Tướng: Phù Thủy Tuyết

Phù Thủy Tuyết

Phù Thủy Tuyết

Tính năng:

Thường
Máu Máu:910
Tấn công Tấn công:155
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1000
Di Chuyển Di Chuyển:140
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:100
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảHãy chọn tài năngHoa Tuyết
Bàn tay lạnh giá và vô cảm của Phù Thủy Tuyết giày vò cả cô lẫn kẻ thù của cô bởi chính bàn tay này đã biến những người cô yêu mến thành tượng băng.
  • Hoa Tuyết
  • Tôtem Thần
  • Phù Thủy Tuyết
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---19
Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 10% trong vòng 6 giây.
2/151000 (50 Ấn)39
Gây 200% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 15% trong vòng 6 giây.
3/155000 (250 Ấn)58
Gây 230% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 17% trong vòng 6 giây.
4/1515000 (750 Ấn)78
Gây 240% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 18% trong vòng 6 giây.
5/1535000 (1750 Ấn)97
Gây 260% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 20% trong vòng 6 giây.
6/1560000 (3000 Ấn)116
Gây 280% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 22% trong vòng 6 giây.
7/15100000 (5000 Ấn)136
Gây 290% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 23% trong vòng 6 giây.
8/15250000 (12500 Ấn)155
Gây 310% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 25% trong vòng 6 giây.
9/15400000 (20000 Ấn)175
Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 27% trong vòng 6 giây.
10/15800000 (40000 Ấn)194
Gây 350% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 29% trong vòng 6 giây.
CấpThông Báo
1Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 10% trong vòng 6 giây.
2Gây 200% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 15% trong vòng 6 giây.
3Gây 230% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 17% trong vòng 6 giây.
4Gây 240% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 18% trong vòng 6 giây.
5Gây 260% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 20% trong vòng 6 giây.
6Gây 280% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 22% trong vòng 6 giây.
7Gây 290% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 23% trong vòng 6 giây.
8Gây 310% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 25% trong vòng 6 giây.
9Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 27% trong vòng 6 giây.
10Gây 350% thiệt hại cho mục tiêu và làm tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển giảm 29% trong vòng 6 giây.
Phù Thủy Tuyết
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
19101551402
29551621403
310001691405
410451761407
510901831408
6113519014010
7118019714012
8122520414013
9127021114015
10131521814017
11136022514018
12140523214020
13145023914022
14149524614023
15154025314025
16158526014027
17163026714029
18167527414030
19172028114032
20176528814034
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
267544314534
21272045014536
22276545714538
23281046414539
24285547114541
25290047814543
26294548514544
27299049214546
28303549914548
29308050614549
30312551314551
31317052014553
32321552714555
33326053414556
34330554114558
35335054814560
36339555514561
37344056214563
38348556914565
39353057614567
40357558314568
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
448573815069
41453074515071
42457575215073
43462075915075
44466576615076
45471077315078
46475578015080
47480078715081
48484579415083
49489080115085
50493580815087
51498081515088
52502582215090
53507082915092
54511583615094
55516084315095
56520585015097
57525085715099
585295864150101
595340871150102
605385878150104
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
62951033155106
6163401040155107
6263851047155109
6364301054155111
6464751061155113
6565201068155114
6665651075155116
6766101082155118
6866551089155120
6967001096155122
7067451103155123
7167901110155125
7268351117155127
7368801124155129
7469251131155130
7569701138155132
7670151145155134
7770601152155136
7871051159155137
7971501166155139
8071951173155141
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Phù Thủy Tuyết x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Phù Thủy Tuyết x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Phù Thủy Tuyết x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Phù Thủy Tuyết x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Phù Thủy Tuyết x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Thánh Địa
Thánh Địa
Thông Báo Tướng Thưởng
Thánh Địa đã đi vào huyền thoại nhờ nguồn pha lê vô tận canh gác bởi những quái vô cùng nguy hiểm. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù là sứ giả của Thánh Địa nhưng Linh Hồn Sư nhận thấy sự tàn khốc của cuộc chiến giữa Chính và Tà. Và ngài quyết định mở lối cho các linh hồn rời khỏi chiến trường trở về chốn Thánh Địa vốn có. 4 Unknown - Unknown x 5
Thánh Địa vẫn còn nằm trong bóng tối nếu không có cơn thịnh nộ của Lưỡng Long thấp sáng. Quý Cô Leo được lệnh của Thần Sấm đến trợ giúp cư dân tại đây, góp phần cho một nền hòa bình chung. 6 Unknown - Unknown x 3
Phù Thủy Tuyết + Ma Trơi + Diêm Vương + Quý Cô Leo + Lưỡng Long + Linh Hồn Sư + Pháp Sư Vũ Trụ + Ma Sư Hắc Ám

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
6
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
0
2
5

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 38 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép