Tướng: Pháp Sư

Pháp Sư

Pháp Sư Pháp Sư

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:16002272043520
Tấn công Tấn công:20516712800
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:100010001000
Di Chuyển Di Chuyển:155170170
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:888
Chính xác Chính xác:158199286
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngNguồn Sống
Pháp sư dành thời gian đi khắp thế giới để giải cứu những linh hồn vất vưởng. Nhờ đó, anh có thể biết mỗi khi mạng sống của mình gặp nguy hiểm.
  • Nguồn Sống
  • Tôtem Thần
  • Pháp Sư
  • Pháp Sư Tiến hóa 1
  • Pháp Sư Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Hồi máu bằng 200% Sức tấn công cho 2 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 15% trong 5 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Hồi máu bằng 210% Sức tấn công cho 3 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 20% trong 5 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Hồi máu bằng 220% Sức tấn công cho 4 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 23% trong 5 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Hồi máu bằng 230% Sức tấn công cho 5 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 25% trong 5 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Hồi máu bằng 240% Sức tấn công cho 6 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 26% trong 5 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Hồi máu bằng 250% Sức tấn công cho 7 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 28% trong 5 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Hồi máu bằng 260% Sức tấn công cho 8 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 29% trong 5 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Hồi máu bằng 270% Sức tấn công cho 9 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 31% trong 5 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Hồi máu bằng 280% Sức tấn công cho 10 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 32% trong 5 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Hồi máu bằng 290% Sức tấn công cho 11 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 33% trong 5 giây.
CấpThông Báo
1Hồi máu bằng 200% Sức tấn công cho 2 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 15% trong 5 giây.
2Hồi máu bằng 210% Sức tấn công cho 3 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 20% trong 5 giây.
3Hồi máu bằng 220% Sức tấn công cho 4 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 23% trong 5 giây.
4Hồi máu bằng 230% Sức tấn công cho 5 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 25% trong 5 giây.
5Hồi máu bằng 240% Sức tấn công cho 6 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 26% trong 5 giây.
6Hồi máu bằng 250% Sức tấn công cho 7 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 28% trong 5 giây.
7Hồi máu bằng 260% Sức tấn công cho 8 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 29% trong 5 giây.
8Hồi máu bằng 270% Sức tấn công cho 9 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 31% trong 5 giây.
9Hồi máu bằng 280% Sức tấn công cho 10 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 32% trong 5 giây.
10Hồi máu bằng 290% Sức tấn công cho 11 đồng minh ít máu nhất gần đó và tăng Sức tấn công của họ lên 33% trong 5 giây.
Pháp Sư
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
116002051555
2168021515510
3176022515514
4184023515519
5192024515524
6200025515529
7208026515533
8216027515538
9224028515543
10232029515548
11240030515552
12248031515557
13256032515562
14264033515567
15272034515571
16280035515576
17288036515581
18296037515586
19304038515590
20312039515595
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
472060016096
214800610160101
224880620160105
234960630160110
245040640160115
255120650160120
265200660160125
275280670160129
285360680160134
295440690160139
305520700160144
315600710160148
325680720160153
335760730160158
345840740160163
355920750160168
366000760160172
376080770160177
386160780160182
396240790160187
406320800160192
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
79201005165193
4180001015165197
4280801025165202
4381601035165207
4482401045165212
4583201055165217
4684001065165222
4784801075165226
4885601085165231
4986401095165236
5087201105165241
5188001115165246
5288801125165250
5389601135165255
5490401145165260
5591201155165265
5692001165165270
5792801175165275
5893601185165279
5994401195165284
6095201205165289
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
111201410170291
61112001420170296
62112801430170300
63113601440170305
64114401450170310
65115201460170315
66116001470170320
67116801480170325
68117601490170329
69118401500170334
70119201510170339
71120001520170344
72120801530170349
73121601540170354
74122401550170358
75123201560170363
76124001570170368
77124801580170373
78125601590170378
79126401600170383
80127201610170388
Pháp Sư
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12272016711706
222840168117012
322960169117018
423080170117025
523200171117031
623320172117037
723440173117043
823560174117049
923680175117055
1023800176117061
1123920177117068
1224040178117074
1324160179117080
1424280180117086
1524400181117092
1624520182117098
17246401831170104
18247601841170111
19248801851170117
20250001861170123
21251201871170129
22252401881170135
23253601891170141
24254801901170147
25256001911170154
26257201921170160
27258401931170166
28259601941170172
29260801951170178
30262001961170184
31263201971170190
32264401981170197
33265601991170203
34266802001170209
35268002011170215
36269202021170221
37270402031170227
38271602041170233
39272802051170240
40274002061170246
41275202071170252
42276402081170258
43277602091170264
44278802101170270
45280002111170277
46281202121170283
47282402131170289
48283602141170295
49284802151170301
50286002161170307
51287202171170313
52288402181170320
53289602191170326
54290802201170332
55292002211170338
56293202221170344
57294402231170350
58295602241170356
59296802251170363
60298002261170369
61299202271170375
62300402281170381
63301602291170387
64302802301170393
65304002311170399
66305202321170406
67306402331170412
68307602341170418
69308802351170424
70310002361170430
71311202371170436
72312402381170442
73313602391170449
74314802401170455
75316002411170461
76317202421170467
77318402431170473
78319602441170479
79320802451170485
80322002461170492
Pháp Sư
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14800033741707
248180338417015
348360339417022
448540340417030
548720341417037
648900342417045
749080343417052
849260344417060
949440345417067
1049620346417074
1149800347417082
1249980348417089
1350160349417097
14503403504170104
15505203514170112
16507003524170119
17508803534170127
18510603544170134
19512403554170141
20514203564170149
21516003574170156
22517803584170164
23519603594170171
24521403604170179
25523203614170186
26525003624170194
27526803634170201
28528603644170208
29530403654170216
30532203664170223
31534003674170231
32535803684170238
33537603694170246
34539403704170253
35541203714170261
36543003724170268
37544803734170275
38546603744170283
39548403754170290
40550203764170298
41552003774170305
42553803784170313
43555603794170320
44557403804170328
45559203814170335
46561003824170342
47562803834170350
48564603844170357
49566403854170365
50568203864170372
51570003874170380
52571803884170387
53573603894170395
54575403904170402
55577203914170409
56579003924170417
57580803934170424
58582603944170432
59584403954170439
60586203964170447
61588003974170454
62589803984170462
63591603994170469
64593404004170476
65595204014170484
66597004024170491
67598804034170499
68600604044170506
69602404054170514
70604204064170521
71606004074170529
72607804084170536
73609604094170543
74611404104170551
75613204114170558
76615004124170566
77616804134170573
78618604144170581
79620404154170588
80622204164170596
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Pháp Sư x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Pháp Sư x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Pháp Sư x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Pháp Sư x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Pháp Sư x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Rừng Cổ
Rừng Cổ
Thông Báo Tướng Thưởng
Khu Rừng Cổ đã từng là niềm tin sức mạnh của cư dân vào một cuộc sống yên bình. Nhưng mọi thứ đã thay đổi khi tổ tiên Tộc Cánh tham gia chế tạo bảo thạch chống rồng, sự hiếu chiến cuối cùng đẩy những tổ tiên này rời khỏi khu rừng. 2 Unknown - Unknown x 4
Rất ít người có thể sở hữu được sức mạnh tự nhiên của khu rừng cổ vì nó chỉ thuộc vể những ai xứng đáng. Vì thế các thế lực bắt đầu chuyển hướng sang những sinh linh của khu rừng, Pháp Sư và Thần Rừng sẽ những mục tiêu trong cuộc săn lùng … 4 Unknown - Unknown x 5
Những sinh linh của rừng đang ở tình thế vô cùng nguy nan. Và Tộc Cánh và đã lập một hiệp ước với loài người, Nữ Thiện Xạ cùng nhiều anh hùng khác lần lượt đến hỗ trợ. Nhưng liệu liên minh này có tan vỡ khi mà Tiên Nữ một hậu duệ của Tộc Cánh cũng gặp phải sự thù địch của phía đồng minh. 6 Unknown - Unknown x 3
Pháp Sư + Tiên Nữ + Mộc Tinh + Nữ Thiện Xạ + Xạ Thủ Tình Yêu + Quỷ Cây + Ong Chúa Sát Thủ + Thần Rừng
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Sinh Mệnh
Sinh Mệnh
Được sinh ra từ những nhánh cây cổ đại và thừa hưởng được sức sống to lớn của tự nhiên.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
26
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
24
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
7
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
1
0
1
0
28

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 1800 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép