Tướng: Kỵ Sĩ Địa Ngục

Kỵ Sĩ Địa Ngục

Kỵ Sĩ Địa Ngục Kỵ Sĩ Địa Ngục

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:18002556048960
Tấn công Tấn công:28022963841
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:100010001000
Di Chuyển Di Chuyển:170185185
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:999
Chính xác Chính xác:180237356
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHãy chọn tài năngThiên tai
Không có gì nhiều để tìm hiểu về Kỵ sĩ địa ngục. Có người nói từ khi đất trời còn trẻ, anh ta đã già lắm rồi. Và có tính sợ vịt. Tất cả những gì chúng ta biết là anh ấy có 1 người anh em họ rất giỏi gây rối.
  • Thiên tai
  • Tôtem Thần
  • Kỵ Sĩ Địa Ngục
  • Kỵ Sĩ Địa Ngục Tiến hóa 1
  • Kỵ Sĩ Địa Ngục Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây thiệt hại với 120% công thường cho 3 tướng, giảm 20 năng lượng và gây Câm nín trong 1 giây. Nghỉ: 7 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây thiệt hại với 140% công thường cho 3 tướng, giảm 30 năng lượng và gây Câm nín trong 1.5 giây. Nghỉ: 7 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây thiệt hại với 160% công thường cho 3 tướng, giảm 40 năng lượng và gây Câm nín trong 2 giây. Nghỉ: 7 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây thiệt hại với 180% công thường cho 3 tướng, giảm 50 năng lượng và gây Câm nín trong 2.5 giây. Nghỉ: 7 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây thiệt hại với 200% công thường cho 3 tướng, giảm 60 năng lượng và gây Câm nín trong 3 giây. Nghỉ: 7 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây thiệt hại với 220% công thường cho 4 tướng, giảm 70 năng lượng và gây Câm nín trong 3.5 giây. Nghỉ: 7 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây thiệt hại với 240% công thường cho 4 tướng, giảm 80 năng lượng và gây Câm nín trong 4 giây. Nghỉ: 7 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây thiệt hại với 270% công thường cho 5 tướng, giảm 90 năng lượng và gây Câm nín trong 4.5 giây. Nghỉ: 7 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây thiệt hại với 300% công thường cho 6 tướng, giảm 100 năng lượng và gây Câm nín trong 5 giây. Nghỉ: 7 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây thiệt hại với 350% công thường cho 6 tướng, giảm 100 năng lượng và gây Câm nín trong 5.5 giây. Nghỉ: 7 giây.
CấpThông Báo
1Gây TH bằng 120% TC lên 3 Tướng, giảm 20 năng lượng và gây Câm nín trong 1 giây.
2Gây TH bằng 140% TC lên 3 Tướng, giảm 30 năng lượng và gây Câm nín trong 1,5 giây.
3Gây TH bằng 160% TC lên 3 Tướng, giảm 40 năng lượng và gây Câm nín trong 2 giây.
4Gây TH bằng 180% TC lên 3 Tướng, giảm 50 năng lượng và gây Câm nín trong 2,5 giây.
5Gây TH bằng 200% TC lên 3 Tướng, giảm 60 năng lượng và gây Câm nín trong 3 giây.
6Gây TH bằng 220% TC lên 4 Tướng, giảm 70 năng lượng và gây Câm nín trong 3,5 giây.
7Gây TH bằng 240% TC lên 4 Tướng, giảm 80 năng lượng và gây Câm nín trong 4 giây.
8Gây TH bằng 270% TC lên 5 Tướng, giảm 90 năng lượng và gây Câm nín trong 4,5 giây.
9Gây TH bằng 300% TC lên 6 Tướng, giảm 100 năng lượng và gây Câm nín trong 5 giây.
10Gây TH bằng 350% TC lên 6 Tướng, giảm 100 năng lượng và gây Câm nín trong 5,5 giây.
Kỵ Sĩ Địa Ngục
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
118002801705
2189029417010
3198030817015
4207032217019
5216033617024
6225035017029
7234036417034
8243037817039
9252039217044
10261040617048
11270042017053
12279043417058
13288044817063
14297046217068
15306047617073
16315049017078
17324050417082
18333051817087
19342053217092
20351054617097
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
531082617597
215400840175102
225490854175107
235580868175112
245670882175117
255760896175122
265850910175127
275940924175132
286030938175136
296120952175141
306210966175146
316300980175151
326390994175156
3364801008175161
3465701022175166
3566601036175171
3667501050175175
3768401064175180
3869301078175185
3970201092175190
4071101106175195
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
89101386180196
4190001400180201
4290901414180206
4391801428180211
4492701442180216
4593601456180221
4694501470180225
4795401484180230
4896301498180235
4997201512180240
5098101526180245
5199001540180250
5299901554180255
53100801568180260
54101701582180265
55102601596180270
56103501610180274
57104401624180279
58105301638180284
59106201652180289
60107101666180294
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
125101946185296
61126001960185301
62126901974185306
63127801988185310
64128702002185315
65129602016185320
66130502030185325
67131402044185330
68132302058185335
69133202072185340
70134102086185345
71135002100185350
72135902114185355
73136802128185360
74137702142185365
75138602156185370
76139502170185375
77140402184185379
78141302198185384
79142202212185389
80143102226185394
Kỵ Sĩ Địa Ngục
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12556022961856
225695231018512
325830232418519
425965233818525
526100235218531
626235236618537
726370238018544
826505239418550
926640240818556
1026775242218562
1126910243618569
1227045245018575
1327180246418581
1427315247818587
1527450249218593
16275852506185100
17277202520185106
18278552534185112
19279902548185118
20281252562185125
21282602576185131
22283952590185137
23285302604185143
24286652618185149
25288002632185156
26289352646185162
27290702660185168
28292052674185174
29293402688185181
30294752702185187
31296102716185193
32297452730185199
33298802744185206
34300152758185212
35301502772185218
36302852786185224
37304202800185230
38305552814185237
39306902828185243
40308252842185249
41309602856185255
42310952870185262
43312302884185268
44313652898185274
45315002912185280
46316352926185286
47317702940185293
48319052954185299
49320402968185305
50321752982185311
51323102996185318
52324453010185324
53325803024185330
54327153038185336
55328503052185343
56329853066185349
57331203080185355
58332553094185361
59333903108185367
60335253122185374
61336603136185380
62337953150185386
63339303164185392
64340653178185399
65342003192185405
66343353206185411
67344703220185417
68346053234185423
69347403248185430
70348753262185436
71350103276185442
72351453290185448
73352803304185455
74354153318185461
75355503332185467
76356853346185473
77358203360185480
78359553374185486
79360903388185492
80362253402185498
Kỵ Sĩ Địa Ngục
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15400046251858
254202463918515
354404465318523
454606466718530
554808468118538
655010469518545
755212470918553
855414472318560
955616473718568
1055818475118575
1156020476518583
1256222477918590
1356424479318598
14566264807185105
15568284821185113
16570304835185120
17572324849185128
18574344863185136
19576364877185143
20578384891185151
21580404905185158
22582424919185166
23584444933185173
24586464947185181
25588484961185188
26590504975185196
27592524989185203
28594545003185211
29596565017185218
30598585031185226
31600605045185233
32602625059185241
33604645073185248
34606665087185256
35608685101185263
36610705115185271
37612725129185279
38614745143185286
39616765157185294
40618785171185301
41620805185185309
42622825199185316
43624845213185324
44626865227185331
45628885241185339
46630905255185346
47632925269185354
48634945283185361
49636965297185369
50638985311185376
51641005325185384
52643025339185391
53645045353185399
54647065367185407
55649085381185414
56651105395185422
57653125409185429
58655145423185437
59657165437185444
60659185451185452
61661205465185459
62663225479185467
63665245493185474
64667265507185482
65669285521185489
66671305535185497
67673325549185504
68675345563185512
69677365577185519
70679385591185527
71681405605185534
72683425619185542
73685445633185550
74687465647185557
75689485661185565
76691505675185572
77693525689185580
78695545703185587
79697565717185595
80699585731185602
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Kỵ Sĩ Địa Ngục x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Kỵ Sĩ Địa Ngục x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Kỵ Sĩ Địa Ngục x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Kỵ Sĩ Địa Ngục x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Kỵ Sĩ Địa Ngục x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Khúc Tử Vong
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Khúc Tử Vong
Khúc Tử Vong
Khi Kỵ Sĩ Địa Ngục nhận được Skin: Tấn công +400 Tiếng thét từ địa ngục như xâu xé thể xác và linh hồn kẻ địch.400 Tấn công
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Tửu Quán
Tửu Quán
Thông Báo Tướng Thưởng
Là chủ và là một huyền thoại của Quán Rượu nổi tiếng. Ngài không chấp nhận dưới quyền của bất kỳ thế lực nào và luôn dang tay giúp đỡ những kẻ hoạn nạn. Quán của Ngài dần trở thành nơi tập hợp nhiều nhân vật chính nghĩa, tạo ra một liên minh công lý vững chắc trên vùng đất loạn lạc này... 2 Unknown - Unknown x 4
Thời gian trôi qua, Quán Rượu đã không còn như xưa, cũng giống như người chủ hiện tại, Kane Kẹo Ngọt, một nhân vật hấp dẫn nhưng nguy hiểm. Trí tuệ và sự cao thượng đã không thể so với sức mạnh và địa vị. Tuy nhiên ánh sáng của chính nghĩa đã soi rọi khi chiến tranh nổ ra! 4 Unknown - Unknown x 5
Vệ Nữ Đại Dương xuất hiện một cách bất ngờ khi liên minh của Vua Hải Tặc, Viking và Đao Phủ đang chiến đấu giải nguy. Cô chỉ muốn xem nguyên cớ nào đang phá vỡ sự bình yên của biển cả. Nhưng với sự thuyết phục cụa Kỵ Sĩ Địa Ngục thì cô cũng đã gia nhập liên minh này đối đầu với Đồi Tử Vong. 6 Unknown - Unknown x 3
Kỵ Sĩ Địa Ngục + Thợ Săn Bão Lửa + Du Nữ Ma Thuật + Vua Hải Tặc + Kane Kẹo Ngọt + Viking + Vệ Nữ Đại Dương + Nữ Hải Tướng + Đao Phủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Hỗn Độn
Hỗn Độn
Cái chết là một sự giải thoát khỏi cơn ác mộng chiến tranh.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
10
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
1
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
0
0
0
1
10

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Kỵ Sĩ Địa Ngục

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép