Tướng: Ninja

Ninja

Ninja Ninja

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:13001846035360
Tấn công Tấn công:28523273898
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800800800
Di Chuyển Di Chuyển:220250250
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:222
Chính xác Chính xác:183240360
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngChém
Ninja là sát thủ hàng đầu trong tộc và chưa bao giờ bỏ lỡ một nhiệm vụ. Có tin đồn cho rằng anh đến từ một vùng đất rất xa. Chưa một ai từng chứng kiến anh ta ra tay như thế nào, trừ người chết.
  • Chém
  • Tôtem Thần
  • Ninja
  • Ninja Tiến hóa 1
  • Ninja Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 300% thiệt hại cho mục tiêu.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 400% thiệt hại cho mục tiêu.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 450% thiệt hại cho mục tiêu.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 500% thiệt hại cho mục tiêu.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 550% thiệt hại cho mục tiêu.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 600% thiệt hại cho mục tiêu.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 650% thiệt hại cho mục tiêu.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 700% thiệt hại cho mục tiêu.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 750% thiệt hại cho mục tiêu.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 800% thiệt hại cho mục tiêu.
11/158600000 Vàng 5970 Pha Lê Xanh 154000 Sao
Unknown - Unknown 74Unknown - Unknown 16
6448581073
Gây 900% thiệt hại cho mục tiêu. Đồng thời tăng 20% tỷ lệ CRIT của bản thân trong 7 giây.
12/15849790 Pha Lê Xanh 485000 Sao
Unknown - Unknown 54Unknown - Unknown 22Unknown - Unknown 8
7029361170
Gây 1000% thiệt hại cho mục tiêu. Đồng thời tăng 35% tỷ lệ CRIT của bản thân trong 7 giây.
13/153643000 Pha Lê Xanh 941000 Sao
Unknown - Unknown 14Unknown - Unknown 27
76110141268
Gây 1100% thiệt hại cho mục tiêu. Đồng thời tăng 50% tỷ lệ CRIT của bản thân trong 7 giây.
14/158820000 Pha Lê Xanh 1581000 Sao
Unknown - Unknown 20
81910921365
Gây 1200% thiệt hại cho mục tiêu. Đồng thời tăng 65% tỷ lệ CRIT của bản thân trong 7 giây.
15/1517920000 Pha Lê Xanh 2985000 Sao
87811701463
Gây 1300% thiệt hại cho mục tiêu. Đồng thời tăng 80% tỷ lệ CRIT của bản thân trong 7 giây.
CấpThông Báo
1Gây 300% thiệt hại cho mục tiêu.
2Gây 400% thiệt hại cho mục tiêu.
3Gây 450% thiệt hại cho mục tiêu.
4Gây 500% thiệt hại cho mục tiêu.
5Gây 550% thiệt hại cho mục tiêu.
6Gây 600% thiệt hại cho mục tiêu.
7Gây 650% thiệt hại cho mục tiêu.
8Gây 700% thiệt hại cho mục tiêu.
9Gây 750% thiệt hại cho mục tiêu.
10Gây 800% thiệt hại cho mục tiêu.
Ninja
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113002852205
2136529922010
3143031322015
4149532722020
5156034122026
6162535522031
7169036922036
8175538322041
9182039722046
10188541122051
11195042522056
12201543922061
13208045322067
14214546722072
15221048122077
16227549522082
17234050922087
18240552322092
19247053722097
202535551220102
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
3835836230104
213900850230109
223965864230114
234030878230119
244095892230124
254160906230129
264225920230135
274290934230140
284355948230145
294420962230150
304485976230155
314550990230161
3246151004230166
3346801018230171
3447451032230176
3548101046230181
3648751060230186
3749401074230192
3850051088230197
3950701102230202
4051351116230207
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
64351401240209
4165001415240215
4265651429240220
4366301443240225
4466951457240230
4567601471240236
4668251485240241
4768901499240246
4869551513240251
4970201527240256
5070851541240262
5171501555240267
5272151569240272
5372801583240277
5473451597240283
5574101611240288
5674751625240293
5775401639240298
5876051653240304
5976701667240309
6077351681240314
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
90351966250317
6191001980250323
6291651994250328
6392302008250333
6492952022250338
6593602036250344
6694252050250349
6794902064250354
6895552078250360
6996202092250365
7096852106250370
7197502120250376
7298152134250381
7398802148250386
7499452162250391
75100102176250397
76100752190250402
77101402204250407
78102052218250413
79102702232250418
80103352246250423
Ninja
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
11846023272507
218557234125013
318654235525020
418751236925026
518848238325033
618945239725040
719042241125046
819139242525053
919236243925059
1019333245325066
1119430246725072
1219527248125079
1319624249525086
1419721250925092
1519818252325099
16199152537250105
17200122551250112
18201092565250119
19202062579250125
20203032593250132
21204002607250138
22204972621250145
23205942635250152
24206912649250158
25207882663250165
26208852677250171
27209822691250178
28210792705250184
29211762719250191
30212732733250198
31213702747250204
32214672761250211
33215642775250217
34216612789250224
35217582803250231
36218552817250237
37219522831250244
38220492845250250
39221462859250257
40222432873250264
41223402887250270
42224372901250277
43225342915250283
44226312929250290
45227282943250297
46228252957250303
47229222971250310
48230192985250316
49231162999250323
50232133013250329
51233103027250336
52234073041250343
53235043055250349
54236013069250356
55236983083250362
56237953097250369
57238923111250376
58239893125250382
59240863139250389
60241833153250395
61242803167250402
62243773181250409
63244743195250415
64245713209250422
65246683223250428
66247653237250435
67248623251250441
68249593265250448
69250563279250455
70251533293250461
71252503307250468
72253473321250474
73254443335250481
74255413349250488
75256383363250494
76257353377250501
77258323391250507
78259293405250514
79260263419250521
80261233433250527
Ninja
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
13900046962508
239146471025016
339292472425024
439438473825032
539584475225039
639730476625047
739876478025055
840022479425063
940168480825071
1040314482225079
1140460483625087
1240606485025095
13407524864250103
14408984878250110
15410444892250118
16411904906250126
17413364920250134
18414824934250142
19416284948250150
20417744962250158
21419204976250166
22420664990250174
23422125004250181
24423585018250189
25425045032250197
26426505046250205
27427965060250213
28429425074250221
29430885088250229
30432345102250237
31433805116250245
32435265130250252
33436725144250260
34438185158250268
35439645172250276
36441105186250284
37442565200250292
38444025214250300
39445485228250308
40446945242250316
41448405256250323
42449865270250331
43451325284250339
44452785298250347
45454245312250355
46455705326250363
47457165340250371
48458625354250379
49460085368250387
50461545382250394
51463005396250402
52464465410250410
53465925424250418
54467385438250426
55468845452250434
56470305466250442
57471765480250450
58473225494250458
59474685508250465
60476145522250473
61477605536250481
62479065550250489
63480525564250497
64481985578250505
65483445592250513
66484905606250521
67486365620250529
68487825634250536
69489285648250544
70490745662250552
71492205676250560
72493665690250568
73495125704250576
74496585718250584
75498045732250592
76499505746250600
77500965760250607
78502425774250615
79503885788250623
80505345802250631
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Ninja x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Ninja x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Ninja x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Ninja x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Ninja x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Đấu Trường
Vực Đấu Trường
Thông Báo Tướng Thưởng
Một nơi trước đây chỉ là một võ đài nhỏ trong hẻm núi hẹp. Được lập ra bởi Asura, vốn cả đời theo đuổi sự tỷ thí và đối kháng công bằng. Từ một lôi đài nhỏ đã dần dần phát triển thành đấu trường dưới lòng đất có quy mô cực lớn và là nơi tụ hội của rất nhiều anh hùng yêu thích tỷ thí và ma thuật. 2 Unknown - Unknown x 4
Để có thể duy trì trật tự ở một nơi cực kì phức tạp, Liên Minh Sát Thủ của Asura đã ra đời, tổ chức này sẵn sàng trừng phạt bất cứ kẻ nào giao rắc sự hủy diệt và bạo động. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh nổ ra trên vùng đất Narcia, Vực Đấu Trường là một trong những nơi ít chịu tác động, nhưng sự ác liệt của cuộc chiến dần dần lan rộng, khiến các anh hùng tại đây cũng cảm thấy không thể đứng ngoài cuộc chiến. Và khi Asura biết được Viên Ngọc Máu đang nằm trong Hoàng Thành thì Ngài cũng bắt đầu tập hợp quân đội và hướng đến Hoàng Thành với mục đích bình loạn... 6 Unknown - Unknown x 3
Ninja + Kẻ Diệt Rồng + Sứ Giả Tự Do + Lãng Khách + Kẻ đốn tim + Asura + Kỹ Sư + Sát Thủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Mặt Quỷ
Mặt Quỷ
Bỏ lại sự nhân đạo, với chiếc mặt nạ Ninja được trao cho sức mạnh và sự lạnh lùng của Quỷ dữ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
1
0
40
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
40
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
40
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
0
0
42

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 2000 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép