![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 3600 | 49120 | 93920 |
![]() | 205 | 1751 | 2896 |
![]() | 1000 | 1000 | 1000 |
![]() | 315 | 330 | 330 |
![]() | 3 | 3 | 3 |
![]() | 159 | 204 | 294 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 95% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 15% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 20% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 3% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 105% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 18% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 26% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 4% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 120% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 21% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 32% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 5% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 140% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 24% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 38% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 6% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 160% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 27% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 44% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 7% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 185% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 30% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 50% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 8% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 215% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 33% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 56% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 9% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 250% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 36% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 62% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 10% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 290% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 39% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 70% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 11% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 345% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 42% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 80% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 12% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) |
1 | Gây Thiệt Hại bằng 95% TC và 3% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 15% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
2 | Gây Thiệt Hại bằng 105% TC và 4% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 18% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
3 | Gây Thiệt Hại bằng 120% TC và 5% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 21% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
4 | Gây Thiệt Hại bằng 140% TC và 6% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 24% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
5 | Gây Thiệt Hại bằng 160% TC và 7% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 27% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
6 | Gây Thiệt Hại bằng 185% TC và 8% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 30% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
7 | Gây Thiệt Hại bằng 215% TC và 9% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 33% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
8 | Gây Thiệt Hại bằng 250% TC và 10% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 36% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
9 | Gây Thiệt Hại bằng 290% TC và 11% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 39% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
10 | Gây Thiệt Hại bằng 345% TC và 12% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 42% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 3600 | 205 | 315 | 6 |
2 | 3760 | 217 | 315 | 11 |
3 | 3920 | 229 | 315 | 17 |
4 | 4080 | 241 | 315 | 23 |
5 | 4240 | 253 | 315 | 28 |
6 | 4400 | 265 | 315 | 34 |
7 | 4560 | 277 | 315 | 40 |
8 | 4720 | 289 | 315 | 45 |
9 | 4880 | 301 | 315 | 51 |
10 | 5040 | 313 | 315 | 57 |
11 | 5200 | 325 | 315 | 62 |
12 | 5360 | 337 | 315 | 68 |
13 | 5520 | 349 | 315 | 73 |
14 | 5680 | 361 | 315 | 79 |
15 | 5840 | 373 | 315 | 85 |
16 | 6000 | 385 | 315 | 90 |
17 | 6160 | 397 | 315 | 96 |
18 | 6320 | 409 | 315 | 102 |
19 | 6480 | 421 | 315 | 107 |
20 | 6640 | 433 | 315 | 113 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
10240 | 638 | 320 | 114 |
21 | 10400 | 650 | 320 | 119 |
22 | 10560 | 662 | 320 | 125 |
23 | 10720 | 674 | 320 | 131 |
24 | 10880 | 686 | 320 | 136 |
25 | 11040 | 698 | 320 | 142 |
26 | 11200 | 710 | 320 | 148 |
27 | 11360 | 722 | 320 | 153 |
28 | 11520 | 734 | 320 | 159 |
29 | 11680 | 746 | 320 | 165 |
30 | 11840 | 758 | 320 | 170 |
31 | 12000 | 770 | 320 | 176 |
32 | 12160 | 782 | 320 | 182 |
33 | 12320 | 794 | 320 | 187 |
34 | 12480 | 806 | 320 | 193 |
35 | 12640 | 818 | 320 | 199 |
36 | 12800 | 830 | 320 | 204 |
37 | 12960 | 842 | 320 | 210 |
38 | 13120 | 854 | 320 | 216 |
39 | 13280 | 866 | 320 | 221 |
40 | 13440 | 878 | 320 | 227 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
17040 | 1083 | 325 | 228 |
41 | 17200 | 1095 | 325 | 234 |
42 | 17360 | 1107 | 325 | 240 |
43 | 17520 | 1119 | 325 | 245 |
44 | 17680 | 1131 | 325 | 251 |
45 | 17840 | 1143 | 325 | 257 |
46 | 18000 | 1155 | 325 | 262 |
47 | 18160 | 1167 | 325 | 268 |
48 | 18320 | 1179 | 325 | 274 |
49 | 18480 | 1191 | 325 | 280 |
50 | 18640 | 1203 | 325 | 285 |
51 | 18800 | 1215 | 325 | 291 |
52 | 18960 | 1227 | 325 | 297 |
53 | 19120 | 1239 | 325 | 302 |
54 | 19280 | 1251 | 325 | 308 |
55 | 19440 | 1263 | 325 | 314 |
56 | 19600 | 1275 | 325 | 320 |
57 | 19760 | 1287 | 325 | 325 |
58 | 19920 | 1299 | 325 | 331 |
59 | 20080 | 1311 | 325 | 337 |
60 | 20240 | 1323 | 325 | 342 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
23840 | 1528 | 330 | 344 |
61 | 24000 | 1540 | 330 | 350 |
62 | 24160 | 1552 | 330 | 355 |
63 | 24320 | 1564 | 330 | 361 |
64 | 24480 | 1576 | 330 | 367 |
65 | 24640 | 1588 | 330 | 373 |
66 | 24800 | 1600 | 330 | 378 |
67 | 24960 | 1612 | 330 | 384 |
68 | 25120 | 1624 | 330 | 390 |
69 | 25280 | 1636 | 330 | 396 |
70 | 25440 | 1648 | 330 | 401 |
71 | 25600 | 1660 | 330 | 407 |
72 | 25760 | 1672 | 330 | 413 |
73 | 25920 | 1684 | 330 | 419 |
74 | 26080 | 1696 | 330 | 424 |
75 | 26240 | 1708 | 330 | 430 |
76 | 26400 | 1720 | 330 | 436 |
77 | 26560 | 1732 | 330 | 441 |
78 | 26720 | 1744 | 330 | 447 |
79 | 26880 | 1756 | 330 | 453 |
80 | 27040 | 1768 | 330 | 459 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 49120 | 1751 | 330 | 7 |
2 | 49360 | 1763 | 330 | 14 |
3 | 49600 | 1775 | 330 | 21 |
4 | 49840 | 1787 | 330 | 28 |
5 | 50080 | 1799 | 330 | 35 |
6 | 50320 | 1811 | 330 | 42 |
7 | 50560 | 1823 | 330 | 49 |
8 | 50800 | 1835 | 330 | 56 |
9 | 51040 | 1847 | 330 | 63 |
10 | 51280 | 1859 | 330 | 70 |
11 | 51520 | 1871 | 330 | 77 |
12 | 51760 | 1883 | 330 | 84 |
13 | 52000 | 1895 | 330 | 91 |
14 | 52240 | 1907 | 330 | 98 |
15 | 52480 | 1919 | 330 | 106 |
16 | 52720 | 1931 | 330 | 113 |
17 | 52960 | 1943 | 330 | 120 |
18 | 53200 | 1955 | 330 | 127 |
19 | 53440 | 1967 | 330 | 134 |
20 | 53680 | 1979 | 330 | 141 |
21 | 53920 | 1991 | 330 | 148 |
22 | 54160 | 2003 | 330 | 155 |
23 | 54400 | 2015 | 330 | 162 |
24 | 54640 | 2027 | 330 | 169 |
25 | 54880 | 2039 | 330 | 176 |
26 | 55120 | 2051 | 330 | 183 |
27 | 55360 | 2063 | 330 | 190 |
28 | 55600 | 2075 | 330 | 197 |
29 | 55840 | 2087 | 330 | 204 |
30 | 56080 | 2099 | 330 | 211 |
31 | 56320 | 2111 | 330 | 218 |
32 | 56560 | 2123 | 330 | 225 |
33 | 56800 | 2135 | 330 | 232 |
34 | 57040 | 2147 | 330 | 239 |
35 | 57280 | 2159 | 330 | 246 |
36 | 57520 | 2171 | 330 | 253 |
37 | 57760 | 2183 | 330 | 260 |
38 | 58000 | 2195 | 330 | 267 |
39 | 58240 | 2207 | 330 | 274 |
40 | 58480 | 2219 | 330 | 281 |
41 | 58720 | 2231 | 330 | 288 |
42 | 58960 | 2243 | 330 | 295 |
43 | 59200 | 2255 | 330 | 302 |
44 | 59440 | 2267 | 330 | 309 |
45 | 59680 | 2279 | 330 | 317 |
46 | 59920 | 2291 | 330 | 324 |
47 | 60160 | 2303 | 330 | 331 |
48 | 60400 | 2315 | 330 | 338 |
49 | 60640 | 2327 | 330 | 345 |
50 | 60880 | 2339 | 330 | 352 |
51 | 61120 | 2351 | 330 | 359 |
52 | 61360 | 2363 | 330 | 366 |
53 | 61600 | 2375 | 330 | 373 |
54 | 61840 | 2387 | 330 | 380 |
55 | 62080 | 2399 | 330 | 387 |
56 | 62320 | 2411 | 330 | 394 |
57 | 62560 | 2423 | 330 | 401 |
58 | 62800 | 2435 | 330 | 408 |
59 | 63040 | 2447 | 330 | 415 |
60 | 63280 | 2459 | 330 | 422 |
61 | 63520 | 2471 | 330 | 429 |
62 | 63760 | 2483 | 330 | 436 |
63 | 64000 | 2495 | 330 | 443 |
64 | 64240 | 2507 | 330 | 450 |
65 | 64480 | 2519 | 330 | 457 |
66 | 64720 | 2531 | 330 | 464 |
67 | 64960 | 2543 | 330 | 471 |
68 | 65200 | 2555 | 330 | 478 |
69 | 65440 | 2567 | 330 | 485 |
70 | 65680 | 2579 | 330 | 492 |
71 | 65920 | 2591 | 330 | 499 |
72 | 66160 | 2603 | 330 | 506 |
73 | 66400 | 2615 | 330 | 513 |
74 | 66640 | 2627 | 330 | 520 |
75 | 66880 | 2639 | 330 | 528 |
76 | 67120 | 2651 | 330 | 535 |
77 | 67360 | 2663 | 330 | 542 |
78 | 67600 | 2675 | 330 | 549 |
79 | 67840 | 2687 | 330 | 556 |
80 | 68080 | 2699 | 330 | 563 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 104000 | 3470 | 330 | 8 |
2 | 104360 | 3482 | 330 | 17 |
3 | 104720 | 3494 | 330 | 25 |
4 | 105080 | 3506 | 330 | 33 |
5 | 105440 | 3518 | 330 | 42 |
6 | 105800 | 3530 | 330 | 50 |
7 | 106160 | 3542 | 330 | 58 |
8 | 106520 | 3554 | 330 | 67 |
9 | 106880 | 3566 | 330 | 75 |
10 | 107240 | 3578 | 330 | 83 |
11 | 107600 | 3590 | 330 | 92 |
12 | 107960 | 3602 | 330 | 100 |
13 | 108320 | 3614 | 330 | 108 |
14 | 108680 | 3626 | 330 | 117 |
15 | 109040 | 3638 | 330 | 125 |
16 | 109400 | 3650 | 330 | 133 |
17 | 109760 | 3662 | 330 | 142 |
18 | 110120 | 3674 | 330 | 150 |
19 | 110480 | 3686 | 330 | 158 |
20 | 110840 | 3698 | 330 | 167 |
21 | 111200 | 3710 | 330 | 175 |
22 | 111560 | 3722 | 330 | 183 |
23 | 111920 | 3734 | 330 | 192 |
24 | 112280 | 3746 | 330 | 200 |
25 | 112640 | 3758 | 330 | 208 |
26 | 113000 | 3770 | 330 | 217 |
27 | 113360 | 3782 | 330 | 225 |
28 | 113720 | 3794 | 330 | 233 |
29 | 114080 | 3806 | 330 | 242 |
30 | 114440 | 3818 | 330 | 250 |
31 | 114800 | 3830 | 330 | 258 |
32 | 115160 | 3842 | 330 | 267 |
33 | 115520 | 3854 | 330 | 275 |
34 | 115880 | 3866 | 330 | 283 |
35 | 116240 | 3878 | 330 | 292 |
36 | 116600 | 3890 | 330 | 300 |
37 | 116960 | 3902 | 330 | 308 |
38 | 117320 | 3914 | 330 | 317 |
39 | 117680 | 3926 | 330 | 325 |
40 | 118040 | 3938 | 330 | 333 |
41 | 118400 | 3950 | 330 | 342 |
42 | 118760 | 3962 | 330 | 350 |
43 | 119120 | 3974 | 330 | 358 |
44 | 119480 | 3986 | 330 | 367 |
45 | 119840 | 3998 | 330 | 375 |
46 | 120200 | 4010 | 330 | 383 |
47 | 120560 | 4022 | 330 | 392 |
48 | 120920 | 4034 | 330 | 400 |
49 | 121280 | 4046 | 330 | 408 |
50 | 121640 | 4058 | 330 | 417 |
51 | 122000 | 4070 | 330 | 425 |
52 | 122360 | 4082 | 330 | 433 |
53 | 122720 | 4094 | 330 | 442 |
54 | 123080 | 4106 | 330 | 450 |
55 | 123440 | 4118 | 330 | 458 |
56 | 123800 | 4130 | 330 | 467 |
57 | 124160 | 4142 | 330 | 475 |
58 | 124520 | 4154 | 330 | 483 |
59 | 124880 | 4166 | 330 | 492 |
60 | 125240 | 4178 | 330 | 500 |
61 | 125600 | 4190 | 330 | 508 |
62 | 125960 | 4202 | 330 | 517 |
63 | 126320 | 4214 | 330 | 525 |
64 | 126680 | 4226 | 330 | 533 |
65 | 127040 | 4238 | 330 | 542 |
66 | 127400 | 4250 | 330 | 550 |
67 | 127760 | 4262 | 330 | 558 |
68 | 128120 | 4274 | 330 | 567 |
69 | 128480 | 4286 | 330 | 575 |
70 | 128840 | 4298 | 330 | 583 |
71 | 129200 | 4310 | 330 | 592 |
72 | 129560 | 4322 | 330 | 600 |
73 | 129920 | 4334 | 330 | 608 |
74 | 130280 | 4346 | 330 | 617 |
75 | 130640 | 4358 | 330 | 625 |
76 | 131000 | 4370 | 330 | 633 |
77 | 131360 | 4382 | 330 | 642 |
78 | 131720 | 4394 | 330 | 650 |
79 | 132080 | 4406 | 330 | 658 |
80 | 132440 | 4418 | 330 | 667 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Anubis nhận được Skin: HP +50000, Kháng Crit +120 Anubis quyết đặt hết tốc độ, sức mạnh và niềm tin vào môn thể thao này. | 50000 ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Khi thế giới chìm vào hỗn loạn, chiếc trượng sẽ khôi phục lại trật tự đã vỡ. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
1
0
0
64
0
0
0
0
0
0
6
0
1
0
1
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
1
1
0
0
0
1
2
1
1
0
1
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Bài
0
0
69
1
0
0
1
1
0
0
1
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
4
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
1
3
0
2
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
74
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
8
0
0
1
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
26
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
4
0
0
0
4
2
82
Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng
Ngày của bạn của bạn
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép