![]() | |
Tính năng: | |
---|---|
![]() | |
![]() | 910 |
![]() | 155 |
![]() | 1000 |
![]() | 140 |
![]() | 8 |
![]() | 100 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | |
![]() | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng |
---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|
1/15 | --- | 19 | |
Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 10% trong vòng 6 giây. | |||
2/15 | 1000 (50 ![]() | 39 | |
Gây 200% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 15% trong vòng 6 giây. | |||
3/15 | 5000 (250 ![]() | 58 | |
Gây 230% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 17% trong vòng 6 giây. | |||
4/15 | 15000 (750 ![]() | 78 | |
Gây 240% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 18% trong vòng 6 giây. | |||
5/15 | 35000 (1750 ![]() | 97 | |
Gây 260% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 20% trong vòng 6 giây. | |||
6/15 | 60000 (3000 ![]() | 116 | |
Gây 280% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 22% trong vòng 6 giây. | |||
7/15 | 100000 (5000 ![]() | 136 | |
Gây 290% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 23% trong vòng 6 giây. | |||
8/15 | 250000 (12500 ![]() | 155 | |
Gây 310% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 25% trong vòng 6 giây. | |||
9/15 | 400000 (20000 ![]() | 175 | |
Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 27% trong vòng 6 giây. | |||
10/15 | 800000 (40000 ![]() | 194 | |
Gây 350% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 29% trong vòng 6 giây. |
1 | Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 10% trong vòng 6 giây. |
2 | Gây 200% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 15% trong vòng 6 giây. |
3 | Gây 230% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 17% trong vòng 6 giây. |
4 | Gây 240% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 18% trong vòng 6 giây. |
5 | Gây 260% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 20% trong vòng 6 giây. |
6 | Gây 280% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 22% trong vòng 6 giây. |
7 | Gây 290% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 23% trong vòng 6 giây. |
8 | Gây 310% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 25% trong vòng 6 giây. |
9 | Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 27% trong vòng 6 giây. |
10 | Gây 350% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 29% trong vòng 6 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 910 | 155 | 140 | 2 |
2 | 955 | 162 | 140 | 3 |
3 | 1000 | 169 | 140 | 5 |
4 | 1045 | 176 | 140 | 7 |
5 | 1090 | 183 | 140 | 8 |
6 | 1135 | 190 | 140 | 10 |
7 | 1180 | 197 | 140 | 12 |
8 | 1225 | 204 | 140 | 13 |
9 | 1270 | 211 | 140 | 15 |
10 | 1315 | 218 | 140 | 17 |
11 | 1360 | 225 | 140 | 18 |
12 | 1405 | 232 | 140 | 20 |
13 | 1450 | 239 | 140 | 22 |
14 | 1495 | 246 | 140 | 23 |
15 | 1540 | 253 | 140 | 25 |
16 | 1585 | 260 | 140 | 27 |
17 | 1630 | 267 | 140 | 29 |
18 | 1675 | 274 | 140 | 30 |
19 | 1720 | 281 | 140 | 32 |
20 | 1765 | 288 | 140 | 34 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
2675 | 443 | 145 | 34 |
21 | 2720 | 450 | 145 | 36 |
22 | 2765 | 457 | 145 | 38 |
23 | 2810 | 464 | 145 | 39 |
24 | 2855 | 471 | 145 | 41 |
25 | 2900 | 478 | 145 | 43 |
26 | 2945 | 485 | 145 | 44 |
27 | 2990 | 492 | 145 | 46 |
28 | 3035 | 499 | 145 | 48 |
29 | 3080 | 506 | 145 | 49 |
30 | 3125 | 513 | 145 | 51 |
31 | 3170 | 520 | 145 | 53 |
32 | 3215 | 527 | 145 | 55 |
33 | 3260 | 534 | 145 | 56 |
34 | 3305 | 541 | 145 | 58 |
35 | 3350 | 548 | 145 | 60 |
36 | 3395 | 555 | 145 | 61 |
37 | 3440 | 562 | 145 | 63 |
38 | 3485 | 569 | 145 | 65 |
39 | 3530 | 576 | 145 | 67 |
40 | 3575 | 583 | 145 | 68 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
4485 | 738 | 150 | 69 |
41 | 4530 | 745 | 150 | 71 |
42 | 4575 | 752 | 150 | 73 |
43 | 4620 | 759 | 150 | 75 |
44 | 4665 | 766 | 150 | 76 |
45 | 4710 | 773 | 150 | 78 |
46 | 4755 | 780 | 150 | 80 |
47 | 4800 | 787 | 150 | 81 |
48 | 4845 | 794 | 150 | 83 |
49 | 4890 | 801 | 150 | 85 |
50 | 4935 | 808 | 150 | 87 |
51 | 4980 | 815 | 150 | 88 |
52 | 5025 | 822 | 150 | 90 |
53 | 5070 | 829 | 150 | 92 |
54 | 5115 | 836 | 150 | 94 |
55 | 5160 | 843 | 150 | 95 |
56 | 5205 | 850 | 150 | 97 |
57 | 5250 | 857 | 150 | 99 |
58 | 5295 | 864 | 150 | 101 |
59 | 5340 | 871 | 150 | 102 |
60 | 5385 | 878 | 150 | 104 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
6295 | 1033 | 155 | 106 |
61 | 6340 | 1040 | 155 | 107 |
62 | 6385 | 1047 | 155 | 109 |
63 | 6430 | 1054 | 155 | 111 |
64 | 6475 | 1061 | 155 | 113 |
65 | 6520 | 1068 | 155 | 114 |
66 | 6565 | 1075 | 155 | 116 |
67 | 6610 | 1082 | 155 | 118 |
68 | 6655 | 1089 | 155 | 120 |
69 | 6700 | 1096 | 155 | 122 |
70 | 6745 | 1103 | 155 | 123 |
71 | 6790 | 1110 | 155 | 125 |
72 | 6835 | 1117 | 155 | 127 |
73 | 6880 | 1124 | 155 | 129 |
74 | 6925 | 1131 | 155 | 130 |
75 | 6970 | 1138 | 155 | 132 |
76 | 7015 | 1145 | 155 | 134 |
77 | 7060 | 1152 | 155 | 136 |
78 | 7105 | 1159 | 155 | 137 |
79 | 7150 | 1166 | 155 | 139 |
80 | 7195 | 1173 | 155 | 141 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
7
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
0
0
0
2
5
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|---|---|
![]() |
38 ![]() |
100 % |
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép