![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 2300 | 42160 | |
![]() | 224 | 1948 | 0 |
![]() | 1200 | 1200 | |
![]() | 225 | 240 | |
![]() | 10 | 10 | |
![]() | 163 | 213 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 240% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 280% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 320% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 360% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 240% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 420% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 280% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 480% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 320% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 540% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 360% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 620% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 420% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 700% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 480% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 800% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 560% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) |
1 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 240% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
2 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 280% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
3 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 320% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
4 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 360% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 240% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
5 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 420% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 280% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
6 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 480% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 320% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
7 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 540% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 360% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
8 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 620% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 420% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
9 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 700% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 480% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
10 | Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 800% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh mỗi người gây 560% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 2300 | 224 | 225 | 5 |
2 | 2510 | 238 | 225 | 10 |
3 | 2720 | 252 | 225 | 15 |
4 | 2930 | 266 | 225 | 21 |
5 | 3140 | 280 | 225 | 26 |
6 | 3350 | 294 | 225 | 31 |
7 | 3560 | 308 | 225 | 36 |
8 | 3770 | 322 | 225 | 41 |
9 | 3980 | 336 | 225 | 46 |
10 | 4190 | 350 | 225 | 52 |
11 | 4400 | 364 | 225 | 57 |
12 | 4610 | 378 | 225 | 62 |
13 | 4820 | 392 | 225 | 67 |
14 | 5030 | 406 | 225 | 72 |
15 | 5240 | 420 | 225 | 77 |
16 | 5450 | 434 | 225 | 82 |
17 | 5660 | 448 | 225 | 88 |
18 | 5870 | 462 | 225 | 93 |
19 | 6080 | 476 | 225 | 98 |
20 | 6290 | 490 | 225 | 103 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
8590 | 714 | 230 | 104 |
21 | 8800 | 728 | 230 | 109 |
22 | 9010 | 742 | 230 | 114 |
23 | 9220 | 756 | 230 | 119 |
24 | 9430 | 770 | 230 | 124 |
25 | 9640 | 784 | 230 | 129 |
26 | 9850 | 798 | 230 | 135 |
27 | 10060 | 812 | 230 | 140 |
28 | 10270 | 826 | 230 | 145 |
29 | 10480 | 840 | 230 | 150 |
30 | 10690 | 854 | 230 | 155 |
31 | 10900 | 868 | 230 | 161 |
32 | 11110 | 882 | 230 | 166 |
33 | 11320 | 896 | 230 | 171 |
34 | 11530 | 910 | 230 | 176 |
35 | 11740 | 924 | 230 | 181 |
36 | 11950 | 938 | 230 | 186 |
37 | 12160 | 952 | 230 | 192 |
38 | 12370 | 966 | 230 | 197 |
39 | 12580 | 980 | 230 | 202 |
40 | 12790 | 994 | 230 | 207 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
15090 | 1218 | 235 | 208 |
41 | 15300 | 1232 | 235 | 213 |
42 | 15510 | 1246 | 235 | 219 |
43 | 15720 | 1260 | 235 | 224 |
44 | 15930 | 1274 | 235 | 229 |
45 | 16140 | 1288 | 235 | 234 |
46 | 16350 | 1302 | 235 | 239 |
47 | 16560 | 1316 | 235 | 245 |
48 | 16770 | 1330 | 235 | 250 |
49 | 16980 | 1344 | 235 | 255 |
50 | 17190 | 1358 | 235 | 260 |
51 | 17400 | 1372 | 235 | 265 |
52 | 17610 | 1386 | 235 | 271 |
53 | 17820 | 1400 | 235 | 276 |
54 | 18030 | 1414 | 235 | 281 |
55 | 18240 | 1428 | 235 | 286 |
56 | 18450 | 1442 | 235 | 292 |
57 | 18660 | 1456 | 235 | 297 |
58 | 18870 | 1470 | 235 | 302 |
59 | 19080 | 1484 | 235 | 307 |
60 | 19290 | 1498 | 235 | 312 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
21590 | 1722 | 240 | 314 |
61 | 21800 | 1736 | 240 | 319 |
62 | 22010 | 1750 | 240 | 324 |
63 | 22220 | 1764 | 240 | 330 |
64 | 22430 | 1778 | 240 | 335 |
65 | 22640 | 1792 | 240 | 340 |
66 | 22850 | 1806 | 240 | 345 |
67 | 23060 | 1820 | 240 | 351 |
68 | 23270 | 1834 | 240 | 356 |
69 | 23480 | 1848 | 240 | 361 |
70 | 23690 | 1862 | 240 | 366 |
71 | 23900 | 1876 | 240 | 372 |
72 | 24110 | 1890 | 240 | 377 |
73 | 24320 | 1904 | 240 | 382 |
74 | 24530 | 1918 | 240 | 387 |
75 | 24740 | 1932 | 240 | 393 |
76 | 24950 | 1946 | 240 | 398 |
77 | 25160 | 1960 | 240 | 403 |
78 | 25370 | 1974 | 240 | 408 |
79 | 25580 | 1988 | 240 | 413 |
80 | 25790 | 2002 | 240 | 419 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 42160 | 1948 | 240 | 7 |
2 | 42475 | 1962 | 240 | 13 |
3 | 42790 | 1976 | 240 | 20 |
4 | 43105 | 1990 | 240 | 26 |
5 | 43420 | 2004 | 240 | 33 |
6 | 43735 | 2018 | 240 | 39 |
7 | 44050 | 2032 | 240 | 46 |
8 | 44365 | 2046 | 240 | 52 |
9 | 44680 | 2060 | 240 | 59 |
10 | 44995 | 2074 | 240 | 65 |
11 | 45310 | 2088 | 240 | 72 |
12 | 45625 | 2102 | 240 | 78 |
13 | 45940 | 2116 | 240 | 85 |
14 | 46255 | 2130 | 240 | 91 |
15 | 46570 | 2144 | 240 | 98 |
16 | 46885 | 2158 | 240 | 105 |
17 | 47200 | 2172 | 240 | 111 |
18 | 47515 | 2186 | 240 | 118 |
19 | 47830 | 2200 | 240 | 124 |
20 | 48145 | 2214 | 240 | 131 |
21 | 48460 | 2228 | 240 | 137 |
22 | 48775 | 2242 | 240 | 144 |
23 | 49090 | 2256 | 240 | 150 |
24 | 49405 | 2270 | 240 | 157 |
25 | 49720 | 2284 | 240 | 163 |
26 | 50035 | 2298 | 240 | 170 |
27 | 50350 | 2312 | 240 | 176 |
28 | 50665 | 2326 | 240 | 183 |
29 | 50980 | 2340 | 240 | 189 |
30 | 51295 | 2354 | 240 | 196 |
31 | 51610 | 2368 | 240 | 203 |
32 | 51925 | 2382 | 240 | 209 |
33 | 52240 | 2396 | 240 | 216 |
34 | 52555 | 2410 | 240 | 222 |
35 | 52870 | 2424 | 240 | 229 |
36 | 53185 | 2438 | 240 | 235 |
37 | 53500 | 2452 | 240 | 242 |
38 | 53815 | 2466 | 240 | 248 |
39 | 54130 | 2480 | 240 | 255 |
40 | 54445 | 2494 | 240 | 261 |
41 | 54760 | 2508 | 240 | 268 |
42 | 55075 | 2522 | 240 | 274 |
43 | 55390 | 2536 | 240 | 281 |
44 | 55705 | 2550 | 240 | 287 |
45 | 56020 | 2564 | 240 | 294 |
46 | 56335 | 2578 | 240 | 301 |
47 | 56650 | 2592 | 240 | 307 |
48 | 56965 | 2606 | 240 | 314 |
49 | 57280 | 2620 | 240 | 320 |
50 | 57595 | 2634 | 240 | 327 |
51 | 57910 | 2648 | 240 | 333 |
52 | 58225 | 2662 | 240 | 340 |
53 | 58540 | 2676 | 240 | 346 |
54 | 58855 | 2690 | 240 | 353 |
55 | 59170 | 2704 | 240 | 359 |
56 | 59485 | 2718 | 240 | 366 |
57 | 59800 | 2732 | 240 | 372 |
58 | 60115 | 2746 | 240 | 379 |
59 | 60430 | 2760 | 240 | 385 |
60 | 60745 | 2774 | 240 | 392 |
61 | 61060 | 2788 | 240 | 399 |
62 | 61375 | 2802 | 240 | 405 |
63 | 61690 | 2816 | 240 | 412 |
64 | 62005 | 2830 | 240 | 418 |
65 | 62320 | 2844 | 240 | 425 |
66 | 62635 | 2858 | 240 | 431 |
67 | 62950 | 2872 | 240 | 438 |
68 | 63265 | 2886 | 240 | 444 |
69 | 63580 | 2900 | 240 | 451 |
70 | 63895 | 2914 | 240 | 457 |
71 | 64210 | 2928 | 240 | 464 |
72 | 64525 | 2942 | 240 | 470 |
73 | 64840 | 2956 | 240 | 477 |
74 | 65155 | 2970 | 240 | 483 |
75 | 65470 | 2984 | 240 | 490 |
76 | 65785 | 2998 | 240 | 497 |
77 | 66100 | 3012 | 240 | 503 |
78 | 66415 | 3026 | 240 | 510 |
79 | 66730 | 3040 | 240 | 516 |
80 | 67045 | 3054 | 240 | 523 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Quỷ Cây nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Ngọn lửa đã hủy diệt rễ nhưng cho hắn một cơ hội sống lại. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Một cành cây khỏe mạnh với một nguồn năng lượng kỳ lạ chạy từ lòng rễ đến lá. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
3
0
2
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
4
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
3
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
0
0
2
0
11
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép