Tướng: Quý Cô Lõi Sắt

Quý Cô Lõi Sắt

Quý Cô Lõi Sắt Quý Cô Lõi Sắt Quý Cô Lõi Sắt

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:11500138800
Tấn công Tấn công:39030580
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:16501650
Di Chuyển Di Chuyển:310325
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:215295
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngQuạt Xoáy
Cơ thể của cô ấy được điều khiển bởi một lõi cơ học chính xác. Mỗi bước đi của cô ấy đều tôn lên sự quý phái, luôn thanh lịch và hoàn hảo. Liệu sự thay đổi này có phải là những gì cô ấy muốn hay không, cô ấy luôn trả lời với một cái gật đầu khẳng định. Không ai biết hành động này là của cô hay của lõi cơ học.
  • Quạt Xoáy
  • Tôtem Thần
  • Quý Cô Lõi Sắt
  • Quý Cô Lõi Sắt Tiến hóa 1
  • Quý Cô Lõi Sắt Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 1% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 1% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 1% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 2% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 2% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 2% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 3% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 690% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 3% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 4% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 870% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.) Trong 3 giây tiếp sau, mỗi giây hồi máu bằng 4% máu tối đa. (Nghỉ: 6 giây) (Mỗi 6 giây, Tướng này làm Tê liệt 2 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, miễn dịch với Choáng và Câm lặng, và giảm 60% thiệt hại phải chịu.)
CấpThông Báo
1Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
2Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
3Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
4Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
5Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
6Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
7Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
8Gây 690% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
9Gây 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
10Gây 870% thiệt hại tấn công cơ bản cho 3 Tướng địch ngẫu nhiên. (Nếu Tướng mục tiêu bị Tê liệt, sẽ gây thêm thiệt hại gấp 3 lần.)
Quý Cô Lõi Sắt
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1115003903106
21183040631011
31216042231017
41249043831022
51282045431028
61315047031034
71348048631039
81381050231045
91414051831051
101447053431056
111480055031062
121513056631067
131546058231073
141579059831079
151612061431084
161645063031090
171678064631096
1817110662310101
1917440678310107
2017770694310112
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
292701084315113
21296001100315119
22299301116315124
23302601132315130
24305901148315136
25309201164315141
26312501180315147
27315801196315153
28319101212315158
29322401228315164
30325701244315170
31329001260315175
32332301276315181
33335601292315186
34338901308315192
35342201324315198
36345501340315203
37348801356315209
38352101372315215
39355401388315220
40358701404315226
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
473701794320227
41477001810320233
42480301826320238
43483601842320244
44486901858320250
45490201874320256
46493501890320261
47496801906320267
48500101922320273
49503401938320278
50506701954320284
51510001970320290
52513301986320295
53516602002320301
54519902018320307
55523202034320312
56526502050320318
57529802066320324
58533102082320329
59536402098320335
60539702114320341
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
654702504325342
61658002520325348
62661302536325354
63664602552325359
64667902568325365
65671202584325371
66674502600325377
67677802616325382
68681102632325388
69684402648325394
70687702664325399
71691002680325405
72694302696325411
73697602712325417
74700902728325422
75704202744325428
76707502760325434
77710802776325439
78714102792325445
79717402808325451
80720702824325456
Quý Cô Lõi Sắt
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113880030583257
2139295307432514
3139790309032521
4140285310632528
5140780312232535
6141275313832542
7141770315432549
8142265317032556
9142760318632563
10143255320232570
11143750321832577
12144245323432584
13144740325032591
14145235326632598
151457303282325105
161462253298325112
171467203314325119
181472153330325126
191477103346325133
201482053362325140
211487003378325147
221491953394325154
231496903410325161
241501853426325168
251506803442325175
261511753458325182
271516703474325189
281521653490325196
291526603506325203
301531553522325210
311536503538325217
321541453554325224
331546403570325231
341551353586325238
351556303602325245
361561253618325252
371566203634325259
381571153650325266
391576103666325273
401581053682325280
411586003698325287
421590953714325294
431595903730325301
441600853746325308
451605803762325315
461610753778325322
471615703794325329
481620653810325336
491625603826325343
501630553842325350
511635503858325357
521640453874325364
531645403890325371
541650353906325378
551655303922325385
561660253938325392
571665203954325399
581670153970325406
591675103986325413
601680054002325420
611685004018325427
621689954034325434
631694904050325441
641699854066325448
651704804082325455
661709754098325462
671714704114325469
681719654130325476
691724604146325483
701729554162325490
711734504178325497
721739454194325504
731744404210325511
741749354226325518
751754304242325525
761759254258325532
771764204274325539
781769154290325546
791774104306325553
801779054322325560
Quý Cô Lõi Sắt
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Quý Cô Lõi Sắt x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Quý Cô Lõi Sắt x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Quý Cô Lõi Sắt x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Quý Cô Lõi Sắt x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Quý Cô Lõi Sắt x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Cánh Tia Sáng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Cánh Tia Sáng
Cánh Tia Sáng
Khi Quý Cô Lõi Sắt nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Kết hợp trong những chiếc lông vũ và tia sáng thuần khiết.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Hỗn Độn
Vực Hỗn Độn
Thông Báo Tướng Thưởng
Tiếng khóc thống khổ và tiếng cười nghiệt ngã không bao giờ nguôi ngoai trong Vực Hỗn Độn. Chiến thắng, thất bại, đổ máu, chết chóc, chế nhạo, cướp bóc, xung đột, thờ ơ ... tất cả đều tồn tại trong thế giới bất trị này. Cơn lốc xoáy khổng lồ nằm ở điểm cao nhất của Vực Hỗn Độn, đó là người dân, những người chìm sâu hơn vào hỗn loạn. 2 Unknown - Unknown x 4
Không có bất kỳ ghi nhận về lối vào Vực Hỗn Độn. Chỉ có một số người lạc lối vô tình nhìn thấy. Vô số người ao ước muốn nhìn thấy. Điều họ không biết là Vực Hỗn Độn, giống như một con quái vật đang đói nhưng lại kén ăn, rất khó ra vào. Tất cả những ai bước vào đều có thể bị mắc kẹt mãi mãi. 4 Unknown - Unknown x 5
Giai điệu của Hiệp Sĩ Đàn Ma vang lên cả ngày lẫn đêm trên Vực Hỗn Độn. Hắn đã dệt nên những truyền thuyết bi thương của những Anh hùng từ Vực Hỗn Độn thành những giai điệu u sầu. Những anh hùng này có thể do hắn tạo ra? 6 Unknown - Unknown x 3
Quý Cô Lõi Sắt + Kẻ Săn Quỷ + Nữ Vương Rắn + Bác Học Điên + Đao Phủ Tận Thế + Xác ướp quỷ + Hiệp Sĩ Đàn Ma + Thuật Sư Băng + Rồng Cánh Đỏ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Quạt Khí Giới
Quạt Khí Giới
Quạt không chỉ là một phụ kiện. Nó mang các lưỡi đao sắc và lõi cơ học cho phép người sử dụng điều khiển quỹ đạo.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20
1
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
4
0
1
5
0
0
0

Đặc Tính

0
0
1
0
0
40
1

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép