1 |
Khi bị tấn công nhận 3 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 4% Né khi chiến đấu. |
|
50 sec. |
|
20 |
2 |
Khi bị tấn công nhận 6 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 5% Né khi chiến đấu. |
|
50 sec. |
|
40 |
3 |
Khi bị tấn công nhận 10 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 7% Né khi chiến đấu. |
|
50 sec. |
|
60 |
4 |
Khi bị tấn công nhận 15 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 9% Né khi chiến đấu. |
|
50 sec. |
|
80 |
5 |
Khi bị tấn công nhận 25 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 11% Né khi chiến đấu. |
x 10 |
50 sec. |
|
100 |
6 |
Khi bị tấn công nhận 35 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 13% Né khi chiến đấu. |
x 10 |
50 sec. |
|
120 |
7 |
Khi bị tấn công nhận 45 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 16% Né khi chiến đấu. |
x 10 |
50 sec. |
|
140 |
8 |
Khi bị tấn công nhận 60 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 20% Né khi chiến đấu. |
x 10 |
50 sec. |
|
160 |
9 |
Khi bị tấn công nhận 80 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 25% Né khi chiến đấu. |
x 10 |
50 sec. |
|
180 |
10 |
Khi bị tấn công nhận 100 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 30% Né khi chiến đấu. |
|
50 sec. |
|
200 |