0
8
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
2
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
3
0
1
0
15
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép