Tính năng: | |||
---|---|---|---|
10500 | 128600 | ||
450 | 3550 | 0 | |
1250 | 1250 | ||
345 | 360 | ||
4 | 4 | ||
235 | 326 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Tướng tăng 30% Tốc độ tấn công và 8% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Tướng tăng 50% Tốc độ tấn công và 14% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Tướng tăng 70% Tốc độ tấn công và 20% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Tướng tăng 95% Tốc độ tấn công và 26% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Tướng tăng 120% Tốc độ tấn công và 32% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Tướng tăng 145% Tốc độ tấn công và 38% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Tướng tăng 170% Tốc độ tấn công và 44% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Tướng tăng 195% Tốc độ tấn công và 50% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Tướng tăng 230% Tốc độ tấn công và 56% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Tướng tăng 270% Tốc độ tấn công và 62% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.) |
1 | Tướng tăng 30% Tốc độ tấn công và 8% Né của bản thân trong 10 giây. |
2 | Tướng tăng 50% Tốc độ tấn công và 14% Né của bản thân trong 10 giây. |
3 | Tướng tăng 70% Tốc độ tấn công và 20% Né của bản thân trong 10 giây. |
4 | Tướng tăng 95% Tốc độ tấn công và 26% Né của bản thân trong 10 giây. |
5 | Tướng tăng 120% Tốc độ tấn công và 32% Né của bản thân trong 10 giây. |
6 | Tướng tăng 145% Tốc độ tấn công và 38% Né của bản thân trong 10 giây. |
7 | Tướng tăng 170% Tốc độ tấn công và 44% Né của bản thân trong 10 giây. |
8 | Tướng tăng 195% Tốc độ tấn công và 50% Né của bản thân trong 10 giây. |
9 | Tướng tăng 230% Tốc độ tấn công và 56% Né của bản thân trong 10 giây. |
10 | Tướng tăng 270% Tốc độ tấn công và 62% Né của bản thân trong 10 giây. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 10500 | 450 | 345 | 6 |
2 | 10820 | 469 | 345 | 12 |
3 | 11140 | 488 | 345 | 17 |
4 | 11460 | 507 | 345 | 23 |
5 | 11780 | 526 | 345 | 29 |
6 | 12100 | 545 | 345 | 35 |
7 | 12420 | 564 | 345 | 41 |
8 | 12740 | 583 | 345 | 47 |
9 | 13060 | 602 | 345 | 52 |
10 | 13380 | 621 | 345 | 58 |
11 | 13700 | 640 | 345 | 64 |
12 | 14020 | 659 | 345 | 70 |
13 | 14340 | 678 | 345 | 76 |
14 | 14660 | 697 | 345 | 81 |
15 | 14980 | 716 | 345 | 87 |
16 | 15300 | 735 | 345 | 93 |
17 | 15620 | 754 | 345 | 99 |
18 | 15940 | 773 | 345 | 105 |
19 | 16260 | 792 | 345 | 111 |
20 | 16580 | 811 | 345 | 116 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
27080 | 1261 | 350 | 117 |
21 | 27400 | 1280 | 350 | 123 |
22 | 27720 | 1299 | 350 | 129 |
23 | 28040 | 1318 | 350 | 134 |
24 | 28360 | 1337 | 350 | 140 |
25 | 28680 | 1356 | 350 | 146 |
26 | 29000 | 1375 | 350 | 152 |
27 | 29320 | 1394 | 350 | 158 |
28 | 29640 | 1413 | 350 | 164 |
29 | 29960 | 1432 | 350 | 169 |
30 | 30280 | 1451 | 350 | 175 |
31 | 30600 | 1470 | 350 | 181 |
32 | 30920 | 1489 | 350 | 187 |
33 | 31240 | 1508 | 350 | 193 |
34 | 31560 | 1527 | 350 | 199 |
35 | 31880 | 1546 | 350 | 205 |
36 | 32200 | 1565 | 350 | 210 |
37 | 32520 | 1584 | 350 | 216 |
38 | 32840 | 1603 | 350 | 222 |
39 | 33160 | 1622 | 350 | 228 |
40 | 33480 | 1641 | 350 | 234 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
43980 | 2091 | 355 | 235 |
41 | 44300 | 2110 | 355 | 241 |
42 | 44620 | 2129 | 355 | 247 |
43 | 44940 | 2148 | 355 | 253 |
44 | 45260 | 2167 | 355 | 258 |
45 | 45580 | 2186 | 355 | 264 |
46 | 45900 | 2205 | 355 | 270 |
47 | 46220 | 2224 | 355 | 276 |
48 | 46540 | 2243 | 355 | 282 |
49 | 46860 | 2262 | 355 | 288 |
50 | 47180 | 2281 | 355 | 294 |
51 | 47500 | 2300 | 355 | 299 |
52 | 47820 | 2319 | 355 | 305 |
53 | 48140 | 2338 | 355 | 311 |
54 | 48460 | 2357 | 355 | 317 |
55 | 48780 | 2376 | 355 | 323 |
56 | 49100 | 2395 | 355 | 329 |
57 | 49420 | 2414 | 355 | 335 |
58 | 49740 | 2433 | 355 | 341 |
59 | 50060 | 2452 | 355 | 346 |
60 | 50380 | 2471 | 355 | 352 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
60880 | 2921 | 360 | 354 |
61 | 61200 | 2940 | 360 | 360 |
62 | 61520 | 2959 | 360 | 366 |
63 | 61840 | 2978 | 360 | 372 |
64 | 62160 | 2997 | 360 | 378 |
65 | 62480 | 3016 | 360 | 384 |
66 | 62800 | 3035 | 360 | 389 |
67 | 63120 | 3054 | 360 | 395 |
68 | 63440 | 3073 | 360 | 401 |
69 | 63760 | 3092 | 360 | 407 |
70 | 64080 | 3111 | 360 | 413 |
71 | 64400 | 3130 | 360 | 419 |
72 | 64720 | 3149 | 360 | 425 |
73 | 65040 | 3168 | 360 | 431 |
74 | 65360 | 3187 | 360 | 437 |
75 | 65680 | 3206 | 360 | 443 |
76 | 66000 | 3225 | 360 | 448 |
77 | 66320 | 3244 | 360 | 454 |
78 | 66640 | 3263 | 360 | 460 |
79 | 66960 | 3282 | 360 | 466 |
80 | 67280 | 3301 | 360 | 472 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 128600 | 3550 | 360 | 7 |
2 | 129080 | 3569 | 360 | 14 |
3 | 129560 | 3588 | 360 | 22 |
4 | 130040 | 3607 | 360 | 29 |
5 | 130520 | 3626 | 360 | 36 |
6 | 131000 | 3645 | 360 | 43 |
7 | 131480 | 3664 | 360 | 50 |
8 | 131960 | 3683 | 360 | 58 |
9 | 132440 | 3702 | 360 | 65 |
10 | 132920 | 3721 | 360 | 72 |
11 | 133400 | 3740 | 360 | 79 |
12 | 133880 | 3759 | 360 | 86 |
13 | 134360 | 3778 | 360 | 94 |
14 | 134840 | 3797 | 360 | 101 |
15 | 135320 | 3816 | 360 | 108 |
16 | 135800 | 3835 | 360 | 115 |
17 | 136280 | 3854 | 360 | 122 |
18 | 136760 | 3873 | 360 | 130 |
19 | 137240 | 3892 | 360 | 137 |
20 | 137720 | 3911 | 360 | 144 |
21 | 138200 | 3930 | 360 | 151 |
22 | 138680 | 3949 | 360 | 158 |
23 | 139160 | 3968 | 360 | 166 |
24 | 139640 | 3987 | 360 | 173 |
25 | 140120 | 4006 | 360 | 180 |
26 | 140600 | 4025 | 360 | 187 |
27 | 141080 | 4044 | 360 | 194 |
28 | 141560 | 4063 | 360 | 202 |
29 | 142040 | 4082 | 360 | 209 |
30 | 142520 | 4101 | 360 | 216 |
31 | 143000 | 4120 | 360 | 223 |
32 | 143480 | 4139 | 360 | 230 |
33 | 143960 | 4158 | 360 | 238 |
34 | 144440 | 4177 | 360 | 245 |
35 | 144920 | 4196 | 360 | 252 |
36 | 145400 | 4215 | 360 | 259 |
37 | 145880 | 4234 | 360 | 266 |
38 | 146360 | 4253 | 360 | 274 |
39 | 146840 | 4272 | 360 | 281 |
40 | 147320 | 4291 | 360 | 288 |
41 | 147800 | 4310 | 360 | 295 |
42 | 148280 | 4329 | 360 | 302 |
43 | 148760 | 4348 | 360 | 310 |
44 | 149240 | 4367 | 360 | 317 |
45 | 149720 | 4386 | 360 | 324 |
46 | 150200 | 4405 | 360 | 331 |
47 | 150680 | 4424 | 360 | 338 |
48 | 151160 | 4443 | 360 | 346 |
49 | 151640 | 4462 | 360 | 353 |
50 | 152120 | 4481 | 360 | 360 |
51 | 152600 | 4500 | 360 | 367 |
52 | 153080 | 4519 | 360 | 374 |
53 | 153560 | 4538 | 360 | 382 |
54 | 154040 | 4557 | 360 | 389 |
55 | 154520 | 4576 | 360 | 396 |
56 | 155000 | 4595 | 360 | 403 |
57 | 155480 | 4614 | 360 | 410 |
58 | 155960 | 4633 | 360 | 418 |
59 | 156440 | 4652 | 360 | 425 |
60 | 156920 | 4671 | 360 | 432 |
61 | 157400 | 4690 | 360 | 439 |
62 | 157880 | 4709 | 360 | 446 |
63 | 158360 | 4728 | 360 | 454 |
64 | 158840 | 4747 | 360 | 461 |
65 | 159320 | 4766 | 360 | 468 |
66 | 159800 | 4785 | 360 | 475 |
67 | 160280 | 4804 | 360 | 482 |
68 | 160760 | 4823 | 360 | 490 |
69 | 161240 | 4842 | 360 | 497 |
70 | 161720 | 4861 | 360 | 504 |
71 | 162200 | 4880 | 360 | 511 |
72 | 162680 | 4899 | 360 | 518 |
73 | 163160 | 4918 | 360 | 526 |
74 | 163640 | 4937 | 360 | 533 |
75 | 164120 | 4956 | 360 | 540 |
76 | 164600 | 4975 | 360 | 547 |
77 | 165080 | 4994 | 360 | 554 |
78 | 165560 | 5013 | 360 | 562 |
79 | 166040 | 5032 | 360 | 569 |
80 | 166520 | 5051 | 360 | 576 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Găng Sét | Liên kết với một mảnh tinh thể năng lượng sét. Tăng cường đáng kể tốc độ chiến đấu. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
1
0
0
0
5
0
0
1
0
2
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
1
0
1
0
1
2
0
1
0
1
1
1
2
0
4
0
0
64
10
0
2
0
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
7
0
0
0
1
2
2
1
2
0
1
1
0
15
0
0
3
0
4
41
1
1
0
0
1
2
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
71
9
0
3
0
0
0
0
0
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Thú Nuôi
1
0
1
0
3
0
1
0
0
0
2
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
2
66
3
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
2
1
1
2
9
15
91
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép