Tướng: Quỷ Cây

Quỷ Cây

Quỷ Cây Quỷ Cây

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:230042160
Tấn công Tấn công:22419480
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12001200
Di Chuyển Di Chuyển:225240
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:163213
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngĐại Thịnh Nộ
"Cơn thịnh nộ!" Cây khổng lồ đã bị chiến tranh tàn phá. Quyết tâm bảo vệ sinh linh của nó khác vượt xa trí tuệ và sự nhanh nhẹn. Nó cũng có năng lực kêu gọi các lực lượng tự nhiên chống lại kẻ địch.
  • Đại Thịnh Nộ
  • Tôtem Thần
  • Quỷ Cây
  • Quỷ Cây Tiến hóa 1
  • Quỷ Cây Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 240% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 280% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 320% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 360% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 240% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 420% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 280% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 480% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 320% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 540% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 360% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 620% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 420% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 700% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 480% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 800% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 560% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.)
CấpThông Báo
1Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 240% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
2Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 280% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
3Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 320% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
4Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 360% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 240% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
5Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 420% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 280% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
6Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 480% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 320% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
7Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 540% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 360% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
8Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 620% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 420% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
9Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 700% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 480% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
10Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 800% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 560% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần.
Quỷ Cây
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
123002242255
2251023822510
3272025222515
4293026622521
5314028022526
6335029422531
7356030822536
8377032222541
9398033622546
10419035022552
11440036422557
12461037822562
13482039222567
14503040622572
15524042022577
16545043422582
17566044822588
18587046222593
19608047622598
206290490225103
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
8590714230104
218800728230109
229010742230114
239220756230119
249430770230124
259640784230129
269850798230135
2710060812230140
2810270826230145
2910480840230150
3010690854230155
3110900868230161
3211110882230166
3311320896230171
3411530910230176
3511740924230181
3611950938230186
3712160952230192
3812370966230197
3912580980230202
4012790994230207
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
150901218235208
41153001232235213
42155101246235219
43157201260235224
44159301274235229
45161401288235234
46163501302235239
47165601316235245
48167701330235250
49169801344235255
50171901358235260
51174001372235265
52176101386235271
53178201400235276
54180301414235281
55182401428235286
56184501442235292
57186601456235297
58188701470235302
59190801484235307
60192901498235312
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
215901722240314
61218001736240319
62220101750240324
63222201764240330
64224301778240335
65226401792240340
66228501806240345
67230601820240351
68232701834240356
69234801848240361
70236901862240366
71239001876240372
72241101890240377
73243201904240382
74245301918240387
75247401932240393
76249501946240398
77251601960240403
78253701974240408
79255801988240413
80257902002240419
Quỷ Cây
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14216019482407
242475196224013
342790197624020
443105199024026
543420200424033
643735201824039
744050203224046
844365204624052
944680206024059
1044995207424065
1145310208824072
1245625210224078
1345940211624085
1446255213024091
1546570214424098
16468852158240105
17472002172240111
18475152186240118
19478302200240124
20481452214240131
21484602228240137
22487752242240144
23490902256240150
24494052270240157
25497202284240163
26500352298240170
27503502312240176
28506652326240183
29509802340240189
30512952354240196
31516102368240203
32519252382240209
33522402396240216
34525552410240222
35528702424240229
36531852438240235
37535002452240242
38538152466240248
39541302480240255
40544452494240261
41547602508240268
42550752522240274
43553902536240281
44557052550240287
45560202564240294
46563352578240301
47566502592240307
48569652606240314
49572802620240320
50575952634240327
51579102648240333
52582252662240340
53585402676240346
54588552690240353
55591702704240359
56594852718240366
57598002732240372
58601152746240379
59604302760240385
60607452774240392
61610602788240399
62613752802240405
63616902816240412
64620052830240418
65623202844240425
66626352858240431
67629502872240438
68632652886240444
69635802900240451
70638952914240457
71642102928240464
72645252942240470
73648402956240477
74651552970240483
75654702984240490
76657852998240497
77661003012240503
78664153026240510
79667303040240516
80670453054240523
Quỷ Cây
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Quỷ Cây x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Quỷ Cây x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Quỷ Cây x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Quỷ Cây x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Quỷ Cây x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Liệt Hỏa
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Liệt Hỏa
Liệt Hỏa
Khi Quỷ Cây nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Ngọn lửa đã hủy diệt rễ nhưng cho hắn một cơ hội sống lại.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Rừng Cổ
Rừng Cổ
Thông Báo Tướng Thưởng
Khu Rừng Cổ đã từng là niềm tin sức mạnh của cư dân vào một cuộc sống yên bình. Nhưng mọi thứ đã thay đổi khi tổ tiên Tộc Cánh tham gia chế tạo bảo thạch chống rồng, sự hiếu chiến cuối cùng đẩy những tổ tiên này rời khỏi khu rừng. 2 Unknown - Unknown x 4
Rất ít người có thể sở hữu được sức mạnh tự nhiên của khu rừng cổ vì nó chỉ thuộc vể những ai xứng đáng. Vì thế các thế lực bắt đầu chuyển hướng sang những sinh linh của khu rừng, Pháp Sư và Thần Rừng sẽ những mục tiêu trong cuộc săn lùng … 4 Unknown - Unknown x 5
Những sinh linh của rừng đang ở tình thế vô cùng nguy nan. Và Tộc Cánh và đã lập một hiệp ước với loài người, Nữ Thiện Xạ cùng nhiều anh hùng khác lần lượt đến hỗ trợ. Nhưng liệu liên minh này có tan vỡ khi mà Tiên Nữ một hậu duệ của Tộc Cánh cũng gặp phải sự thù địch của phía đồng minh. 6 Unknown - Unknown x 3
Quỷ Cây + Pháp Sư + Tiên Nữ + Mộc Tinh + Nữ Thiện Xạ + Xạ Thủ Tình Yêu + Ong Chúa Sát Thủ + Thần Rừng
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Rễ Ma Thuật
Rễ Ma Thuật
Một cành cây khỏe mạnh với một nguồn năng lượng kỳ lạ chạy từ lòng rễ đến lá.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
3
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
4
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
3
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
2
0
11

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép