![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 11000 | 130700 | |
![]() | 425 | 3475 | 0 |
![]() | 1250 | 1250 | |
![]() | 355 | 370 | |
![]() | 8 | 8 | |
![]() | 228 | 318 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Mỗi giây gây 35% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 15% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Mỗi giây gây 65% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 20% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Mỗi giây gây 95% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 25% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Mỗi giây gây 125% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 30% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Mỗi giây gây 155% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 36% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Mỗi giây gây 185% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 42% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Mỗi giây gây 215% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 48% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Mỗi giây gây 250% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 54% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Mỗi giây gây 285% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 60% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Mỗi giây gây 320% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. Tăng 66% tốc độ tấn công của tướng này trong 6 giây. (Nghỉ: 9 giây. Tướng miễn dịch với Choáng và Câm lặng, giảm 60% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh.) (Mỗi khi Tướng thực hiện đòn tấn công cơ bản, tất cả Tướng đối phương sẽ chịu thêm 3% thiệt hại trong 5 giây. Hiệu ứng này sẽ được cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) |
1 | Mỗi giây gây 35% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
2 | Mỗi giây gây 65% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
3 | Mỗi giây gây 95% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
4 | Mỗi giây gây 125% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
5 | Mỗi giây gây 155% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
6 | Mỗi giây gây 185% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
7 | Mỗi giây gây 215% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
8 | Mỗi giây gây 250% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
9 | Mỗi giây gây 285% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
10 | Mỗi giây gây 320% thiệt hại cơ bản lên 1 mục tiêu ngẫu nhiên (ưu tiên Tướng địch) và các mục tiêu ở gần mục tiêu này trong 6 giây. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí và gây Phong ấn tất cả các mục tiêu nhận thiệt hại từ chiêu thức này trong 2 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 11000 | 425 | 355 | 6 |
2 | 11295 | 446 | 355 | 12 |
3 | 11590 | 467 | 355 | 18 |
4 | 11885 | 488 | 355 | 23 |
5 | 12180 | 509 | 355 | 29 |
6 | 12475 | 530 | 355 | 35 |
7 | 12770 | 551 | 355 | 41 |
8 | 13065 | 572 | 355 | 47 |
9 | 13360 | 593 | 355 | 53 |
10 | 13655 | 614 | 355 | 59 |
11 | 13950 | 635 | 355 | 65 |
12 | 14245 | 656 | 355 | 70 |
13 | 14540 | 677 | 355 | 76 |
14 | 14835 | 698 | 355 | 82 |
15 | 15130 | 719 | 355 | 88 |
16 | 15425 | 740 | 355 | 94 |
17 | 15720 | 761 | 355 | 100 |
18 | 16015 | 782 | 355 | 106 |
19 | 16310 | 803 | 355 | 112 |
20 | 16605 | 824 | 355 | 117 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
27605 | 1249 | 360 | 118 |
21 | 27900 | 1270 | 360 | 124 |
22 | 28195 | 1291 | 360 | 130 |
23 | 28490 | 1312 | 360 | 136 |
24 | 28785 | 1333 | 360 | 142 |
25 | 29080 | 1354 | 360 | 148 |
26 | 29375 | 1375 | 360 | 153 |
27 | 29670 | 1396 | 360 | 159 |
28 | 29965 | 1417 | 360 | 165 |
29 | 30260 | 1438 | 360 | 171 |
30 | 30555 | 1459 | 360 | 177 |
31 | 30850 | 1480 | 360 | 183 |
32 | 31145 | 1501 | 360 | 189 |
33 | 31440 | 1522 | 360 | 195 |
34 | 31735 | 1543 | 360 | 201 |
35 | 32030 | 1564 | 360 | 207 |
36 | 32325 | 1585 | 360 | 212 |
37 | 32620 | 1606 | 360 | 218 |
38 | 32915 | 1627 | 360 | 224 |
39 | 33210 | 1648 | 360 | 230 |
40 | 33505 | 1669 | 360 | 236 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
44505 | 2094 | 365 | 237 |
41 | 44800 | 2115 | 365 | 243 |
42 | 45095 | 2136 | 365 | 249 |
43 | 45390 | 2157 | 365 | 255 |
44 | 45685 | 2178 | 365 | 261 |
45 | 45980 | 2199 | 365 | 267 |
46 | 46275 | 2220 | 365 | 273 |
47 | 46570 | 2241 | 365 | 279 |
48 | 46865 | 2262 | 365 | 285 |
49 | 47160 | 2283 | 365 | 290 |
50 | 47455 | 2304 | 365 | 296 |
51 | 47750 | 2325 | 365 | 302 |
52 | 48045 | 2346 | 365 | 308 |
53 | 48340 | 2367 | 365 | 314 |
54 | 48635 | 2388 | 365 | 320 |
55 | 48930 | 2409 | 365 | 326 |
56 | 49225 | 2430 | 365 | 332 |
57 | 49520 | 2451 | 365 | 338 |
58 | 49815 | 2472 | 365 | 344 |
59 | 50110 | 2493 | 365 | 350 |
60 | 50405 | 2514 | 365 | 356 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
61405 | 2939 | 370 | 357 |
61 | 61700 | 2960 | 370 | 363 |
62 | 61995 | 2981 | 370 | 369 |
63 | 62290 | 3002 | 370 | 375 |
64 | 62585 | 3023 | 370 | 381 |
65 | 62880 | 3044 | 370 | 387 |
66 | 63175 | 3065 | 370 | 393 |
67 | 63470 | 3086 | 370 | 399 |
68 | 63765 | 3107 | 370 | 405 |
69 | 64060 | 3128 | 370 | 411 |
70 | 64355 | 3149 | 370 | 417 |
71 | 64650 | 3170 | 370 | 423 |
72 | 64945 | 3191 | 370 | 429 |
73 | 65240 | 3212 | 370 | 435 |
74 | 65535 | 3233 | 370 | 441 |
75 | 65830 | 3254 | 370 | 447 |
76 | 66125 | 3275 | 370 | 453 |
77 | 66420 | 3296 | 370 | 459 |
78 | 66715 | 3317 | 370 | 465 |
79 | 67010 | 3338 | 370 | 470 |
80 | 67305 | 3359 | 370 | 476 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 130700 | 3475 | 370 | 7 |
2 | 131142 | 3496 | 370 | 15 |
3 | 131584 | 3517 | 370 | 22 |
4 | 132026 | 3538 | 370 | 29 |
5 | 132468 | 3559 | 370 | 36 |
6 | 132910 | 3580 | 370 | 44 |
7 | 133352 | 3601 | 370 | 51 |
8 | 133794 | 3622 | 370 | 58 |
9 | 134236 | 3643 | 370 | 65 |
10 | 134678 | 3664 | 370 | 73 |
11 | 135120 | 3685 | 370 | 80 |
12 | 135562 | 3706 | 370 | 87 |
13 | 136004 | 3727 | 370 | 94 |
14 | 136446 | 3748 | 370 | 102 |
15 | 136888 | 3769 | 370 | 109 |
16 | 137330 | 3790 | 370 | 116 |
17 | 137772 | 3811 | 370 | 123 |
18 | 138214 | 3832 | 370 | 131 |
19 | 138656 | 3853 | 370 | 138 |
20 | 139098 | 3874 | 370 | 145 |
21 | 139540 | 3895 | 370 | 152 |
22 | 139982 | 3916 | 370 | 160 |
23 | 140424 | 3937 | 370 | 167 |
24 | 140866 | 3958 | 370 | 174 |
25 | 141308 | 3979 | 370 | 181 |
26 | 141750 | 4000 | 370 | 189 |
27 | 142192 | 4021 | 370 | 196 |
28 | 142634 | 4042 | 370 | 203 |
29 | 143076 | 4063 | 370 | 210 |
30 | 143518 | 4084 | 370 | 218 |
31 | 143960 | 4105 | 370 | 225 |
32 | 144402 | 4126 | 370 | 232 |
33 | 144844 | 4147 | 370 | 239 |
34 | 145286 | 4168 | 370 | 247 |
35 | 145728 | 4189 | 370 | 254 |
36 | 146170 | 4210 | 370 | 261 |
37 | 146612 | 4231 | 370 | 268 |
38 | 147054 | 4252 | 370 | 276 |
39 | 147496 | 4273 | 370 | 283 |
40 | 147938 | 4294 | 370 | 290 |
41 | 148380 | 4315 | 370 | 297 |
42 | 148822 | 4336 | 370 | 305 |
43 | 149264 | 4357 | 370 | 312 |
44 | 149706 | 4378 | 370 | 319 |
45 | 150148 | 4399 | 370 | 327 |
46 | 150590 | 4420 | 370 | 334 |
47 | 151032 | 4441 | 370 | 341 |
48 | 151474 | 4462 | 370 | 348 |
49 | 151916 | 4483 | 370 | 356 |
50 | 152358 | 4504 | 370 | 363 |
51 | 152800 | 4525 | 370 | 370 |
52 | 153242 | 4546 | 370 | 377 |
53 | 153684 | 4567 | 370 | 385 |
54 | 154126 | 4588 | 370 | 392 |
55 | 154568 | 4609 | 370 | 399 |
56 | 155010 | 4630 | 370 | 406 |
57 | 155452 | 4651 | 370 | 414 |
58 | 155894 | 4672 | 370 | 421 |
59 | 156336 | 4693 | 370 | 428 |
60 | 156778 | 4714 | 370 | 435 |
61 | 157220 | 4735 | 370 | 443 |
62 | 157662 | 4756 | 370 | 450 |
63 | 158104 | 4777 | 370 | 457 |
64 | 158546 | 4798 | 370 | 464 |
65 | 158988 | 4819 | 370 | 472 |
66 | 159430 | 4840 | 370 | 479 |
67 | 159872 | 4861 | 370 | 486 |
68 | 160314 | 4882 | 370 | 493 |
69 | 160756 | 4903 | 370 | 501 |
70 | 161198 | 4924 | 370 | 508 |
71 | 161640 | 4945 | 370 | 515 |
72 | 162082 | 4966 | 370 | 522 |
73 | 162524 | 4987 | 370 | 530 |
74 | 162966 | 5008 | 370 | 537 |
75 | 163408 | 5029 | 370 | 544 |
76 | 163850 | 5050 | 370 | 551 |
77 | 164292 | 5071 | 370 | 559 |
78 | 164734 | 5092 | 370 | 566 |
79 | 165176 | 5113 | 370 | 573 |
80 | 165618 | 5134 | 370 | 580 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Cung Thủ Băng nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Ánh sáng thiêng liêng soi sáng tất cả, không có chỗ cho cái ác dung thân. | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Unknown | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Giáp vai kim loại tỏa ra năng lượng cực lạnh từ lõi năng lượng. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
0
0
0
0
5
0
2
1
0
0
1
2
2
2
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
2
6
0
1
0
0
1
0
0
0
1
7
1
0
1
0
4
0
0
4
33
4
138
0
5
0
0
0
2
0
0
0
0
0
4
0
0
Bài
0
0
10
0
2
0
0
1
0
0
0
2
23
0
0
0
0
3
1
0
2
11
2
0
0
0
0
0
1
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
110
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
140
18
1
0
0
0
6
1
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
10
1
0
0
0
0
7
135
4
1
1
1
0
0
Đặc Tính
1
3
7
4
9
63
196
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép