Tướng: Quỷ Băng

Quỷ Băng

Quỷ Băng

Tính năng:

Thường
Máu Máu:1400
Tấn công Tấn công:160
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1000
Di Chuyển Di Chuyển:150
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:6
Chính xác Chính xác:122
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHãy chọn tài năngSương Băng
Đồ đệ phá vỡ các quy luật của phép thuật đã bị trục xuất khỏi vùng đất phía bắc. Hắn đã đạt được sức mạnh to lớn, nhưng cơ thể lại biến thành lốt quỷ.
  • Sương Băng
  • Tôtem Thần
  • Quỷ Băng
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---39
Giảm 30% tốc độ di chuyển của 6 kẻ địch ngẫu nhiên trong 6 giây.
2/151500 (75 Ấn)78
Giảm 35% tốc độ di chuyển của 8 kẻ địch ngẫu nhiên trong 7 giây.
3/157500 (375 Ấn)117
Giảm 40% tốc độ di chuyển của 10 kẻ địch ngẫu nhiên trong 8 giây.
4/1522500 (1125 Ấn)156
Giảm 45% tốc độ di chuyển của 12 kẻ địch ngẫu nhiên trong 9 giây.
5/1552500 (2625 Ấn)195
Giảm 50% tốc độ di chuyển của 14 kẻ địch ngẫu nhiên trong 10 giây.
6/1590000 (4500 Ấn)234
Giảm 55% tốc độ di chuyển của 16 kẻ địch ngẫu nhiên trong 11 giây.
7/15150000 (7500 Ấn)273
Giảm 60% tốc độ di chuyển của 18 kẻ địch ngẫu nhiên trong 12 giây.
8/15375000 (18750 Ấn)312
Giảm 65% tốc độ di chuyển của 20 kẻ địch ngẫu nhiên trong 13 giây.
9/15600000 (30000 Ấn)351
Giảm 70% tốc độ di chuyển của 22 kẻ địch ngẫu nhiên trong 14 giây.
10/151200000 (60000 Ấn)390
Giảm 75% tốc độ di chuyển của 24 kẻ địch ngẫu nhiên trong 15 giây.
CấpThông Báo
1Giảm 30% tốc độ di chuyển của 6 kẻ địch ngẫu nhiên trong 6 giây.
2Giảm 35% tốc độ di chuyển của 8 kẻ địch ngẫu nhiên trong 7 giây.
3Giảm 40% tốc độ di chuyển của 10 kẻ địch ngẫu nhiên trong 8 giây.
4Giảm 45% tốc độ di chuyển của 12 kẻ địch ngẫu nhiên trong 9 giây.
5Giảm 50% tốc độ di chuyển của 14 kẻ địch ngẫu nhiên trong 10 giây.
6Giảm 55% tốc độ di chuyển của 16 kẻ địch ngẫu nhiên trong 11 giây.
7Giảm 60% tốc độ di chuyển của 18 kẻ địch ngẫu nhiên trong 12 giây.
8Giảm 65% tốc độ di chuyển của 20 kẻ địch ngẫu nhiên trong 13 giây.
9Giảm 70% tốc độ di chuyển của 22 kẻ địch ngẫu nhiên trong 14 giây.
10Giảm 75% tốc độ di chuyển của 24 kẻ địch ngẫu nhiên trong 15 giây.
Quỷ Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
114001601503
214701681506
3154017615010
4161018415013
5168019215016
6175020015019
7182020815023
8189021615026
9196022415029
10203023215032
11210024015036
12217024815039
13224025615042
14231026415045
15238027215049
16245028015052
17252028815055
18259029615058
19266030415061
20273031215065
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
413047215565
21420048015568
22427048815572
23434049615575
24441050415578
25448051215582
26455052015585
27462052815588
28469053615591
29476054415595
30483055215598
314900560155101
324970568155104
335040576155108
345110584155111
355180592155114
365250600155117
375320608155121
385390616155124
395460624155127
405530632155130
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
6930792160132
417000800160135
427070808160138
437140816160141
447210824160145
457280832160148
467350840160151
477420848160155
487490856160158
497560864160161
507630872160164
517700880160168
527770888160171
537840896160174
547910904160178
557980912160181
568050920160184
578120928160187
588190936160191
598260944160194
608330952160197
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
97301112165199
6198001120165202
6298701128165206
6399401136165209
64100101144165212
65100801152165216
66101501160165219
67102201168165222
68102901176165226
69103601184165229
70104301192165232
71105001200165235
72105701208165239
73106401216165242
74107101224165245
75107801232165249
76108501240165252
77109201248165255
78109901256165259
79110601264165262
80111301272165265
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Quỷ Băng x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Quỷ Băng x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Quỷ Băng x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Quỷ Băng x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Quỷ Băng x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Băng Dã Nguyên
Băng Dã Nguyên
Thông Báo Tướng Thưởng
Băng Nguyên nằm trên chính đạo dẫn đến Núi Chư Thần, nơi mà sương gió giày xéo trong sự băng giá một cách tàn nhẫn. Vì vậy mà nơi đây đã trở thành lưu đầy và tha phương của những ai đã phạm phải điều cấm và những kẻ không nơi dung thân ở bất kỳ thế lực nào. 2 Unknown - Unknown x 4
Nhưng nơi lạnh giá này đã không thể nuốt chửng sinh mệnh của những người lưu đầy. Và nhằm tạo đột phá trong nghiên cứu, Phù Thủy Băng đã cứu lấy những kẻ lưu vong này cũng như truyền cho họ năng lực tồn tại thậm chí sức mạnh ma thuật trong vùng đất khắc nghiệt này. 4 Unknown - Unknown x 5
Việc này đã đánh thức Rồng Băng, nhưng không phải vì thế mà những kẻ lưu vong tỏ ra sợ hãi, dưới sự chỉ đạo của Phù Thủy Băng, họ càng chiến càng hăng. Và kế hoạch lợi dụng đoàn quân lưu vong của Phù Thủy Băng dần rõ ràng hơn khi mụ có thể hy sinh họ bất cứ lúc nào ... 6 Unknown - Unknown x 3
Quỷ Băng + Quỷ Pha Lê + Ma Nữ Liềm Băng + Ngài Bí Ngô + Rồng Băng + Phù Thuỷ Bí Ngô + Bò Cạp Băng + Độc Giác + Phù Thủy Băng

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
1
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
2
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
0
2
8

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 620 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép