Tướng: Anubis

Anubis

Anubis Anubis

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:36004912093920
Tấn công Tấn công:20517512896
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:100010001000
Di Chuyển Di Chuyển:315330330
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:333
Chính xác Chính xác:159204294
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHồi SinhHãy chọn tài năngMàn Kinh Dị
Trong nhiều thế kỷ, Anubis bị ràng buộc bởi các cấm thuật và phải phục vụ tham vọng quyền lực của pharoah. Nhưng kẻ thu phục hắn chỉ là người trần mắt thịt và sớm từ trần. Nhiều năm sau đó, Anubis khôi phục sức mạnh và phá vỡ lời nguyền. Giờ đây hắn sẽ lại đặt chân lên mặt đất, hung hăng trút cơn thịnh nộ của mình lên trần gian.
  • Màn Kinh Dị
  • Tôtem Thần
  • Anubis
  • Anubis Tiến hóa 1
  • Anubis Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 95% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 15% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 20% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 3% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 105% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 18% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 26% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 4% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 120% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 21% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 32% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 5% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 140% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 24% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 38% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 6% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 160% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 27% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 44% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 7% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 185% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 30% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 50% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 8% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 215% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 33% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 56% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 9% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 250% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 36% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 62% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 10% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 290% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 39% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 70% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 11% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 345% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 42% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 80% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 12% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu)
CấpThông Báo
1Gây Thiệt Hại bằng 95% TC và 3% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 15% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
2Gây Thiệt Hại bằng 105% TC và 4% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 18% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
3Gây Thiệt Hại bằng 120% TC và 5% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 21% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
4Gây Thiệt Hại bằng 140% TC và 6% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 24% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
5Gây Thiệt Hại bằng 160% TC và 7% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 27% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
6Gây Thiệt Hại bằng 185% TC và 8% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 30% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
7Gây Thiệt Hại bằng 215% TC và 9% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 33% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
8Gây Thiệt Hại bằng 250% TC và 10% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 36% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
9Gây Thiệt Hại bằng 290% TC và 11% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 39% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
10Gây Thiệt Hại bằng 345% TC và 12% HP tối đa của đối thủ lên tất cả kẻ địch. Giảm 42% TC tất cả kẻ địch trong 10 giây.
Anubis
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
136002053156
2376021731511
3392022931517
4408024131523
5424025331528
6440026531534
7456027731540
8472028931545
9488030131551
10504031331557
11520032531562
12536033731568
13552034931573
14568036131579
15584037331585
16600038531590
17616039731596
186320409315102
196480421315107
206640433315113
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
10240638320114
2110400650320119
2210560662320125
2310720674320131
2410880686320136
2511040698320142
2611200710320148
2711360722320153
2811520734320159
2911680746320165
3011840758320170
3112000770320176
3212160782320182
3312320794320187
3412480806320193
3512640818320199
3612800830320204
3712960842320210
3813120854320216
3913280866320221
4013440878320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
170401083325228
41172001095325234
42173601107325240
43175201119325245
44176801131325251
45178401143325257
46180001155325262
47181601167325268
48183201179325274
49184801191325280
50186401203325285
51188001215325291
52189601227325297
53191201239325302
54192801251325308
55194401263325314
56196001275325320
57197601287325325
58199201299325331
59200801311325337
60202401323325342
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
238401528330344
61240001540330350
62241601552330355
63243201564330361
64244801576330367
65246401588330373
66248001600330378
67249601612330384
68251201624330390
69252801636330396
70254401648330401
71256001660330407
72257601672330413
73259201684330419
74260801696330424
75262401708330430
76264001720330436
77265601732330441
78267201744330447
79268801756330453
80270401768330459
Anubis
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14912017513307
249360176333014
349600177533021
449840178733028
550080179933035
650320181133042
750560182333049
850800183533056
951040184733063
1051280185933070
1151520187133077
1251760188333084
1352000189533091
1452240190733098
15524801919330106
16527201931330113
17529601943330120
18532001955330127
19534401967330134
20536801979330141
21539201991330148
22541602003330155
23544002015330162
24546402027330169
25548802039330176
26551202051330183
27553602063330190
28556002075330197
29558402087330204
30560802099330211
31563202111330218
32565602123330225
33568002135330232
34570402147330239
35572802159330246
36575202171330253
37577602183330260
38580002195330267
39582402207330274
40584802219330281
41587202231330288
42589602243330295
43592002255330302
44594402267330309
45596802279330317
46599202291330324
47601602303330331
48604002315330338
49606402327330345
50608802339330352
51611202351330359
52613602363330366
53616002375330373
54618402387330380
55620802399330387
56623202411330394
57625602423330401
58628002435330408
59630402447330415
60632802459330422
61635202471330429
62637602483330436
63640002495330443
64642402507330450
65644802519330457
66647202531330464
67649602543330471
68652002555330478
69654402567330485
70656802579330492
71659202591330499
72661602603330506
73664002615330513
74666402627330520
75668802639330528
76671202651330535
77673602663330542
78676002675330549
79678402687330556
80680802699330563
Anubis
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
110400034703308
2104360348233017
3104720349433025
4105080350633033
5105440351833042
6105800353033050
7106160354233058
8106520355433067
9106880356633075
10107240357833083
11107600359033092
121079603602330100
131083203614330108
141086803626330117
151090403638330125
161094003650330133
171097603662330142
181101203674330150
191104803686330158
201108403698330167
211112003710330175
221115603722330183
231119203734330192
241122803746330200
251126403758330208
261130003770330217
271133603782330225
281137203794330233
291140803806330242
301144403818330250
311148003830330258
321151603842330267
331155203854330275
341158803866330283
351162403878330292
361166003890330300
371169603902330308
381173203914330317
391176803926330325
401180403938330333
411184003950330342
421187603962330350
431191203974330358
441194803986330367
451198403998330375
461202004010330383
471205604022330392
481209204034330400
491212804046330408
501216404058330417
511220004070330425
521223604082330433
531227204094330442
541230804106330450
551234404118330458
561238004130330467
571241604142330475
581245204154330483
591248804166330492
601252404178330500
611256004190330508
621259604202330517
631263204214330525
641266804226330533
651270404238330542
661274004250330550
671277604262330558
681281204274330567
691284804286330575
701288404298330583
711292004310330592
721295604322330600
731299204334330608
741302804346330617
751306404358330625
761310004370330633
771313604382330642
781317204394330650
791320804406330658
801324404418330667
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Anubis x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Anubis x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Anubis x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Anubis x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Anubis x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Bóng Bầu Dục
  • Lửa Ngục
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Bóng Bầu Dục
Bóng Bầu Dục
Khi Anubis nhận được Skin: HP +50000, Kháng Crit +120 Anubis quyết đặt hết tốc độ, sức mạnh và niềm tin vào môn thể thao này.50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 120 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 40000 600 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Lửa Ngục
Lửa Ngục
Khi Anubis nhận được Skin: HP +40000, Kháng Crit +600 Người bảo vệ ngăn chặn những kẻ xâm phạm bằng rìu được rèn từ ngọn lửa vô hồn trong lãnh địa thiêng liêng.40000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 120 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 40000 600 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Địa Hoang
Địa Hoang
Thông Báo Tướng Thưởng
Nơi đây từng tồn tại một Đế chế thịnh vượng, nhưng giờ chỉ còn cát và gió. Pharaon, người đã từng là kẻ thống trị cao nhất vẫn luôn tìm kiếm sự vĩnh hằng, và cái giá phải trả là máu và sự diệt vong. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù có được sự vĩnh hằng từ vô số linh hồn, nhưng Pharaon vẫn muốn giam giữ Anubis mãi mãi dưới địa ngục để nhận được nguồn năng lượng vô tận, nhưng điều này cũng mang đến cho Pharaon sự truy sát từ Tử Thần. 4 Unknown - Unknown x 5
Cho dù hàng nghìn năm đã trôi qua, nhưng vẫn có không ít khát khao kẻ truy tìm kho báu vĩnh hằng trong đống tàn tích. Nhưng bí mật lớn nhất vẫn còn được Pharaoh và Anubis cất giấu trong trận địa hoang mạc. 6 Unknown - Unknown x 3
Anubis + Tử Thần + Pharaon + Dũng Sĩ Tê Giác + Thiết Giáp Chiến + Rồng Bão Táp + Robot Alpha + Ông Kẹ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Trật Tự
Trật Tự
Khi thế giới chìm vào hỗn loạn, chiếc trượng sẽ khôi phục lại trật tự đã vỡ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
1
0
0
64
0
0
0
0
0
0
6
0
1
0
1
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
1
1
0
0
0
1
2
1
1
0
1
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0

Bài

0
0
69
1
0
0
1
1
0
0
1
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
4
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

1
3
0
2
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
73
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
8
0
0
1
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
26
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

4
0
0
0
4
2
81

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép