Tướng: Hiệp Sĩ Đàn Ma

Hiệp Sĩ Đàn Ma

Hiệp Sĩ Đàn Ma Hiệp Sĩ Đàn Ma Hiệp Sĩ Đàn Ma

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:11500136300
Tấn công Tấn công:42533950
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:14501450
Di Chuyển Di Chuyển:330345
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:227315
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngKhúc Hỗn Độn
Hắn đã dệt nên những truyền thuyết bi thương của những Anh hùng từ Vực Hỗn Độn thành những giai điệu u sầu. Những anh hùng này có thể do hắn tạo ra?
  • Khúc Hỗn Độn
  • Tôtem Thần
  • Hiệp Sĩ Đàn Ma
  • Hiệp Sĩ Đàn Ma Tiến hóa 1
  • Hiệp Sĩ Đàn Ma Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 30% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 60% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 90% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 150% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 185% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 255% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 290% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 3% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 325% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 3% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu. (Nghỉ: 8 giây. Tướng chịu ít hơn 50% thiệt hại, miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai.)
CấpThông Báo
1Gây 30% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
2Gây 60% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
3Gây 90% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
4Gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 1% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
5Gây 150% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
6Gây 185% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
7Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
8Gây 255% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 2% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
9Gây 290% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 3% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
10Gây 325% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 Tướng địch. Thi triển Khúc Hỗn Độn lên 1 đơn vị địch (ưu tiên Tướng) trong 5 giây. Khi Khúc Hỗn Độn còn hiệu lực, mục tiêu sẽ phát nổ sau mỗi 0,5 giây. Mỗi lần nổ gây thiệt hại bằng 3% Máu tối đa của mục tiêu và loại bỏ 30 Năng lượng của mục tiêu và các đơn vị địch gần mục tiêu.
Hiệp Sĩ Đàn Ma
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1115004253306
21180544433011
31211046333017
41241548233023
51272050133029
61302552033034
71333053933040
81363555833046
91394057733052
101424559633057
111455061533063
121485563433069
131516065333075
141546567233080
151577069133086
161607571033092
171638072933097
1816685748330103
1916990767330109
2017295786330115
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
287951211335115
21291001230335121
22294051249335127
23297101268335133
24300151287335138
25303201306335144
26306251325335150
27309301344335156
28312351363335161
29315401382335167
30318451401335173
31321501420335179
32324551439335184
33327601458335190
34330651477335196
35333701496335202
36336751515335207
37339801534335213
38342851553335219
39345901572335225
40348951591335230
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
463952016340232
41467002035340237
42470052054340243
43473102073340249
44476152092340255
45479202111340261
46482252130340266
47485302149340272
48488352168340278
49491402187340284
50494452206340289
51497502225340295
52500552244340301
53503602263340307
54506652282340313
55509702301340318
56512752320340324
57515802339340330
58518852358340336
59521902377340342
60524952396340347
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
639952821345349
61643002840345355
62646052859345361
63649102878345366
64652152897345372
65655202916345378
66658252935345384
67661302954345390
68664352973345396
69667402992345401
70670453011345407
71673503030345413
72676553049345419
73679603068345425
74682653087345430
75685703106345436
76688753125345442
77691803144345448
78694853163345454
79697903182345460
80700953201345465
Hiệp Sĩ Đàn Ma
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113630033953457
2136757341434514
3137214343334521
4137671345234528
5138128347134536
6138585349034543
7139042350934550
8139499352834557
9139956354734564
10140413356634571
11140870358534578
12141327360434585
13141784362334593
141422413642345100
151426983661345107
161431553680345114
171436123699345121
181440693718345128
191445263737345135
201449833756345142
211454403775345149
221458973794345157
231463543813345164
241468113832345171
251472683851345178
261477253870345185
271481823889345192
281486393908345199
291490963927345206
301495533946345214
311500103965345221
321504673984345228
331509244003345235
341513814022345242
351518384041345249
361522954060345256
371527524079345263
381532094098345270
391536664117345278
401541234136345285
411545804155345292
421550374174345299
431554944193345306
441559514212345313
451564084231345320
461568654250345327
471573224269345334
481577794288345342
491582364307345349
501586934326345356
511591504345345363
521596074364345370
531600644383345377
541605214402345384
551609784421345391
561614354440345399
571618924459345406
581623494478345413
591628064497345420
601632634516345427
611637204535345434
621641774554345441
631646344573345448
641650914592345455
651655484611345463
661660054630345470
671664624649345477
681669194668345484
691673764687345491
701678334706345498
711682904725345505
721687474744345512
731692044763345520
741696614782345527
751701184801345534
761705754820345541
771710324839345548
781714894858345555
791719464877345562
801724034896345569
Hiệp Sĩ Đàn Ma
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Hiệp Sĩ Đàn Ma x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Hiệp Sĩ Đàn Ma x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Hiệp Sĩ Đàn Ma x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Hiệp Sĩ Đàn Ma x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Hiệp Sĩ Đàn Ma x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Thi Sĩ Linh Tộc
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Thi Sĩ Linh Tộc
Thi Sĩ Linh Tộc
Khi Hiệp Sĩ Đàn Ma nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Yên nào. Hãy lắng xuống và lắng nghe bài thánh ca của rừng xanh.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Hỗn Độn
Vực Hỗn Độn
Thông Báo Tướng Thưởng
Tiếng khóc thống khổ và tiếng cười nghiệt ngã không bao giờ nguôi ngoai trong Vực Hỗn Độn. Chiến thắng, thất bại, đổ máu, chết chóc, chế nhạo, cướp bóc, xung đột, thờ ơ ... tất cả đều tồn tại trong thế giới bất trị này. Cơn lốc xoáy khổng lồ nằm ở điểm cao nhất của Vực Hỗn Độn, đó là người dân, những người chìm sâu hơn vào hỗn loạn. 2 Unknown - Unknown x 4
Không có bất kỳ ghi nhận về lối vào Vực Hỗn Độn. Chỉ có một số người lạc lối vô tình nhìn thấy. Vô số người ao ước muốn nhìn thấy. Điều họ không biết là Vực Hỗn Độn, giống như một con quái vật đang đói nhưng lại kén ăn, rất khó ra vào. Tất cả những ai bước vào đều có thể bị mắc kẹt mãi mãi. 4 Unknown - Unknown x 5
Giai điệu của Hiệp Sĩ Đàn Ma vang lên cả ngày lẫn đêm trên Vực Hỗn Độn. Hắn đã dệt nên những truyền thuyết bi thương của những Anh hùng từ Vực Hỗn Độn thành những giai điệu u sầu. Những anh hùng này có thể do hắn tạo ra? 6 Unknown - Unknown x 3
Hiệp Sĩ Đàn Ma + Kẻ Săn Quỷ + Nữ Vương Rắn + Bác Học Điên + Đao Phủ Tận Thế + Xác ướp quỷ + Thuật Sư Băng + Quý Cô Lõi Sắt + Rồng Cánh Đỏ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Đàn Khổ Đau
Đàn Khổ Đau
Đàn hạc cổ này chơi không tấu lên nhạc mà là tiếng khóc thảm thiết khiến người nghe mất đi ý chí chiến đấu.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
3
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
34
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
2
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
14
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
6
0
0
1
0
0
1

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
19
0
0
0
0
0
2
1
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
5
0
0
1
0
6
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
2
1
0
4
47

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép