![]() | |
Tính năng: | |
---|---|
![]() | |
![]() | 1400 |
![]() | 160 |
![]() | 1000 |
![]() | 150 |
![]() | 6 |
![]() | 122 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | |
![]() | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng |
---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|
1/15 | --- | 39 | |
Giảm 30% tốc độ di chuyển của 6 kẻ địch ngẫu nhiên trong 6 giây. | |||
2/15 | 1500 (75 ![]() | 78 | |
Giảm 35% tốc độ di chuyển của 8 kẻ địch ngẫu nhiên trong 7 giây. | |||
3/15 | 7500 (375 ![]() | 117 | |
Giảm 40% tốc độ di chuyển của 10 kẻ địch ngẫu nhiên trong 8 giây. | |||
4/15 | 22500 (1125 ![]() | 156 | |
Giảm 45% tốc độ di chuyển của 12 kẻ địch ngẫu nhiên trong 9 giây. | |||
5/15 | 52500 (2625 ![]() | 195 | |
Giảm 50% tốc độ di chuyển của 14 kẻ địch ngẫu nhiên trong 10 giây. | |||
6/15 | 90000 (4500 ![]() | 234 | |
Giảm 55% tốc độ di chuyển của 16 kẻ địch ngẫu nhiên trong 11 giây. | |||
7/15 | 150000 (7500 ![]() | 273 | |
Giảm 60% tốc độ di chuyển của 18 kẻ địch ngẫu nhiên trong 12 giây. | |||
8/15 | 375000 (18750 ![]() | 312 | |
Giảm 65% tốc độ di chuyển của 20 kẻ địch ngẫu nhiên trong 13 giây. | |||
9/15 | 600000 (30000 ![]() | 351 | |
Giảm 70% tốc độ di chuyển của 22 kẻ địch ngẫu nhiên trong 14 giây. | |||
10/15 | 1200000 (60000 ![]() | 390 | |
Giảm 75% tốc độ di chuyển của 24 kẻ địch ngẫu nhiên trong 15 giây. |
1 | Giảm 30% tốc độ di chuyển của 6 kẻ địch ngẫu nhiên trong 6 giây. |
2 | Giảm 35% tốc độ di chuyển của 8 kẻ địch ngẫu nhiên trong 7 giây. |
3 | Giảm 40% tốc độ di chuyển của 10 kẻ địch ngẫu nhiên trong 8 giây. |
4 | Giảm 45% tốc độ di chuyển của 12 kẻ địch ngẫu nhiên trong 9 giây. |
5 | Giảm 50% tốc độ di chuyển của 14 kẻ địch ngẫu nhiên trong 10 giây. |
6 | Giảm 55% tốc độ di chuyển của 16 kẻ địch ngẫu nhiên trong 11 giây. |
7 | Giảm 60% tốc độ di chuyển của 18 kẻ địch ngẫu nhiên trong 12 giây. |
8 | Giảm 65% tốc độ di chuyển của 20 kẻ địch ngẫu nhiên trong 13 giây. |
9 | Giảm 70% tốc độ di chuyển của 22 kẻ địch ngẫu nhiên trong 14 giây. |
10 | Giảm 75% tốc độ di chuyển của 24 kẻ địch ngẫu nhiên trong 15 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 1400 | 160 | 150 | 3 |
2 | 1470 | 168 | 150 | 6 |
3 | 1540 | 176 | 150 | 10 |
4 | 1610 | 184 | 150 | 13 |
5 | 1680 | 192 | 150 | 16 |
6 | 1750 | 200 | 150 | 19 |
7 | 1820 | 208 | 150 | 23 |
8 | 1890 | 216 | 150 | 26 |
9 | 1960 | 224 | 150 | 29 |
10 | 2030 | 232 | 150 | 32 |
11 | 2100 | 240 | 150 | 36 |
12 | 2170 | 248 | 150 | 39 |
13 | 2240 | 256 | 150 | 42 |
14 | 2310 | 264 | 150 | 45 |
15 | 2380 | 272 | 150 | 49 |
16 | 2450 | 280 | 150 | 52 |
17 | 2520 | 288 | 150 | 55 |
18 | 2590 | 296 | 150 | 58 |
19 | 2660 | 304 | 150 | 61 |
20 | 2730 | 312 | 150 | 65 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
4130 | 472 | 155 | 65 |
21 | 4200 | 480 | 155 | 68 |
22 | 4270 | 488 | 155 | 72 |
23 | 4340 | 496 | 155 | 75 |
24 | 4410 | 504 | 155 | 78 |
25 | 4480 | 512 | 155 | 82 |
26 | 4550 | 520 | 155 | 85 |
27 | 4620 | 528 | 155 | 88 |
28 | 4690 | 536 | 155 | 91 |
29 | 4760 | 544 | 155 | 95 |
30 | 4830 | 552 | 155 | 98 |
31 | 4900 | 560 | 155 | 101 |
32 | 4970 | 568 | 155 | 104 |
33 | 5040 | 576 | 155 | 108 |
34 | 5110 | 584 | 155 | 111 |
35 | 5180 | 592 | 155 | 114 |
36 | 5250 | 600 | 155 | 117 |
37 | 5320 | 608 | 155 | 121 |
38 | 5390 | 616 | 155 | 124 |
39 | 5460 | 624 | 155 | 127 |
40 | 5530 | 632 | 155 | 130 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
6930 | 792 | 160 | 132 |
41 | 7000 | 800 | 160 | 135 |
42 | 7070 | 808 | 160 | 138 |
43 | 7140 | 816 | 160 | 141 |
44 | 7210 | 824 | 160 | 145 |
45 | 7280 | 832 | 160 | 148 |
46 | 7350 | 840 | 160 | 151 |
47 | 7420 | 848 | 160 | 155 |
48 | 7490 | 856 | 160 | 158 |
49 | 7560 | 864 | 160 | 161 |
50 | 7630 | 872 | 160 | 164 |
51 | 7700 | 880 | 160 | 168 |
52 | 7770 | 888 | 160 | 171 |
53 | 7840 | 896 | 160 | 174 |
54 | 7910 | 904 | 160 | 178 |
55 | 7980 | 912 | 160 | 181 |
56 | 8050 | 920 | 160 | 184 |
57 | 8120 | 928 | 160 | 187 |
58 | 8190 | 936 | 160 | 191 |
59 | 8260 | 944 | 160 | 194 |
60 | 8330 | 952 | 160 | 197 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
9730 | 1112 | 165 | 199 |
61 | 9800 | 1120 | 165 | 202 |
62 | 9870 | 1128 | 165 | 206 |
63 | 9940 | 1136 | 165 | 209 |
64 | 10010 | 1144 | 165 | 212 |
65 | 10080 | 1152 | 165 | 216 |
66 | 10150 | 1160 | 165 | 219 |
67 | 10220 | 1168 | 165 | 222 |
68 | 10290 | 1176 | 165 | 226 |
69 | 10360 | 1184 | 165 | 229 |
70 | 10430 | 1192 | 165 | 232 |
71 | 10500 | 1200 | 165 | 235 |
72 | 10570 | 1208 | 165 | 239 |
73 | 10640 | 1216 | 165 | 242 |
74 | 10710 | 1224 | 165 | 245 |
75 | 10780 | 1232 | 165 | 249 |
76 | 10850 | 1240 | 165 | 252 |
77 | 10920 | 1248 | 165 | 255 |
78 | 10990 | 1256 | 165 | 259 |
79 | 11060 | 1264 | 165 | 262 |
80 | 11130 | 1272 | 165 | 265 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
1
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
2
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
0
0
0
2
8
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|---|---|
![]() |
620 ![]() |
100 % |
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép