Tướng: Kỵ Sĩ Rồng

Kỵ Sĩ Rồng

Kỵ Sĩ Rồng Kỵ Sĩ Rồng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:24503654070140
Tấn công Tấn công:21017822953
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:110011001100
Di Chuyển Di Chuyển:235250250
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:888
Chính xác Chính xác:160204295
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúĐòn ChếtHãy chọn tài năngRìu Lốc Xoáy
Chỉ có duy nhất một người từng trở thành bạn của Rồng. Đó là Kỵ Sĩ Rồng. Lướt qua nguy hiểm, anh ta chứng tỏ bản lãnh và sức mạnh của mình trong chiến tranh. Nhờ đó, Kỵ Sĩ Rồng đã chiếm được lòng tin của loài Rồng cao quý, khiến chúng trở thành bạn bè và sát cánh chiến đấu bên anh. Hãy thận trọng với bộ đôi này bởi họ sẽ tấn công thẳng vào chỗ hiểm nhất.
  • Rìu Lốc Xoáy
  • Tôtem Thần
  • Kỵ Sĩ Rồng
  • Kỵ Sĩ Rồng Tiến hóa 1
  • Kỵ Sĩ Rồng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 120% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 20% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 70% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 180% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 25% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 90% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 240% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 30% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 110% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 300% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 35% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 150% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 360% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 40% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 190% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 420% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 45% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 230% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 480% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 50% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 280% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 540% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 55% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 330% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 600% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 60% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 380% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 660% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 65% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 450% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s.
CấpThông Báo
1Gây 120% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 20% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 70% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
2Gây 180% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 25% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 90% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
3Gây 240% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 30% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 110% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
4Gây 300% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 35% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 150% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
5Gây 360% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 40% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 190% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
6Gây 420% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 45% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 230% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
7Gây 480% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 50% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 280% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
8Gây 540% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 55% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 330% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
9Gây 600% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 60% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 380% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
10Gây 660% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 65% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 450% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất.
Kỵ Sĩ Rồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
124502102355
2259022223510
3273023423516
4287024623521
5301025823526
6315027023531
7329028223536
8343029423542
9357030623547
10371031823552
11385033023557
12399034223562
13413035423568
14427036623573
15441037823578
16455039023583
17469040223588
18483041423594
19497042623599
205110438235104
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
7560648240105
217700660240110
227840672240115
237980684240120
248120696240126
258260708240131
268400720240136
278540732240141
288680744240147
298820756240152
308960768240157
319100780240162
329240792240167
339380804240173
349520816240178
359660828240183
369800840240188
379940852240194
3810080864240199
3910220876240204
4010360888240209
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
128101098245210
41129501110245216
42130901122245221
43132301134245226
44133701146245231
45135101158245237
46136501170245242
47137901182245247
48139301194245253
49140701206245258
50142101218245263
51143501230245268
52144901242245274
53146301254245279
54147701266245284
55149101278245289
56150501290245295
57151901302245300
58153301314245305
59154701326245310
60156101338245316
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
180601548250317
61182001560250323
62183401572250328
63184801584250333
64186201596250338
65187601608250344
66189001620250349
67190401632250354
68191801644250360
69193201656250365
70194601668250370
71196001680250376
72197401692250381
73198801704250386
74200201716250391
75201601728250397
76203001740250402
77204401752250407
78205801764250413
79207201776250418
80208601788250423
Kỵ Sĩ Rồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
13654017822507
236750179425013
336960180625020
437170181825026
537380183025033
637590184225040
737800185425046
838010186625053
938220187825059
1038430189025066
1138640190225072
1238850191425079
1339060192625086
1439270193825092
1539480195025099
16396901962250105
17399001974250112
18401101986250119
19403201998250125
20405302010250132
21407402022250138
22409502034250145
23411602046250152
24413702058250158
25415802070250165
26417902082250171
27420002094250178
28422102106250184
29424202118250191
30426302130250198
31428402142250204
32430502154250211
33432602166250217
34434702178250224
35436802190250231
36438902202250237
37441002214250244
38443102226250250
39445202238250257
40447302250250264
41449402262250270
42451502274250277
43453602286250283
44455702298250290
45457802310250297
46459902322250303
47462002334250310
48464102346250316
49466202358250323
50468302370250329
51470402382250336
52472502394250343
53474602406250349
54476702418250356
55478802430250362
56480902442250369
57483002454250376
58485102466250382
59487202478250389
60489302490250395
61491402502250402
62493502514250409
63495602526250415
64497702538250422
65499802550250428
66501902562250435
67504002574250441
68506102586250448
69508202598250455
70510302610250461
71512402622250468
72514502634250474
73516602646250481
74518702658250488
75520802670250494
76522902682250501
77525002694250507
78527102706250514
79529202718250521
80531302730250527
Kỵ Sĩ Rồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
17700035412508
277315355325016
377630356525024
477945357725032
578260358925039
678575360125047
778890361325055
879205362525063
979520363725071
1079835364925079
1180150366125087
1280465367325095
13807803685250103
14810953697250110
15814103709250118
16817253721250126
17820403733250134
18823553745250142
19826703757250150
20829853769250158
21833003781250166
22836153793250174
23839303805250181
24842453817250189
25845603829250197
26848753841250205
27851903853250213
28855053865250221
29858203877250229
30861353889250237
31864503901250245
32867653913250252
33870803925250260
34873953937250268
35877103949250276
36880253961250284
37883403973250292
38886553985250300
39889703997250308
40892854009250316
41896004021250323
42899154033250331
43902304045250339
44905454057250347
45908604069250355
46911754081250363
47914904093250371
48918054105250379
49921204117250387
50924354129250394
51927504141250402
52930654153250410
53933804165250418
54936954177250426
55940104189250434
56943254201250442
57946404213250450
58949554225250458
59952704237250465
60955854249250473
61959004261250481
62962154273250489
63965304285250497
64968454297250505
65971604309250513
66974754321250521
67977904333250529
68981054345250536
69984204357250544
70987354369250552
71990504381250560
72993654393250568
73996804405250576
74999954417250584
751003104429250592
761006254441250600
771009404453250607
781012554465250615
791015704477250623
801018854489250631
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Kỵ Sĩ Rồng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Kỵ Sĩ Rồng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Kỵ Sĩ Rồng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Kỵ Sĩ Rồng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Kỵ Sĩ Rồng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Núi Lửa
Vực Núi Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
Quá khứ trong Vực Núi Lửa không phải lúc nào bùng cháy như dòng dung nham. Nó chỉ là một khe núi uy nghiêm bí hiểm, nơi mà người ta đồn rằng có sự hiện diện của những con rồng to lớn nhất. Cũng có người cho rằng những con quái thú này sẽ ban sức mạnh cho ai xứng đáng nhất và tại đó đang chôn giấu kho bảo tàng vô giá ... 2 Unknown - Unknown x 4
Rồi một ngày, cả khe núi và bầu trời rực cháy trong khói lửa, bóng dáng của Rồng Lửa hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhiều cuộc hành trình đã diễn ra nhằm truy tìm dấu vết và hy vọng được trao cho sức mạnh của cự long … 4 Unknown - Unknown x 5
Để có thể diệt trừ đối thủ truyền kiếp Rồng Băng, thì Rồng Lửa đã không tiếc sức mạnh, triệu hồi Kẻ Huy Diệt đang bị phong ấn. Và Rồng Dung Nham cũng không thể đứng ngoài cuộc nếu muốn chấm dứt cuộc nội chiến rồng này. 6 Unknown - Unknown x 3
Kỵ Sĩ Rồng + Ripper + Vệ Thần Lửa + Người Thú + Kẻ Hủy Diệt + Rồng Lửa + Rồng Dung Nham + Nhà Giả Kim
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Đoạt Vận
Đoạt Vận
Chiếc rìu này đã lấy đi rất nhiều sinh mạng mà nó cảm nhận được là mỏng manh nhất.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
2
0
0
0
2

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép