Tính năng: | |||
---|---|---|---|
2900 | 48680 | ||
225 | 1875 | 0 | |
1200 | 1200 | ||
275 | 290 | ||
6 | 6 | ||
164 | 211 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 50% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 15 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,3 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 70% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 20 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,3 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 90% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 30 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,3 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 110% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 40 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,4 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 130% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 50 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,4 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 160% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 60 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,4 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 190% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 70 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,5 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 220% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 80 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,5 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 250% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 90 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,6 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 280% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 100 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,6 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.) |
1 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 50% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 15 năng lượng của chúng. |
2 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 70% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 20 năng lượng của chúng. |
3 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 90% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 30 năng lượng của chúng. |
4 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 110% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 40 năng lượng của chúng. |
5 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 130% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 50 năng lượng của chúng. |
6 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 160% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 60 năng lượng của chúng. |
7 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 190% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 70 năng lượng của chúng. |
8 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 220% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 80 năng lượng của chúng. |
9 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 250% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 90 năng lượng của chúng. |
10 | Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 280% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 100 năng lượng của chúng. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 2900 | 225 | 275 | 5 |
2 | 3120 | 237 | 275 | 11 |
3 | 3340 | 249 | 275 | 16 |
4 | 3560 | 261 | 275 | 22 |
5 | 3780 | 273 | 275 | 27 |
6 | 4000 | 285 | 275 | 33 |
7 | 4220 | 297 | 275 | 38 |
8 | 4440 | 309 | 275 | 43 |
9 | 4660 | 321 | 275 | 49 |
10 | 4880 | 333 | 275 | 54 |
11 | 5100 | 345 | 275 | 60 |
12 | 5320 | 357 | 275 | 65 |
13 | 5540 | 369 | 275 | 71 |
14 | 5760 | 381 | 275 | 76 |
15 | 5980 | 393 | 275 | 81 |
16 | 6200 | 405 | 275 | 87 |
17 | 6420 | 417 | 275 | 92 |
18 | 6640 | 429 | 275 | 98 |
19 | 6860 | 441 | 275 | 103 |
20 | 7080 | 453 | 275 | 109 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
9980 | 678 | 280 | 109 |
21 | 10200 | 690 | 280 | 115 |
22 | 10420 | 702 | 280 | 120 |
23 | 10640 | 714 | 280 | 125 |
24 | 10860 | 726 | 280 | 131 |
25 | 11080 | 738 | 280 | 136 |
26 | 11300 | 750 | 280 | 142 |
27 | 11520 | 762 | 280 | 147 |
28 | 11740 | 774 | 280 | 153 |
29 | 11960 | 786 | 280 | 158 |
30 | 12180 | 798 | 280 | 164 |
31 | 12400 | 810 | 280 | 169 |
32 | 12620 | 822 | 280 | 175 |
33 | 12840 | 834 | 280 | 180 |
34 | 13060 | 846 | 280 | 185 |
35 | 13280 | 858 | 280 | 191 |
36 | 13500 | 870 | 280 | 196 |
37 | 13720 | 882 | 280 | 202 |
38 | 13940 | 894 | 280 | 207 |
39 | 14160 | 906 | 280 | 213 |
40 | 14380 | 918 | 280 | 218 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
17280 | 1143 | 285 | 219 |
41 | 17500 | 1155 | 285 | 225 |
42 | 17720 | 1167 | 285 | 230 |
43 | 17940 | 1179 | 285 | 236 |
44 | 18160 | 1191 | 285 | 241 |
45 | 18380 | 1203 | 285 | 247 |
46 | 18600 | 1215 | 285 | 252 |
47 | 18820 | 1227 | 285 | 258 |
48 | 19040 | 1239 | 285 | 263 |
49 | 19260 | 1251 | 285 | 269 |
50 | 19480 | 1263 | 285 | 274 |
51 | 19700 | 1275 | 285 | 280 |
52 | 19920 | 1287 | 285 | 285 |
53 | 20140 | 1299 | 285 | 291 |
54 | 20360 | 1311 | 285 | 296 |
55 | 20580 | 1323 | 285 | 302 |
56 | 20800 | 1335 | 285 | 307 |
57 | 21020 | 1347 | 285 | 313 |
58 | 21240 | 1359 | 285 | 318 |
59 | 21460 | 1371 | 285 | 324 |
60 | 21680 | 1383 | 285 | 329 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
24580 | 1608 | 290 | 331 |
61 | 24800 | 1620 | 290 | 336 |
62 | 25020 | 1632 | 290 | 342 |
63 | 25240 | 1644 | 290 | 347 |
64 | 25460 | 1656 | 290 | 353 |
65 | 25680 | 1668 | 290 | 358 |
66 | 25900 | 1680 | 290 | 364 |
67 | 26120 | 1692 | 290 | 369 |
68 | 26340 | 1704 | 290 | 375 |
69 | 26560 | 1716 | 290 | 380 |
70 | 26780 | 1728 | 290 | 386 |
71 | 27000 | 1740 | 290 | 391 |
72 | 27220 | 1752 | 290 | 397 |
73 | 27440 | 1764 | 290 | 402 |
74 | 27660 | 1776 | 290 | 408 |
75 | 27880 | 1788 | 290 | 413 |
76 | 28100 | 1800 | 290 | 419 |
77 | 28320 | 1812 | 290 | 424 |
78 | 28540 | 1824 | 290 | 430 |
79 | 28760 | 1836 | 290 | 435 |
80 | 28980 | 1848 | 290 | 441 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 48680 | 1875 | 290 | 7 |
2 | 49010 | 1887 | 290 | 14 |
3 | 49340 | 1899 | 290 | 20 |
4 | 49670 | 1911 | 290 | 27 |
5 | 50000 | 1923 | 290 | 34 |
6 | 50330 | 1935 | 290 | 41 |
7 | 50660 | 1947 | 290 | 48 |
8 | 50990 | 1959 | 290 | 54 |
9 | 51320 | 1971 | 290 | 61 |
10 | 51650 | 1983 | 290 | 68 |
11 | 51980 | 1995 | 290 | 75 |
12 | 52310 | 2007 | 290 | 82 |
13 | 52640 | 2019 | 290 | 89 |
14 | 52970 | 2031 | 290 | 95 |
15 | 53300 | 2043 | 290 | 102 |
16 | 53630 | 2055 | 290 | 109 |
17 | 53960 | 2067 | 290 | 116 |
18 | 54290 | 2079 | 290 | 123 |
19 | 54620 | 2091 | 290 | 129 |
20 | 54950 | 2103 | 290 | 136 |
21 | 55280 | 2115 | 290 | 143 |
22 | 55610 | 2127 | 290 | 150 |
23 | 55940 | 2139 | 290 | 157 |
24 | 56270 | 2151 | 290 | 163 |
25 | 56600 | 2163 | 290 | 170 |
26 | 56930 | 2175 | 290 | 177 |
27 | 57260 | 2187 | 290 | 184 |
28 | 57590 | 2199 | 290 | 191 |
29 | 57920 | 2211 | 290 | 198 |
30 | 58250 | 2223 | 290 | 204 |
31 | 58580 | 2235 | 290 | 211 |
32 | 58910 | 2247 | 290 | 218 |
33 | 59240 | 2259 | 290 | 225 |
34 | 59570 | 2271 | 290 | 232 |
35 | 59900 | 2283 | 290 | 238 |
36 | 60230 | 2295 | 290 | 245 |
37 | 60560 | 2307 | 290 | 252 |
38 | 60890 | 2319 | 290 | 259 |
39 | 61220 | 2331 | 290 | 266 |
40 | 61550 | 2343 | 290 | 272 |
41 | 61880 | 2355 | 290 | 279 |
42 | 62210 | 2367 | 290 | 286 |
43 | 62540 | 2379 | 290 | 293 |
44 | 62870 | 2391 | 290 | 300 |
45 | 63200 | 2403 | 290 | 307 |
46 | 63530 | 2415 | 290 | 313 |
47 | 63860 | 2427 | 290 | 320 |
48 | 64190 | 2439 | 290 | 327 |
49 | 64520 | 2451 | 290 | 334 |
50 | 64850 | 2463 | 290 | 341 |
51 | 65180 | 2475 | 290 | 347 |
52 | 65510 | 2487 | 290 | 354 |
53 | 65840 | 2499 | 290 | 361 |
54 | 66170 | 2511 | 290 | 368 |
55 | 66500 | 2523 | 290 | 375 |
56 | 66830 | 2535 | 290 | 381 |
57 | 67160 | 2547 | 290 | 388 |
58 | 67490 | 2559 | 290 | 395 |
59 | 67820 | 2571 | 290 | 402 |
60 | 68150 | 2583 | 290 | 409 |
61 | 68480 | 2595 | 290 | 415 |
62 | 68810 | 2607 | 290 | 422 |
63 | 69140 | 2619 | 290 | 429 |
64 | 69470 | 2631 | 290 | 436 |
65 | 69800 | 2643 | 290 | 443 |
66 | 70130 | 2655 | 290 | 450 |
67 | 70460 | 2667 | 290 | 456 |
68 | 70790 | 2679 | 290 | 463 |
69 | 71120 | 2691 | 290 | 470 |
70 | 71450 | 2703 | 290 | 477 |
71 | 71780 | 2715 | 290 | 484 |
72 | 72110 | 2727 | 290 | 490 |
73 | 72440 | 2739 | 290 | 497 |
74 | 72770 | 2751 | 290 | 504 |
75 | 73100 | 2763 | 290 | 511 |
76 | 73430 | 2775 | 290 | 518 |
77 | 73760 | 2787 | 290 | 524 |
78 | 74090 | 2799 | 290 | 531 |
79 | 74420 | 2811 | 290 | 538 |
80 | 74750 | 2823 | 290 | 545 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Găng Tay Sắt | Chiếc găng tay được làm bằng kim loại nhẹ và đá quý cứng. Khi nó nằm trong tay của một võ sĩ lão luyện, như được tiếp thêm sức mạnh. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
2
0
0
0
7
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
14
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
1
0
3
0
47
4
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
3
49
0
3
0
0
1
0
0
0
0
1
0
2
0
3
1
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
59
6
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
2
0
45
1
0
0
0
1
0
0
0
0
Đặc Tính
1
0
6
0
3
8
72
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép