![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 2450 | 36540 | 70140 |
![]() | 210 | 1782 | 2953 |
![]() | 1100 | 1100 | 1100 |
![]() | 235 | 250 | 250 |
![]() | 8 | 8 | 8 |
![]() | 160 | 204 | 295 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 120% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 20% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 70% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 180% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 25% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 90% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 240% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 30% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 110% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 300% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 35% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 150% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 360% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 40% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 190% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 420% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 45% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 230% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 480% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 50% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 280% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 540% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 55% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 330% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 600% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 60% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 380% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 660% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 65% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 450% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. Tướng có Đòn Chết cấp 8. Nghỉ: 7s. |
1 | Gây 120% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 20% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 70% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
2 | Gây 180% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 25% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 90% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
3 | Gây 240% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 30% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 110% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
4 | Gây 300% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 35% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 150% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
5 | Gây 360% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 40% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 190% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
6 | Gây 420% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 45% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 230% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
7 | Gây 480% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 50% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 280% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
8 | Gây 540% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 55% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 330% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
9 | Gây 600% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 60% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 380% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
10 | Gây 660% TC thiệt hại lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây và giảm 65% hiệu ứng hồi máu mà chúng nhận được. Đồng thời gây 450% TC thiệt hại lên Tướng đối thủ đang có máu thấp nhất. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 2450 | 210 | 235 | 5 |
2 | 2590 | 222 | 235 | 10 |
3 | 2730 | 234 | 235 | 16 |
4 | 2870 | 246 | 235 | 21 |
5 | 3010 | 258 | 235 | 26 |
6 | 3150 | 270 | 235 | 31 |
7 | 3290 | 282 | 235 | 36 |
8 | 3430 | 294 | 235 | 42 |
9 | 3570 | 306 | 235 | 47 |
10 | 3710 | 318 | 235 | 52 |
11 | 3850 | 330 | 235 | 57 |
12 | 3990 | 342 | 235 | 62 |
13 | 4130 | 354 | 235 | 68 |
14 | 4270 | 366 | 235 | 73 |
15 | 4410 | 378 | 235 | 78 |
16 | 4550 | 390 | 235 | 83 |
17 | 4690 | 402 | 235 | 88 |
18 | 4830 | 414 | 235 | 94 |
19 | 4970 | 426 | 235 | 99 |
20 | 5110 | 438 | 235 | 104 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
7560 | 648 | 240 | 105 |
21 | 7700 | 660 | 240 | 110 |
22 | 7840 | 672 | 240 | 115 |
23 | 7980 | 684 | 240 | 120 |
24 | 8120 | 696 | 240 | 126 |
25 | 8260 | 708 | 240 | 131 |
26 | 8400 | 720 | 240 | 136 |
27 | 8540 | 732 | 240 | 141 |
28 | 8680 | 744 | 240 | 147 |
29 | 8820 | 756 | 240 | 152 |
30 | 8960 | 768 | 240 | 157 |
31 | 9100 | 780 | 240 | 162 |
32 | 9240 | 792 | 240 | 167 |
33 | 9380 | 804 | 240 | 173 |
34 | 9520 | 816 | 240 | 178 |
35 | 9660 | 828 | 240 | 183 |
36 | 9800 | 840 | 240 | 188 |
37 | 9940 | 852 | 240 | 194 |
38 | 10080 | 864 | 240 | 199 |
39 | 10220 | 876 | 240 | 204 |
40 | 10360 | 888 | 240 | 209 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
12810 | 1098 | 245 | 210 |
41 | 12950 | 1110 | 245 | 216 |
42 | 13090 | 1122 | 245 | 221 |
43 | 13230 | 1134 | 245 | 226 |
44 | 13370 | 1146 | 245 | 231 |
45 | 13510 | 1158 | 245 | 237 |
46 | 13650 | 1170 | 245 | 242 |
47 | 13790 | 1182 | 245 | 247 |
48 | 13930 | 1194 | 245 | 253 |
49 | 14070 | 1206 | 245 | 258 |
50 | 14210 | 1218 | 245 | 263 |
51 | 14350 | 1230 | 245 | 268 |
52 | 14490 | 1242 | 245 | 274 |
53 | 14630 | 1254 | 245 | 279 |
54 | 14770 | 1266 | 245 | 284 |
55 | 14910 | 1278 | 245 | 289 |
56 | 15050 | 1290 | 245 | 295 |
57 | 15190 | 1302 | 245 | 300 |
58 | 15330 | 1314 | 245 | 305 |
59 | 15470 | 1326 | 245 | 310 |
60 | 15610 | 1338 | 245 | 316 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
18060 | 1548 | 250 | 317 |
61 | 18200 | 1560 | 250 | 323 |
62 | 18340 | 1572 | 250 | 328 |
63 | 18480 | 1584 | 250 | 333 |
64 | 18620 | 1596 | 250 | 338 |
65 | 18760 | 1608 | 250 | 344 |
66 | 18900 | 1620 | 250 | 349 |
67 | 19040 | 1632 | 250 | 354 |
68 | 19180 | 1644 | 250 | 360 |
69 | 19320 | 1656 | 250 | 365 |
70 | 19460 | 1668 | 250 | 370 |
71 | 19600 | 1680 | 250 | 376 |
72 | 19740 | 1692 | 250 | 381 |
73 | 19880 | 1704 | 250 | 386 |
74 | 20020 | 1716 | 250 | 391 |
75 | 20160 | 1728 | 250 | 397 |
76 | 20300 | 1740 | 250 | 402 |
77 | 20440 | 1752 | 250 | 407 |
78 | 20580 | 1764 | 250 | 413 |
79 | 20720 | 1776 | 250 | 418 |
80 | 20860 | 1788 | 250 | 423 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 36540 | 1782 | 250 | 7 |
2 | 36750 | 1794 | 250 | 13 |
3 | 36960 | 1806 | 250 | 20 |
4 | 37170 | 1818 | 250 | 26 |
5 | 37380 | 1830 | 250 | 33 |
6 | 37590 | 1842 | 250 | 40 |
7 | 37800 | 1854 | 250 | 46 |
8 | 38010 | 1866 | 250 | 53 |
9 | 38220 | 1878 | 250 | 59 |
10 | 38430 | 1890 | 250 | 66 |
11 | 38640 | 1902 | 250 | 72 |
12 | 38850 | 1914 | 250 | 79 |
13 | 39060 | 1926 | 250 | 86 |
14 | 39270 | 1938 | 250 | 92 |
15 | 39480 | 1950 | 250 | 99 |
16 | 39690 | 1962 | 250 | 105 |
17 | 39900 | 1974 | 250 | 112 |
18 | 40110 | 1986 | 250 | 119 |
19 | 40320 | 1998 | 250 | 125 |
20 | 40530 | 2010 | 250 | 132 |
21 | 40740 | 2022 | 250 | 138 |
22 | 40950 | 2034 | 250 | 145 |
23 | 41160 | 2046 | 250 | 152 |
24 | 41370 | 2058 | 250 | 158 |
25 | 41580 | 2070 | 250 | 165 |
26 | 41790 | 2082 | 250 | 171 |
27 | 42000 | 2094 | 250 | 178 |
28 | 42210 | 2106 | 250 | 184 |
29 | 42420 | 2118 | 250 | 191 |
30 | 42630 | 2130 | 250 | 198 |
31 | 42840 | 2142 | 250 | 204 |
32 | 43050 | 2154 | 250 | 211 |
33 | 43260 | 2166 | 250 | 217 |
34 | 43470 | 2178 | 250 | 224 |
35 | 43680 | 2190 | 250 | 231 |
36 | 43890 | 2202 | 250 | 237 |
37 | 44100 | 2214 | 250 | 244 |
38 | 44310 | 2226 | 250 | 250 |
39 | 44520 | 2238 | 250 | 257 |
40 | 44730 | 2250 | 250 | 264 |
41 | 44940 | 2262 | 250 | 270 |
42 | 45150 | 2274 | 250 | 277 |
43 | 45360 | 2286 | 250 | 283 |
44 | 45570 | 2298 | 250 | 290 |
45 | 45780 | 2310 | 250 | 297 |
46 | 45990 | 2322 | 250 | 303 |
47 | 46200 | 2334 | 250 | 310 |
48 | 46410 | 2346 | 250 | 316 |
49 | 46620 | 2358 | 250 | 323 |
50 | 46830 | 2370 | 250 | 329 |
51 | 47040 | 2382 | 250 | 336 |
52 | 47250 | 2394 | 250 | 343 |
53 | 47460 | 2406 | 250 | 349 |
54 | 47670 | 2418 | 250 | 356 |
55 | 47880 | 2430 | 250 | 362 |
56 | 48090 | 2442 | 250 | 369 |
57 | 48300 | 2454 | 250 | 376 |
58 | 48510 | 2466 | 250 | 382 |
59 | 48720 | 2478 | 250 | 389 |
60 | 48930 | 2490 | 250 | 395 |
61 | 49140 | 2502 | 250 | 402 |
62 | 49350 | 2514 | 250 | 409 |
63 | 49560 | 2526 | 250 | 415 |
64 | 49770 | 2538 | 250 | 422 |
65 | 49980 | 2550 | 250 | 428 |
66 | 50190 | 2562 | 250 | 435 |
67 | 50400 | 2574 | 250 | 441 |
68 | 50610 | 2586 | 250 | 448 |
69 | 50820 | 2598 | 250 | 455 |
70 | 51030 | 2610 | 250 | 461 |
71 | 51240 | 2622 | 250 | 468 |
72 | 51450 | 2634 | 250 | 474 |
73 | 51660 | 2646 | 250 | 481 |
74 | 51870 | 2658 | 250 | 488 |
75 | 52080 | 2670 | 250 | 494 |
76 | 52290 | 2682 | 250 | 501 |
77 | 52500 | 2694 | 250 | 507 |
78 | 52710 | 2706 | 250 | 514 |
79 | 52920 | 2718 | 250 | 521 |
80 | 53130 | 2730 | 250 | 527 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 77000 | 3541 | 250 | 8 |
2 | 77315 | 3553 | 250 | 16 |
3 | 77630 | 3565 | 250 | 24 |
4 | 77945 | 3577 | 250 | 32 |
5 | 78260 | 3589 | 250 | 39 |
6 | 78575 | 3601 | 250 | 47 |
7 | 78890 | 3613 | 250 | 55 |
8 | 79205 | 3625 | 250 | 63 |
9 | 79520 | 3637 | 250 | 71 |
10 | 79835 | 3649 | 250 | 79 |
11 | 80150 | 3661 | 250 | 87 |
12 | 80465 | 3673 | 250 | 95 |
13 | 80780 | 3685 | 250 | 103 |
14 | 81095 | 3697 | 250 | 110 |
15 | 81410 | 3709 | 250 | 118 |
16 | 81725 | 3721 | 250 | 126 |
17 | 82040 | 3733 | 250 | 134 |
18 | 82355 | 3745 | 250 | 142 |
19 | 82670 | 3757 | 250 | 150 |
20 | 82985 | 3769 | 250 | 158 |
21 | 83300 | 3781 | 250 | 166 |
22 | 83615 | 3793 | 250 | 174 |
23 | 83930 | 3805 | 250 | 181 |
24 | 84245 | 3817 | 250 | 189 |
25 | 84560 | 3829 | 250 | 197 |
26 | 84875 | 3841 | 250 | 205 |
27 | 85190 | 3853 | 250 | 213 |
28 | 85505 | 3865 | 250 | 221 |
29 | 85820 | 3877 | 250 | 229 |
30 | 86135 | 3889 | 250 | 237 |
31 | 86450 | 3901 | 250 | 245 |
32 | 86765 | 3913 | 250 | 252 |
33 | 87080 | 3925 | 250 | 260 |
34 | 87395 | 3937 | 250 | 268 |
35 | 87710 | 3949 | 250 | 276 |
36 | 88025 | 3961 | 250 | 284 |
37 | 88340 | 3973 | 250 | 292 |
38 | 88655 | 3985 | 250 | 300 |
39 | 88970 | 3997 | 250 | 308 |
40 | 89285 | 4009 | 250 | 316 |
41 | 89600 | 4021 | 250 | 323 |
42 | 89915 | 4033 | 250 | 331 |
43 | 90230 | 4045 | 250 | 339 |
44 | 90545 | 4057 | 250 | 347 |
45 | 90860 | 4069 | 250 | 355 |
46 | 91175 | 4081 | 250 | 363 |
47 | 91490 | 4093 | 250 | 371 |
48 | 91805 | 4105 | 250 | 379 |
49 | 92120 | 4117 | 250 | 387 |
50 | 92435 | 4129 | 250 | 394 |
51 | 92750 | 4141 | 250 | 402 |
52 | 93065 | 4153 | 250 | 410 |
53 | 93380 | 4165 | 250 | 418 |
54 | 93695 | 4177 | 250 | 426 |
55 | 94010 | 4189 | 250 | 434 |
56 | 94325 | 4201 | 250 | 442 |
57 | 94640 | 4213 | 250 | 450 |
58 | 94955 | 4225 | 250 | 458 |
59 | 95270 | 4237 | 250 | 465 |
60 | 95585 | 4249 | 250 | 473 |
61 | 95900 | 4261 | 250 | 481 |
62 | 96215 | 4273 | 250 | 489 |
63 | 96530 | 4285 | 250 | 497 |
64 | 96845 | 4297 | 250 | 505 |
65 | 97160 | 4309 | 250 | 513 |
66 | 97475 | 4321 | 250 | 521 |
67 | 97790 | 4333 | 250 | 529 |
68 | 98105 | 4345 | 250 | 536 |
69 | 98420 | 4357 | 250 | 544 |
70 | 98735 | 4369 | 250 | 552 |
71 | 99050 | 4381 | 250 | 560 |
72 | 99365 | 4393 | 250 | 568 |
73 | 99680 | 4405 | 250 | 576 |
74 | 99995 | 4417 | 250 | 584 |
75 | 100310 | 4429 | 250 | 592 |
76 | 100625 | 4441 | 250 | 600 |
77 | 100940 | 4453 | 250 | 607 |
78 | 101255 | 4465 | 250 | 615 |
79 | 101570 | 4477 | 250 | 623 |
80 | 101885 | 4489 | 250 | 631 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Chiếc rìu này đã lấy đi rất nhiều sinh mạng mà nó cảm nhận được là mỏng manh nhất. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
2
0
0
0
2
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép