Tính năng: | |||
---|---|---|---|
10500 | 126100 | ||
465 | 3643 | 0 | |
1350 | 1350 | ||
340 | 355 | ||
8 | 8 | ||
239 | 332 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 6% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 8% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Gây 150% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 9% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 14% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 12% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 20% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Gây 290% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 15% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 26% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Gây 380% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 18% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 32% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Gây 470% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 21% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 38% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Gây 575% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 24% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 44% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Gây 680% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 27% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 50% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Gây 785% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 30% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 56% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Gây 890% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 33% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ) và tăng 62% Né của bản thân tướng. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng. Khi thực hiện Né, tấn công của bản thân Tướng tăng 4%. Hiệu ứng tăng tấn công sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng thi triển chiêu thức lần sau.) |
1 | Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 6% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
2 | Gây 150% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 9% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
3 | Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 12% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
4 | Gây 290% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 15% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
5 | Gây 380% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 18% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
6 | Gây 470% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 21% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
7 | Gây 575% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 24% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
8 | Gây 680% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 27% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
9 | Gây 785% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 30% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
10 | Gây 890% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch trong một khu vực ngẫu nhiên. Trong 5 giây, tăng 33% thiệt hại địch phải chịu (Hiệu ứng này có thể bị loại bỏ). |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 10500 | 465 | 340 | 6 |
2 | 10795 | 484 | 340 | 12 |
3 | 11090 | 503 | 340 | 17 |
4 | 11385 | 522 | 340 | 23 |
5 | 11680 | 541 | 340 | 29 |
6 | 11975 | 560 | 340 | 35 |
7 | 12270 | 579 | 340 | 41 |
8 | 12565 | 598 | 340 | 46 |
9 | 12860 | 617 | 340 | 52 |
10 | 13155 | 636 | 340 | 58 |
11 | 13450 | 655 | 340 | 64 |
12 | 13745 | 674 | 340 | 69 |
13 | 14040 | 693 | 340 | 75 |
14 | 14335 | 712 | 340 | 81 |
15 | 14630 | 731 | 340 | 87 |
16 | 14925 | 750 | 340 | 93 |
17 | 15220 | 769 | 340 | 98 |
18 | 15515 | 788 | 340 | 104 |
19 | 15810 | 807 | 340 | 110 |
20 | 16105 | 826 | 340 | 116 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
26605 | 1291 | 345 | 116 |
21 | 26900 | 1310 | 345 | 122 |
22 | 27195 | 1329 | 345 | 128 |
23 | 27490 | 1348 | 345 | 134 |
24 | 27785 | 1367 | 345 | 140 |
25 | 28080 | 1386 | 345 | 145 |
26 | 28375 | 1405 | 345 | 151 |
27 | 28670 | 1424 | 345 | 157 |
28 | 28965 | 1443 | 345 | 163 |
29 | 29260 | 1462 | 345 | 169 |
30 | 29555 | 1481 | 345 | 175 |
31 | 29850 | 1500 | 345 | 180 |
32 | 30145 | 1519 | 345 | 186 |
33 | 30440 | 1538 | 345 | 192 |
34 | 30735 | 1557 | 345 | 198 |
35 | 31030 | 1576 | 345 | 204 |
36 | 31325 | 1595 | 345 | 209 |
37 | 31620 | 1614 | 345 | 215 |
38 | 31915 | 1633 | 345 | 221 |
39 | 32210 | 1652 | 345 | 227 |
40 | 32505 | 1671 | 345 | 233 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
43005 | 2136 | 350 | 234 |
41 | 43300 | 2155 | 350 | 240 |
42 | 43595 | 2174 | 350 | 245 |
43 | 43890 | 2193 | 350 | 251 |
44 | 44185 | 2212 | 350 | 257 |
45 | 44480 | 2231 | 350 | 263 |
46 | 44775 | 2250 | 350 | 269 |
47 | 45070 | 2269 | 350 | 275 |
48 | 45365 | 2288 | 350 | 281 |
49 | 45660 | 2307 | 350 | 286 |
50 | 45955 | 2326 | 350 | 292 |
51 | 46250 | 2345 | 350 | 298 |
52 | 46545 | 2364 | 350 | 304 |
53 | 46840 | 2383 | 350 | 310 |
54 | 47135 | 2402 | 350 | 316 |
55 | 47430 | 2421 | 350 | 321 |
56 | 47725 | 2440 | 350 | 327 |
57 | 48020 | 2459 | 350 | 333 |
58 | 48315 | 2478 | 350 | 339 |
59 | 48610 | 2497 | 350 | 345 |
60 | 48905 | 2516 | 350 | 351 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
59405 | 2981 | 355 | 352 |
61 | 59700 | 3000 | 355 | 358 |
62 | 59995 | 3019 | 355 | 364 |
63 | 60290 | 3038 | 355 | 370 |
64 | 60585 | 3057 | 355 | 376 |
65 | 60880 | 3076 | 355 | 382 |
66 | 61175 | 3095 | 355 | 388 |
67 | 61470 | 3114 | 355 | 393 |
68 | 61765 | 3133 | 355 | 399 |
69 | 62060 | 3152 | 355 | 405 |
70 | 62355 | 3171 | 355 | 411 |
71 | 62650 | 3190 | 355 | 417 |
72 | 62945 | 3209 | 355 | 423 |
73 | 63240 | 3228 | 355 | 429 |
74 | 63535 | 3247 | 355 | 435 |
75 | 63830 | 3266 | 355 | 440 |
76 | 64125 | 3285 | 355 | 446 |
77 | 64420 | 3304 | 355 | 452 |
78 | 64715 | 3323 | 355 | 458 |
79 | 65010 | 3342 | 355 | 464 |
80 | 65305 | 3361 | 355 | 470 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 126100 | 3643 | 355 | 7 |
2 | 126542 | 3662 | 355 | 14 |
3 | 126984 | 3681 | 355 | 22 |
4 | 127426 | 3700 | 355 | 29 |
5 | 127868 | 3719 | 355 | 36 |
6 | 128310 | 3738 | 355 | 43 |
7 | 128752 | 3757 | 355 | 50 |
8 | 129194 | 3776 | 355 | 57 |
9 | 129636 | 3795 | 355 | 65 |
10 | 130078 | 3814 | 355 | 72 |
11 | 130520 | 3833 | 355 | 79 |
12 | 130962 | 3852 | 355 | 86 |
13 | 131404 | 3871 | 355 | 93 |
14 | 131846 | 3890 | 355 | 100 |
15 | 132288 | 3909 | 355 | 108 |
16 | 132730 | 3928 | 355 | 115 |
17 | 133172 | 3947 | 355 | 122 |
18 | 133614 | 3966 | 355 | 129 |
19 | 134056 | 3985 | 355 | 136 |
20 | 134498 | 4004 | 355 | 143 |
21 | 134940 | 4023 | 355 | 151 |
22 | 135382 | 4042 | 355 | 158 |
23 | 135824 | 4061 | 355 | 165 |
24 | 136266 | 4080 | 355 | 172 |
25 | 136708 | 4099 | 355 | 179 |
26 | 137150 | 4118 | 355 | 186 |
27 | 137592 | 4137 | 355 | 194 |
28 | 138034 | 4156 | 355 | 201 |
29 | 138476 | 4175 | 355 | 208 |
30 | 138918 | 4194 | 355 | 215 |
31 | 139360 | 4213 | 355 | 222 |
32 | 139802 | 4232 | 355 | 230 |
33 | 140244 | 4251 | 355 | 237 |
34 | 140686 | 4270 | 355 | 244 |
35 | 141128 | 4289 | 355 | 251 |
36 | 141570 | 4308 | 355 | 258 |
37 | 142012 | 4327 | 355 | 265 |
38 | 142454 | 4346 | 355 | 273 |
39 | 142896 | 4365 | 355 | 280 |
40 | 143338 | 4384 | 355 | 287 |
41 | 143780 | 4403 | 355 | 294 |
42 | 144222 | 4422 | 355 | 301 |
43 | 144664 | 4441 | 355 | 308 |
44 | 145106 | 4460 | 355 | 316 |
45 | 145548 | 4479 | 355 | 323 |
46 | 145990 | 4498 | 355 | 330 |
47 | 146432 | 4517 | 355 | 337 |
48 | 146874 | 4536 | 355 | 344 |
49 | 147316 | 4555 | 355 | 351 |
50 | 147758 | 4574 | 355 | 359 |
51 | 148200 | 4593 | 355 | 366 |
52 | 148642 | 4612 | 355 | 373 |
53 | 149084 | 4631 | 355 | 380 |
54 | 149526 | 4650 | 355 | 387 |
55 | 149968 | 4669 | 355 | 394 |
56 | 150410 | 4688 | 355 | 402 |
57 | 150852 | 4707 | 355 | 409 |
58 | 151294 | 4726 | 355 | 416 |
59 | 151736 | 4745 | 355 | 423 |
60 | 152178 | 4764 | 355 | 430 |
61 | 152620 | 4783 | 355 | 438 |
62 | 153062 | 4802 | 355 | 445 |
63 | 153504 | 4821 | 355 | 452 |
64 | 153946 | 4840 | 355 | 459 |
65 | 154388 | 4859 | 355 | 466 |
66 | 154830 | 4878 | 355 | 473 |
67 | 155272 | 4897 | 355 | 481 |
68 | 155714 | 4916 | 355 | 488 |
69 | 156156 | 4935 | 355 | 495 |
70 | 156598 | 4954 | 355 | 502 |
71 | 157040 | 4973 | 355 | 509 |
72 | 157482 | 4992 | 355 | 516 |
73 | 157924 | 5011 | 355 | 524 |
74 | 158366 | 5030 | 355 | 531 |
75 | 158808 | 5049 | 355 | 538 |
76 | 159250 | 5068 | 355 | 545 |
77 | 159692 | 5087 | 355 | 552 |
78 | 160134 | 5106 | 355 | 559 |
79 | 160576 | 5125 | 355 | 567 |
80 | 161018 | 5144 | 355 | 574 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Siêu Ván Bay | Phát minh yêu thích đầu tiên là thực hiện ước mơ bay lượn. Và từ đó luôn muốn có cảm giác bay. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
1
0
41
0
7
0
0
1
9
7
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
2
0
1
0
0
1
6
0
0
0
1
0
0
2
2
0
0
0
4
1
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
50
0
0
0
0
2
0
Kỹ Năng
0
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
50
0
1
0
0
0
0
0
0
2
10
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
1
0
0
2
39
5
0
0
1
0
0
0
Đặc Tính
1
10
1
1
2
2
82
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép