Tướng: Golem Cổ Đại

Golem Cổ Đại

Golem Cổ Đại Golem Cổ Đại Golem Cổ Đại

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:12000142400
Tấn công Tấn công:29524690
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:17001700
Di Chuyển Di Chuyển:300315
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:187253
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngXúc Tu Kinh Hãi
Quái vật nguyên thủy được tạo ra từ những đất vụn và đất đen mọc ra những chiếc xúc tu độc của những con quái biển. Trái ngược với vẻ ngoài đáng sợ, nó thực ra rất nhút nhát. Chỉ một dấu hiệu nguy hiểm nhỏ nhất cũng kích hoạt hành vi tự vệ cao nhất của nó.
  • Xúc Tu Kinh Hãi
  • Tôtem Thần
  • Golem Cổ Đại
  • Golem Cổ Đại Tiến hóa 1
  • Golem Cổ Đại Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 40% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 70% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 480% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 740% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 190% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 880% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 1020% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 250% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 1160% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 280% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 1300% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước. Trong 4 giây tiếp theo, khi Tướng này bị tấn công, gây 310% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch ở gần (không bị hiệu ứng giảm thiệt hại và giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng). (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với hiệu ứng Tiêu trừ vũ khí và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng có máu dưới 70%, mỗi 2 giây Tướng hồi máu bằng 20% máu tối đa của bản thân.)
CấpThông Báo
1Gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
2Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
3Gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
4Gây 480% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
5Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
6Gây 740% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
7Gây 880% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
8Gây 1020% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
9Gây 1160% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
10Gây 1300% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch dọc theo đường thẳng phía trước.
Golem Cổ Đại
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1120002953006
21232031130011
31264032730017
41296034330022
51328035930028
61360037530033
71392039130039
81424040730045
91456042330050
101488043930056
111520045530061
121552047130067
131584048730072
141616050330078
151648051930084
161680053530089
171712055130095
1817440567300100
1917760583300106
2018080599300111
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
30080894305112
2130400910305117
2230720926305123
2331040942305129
2431360958305134
2531680974305140
2632000990305145
27323201006305151
28326401022305157
29329601038305162
30332801054305168
31336001070305173
32339201086305179
33342401102305185
34345601118305190
35348801134305196
36352001150305201
37355201166305207
38358401182305213
39361601198305218
40364801214305224
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
484801509310225
41488001525310231
42491201541310236
43494401557310242
44497601573310247
45500801589310253
46504001605310259
47507201621310264
48510401637310270
49513601653310275
50516801669310281
51520001685310287
52523201701310292
53526401717310298
54529601733310304
55532801749310309
56536001765310315
57539201781310320
58542401797310326
59545601813310332
60548801829310337
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
668802124315339
61672002140315345
62675202156315350
63678402172315356
64681602188315362
65684802204315367
66688002220315373
67691202236315379
68694402252315384
69697602268315390
70700802284315396
71704002300315401
72707202316315407
73710402332315412
74713602348315418
75716802364315424
76720002380315429
77723202396315435
78726402412315441
79729602428315446
80732802444315452
Golem Cổ Đại
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
114240024693157
2142880248531514
3143360250131521
4143840251731528
5144320253331535
6144800254931542
7145280256531549
8145760258131556
9146240259731563
10146720261331570
11147200262931576
12147680264531583
13148160266131590
14148640267731597
151491202693315104
161496002709315111
171500802725315118
181505602741315125
191510402757315132
201515202773315139
211520002789315146
221524802805315153
231529602821315160
241534402837315167
251539202853315174
261544002869315181
271548802885315188
281553602901315195
291558402917315202
301563202933315209
311568002949315215
321572802965315222
331577602981315229
341582402997315236
351587203013315243
361592003029315250
371596803045315257
381601603061315264
391606403077315271
401611203093315278
411616003109315285
421620803125315292
431625603141315299
441630403157315306
451635203173315313
461640003189315320
471644803205315327
481649603221315334
491654403237315341
501659203253315348
511664003269315354
521668803285315361
531673603301315368
541678403317315375
551683203333315382
561688003349315389
571692803365315396
581697603381315403
591702403397315410
601707203413315417
611712003429315424
621716803445315431
631721603461315438
641726403477315445
651731203493315452
661736003509315459
671740803525315466
681745603541315473
691750403557315480
701755203573315487
711760003589315493
721764803605315500
731769603621315507
741774403637315514
751779203653315521
761784003669315528
771788803685315535
781793603701315542
791798403717315549
801803203733315556
Golem Cổ Đại
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Golem Cổ Đại x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Golem Cổ Đại x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Golem Cổ Đại x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Golem Cổ Đại x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Golem Cổ Đại x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Giáp Trừng Trị
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Giáp Trừng Trị
Giáp Trừng Trị
Khi Golem Cổ Đại nhận được Skin: ATK +800, HP +20000 Cơ thể của nó bị mắc kẹt trong bộ áo giáp như một hình phạt khi thua trận. Nhưng ý chí của nó quá mạnh mẽ, đến nỗi áo giáp hóa ra gương mặt người nhưng tay vẫn cầm chắc rìu và khiên.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Phế Tích Lửa
Phế Tích Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
"Whoo--" nó cất tiếng rên rỉ thật trầm. "Whoo--" "Whoo--""Whoo--" nhiều tiếng kêu vang lên. "Hmm--" nó hét lên. "Hmm--" "Hmm--""Hmm--" nhiều tiếng đáp lại tiếng kêu của nó. Nó hiểu rằng có vô số con giống như nó ở đây. Nhưng ở đây là "ở đâu" ? Nó nhớ ra … sự kết hợp của tro, đá vụn, vũ khí ăn mòn, xác thối rữa, và ngọn lửa ám mờ đặc biệt. Nó nhớ mình bước ra từ trong đống hoang tàn của ngọn lửa mờ. Nó tự hỏi nó là gì? Một con quái vật? Một con người…? Không, không phải con người. Vì loài người đã tấn công nó và gọi nó là Golem Cổ Đại. Nó chắc hẳn là một con quái vật từ bụi lửa rực cháy. Golem Cổ Đại nhìn xung quanh, quan sát những sinh vật khác lang thang trong đống tro bụi hoang tàn. Không còn con người xung quanh, vì nó đã khiến họ sợ hãi. Nó chỉ bị một vết cắt nhỏ. Cảm giác đau đớn đến từ vết cắt nhỏ khiến nó sợ hãi, giống như mọi thứ - kể cả sự tồn tại của chính nó vốn là vậy. Khi nó cuộn tròn mình thành một quả bóng, các xúc tu kéo dài ra vây chặt nó. Xúc tu?! Tại sao cơ thể nó lại mọc ra những xúc tu? Nó cuộn càng chặt hơn, cảm thấy vô cùng sợ hãi ”. 2 Unknown - Unknown x 4
Vị trí và sức mạnh mà nó sở hữu khiến Merksha vô cùng phấn khích. Chứng kiến Phế Tích Lửa tạo ra một con quái vật mạnh mẽ sau khi nuốt chửng xúc tu và một số mảnh nội tạng của một vị thần biển. Nó là minh chứng cho sức mạnh của vùng phế tích. Merksha đã bị thuyết phục sau khi chứng kiến việc tạo ra Golem Cổ Đại. Vô số sinh vật khác được tạo ra trên vùng phế tích. Có nhiều bí mật đang đợi khám phá. Cô không biết rằng sự phấn khích của mình sẽ sớm chìm trong bóng tối và tĩnh lặng ... 4 Unknown - Unknown x 5
Họa Sư Ma Trận mở cuộn giấy và bắt đầu vẽ bằng bút một cách nghiêm trang. Cô vẽ một bức tranh về chính mình, mô tả chính xác nước da suy tàn của mình và đôi mắt bao quanh bởi đường kẻ mắt đậm. Cô hoàn tất bằng đường cong đuôi mắt. Cô ấy yêu vẻ ngoài giống như người phụ nữ khác, cho rằng điều này phù hợp với địa vị một vị tướng của Quân Đoàn Hủy Diệt. Tuy nhiên, cô ấy không hề thích Phế Tích Lửa. Cô ấy cau mày bất mãn. " Nơi này là tồi tệ nhất. Tại sao ta phải ở đây chứ ...?" Kế hoạch xâm lược Narcia của quân đoàn đã không diễn ra thuận lợi. Họ không ngờ rằng các thành chủ Narcia đã tập hợp lại với nhau và tạo thành một hàng phòng thủ vững chắc. Vì vậy cô bị điều đến nơi kinh khủng này ... Không giống như cô, nhiều người trong Quân Đoàn Hủy Diệt lại thích Phế Tích Lửa. Một tảng đá rực lửa nằm ở trung tâm, hấp thụ mọi thứ xung quanh nó để tạo ra các dạng quái vật gần như không giới hạn. Nhiệm vụ của Họa Sư Ma Trận là biến những con quái vật này vào đội quân Quân Đoàn Hủy Diệt. Họa Sư Ma Trận không hề thích nhiệm vụ này. Và cô cũng ưa Quân Đoàn Hủy Diệt. Nỗi kinh hoàng và sự tàn phá mà chúng gây ra đã khiến cô kiệt sức ân hận. Cô tự nghĩ, có lẽ bản thân cô ấy hoặc Liên minh vận mệnh thể sử dụng những sinh vật này. Cô quan sát những con quái vật khi chúng được tạo ra từ tảng đá rực lửa và vẽ từng con trên cuộn giấy. Với kế hoạch này, Họa Sư Ma Trận bắt đầu vui vẻ phấn chấn trở lại. 6 Unknown - Unknown x 3
Golem Cổ Đại + Merksha + Liệt Hỏa Kỵ Sĩ + Rồng Giáp Quỷ + Người Đào Mộ + Họa Sư Ma Trận + Phán Quan Atula + Xạ Thủ Tuần Lộc
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Mắt Kinh Hãi
Mắt Kinh Hãi
Nhãn cầu được khảm trong tấm khiên hiện tỏa ra một màu sắc đáng sợ. Nó chuyển động liên tục, và phát ra những tiếng kêu thảm thiết.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
1
24
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0

Bài

1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
20
0
1
0
1
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
27
1
2
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
3
17
1
0
1
1
0
0
1

Đặc Tính

1
0
10
2
2
15
28

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép