![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 1600 | 25720 | 49520 |
![]() | 215 | 1813 | 3009 |
![]() | 1200 | 1200 | 1200 |
![]() | 180 | 195 | 195 |
![]() | 10 | 10 | 10 |
![]() | 160 | 205 | 297 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây thiệt hại với 80% công thường lên 2 mục tiêu bất kỳ, giảm 18 Năng lượng. Đồng thời, tăng 10% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây thiệt hại với 100% công thường lên 2 mục tiêu bất kỳ, giảm 21 Năng lượng. Đồng thời, tăng 12% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây thiệt hại với 120% công thường lên 2 mục tiêu bất kỳ, giảm 24 Năng lượng. Đồng thời, tăng 14% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây thiệt hại với 140% công thường lên 2 mục tiêu bất kỳ, giảm 27 Năng lượng. Đồng thời, tăng 16% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1.5 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây thiệt hại với 160% công thường lên 2 mục tiêu bất kỳ, giảm 30 Năng lượng. Đồng thời, tăng 18% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1.5 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây thiệt hại với 180% công thường lên 3 mục tiêu bất kỳ, giảm 33 Năng lượng. Đồng thời, tăng 20% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1.5 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây thiệt hại với 200% công thường lên 3 mục tiêu bất kỳ, giảm 36 Năng lượng. Đồng thời, tăng 22% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 2 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây thiệt hại với 220% công thường lên 3 mục tiêu bất kỳ, giảm 39 Năng lượng. Đồng thời, tăng 24% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 2 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây thiệt hại với 240% công thường lên 3 mục tiêu bất kỳ, giảm 42 Năng lượng. Đồng thời, tăng 26% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 2 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây thiệt hại với 260% công thường lên 3 mục tiêu bất kỳ, giảm 46 Năng lượng. Đồng thời, tăng 30% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 3 giây. Có Thiêu đốt Lv8. Nghỉ 5 giây. |
1 | Gây TH bằng 80% TC lên 2 đối thủ bất kỳ, giảm 18 Năng lượng. Đồng thời, tăng 10% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1 giây. |
2 | Gây TH bằng 100% TC lên 2 đối thủ bất kỳ, giảm 21 Năng lượng. Đồng thời, tăng 12% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1 giây. |
3 | Gây TH bằng 120% TC lên 2 đối thủ bất kỳ, giảm 24 Năng lượng. Đồng thời, tăng 14% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1 giây. |
4 | Gây TH bằng 140% TC lên 2 đối thủ bất kỳ, giảm 27 Năng lượng. Đồng thời, tăng 16% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1,5 giây. |
5 | Gây TH bằng 160% TC lên 2 đối thủ bất kỳ, giảm 30 Năng lượng. Đồng thời, tăng 18% Tránh né cho 1 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1,5 giây. |
6 | Gây TH bằng 180% TC lên 3 đối thủ bất kỳ, giảm 33 Năng lượng. Đồng thời, tăng 20% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 1,5 giây. |
7 | Gây TH bằng 200% TC lên 3 đối thủ bất kỳ, giảm 36 Năng lượng. Đồng thời, tăng 22% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 2 giây. |
8 | Gây TH bằng 220% TC lên 3 đối thủ bất kỳ, giảm 39 Năng lượng. Đồng thời, tăng 24% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 2 giây. |
9 | Gây TH bằng 240% TC lên 3 đối thủ bất kỳ, giảm 42 Năng lượng. Đồng thời, tăng 26% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 2 giây. |
10 | Gây TH bằng 260% TC lên 3 đối thủ bất kỳ, giảm 46 Năng lượng. Đồng thời, tăng 30% Tránh né cho 2 đồng minh đang có máu thấp nhất trong 3 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 1600 | 215 | 180 | 5 |
2 | 1710 | 227 | 180 | 10 |
3 | 1820 | 239 | 180 | 15 |
4 | 1930 | 251 | 180 | 20 |
5 | 2040 | 263 | 180 | 25 |
6 | 2150 | 275 | 180 | 29 |
7 | 2260 | 287 | 180 | 34 |
8 | 2370 | 299 | 180 | 39 |
9 | 2480 | 311 | 180 | 44 |
10 | 2590 | 323 | 180 | 49 |
11 | 2700 | 335 | 180 | 54 |
12 | 2810 | 347 | 180 | 59 |
13 | 2920 | 359 | 180 | 64 |
14 | 3030 | 371 | 180 | 69 |
15 | 3140 | 383 | 180 | 74 |
16 | 3250 | 395 | 180 | 78 |
17 | 3360 | 407 | 180 | 83 |
18 | 3470 | 419 | 180 | 88 |
19 | 3580 | 431 | 180 | 93 |
20 | 3690 | 443 | 180 | 98 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
5290 | 658 | 185 | 99 |
21 | 5400 | 670 | 185 | 103 |
22 | 5510 | 682 | 185 | 108 |
23 | 5620 | 694 | 185 | 113 |
24 | 5730 | 706 | 185 | 118 |
25 | 5840 | 718 | 185 | 123 |
26 | 5950 | 730 | 185 | 128 |
27 | 6060 | 742 | 185 | 133 |
28 | 6170 | 754 | 185 | 138 |
29 | 6280 | 766 | 185 | 143 |
30 | 6390 | 778 | 185 | 148 |
31 | 6500 | 790 | 185 | 153 |
32 | 6610 | 802 | 185 | 158 |
33 | 6720 | 814 | 185 | 163 |
34 | 6830 | 826 | 185 | 168 |
35 | 6940 | 838 | 185 | 172 |
36 | 7050 | 850 | 185 | 177 |
37 | 7160 | 862 | 185 | 182 |
38 | 7270 | 874 | 185 | 187 |
39 | 7380 | 886 | 185 | 192 |
40 | 7490 | 898 | 185 | 197 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
9090 | 1113 | 190 | 198 |
41 | 9200 | 1125 | 190 | 203 |
42 | 9310 | 1137 | 190 | 208 |
43 | 9420 | 1149 | 190 | 213 |
44 | 9530 | 1161 | 190 | 218 |
45 | 9640 | 1173 | 190 | 223 |
46 | 9750 | 1185 | 190 | 228 |
47 | 9860 | 1197 | 190 | 233 |
48 | 9970 | 1209 | 190 | 238 |
49 | 10080 | 1221 | 190 | 243 |
50 | 10190 | 1233 | 190 | 248 |
51 | 10300 | 1245 | 190 | 253 |
52 | 10410 | 1257 | 190 | 258 |
53 | 10520 | 1269 | 190 | 263 |
54 | 10630 | 1281 | 190 | 268 |
55 | 10740 | 1293 | 190 | 273 |
56 | 10850 | 1305 | 190 | 278 |
57 | 10960 | 1317 | 190 | 282 |
58 | 11070 | 1329 | 190 | 287 |
59 | 11180 | 1341 | 190 | 292 |
60 | 11290 | 1353 | 190 | 297 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
12890 | 1568 | 195 | 299 |
61 | 13000 | 1580 | 195 | 304 |
62 | 13110 | 1592 | 195 | 309 |
63 | 13220 | 1604 | 195 | 314 |
64 | 13330 | 1616 | 195 | 319 |
65 | 13440 | 1628 | 195 | 324 |
66 | 13550 | 1640 | 195 | 329 |
67 | 13660 | 1652 | 195 | 334 |
68 | 13770 | 1664 | 195 | 339 |
69 | 13880 | 1676 | 195 | 344 |
70 | 13990 | 1688 | 195 | 349 |
71 | 14100 | 1700 | 195 | 354 |
72 | 14210 | 1712 | 195 | 359 |
73 | 14320 | 1724 | 195 | 364 |
74 | 14430 | 1736 | 195 | 369 |
75 | 14540 | 1748 | 195 | 374 |
76 | 14650 | 1760 | 195 | 379 |
77 | 14760 | 1772 | 195 | 384 |
78 | 14870 | 1784 | 195 | 389 |
79 | 14980 | 1796 | 195 | 394 |
80 | 15090 | 1808 | 195 | 399 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 25720 | 1813 | 195 | 6 |
2 | 25885 | 1825 | 195 | 13 |
3 | 26050 | 1837 | 195 | 19 |
4 | 26215 | 1849 | 195 | 25 |
5 | 26380 | 1861 | 195 | 31 |
6 | 26545 | 1873 | 195 | 38 |
7 | 26710 | 1885 | 195 | 44 |
8 | 26875 | 1897 | 195 | 50 |
9 | 27040 | 1909 | 195 | 57 |
10 | 27205 | 1921 | 195 | 63 |
11 | 27370 | 1933 | 195 | 69 |
12 | 27535 | 1945 | 195 | 75 |
13 | 27700 | 1957 | 195 | 82 |
14 | 27865 | 1969 | 195 | 88 |
15 | 28030 | 1981 | 195 | 94 |
16 | 28195 | 1993 | 195 | 101 |
17 | 28360 | 2005 | 195 | 107 |
18 | 28525 | 2017 | 195 | 113 |
19 | 28690 | 2029 | 195 | 119 |
20 | 28855 | 2041 | 195 | 126 |
21 | 29020 | 2053 | 195 | 132 |
22 | 29185 | 2065 | 195 | 138 |
23 | 29350 | 2077 | 195 | 145 |
24 | 29515 | 2089 | 195 | 151 |
25 | 29680 | 2101 | 195 | 157 |
26 | 29845 | 2113 | 195 | 163 |
27 | 30010 | 2125 | 195 | 170 |
28 | 30175 | 2137 | 195 | 176 |
29 | 30340 | 2149 | 195 | 182 |
30 | 30505 | 2161 | 195 | 189 |
31 | 30670 | 2173 | 195 | 195 |
32 | 30835 | 2185 | 195 | 201 |
33 | 31000 | 2197 | 195 | 207 |
34 | 31165 | 2209 | 195 | 214 |
35 | 31330 | 2221 | 195 | 220 |
36 | 31495 | 2233 | 195 | 226 |
37 | 31660 | 2245 | 195 | 232 |
38 | 31825 | 2257 | 195 | 239 |
39 | 31990 | 2269 | 195 | 245 |
40 | 32155 | 2281 | 195 | 251 |
41 | 32320 | 2293 | 195 | 258 |
42 | 32485 | 2305 | 195 | 264 |
43 | 32650 | 2317 | 195 | 270 |
44 | 32815 | 2329 | 195 | 276 |
45 | 32980 | 2341 | 195 | 283 |
46 | 33145 | 2353 | 195 | 289 |
47 | 33310 | 2365 | 195 | 295 |
48 | 33475 | 2377 | 195 | 302 |
49 | 33640 | 2389 | 195 | 308 |
50 | 33805 | 2401 | 195 | 314 |
51 | 33970 | 2413 | 195 | 320 |
52 | 34135 | 2425 | 195 | 327 |
53 | 34300 | 2437 | 195 | 333 |
54 | 34465 | 2449 | 195 | 339 |
55 | 34630 | 2461 | 195 | 346 |
56 | 34795 | 2473 | 195 | 352 |
57 | 34960 | 2485 | 195 | 358 |
58 | 35125 | 2497 | 195 | 364 |
59 | 35290 | 2509 | 195 | 371 |
60 | 35455 | 2521 | 195 | 377 |
61 | 35620 | 2533 | 195 | 383 |
62 | 35785 | 2545 | 195 | 390 |
63 | 35950 | 2557 | 195 | 396 |
64 | 36115 | 2569 | 195 | 402 |
65 | 36280 | 2581 | 195 | 408 |
66 | 36445 | 2593 | 195 | 415 |
67 | 36610 | 2605 | 195 | 421 |
68 | 36775 | 2617 | 195 | 427 |
69 | 36940 | 2629 | 195 | 434 |
70 | 37105 | 2641 | 195 | 440 |
71 | 37270 | 2653 | 195 | 446 |
72 | 37435 | 2665 | 195 | 452 |
73 | 37600 | 2677 | 195 | 459 |
74 | 37765 | 2689 | 195 | 465 |
75 | 37930 | 2701 | 195 | 471 |
76 | 38095 | 2713 | 195 | 478 |
77 | 38260 | 2725 | 195 | 484 |
78 | 38425 | 2737 | 195 | 490 |
79 | 38590 | 2749 | 195 | 496 |
80 | 38755 | 2761 | 195 | 503 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 54000 | 3611 | 195 | 8 |
2 | 54247 | 3623 | 195 | 15 |
3 | 54494 | 3635 | 195 | 23 |
4 | 54741 | 3647 | 195 | 30 |
5 | 54988 | 3659 | 195 | 38 |
6 | 55235 | 3671 | 195 | 46 |
7 | 55482 | 3683 | 195 | 53 |
8 | 55729 | 3695 | 195 | 61 |
9 | 55976 | 3707 | 195 | 68 |
10 | 56223 | 3719 | 195 | 76 |
11 | 56470 | 3731 | 195 | 83 |
12 | 56717 | 3743 | 195 | 91 |
13 | 56964 | 3755 | 195 | 99 |
14 | 57211 | 3767 | 195 | 106 |
15 | 57458 | 3779 | 195 | 114 |
16 | 57705 | 3791 | 195 | 121 |
17 | 57952 | 3803 | 195 | 129 |
18 | 58199 | 3815 | 195 | 137 |
19 | 58446 | 3827 | 195 | 144 |
20 | 58693 | 3839 | 195 | 152 |
21 | 58940 | 3851 | 195 | 159 |
22 | 59187 | 3863 | 195 | 167 |
23 | 59434 | 3875 | 195 | 174 |
24 | 59681 | 3887 | 195 | 182 |
25 | 59928 | 3899 | 195 | 190 |
26 | 60175 | 3911 | 195 | 197 |
27 | 60422 | 3923 | 195 | 205 |
28 | 60669 | 3935 | 195 | 212 |
29 | 60916 | 3947 | 195 | 220 |
30 | 61163 | 3959 | 195 | 228 |
31 | 61410 | 3971 | 195 | 235 |
32 | 61657 | 3983 | 195 | 243 |
33 | 61904 | 3995 | 195 | 250 |
34 | 62151 | 4007 | 195 | 258 |
35 | 62398 | 4019 | 195 | 265 |
36 | 62645 | 4031 | 195 | 273 |
37 | 62892 | 4043 | 195 | 281 |
38 | 63139 | 4055 | 195 | 288 |
39 | 63386 | 4067 | 195 | 296 |
40 | 63633 | 4079 | 195 | 303 |
41 | 63880 | 4091 | 195 | 311 |
42 | 64127 | 4103 | 195 | 319 |
43 | 64374 | 4115 | 195 | 326 |
44 | 64621 | 4127 | 195 | 334 |
45 | 64868 | 4139 | 195 | 341 |
46 | 65115 | 4151 | 195 | 349 |
47 | 65362 | 4163 | 195 | 356 |
48 | 65609 | 4175 | 195 | 364 |
49 | 65856 | 4187 | 195 | 372 |
50 | 66103 | 4199 | 195 | 379 |
51 | 66350 | 4211 | 195 | 387 |
52 | 66597 | 4223 | 195 | 394 |
53 | 66844 | 4235 | 195 | 402 |
54 | 67091 | 4247 | 195 | 410 |
55 | 67338 | 4259 | 195 | 417 |
56 | 67585 | 4271 | 195 | 425 |
57 | 67832 | 4283 | 195 | 432 |
58 | 68079 | 4295 | 195 | 440 |
59 | 68326 | 4307 | 195 | 447 |
60 | 68573 | 4319 | 195 | 455 |
61 | 68820 | 4331 | 195 | 463 |
62 | 69067 | 4343 | 195 | 470 |
63 | 69314 | 4355 | 195 | 478 |
64 | 69561 | 4367 | 195 | 485 |
65 | 69808 | 4379 | 195 | 493 |
66 | 70055 | 4391 | 195 | 501 |
67 | 70302 | 4403 | 195 | 508 |
68 | 70549 | 4415 | 195 | 516 |
69 | 70796 | 4427 | 195 | 523 |
70 | 71043 | 4439 | 195 | 531 |
71 | 71290 | 4451 | 195 | 538 |
72 | 71537 | 4463 | 195 | 546 |
73 | 71784 | 4475 | 195 | 554 |
74 | 72031 | 4487 | 195 | 561 |
75 | 72278 | 4499 | 195 | 569 |
76 | 72525 | 4511 | 195 | 576 |
77 | 72772 | 4523 | 195 | 584 |
78 | 73019 | 4535 | 195 | 592 |
79 | 73266 | 4547 | 195 | 599 |
80 | 73513 | 4559 | 195 | 607 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Âm thanh thanh thoát của chuông có thể khiến chân người ta cảm thấy nặng nề. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
1
1
0
0
4
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
1
0
0
1
9
Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng
Ngày của bạn của bạn
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép