Tướng: Ma Nữ Liềm Băng

Ma Nữ Liềm Băng

Ma Nữ Liềm Băng Ma Nữ Liềm Băng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:380052960
Tấn công Tấn công:21818310
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12001200
Di Chuyển Di Chuyển:305320
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:66
Chính xác Chính xác:162209
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúOKHãy chọn tài năngThiên Nộ
Bị đày ải nhưng không chịu khuất phục, Ma Nữ Liềm Băng xem sự lưu đày thế kỷ của mình đến vùng đất băng giá như một thử thách bản thân.
  • Thiên Nộ
  • Tôtem Thần
  • Ma Nữ Liềm Băng
  • Ma Nữ Liềm Băng Tiến hóa 1
  • Ma Nữ Liềm Băng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 150% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 10% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 180% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 12% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 210% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 14% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 250% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 17% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 290% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 20% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 340% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 25% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 390% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 30% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 440% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 35% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 510% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 40% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 600% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng). Đồng thời tăng 50% Tấn công và Tốc độ tấn công của tất cả Tướng đồng minh trong 3,5 giây. Nghỉ: 6 giây. Mỗi 6 giây, Tướng tạo một khiên cho mình, trong 2,5 giây nhận năng lực vô địch và miễn nhiễm với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây (hiệu ứng có thể bị loại bỏ). (Mỗi 1 giây, giảm 40% tỷ lệ Né của tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây.)
CấpThông Báo
1Gây 150% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
2Gây 180% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
3Gây 210% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
4Gây 250% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
5Gây 290% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
6Gây 340% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
7Gây 390% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
8Gây 440% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
9Gây 510% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
10Gây 600% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu địch trong một khu vực hình chữ thập (Tướng nằm ở giữa hiệu ứng).
Ma Nữ Liềm Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
138002183056
2398023030511
3416024230517
4434025430522
5452026630528
6470027830534
7488029030539
8506030230545
9524031430550
10542032630556
11560033830562
12578035030567
13596036230573
14614037430578
15632038630584
16650039830590
17668041030595
186860422305101
197040434305106
207220446305112
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
11020664310112
2111200676310118
2211380688310124
2311560700310129
2411740712310135
2511920724310141
2612100736310146
2712280748310152
2812460760310157
2912640772310163
3012820784310169
3113000796310174
3213180808310180
3313360820310186
3413540832310191
3513720844310197
3613900856310202
3714080868310208
3814260880310214
3914440892310219
4014620904310225
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
184201122315226
41186001134315232
42187801146315237
43189601158315243
44191401170315249
45193201182315254
46195001194315260
47196801206315266
48198601218315271
49200401230315277
50202201242315283
51204001254315288
52205801266315294
53207601278315299
54209401290315305
55211201302315311
56213001314315316
57214801326315322
58216601338315328
59218401350315333
60220201362315339
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
258201580320341
61260001592320346
62261801604320352
63263601616320358
64265401628320363
65267201640320369
66269001652320375
67270801664320380
68272601676320386
69274401688320392
70276201700320397
71278001712320403
72279801724320409
73281601736320414
74283401748320420
75285201760320426
76287001772320432
77288801784320437
78290601796320443
79292401808320449
80294201820320454
Ma Nữ Liềm Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15296018313207
253230184332014
353500185532021
453770186732028
554040187932035
654310189132042
754580190332049
854850191532056
955120192732063
1055390193932070
1155660195132077
1255930196332084
1356200197532091
1456470198732098
15567401999320105
16570102011320112
17572802023320119
18575502035320126
19578202047320133
20580902059320140
21583602071320147
22586302083320154
23589002095320160
24591702107320167
25594402119320174
26597102131320181
27599802143320188
28602502155320195
29605202167320202
30607902179320209
31610602191320216
32613302203320223
33616002215320230
34618702227320237
35621402239320244
36624102251320251
37626802263320258
38629502275320265
39632202287320272
40634902299320279
41637602311320286
42640302323320293
43643002335320300
44645702347320307
45648402359320314
46651102371320321
47653802383320328
48656502395320335
49659202407320342
50661902419320349
51664602431320356
52667302443320363
53670002455320370
54672702467320377
55675402479320384
56678102491320391
57680802503320398
58683502515320405
59686202527320412
60688902539320419
61691602551320426
62694302563320433
63697002575320440
64699702587320447
65702402599320454
66705102611320461
67707802623320468
68710502635320474
69713202647320481
70715902659320488
71718602671320495
72721302683320502
73724002695320509
74726702707320516
75729402719320523
76732102731320530
77734802743320537
78737502755320544
79740202767320551
80742902779320558
Ma Nữ Liềm Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Ma Nữ Liềm Băng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Ma Nữ Liềm Băng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Ma Nữ Liềm Băng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Ma Nữ Liềm Băng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Ma Nữ Liềm Băng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Huyết Liềm
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Huyết Liềm
Huyết Liềm
Khi Ma Nữ Liềm Băng nhận được Skin: Tấn công +400, HP +50000 Kẻ lữ hành đơn độc400 Tấn công
50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Băng Dã Nguyên
Băng Dã Nguyên
Thông Báo Tướng Thưởng
Băng Nguyên nằm trên chính đạo dẫn đến Núi Chư Thần, nơi mà sương gió giày xéo trong sự băng giá một cách tàn nhẫn. Vì vậy mà nơi đây đã trở thành lưu đầy và tha phương của những ai đã phạm phải điều cấm và những kẻ không nơi dung thân ở bất kỳ thế lực nào. 2 Unknown - Unknown x 4
Nhưng nơi lạnh giá này đã không thể nuốt chửng sinh mệnh của những người lưu đầy. Và nhằm tạo đột phá trong nghiên cứu, Phù Thủy Băng đã cứu lấy những kẻ lưu vong này cũng như truyền cho họ năng lực tồn tại thậm chí sức mạnh ma thuật trong vùng đất khắc nghiệt này. 4 Unknown - Unknown x 5
Việc này đã đánh thức Rồng Băng, nhưng không phải vì thế mà những kẻ lưu vong tỏ ra sợ hãi, dưới sự chỉ đạo của Phù Thủy Băng, họ càng chiến càng hăng. Và kế hoạch lợi dụng đoàn quân lưu vong của Phù Thủy Băng dần rõ ràng hơn khi mụ có thể hy sinh họ bất cứ lúc nào ... 6 Unknown - Unknown x 3
Ma Nữ Liềm Băng + Quỷ Pha Lê + Ngài Bí Ngô + Rồng Băng + Phù Thuỷ Bí Ngô + Bò Cạp Băng + Độc Giác + Phù Thủy Băng + Quỷ Băng
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Băng Liềm
Băng Liềm
Cẩn thận với đường chém chéo vô cùng sắc!

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
1
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
26
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
17
5
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
29
0
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
2
17
3
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
1
12
2
3
5
20

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép