Tướng: Hoàng Tử Sấm

Hoàng Tử Sấm

Hoàng Tử Sấm Hoàng Tử Sấm Hoàng Tử Sấm

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:10500128600
Tấn công Tấn công:45035500
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12501250
Di Chuyển Di Chuyển:345360
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:235326
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngTốc Độ Sấm Sét
Sinh ra từ những tia sét đầu tiên của tinh thể năng lượng của Đỉnh Công Lý, được trao cho tốc độ của tia sét. Cậu thích leo núi và thể theo tự do. Cậu luôn tìm tòi những cách dùng sét độc đáo và một kiểu tóc đặc trưng.
  • Tốc Độ Sấm Sét
  • Tôtem Thần
  • Hoàng Tử Sấm
  • Hoàng Tử Sấm Tiến hóa 1
  • Hoàng Tử Sấm Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Tướng tăng 30% Tốc độ tấn công và 8% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Tướng tăng 50% Tốc độ tấn công và 14% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Tướng tăng 70% Tốc độ tấn công và 20% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Tướng tăng 95% Tốc độ tấn công và 26% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Tướng tăng 120% Tốc độ tấn công và 32% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Tướng tăng 145% Tốc độ tấn công và 38% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Tướng tăng 170% Tốc độ tấn công và 44% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Tướng tăng 195% Tốc độ tấn công và 50% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Tướng tăng 230% Tốc độ tấn công và 56% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Tướng tăng 270% Tốc độ tấn công và 62% Né của bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Thiên tai. Đòn tấn công cơ bản của Tướng gây thiệt hại bằng 7% lượng máu tối đa của mục tiêu và hồi máu với 50% thiệt hại đã gây ra.)
CấpThông Báo
1Tướng tăng 30% Tốc độ tấn công và 8% Né của bản thân trong 10 giây.
2Tướng tăng 50% Tốc độ tấn công và 14% Né của bản thân trong 10 giây.
3Tướng tăng 70% Tốc độ tấn công và 20% Né của bản thân trong 10 giây.
4Tướng tăng 95% Tốc độ tấn công và 26% Né của bản thân trong 10 giây.
5Tướng tăng 120% Tốc độ tấn công và 32% Né của bản thân trong 10 giây.
6Tướng tăng 145% Tốc độ tấn công và 38% Né của bản thân trong 10 giây.
7Tướng tăng 170% Tốc độ tấn công và 44% Né của bản thân trong 10 giây.
8Tướng tăng 195% Tốc độ tấn công và 50% Né của bản thân trong 10 giây.
9Tướng tăng 230% Tốc độ tấn công và 56% Né của bản thân trong 10 giây.
10Tướng tăng 270% Tốc độ tấn công và 62% Né của bản thân trong 10 giây.
Hoàng Tử Sấm
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1105004503456
21082046934512
31114048834517
41146050734523
51178052634529
61210054534535
71242056434541
81274058334547
91306060234552
101338062134558
111370064034564
121402065934570
131434067834576
141466069734581
151498071634587
161530073534593
171562075434599
1815940773345105
1916260792345111
2016580811345116
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
270801261350117
21274001280350123
22277201299350129
23280401318350134
24283601337350140
25286801356350146
26290001375350152
27293201394350158
28296401413350164
29299601432350169
30302801451350175
31306001470350181
32309201489350187
33312401508350193
34315601527350199
35318801546350205
36322001565350210
37325201584350216
38328401603350222
39331601622350228
40334801641350234
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
439802091355235
41443002110355241
42446202129355247
43449402148355253
44452602167355258
45455802186355264
46459002205355270
47462202224355276
48465402243355282
49468602262355288
50471802281355294
51475002300355299
52478202319355305
53481402338355311
54484602357355317
55487802376355323
56491002395355329
57494202414355335
58497402433355341
59500602452355346
60503802471355352
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
608802921360354
61612002940360360
62615202959360366
63618402978360372
64621602997360378
65624803016360384
66628003035360389
67631203054360395
68634403073360401
69637603092360407
70640803111360413
71644003130360419
72647203149360425
73650403168360431
74653603187360437
75656803206360443
76660003225360448
77663203244360454
78666403263360460
79669603282360466
80672803301360472
Hoàng Tử Sấm
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
112860035503607
2129080356936014
3129560358836022
4130040360736029
5130520362636036
6131000364536043
7131480366436050
8131960368336058
9132440370236065
10132920372136072
11133400374036079
12133880375936086
13134360377836094
141348403797360101
151353203816360108
161358003835360115
171362803854360122
181367603873360130
191372403892360137
201377203911360144
211382003930360151
221386803949360158
231391603968360166
241396403987360173
251401204006360180
261406004025360187
271410804044360194
281415604063360202
291420404082360209
301425204101360216
311430004120360223
321434804139360230
331439604158360238
341444404177360245
351449204196360252
361454004215360259
371458804234360266
381463604253360274
391468404272360281
401473204291360288
411478004310360295
421482804329360302
431487604348360310
441492404367360317
451497204386360324
461502004405360331
471506804424360338
481511604443360346
491516404462360353
501521204481360360
511526004500360367
521530804519360374
531535604538360382
541540404557360389
551545204576360396
561550004595360403
571554804614360410
581559604633360418
591564404652360425
601569204671360432
611574004690360439
621578804709360446
631583604728360454
641588404747360461
651593204766360468
661598004785360475
671602804804360482
681607604823360490
691612404842360497
701617204861360504
711622004880360511
721626804899360518
731631604918360526
741636404937360533
751641204956360540
761646004975360547
771650804994360554
781655605013360562
791660405032360569
801665205051360576
Hoàng Tử Sấm
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Hoàng Tử Sấm x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Hoàng Tử Sấm x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Hoàng Tử Sấm x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Hoàng Tử Sấm x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Hoàng Tử Sấm x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Đại Bàng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Đại Bàng
Đại Bàng
Khi Hoàng Tử Sấm nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Cậu không nhớ được trước khi mình trông như thế nào khi trải qua sự biến thân này, nhưng cậu không hối tiếc. Chiếc mũ đại bàng cho phép cậu dễ dàng thực hiện những gì muốn.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Công Lý
Đỉnh Công Lý
Thông Báo Tướng Thưởng
Đỉnh Công Lý luôn nằm dưới ánh mặt trời rực rỡ. Ngay cả những người sinh sống đầu tiên nhất cũng phải kinh ngạc trước hiện tượng ánh sáng vĩnh cửu, đó là một món quà từ Tạo hóa. Bất kỳ sai lầm nhỏ nào sẽ mang lại bóng đêm hay hình phạt thiên đàng, họ đã thiết lập những luật lệ nghiêm ngặt mà các thế hệ con cháu phải tuân thủ: không gây chiến và không tồn tại những ý nghĩ xấu xa. Nhưng hòa bình của Đỉnh Công Lý đã bị phá vỡ khi một vết nứt hình thành trên tinh thể năng lượng. Có ai đó đã phá vỡ ...? 2 Unknown - Unknown x 4
Các trưởng giả không ngờ rằng những vết nứt của pha lê năng lượng lại bị phá hoại. Các hậu duệ, do Hoàng Tử Sấm dẫn đầu, không hài lòng với các luật lệ nghiêm ngặt của Đỉnh Công Lý. Họ không thể ngồi yên trong khi chiến tranh nổ ra ở Narcia, và rất muốn triển khai sức mạnh của pha lê năng lượng. Theo cách nhìn của họ, một vùng đất bị mắc kẹt vĩnh viễn dưới ánh sáng không phải là dấu hiệu tốt của Tạo hóa, mà là một sự trừng phạt tàn nhẫn. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh ngày càng ác liệt, xung đột giữa các thế hệ trên Đỉnh Công Lý cũng tăng. Cuối cùng, những người thủ cựu đã nhượng bộ, cử một anh hùng tin cậy hưởng ứng lời kêu gọi của Athena, tham gia chiến đấu chống lại Quân Đoàn Hủy Diệt. 6 Unknown - Unknown x 3
Hoàng Tử Sấm + Rồng Bạo Năng + Nữ Thủy Thần + Đấu Sĩ Rìu Thần + Cung Thủ Băng + Colossus + Kỵ Sĩ Dã Chiến + Tử Tước Cơ Khí + Sứ Giả Phán Xét
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Găng Sét
Găng Sét
Liên kết với một mảnh tinh thể năng lượng sét. Tăng cường đáng kể tốc độ chiến đấu.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
1
0
0
0
5
0
0
1
0
2
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
1
0
1
0
1
2
0
1
0
1
1
1
2
0
4
0
0
64
10
0
2
0
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
7
0
0
0
1
2
2
1
2
0
1
1
0
15
0
0
3
0
4
41
1
1
0
0
1
2
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
71
9
0
3
0
0
0
0
0
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0

Thú Nuôi

1
0
1
0
3
0
1
0
0
0
2
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
2
66
3
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

2
1
1
2
9
15
91

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép