![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 11500 | 138800 | |
![]() | 390 | 3058 | 0 |
![]() | 1650 | 1650 | |
![]() | 310 | 325 | |
![]() | 10 | 10 | |
![]() | 215 | 295 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 1% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 1% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 1% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 2% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 2% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 2% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 3% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 690% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 3% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 4% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 870% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 4% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.) |
1 | Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
2 | Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
3 | Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
4 | Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
5 | Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
6 | Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
7 | Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
8 | Gây 690% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
9 | Gây 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
10 | Gây 870% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 11500 | 390 | 310 | 6 |
2 | 11830 | 406 | 310 | 11 |
3 | 12160 | 422 | 310 | 17 |
4 | 12490 | 438 | 310 | 22 |
5 | 12820 | 454 | 310 | 28 |
6 | 13150 | 470 | 310 | 34 |
7 | 13480 | 486 | 310 | 39 |
8 | 13810 | 502 | 310 | 45 |
9 | 14140 | 518 | 310 | 51 |
10 | 14470 | 534 | 310 | 56 |
11 | 14800 | 550 | 310 | 62 |
12 | 15130 | 566 | 310 | 67 |
13 | 15460 | 582 | 310 | 73 |
14 | 15790 | 598 | 310 | 79 |
15 | 16120 | 614 | 310 | 84 |
16 | 16450 | 630 | 310 | 90 |
17 | 16780 | 646 | 310 | 96 |
18 | 17110 | 662 | 310 | 101 |
19 | 17440 | 678 | 310 | 107 |
20 | 17770 | 694 | 310 | 112 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
29270 | 1084 | 315 | 113 |
21 | 29600 | 1100 | 315 | 119 |
22 | 29930 | 1116 | 315 | 124 |
23 | 30260 | 1132 | 315 | 130 |
24 | 30590 | 1148 | 315 | 136 |
25 | 30920 | 1164 | 315 | 141 |
26 | 31250 | 1180 | 315 | 147 |
27 | 31580 | 1196 | 315 | 153 |
28 | 31910 | 1212 | 315 | 158 |
29 | 32240 | 1228 | 315 | 164 |
30 | 32570 | 1244 | 315 | 170 |
31 | 32900 | 1260 | 315 | 175 |
32 | 33230 | 1276 | 315 | 181 |
33 | 33560 | 1292 | 315 | 186 |
34 | 33890 | 1308 | 315 | 192 |
35 | 34220 | 1324 | 315 | 198 |
36 | 34550 | 1340 | 315 | 203 |
37 | 34880 | 1356 | 315 | 209 |
38 | 35210 | 1372 | 315 | 215 |
39 | 35540 | 1388 | 315 | 220 |
40 | 35870 | 1404 | 315 | 226 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
47370 | 1794 | 320 | 227 |
41 | 47700 | 1810 | 320 | 233 |
42 | 48030 | 1826 | 320 | 238 |
43 | 48360 | 1842 | 320 | 244 |
44 | 48690 | 1858 | 320 | 250 |
45 | 49020 | 1874 | 320 | 256 |
46 | 49350 | 1890 | 320 | 261 |
47 | 49680 | 1906 | 320 | 267 |
48 | 50010 | 1922 | 320 | 273 |
49 | 50340 | 1938 | 320 | 278 |
50 | 50670 | 1954 | 320 | 284 |
51 | 51000 | 1970 | 320 | 290 |
52 | 51330 | 1986 | 320 | 295 |
53 | 51660 | 2002 | 320 | 301 |
54 | 51990 | 2018 | 320 | 307 |
55 | 52320 | 2034 | 320 | 312 |
56 | 52650 | 2050 | 320 | 318 |
57 | 52980 | 2066 | 320 | 324 |
58 | 53310 | 2082 | 320 | 329 |
59 | 53640 | 2098 | 320 | 335 |
60 | 53970 | 2114 | 320 | 341 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
65470 | 2504 | 325 | 342 |
61 | 65800 | 2520 | 325 | 348 |
62 | 66130 | 2536 | 325 | 354 |
63 | 66460 | 2552 | 325 | 359 |
64 | 66790 | 2568 | 325 | 365 |
65 | 67120 | 2584 | 325 | 371 |
66 | 67450 | 2600 | 325 | 377 |
67 | 67780 | 2616 | 325 | 382 |
68 | 68110 | 2632 | 325 | 388 |
69 | 68440 | 2648 | 325 | 394 |
70 | 68770 | 2664 | 325 | 399 |
71 | 69100 | 2680 | 325 | 405 |
72 | 69430 | 2696 | 325 | 411 |
73 | 69760 | 2712 | 325 | 417 |
74 | 70090 | 2728 | 325 | 422 |
75 | 70420 | 2744 | 325 | 428 |
76 | 70750 | 2760 | 325 | 434 |
77 | 71080 | 2776 | 325 | 439 |
78 | 71410 | 2792 | 325 | 445 |
79 | 71740 | 2808 | 325 | 451 |
80 | 72070 | 2824 | 325 | 456 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 138800 | 3058 | 325 | 7 |
2 | 139295 | 3074 | 325 | 14 |
3 | 139790 | 3090 | 325 | 21 |
4 | 140285 | 3106 | 325 | 28 |
5 | 140780 | 3122 | 325 | 35 |
6 | 141275 | 3138 | 325 | 42 |
7 | 141770 | 3154 | 325 | 49 |
8 | 142265 | 3170 | 325 | 56 |
9 | 142760 | 3186 | 325 | 63 |
10 | 143255 | 3202 | 325 | 70 |
11 | 143750 | 3218 | 325 | 77 |
12 | 144245 | 3234 | 325 | 84 |
13 | 144740 | 3250 | 325 | 91 |
14 | 145235 | 3266 | 325 | 98 |
15 | 145730 | 3282 | 325 | 105 |
16 | 146225 | 3298 | 325 | 112 |
17 | 146720 | 3314 | 325 | 119 |
18 | 147215 | 3330 | 325 | 126 |
19 | 147710 | 3346 | 325 | 133 |
20 | 148205 | 3362 | 325 | 140 |
21 | 148700 | 3378 | 325 | 147 |
22 | 149195 | 3394 | 325 | 154 |
23 | 149690 | 3410 | 325 | 161 |
24 | 150185 | 3426 | 325 | 168 |
25 | 150680 | 3442 | 325 | 175 |
26 | 151175 | 3458 | 325 | 182 |
27 | 151670 | 3474 | 325 | 189 |
28 | 152165 | 3490 | 325 | 196 |
29 | 152660 | 3506 | 325 | 203 |
30 | 153155 | 3522 | 325 | 210 |
31 | 153650 | 3538 | 325 | 217 |
32 | 154145 | 3554 | 325 | 224 |
33 | 154640 | 3570 | 325 | 231 |
34 | 155135 | 3586 | 325 | 238 |
35 | 155630 | 3602 | 325 | 245 |
36 | 156125 | 3618 | 325 | 252 |
37 | 156620 | 3634 | 325 | 259 |
38 | 157115 | 3650 | 325 | 266 |
39 | 157610 | 3666 | 325 | 273 |
40 | 158105 | 3682 | 325 | 280 |
41 | 158600 | 3698 | 325 | 287 |
42 | 159095 | 3714 | 325 | 294 |
43 | 159590 | 3730 | 325 | 301 |
44 | 160085 | 3746 | 325 | 308 |
45 | 160580 | 3762 | 325 | 315 |
46 | 161075 | 3778 | 325 | 322 |
47 | 161570 | 3794 | 325 | 329 |
48 | 162065 | 3810 | 325 | 336 |
49 | 162560 | 3826 | 325 | 343 |
50 | 163055 | 3842 | 325 | 350 |
51 | 163550 | 3858 | 325 | 357 |
52 | 164045 | 3874 | 325 | 364 |
53 | 164540 | 3890 | 325 | 371 |
54 | 165035 | 3906 | 325 | 378 |
55 | 165530 | 3922 | 325 | 385 |
56 | 166025 | 3938 | 325 | 392 |
57 | 166520 | 3954 | 325 | 399 |
58 | 167015 | 3970 | 325 | 406 |
59 | 167510 | 3986 | 325 | 413 |
60 | 168005 | 4002 | 325 | 420 |
61 | 168500 | 4018 | 325 | 427 |
62 | 168995 | 4034 | 325 | 434 |
63 | 169490 | 4050 | 325 | 441 |
64 | 169985 | 4066 | 325 | 448 |
65 | 170480 | 4082 | 325 | 455 |
66 | 170975 | 4098 | 325 | 462 |
67 | 171470 | 4114 | 325 | 469 |
68 | 171965 | 4130 | 325 | 476 |
69 | 172460 | 4146 | 325 | 483 |
70 | 172955 | 4162 | 325 | 490 |
71 | 173450 | 4178 | 325 | 497 |
72 | 173945 | 4194 | 325 | 504 |
73 | 174440 | 4210 | 325 | 511 |
74 | 174935 | 4226 | 325 | 518 |
75 | 175430 | 4242 | 325 | 525 |
76 | 175925 | 4258 | 325 | 532 |
77 | 176420 | 4274 | 325 | 539 |
78 | 176915 | 4290 | 325 | 546 |
79 | 177410 | 4306 | 325 | 553 |
80 | 177905 | 4322 | 325 | 560 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Quý Cô Lõi Sắt nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Kết hợp trong những chiếc lông vũ và tia sáng thuần khiết. | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Quạt không chỉ là một phụ kiện. Nó mang các lưỡi đao sắc và lõi cơ học cho phép người sử dụng điều khiển quỹ đạo. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Bài
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20
1
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
4
0
1
5
0
0
0
Đặc Tính
0
0
1
0
0
40
1
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép