Tính năng: | |||
---|---|---|---|
11000 | 131200 | ||
425 | 3395 | 0 | |
1450 | 1450 | ||
325 | 340 | ||
4 | 4 | ||
227 | 314 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 50% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 5% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 4% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Gây 90% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 11% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 7% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Gây 130% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 17% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 10% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Gây 170% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 23% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 13% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Gây 220% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 30% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 16% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Gây 280% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 38% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 20% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Gây 350% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 46% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 24% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Gây 420% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 54% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 28% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Gây 500% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 63% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 32% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Gây 600% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 72% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 36% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. ) |
1 | Gây 50% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
2 | Gây 90% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
3 | Gây 130% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
4 | Gây 170% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
5 | Gây 220% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
6 | Gây 280% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
7 | Gây 350% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
8 | Gây 420% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
9 | Gây 500% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
10 | Gây 600% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 11000 | 425 | 325 | 6 |
2 | 11300 | 444 | 325 | 11 |
3 | 11600 | 463 | 325 | 17 |
4 | 11900 | 482 | 325 | 23 |
5 | 12200 | 501 | 325 | 29 |
6 | 12500 | 520 | 325 | 34 |
7 | 12800 | 539 | 325 | 40 |
8 | 13100 | 558 | 325 | 46 |
9 | 13400 | 577 | 325 | 51 |
10 | 13700 | 596 | 325 | 57 |
11 | 14000 | 615 | 325 | 63 |
12 | 14300 | 634 | 325 | 68 |
13 | 14600 | 653 | 325 | 74 |
14 | 14900 | 672 | 325 | 80 |
15 | 15200 | 691 | 325 | 86 |
16 | 15500 | 710 | 325 | 91 |
17 | 15800 | 729 | 325 | 97 |
18 | 16100 | 748 | 325 | 103 |
19 | 16400 | 767 | 325 | 108 |
20 | 16700 | 786 | 325 | 114 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
27700 | 1211 | 330 | 115 |
21 | 28000 | 1230 | 330 | 120 |
22 | 28300 | 1249 | 330 | 126 |
23 | 28600 | 1268 | 330 | 132 |
24 | 28900 | 1287 | 330 | 138 |
25 | 29200 | 1306 | 330 | 143 |
26 | 29500 | 1325 | 330 | 149 |
27 | 29800 | 1344 | 330 | 155 |
28 | 30100 | 1363 | 330 | 161 |
29 | 30400 | 1382 | 330 | 166 |
30 | 30700 | 1401 | 330 | 172 |
31 | 31000 | 1420 | 330 | 178 |
32 | 31300 | 1439 | 330 | 183 |
33 | 31600 | 1458 | 330 | 189 |
34 | 31900 | 1477 | 330 | 195 |
35 | 32200 | 1496 | 330 | 201 |
36 | 32500 | 1515 | 330 | 206 |
37 | 32800 | 1534 | 330 | 212 |
38 | 33100 | 1553 | 330 | 218 |
39 | 33400 | 1572 | 330 | 224 |
40 | 33700 | 1591 | 330 | 229 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
44700 | 2016 | 335 | 230 |
41 | 45000 | 2035 | 335 | 236 |
42 | 45300 | 2054 | 335 | 242 |
43 | 45600 | 2073 | 335 | 248 |
44 | 45900 | 2092 | 335 | 253 |
45 | 46200 | 2111 | 335 | 259 |
46 | 46500 | 2130 | 335 | 265 |
47 | 46800 | 2149 | 335 | 271 |
48 | 47100 | 2168 | 335 | 277 |
49 | 47400 | 2187 | 335 | 282 |
50 | 47700 | 2206 | 335 | 288 |
51 | 48000 | 2225 | 335 | 294 |
52 | 48300 | 2244 | 335 | 300 |
53 | 48600 | 2263 | 335 | 305 |
54 | 48900 | 2282 | 335 | 311 |
55 | 49200 | 2301 | 335 | 317 |
56 | 49500 | 2320 | 335 | 323 |
57 | 49800 | 2339 | 335 | 328 |
58 | 50100 | 2358 | 335 | 334 |
59 | 50400 | 2377 | 335 | 340 |
60 | 50700 | 2396 | 335 | 346 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
61700 | 2821 | 340 | 347 |
61 | 62000 | 2840 | 340 | 353 |
62 | 62300 | 2859 | 340 | 359 |
63 | 62600 | 2878 | 340 | 365 |
64 | 62900 | 2897 | 340 | 370 |
65 | 63200 | 2916 | 340 | 376 |
66 | 63500 | 2935 | 340 | 382 |
67 | 63800 | 2954 | 340 | 388 |
68 | 64100 | 2973 | 340 | 394 |
69 | 64400 | 2992 | 340 | 399 |
70 | 64700 | 3011 | 340 | 405 |
71 | 65000 | 3030 | 340 | 411 |
72 | 65300 | 3049 | 340 | 417 |
73 | 65600 | 3068 | 340 | 423 |
74 | 65900 | 3087 | 340 | 428 |
75 | 66200 | 3106 | 340 | 434 |
76 | 66500 | 3125 | 340 | 440 |
77 | 66800 | 3144 | 340 | 446 |
78 | 67100 | 3163 | 340 | 452 |
79 | 67400 | 3182 | 340 | 457 |
80 | 67700 | 3201 | 340 | 463 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 131200 | 3395 | 340 | 7 |
2 | 131650 | 3414 | 340 | 14 |
3 | 132100 | 3433 | 340 | 21 |
4 | 132550 | 3452 | 340 | 28 |
5 | 133000 | 3471 | 340 | 35 |
6 | 133450 | 3490 | 340 | 43 |
7 | 133900 | 3509 | 340 | 50 |
8 | 134350 | 3528 | 340 | 57 |
9 | 134800 | 3547 | 340 | 64 |
10 | 135250 | 3566 | 340 | 71 |
11 | 135700 | 3585 | 340 | 78 |
12 | 136150 | 3604 | 340 | 85 |
13 | 136600 | 3623 | 340 | 92 |
14 | 137050 | 3642 | 340 | 99 |
15 | 137500 | 3661 | 340 | 106 |
16 | 137950 | 3680 | 340 | 113 |
17 | 138400 | 3699 | 340 | 121 |
18 | 138850 | 3718 | 340 | 128 |
19 | 139300 | 3737 | 340 | 135 |
20 | 139750 | 3756 | 340 | 142 |
21 | 140200 | 3775 | 340 | 149 |
22 | 140650 | 3794 | 340 | 156 |
23 | 141100 | 3813 | 340 | 163 |
24 | 141550 | 3832 | 340 | 170 |
25 | 142000 | 3851 | 340 | 177 |
26 | 142450 | 3870 | 340 | 184 |
27 | 142900 | 3889 | 340 | 191 |
28 | 143350 | 3908 | 340 | 198 |
29 | 143800 | 3927 | 340 | 206 |
30 | 144250 | 3946 | 340 | 213 |
31 | 144700 | 3965 | 340 | 220 |
32 | 145150 | 3984 | 340 | 227 |
33 | 145600 | 4003 | 340 | 234 |
34 | 146050 | 4022 | 340 | 241 |
35 | 146500 | 4041 | 340 | 248 |
36 | 146950 | 4060 | 340 | 255 |
37 | 147400 | 4079 | 340 | 262 |
38 | 147850 | 4098 | 340 | 269 |
39 | 148300 | 4117 | 340 | 276 |
40 | 148750 | 4136 | 340 | 284 |
41 | 149200 | 4155 | 340 | 291 |
42 | 149650 | 4174 | 340 | 298 |
43 | 150100 | 4193 | 340 | 305 |
44 | 150550 | 4212 | 340 | 312 |
45 | 151000 | 4231 | 340 | 319 |
46 | 151450 | 4250 | 340 | 326 |
47 | 151900 | 4269 | 340 | 333 |
48 | 152350 | 4288 | 340 | 340 |
49 | 152800 | 4307 | 340 | 347 |
50 | 153250 | 4326 | 340 | 354 |
51 | 153700 | 4345 | 340 | 362 |
52 | 154150 | 4364 | 340 | 369 |
53 | 154600 | 4383 | 340 | 376 |
54 | 155050 | 4402 | 340 | 383 |
55 | 155500 | 4421 | 340 | 390 |
56 | 155950 | 4440 | 340 | 397 |
57 | 156400 | 4459 | 340 | 404 |
58 | 156850 | 4478 | 340 | 411 |
59 | 157300 | 4497 | 340 | 418 |
60 | 157750 | 4516 | 340 | 425 |
61 | 158200 | 4535 | 340 | 432 |
62 | 158650 | 4554 | 340 | 440 |
63 | 159100 | 4573 | 340 | 447 |
64 | 159550 | 4592 | 340 | 454 |
65 | 160000 | 4611 | 340 | 461 |
66 | 160450 | 4630 | 340 | 468 |
67 | 160900 | 4649 | 340 | 475 |
68 | 161350 | 4668 | 340 | 482 |
69 | 161800 | 4687 | 340 | 489 |
70 | 162250 | 4706 | 340 | 496 |
71 | 162700 | 4725 | 340 | 503 |
72 | 163150 | 4744 | 340 | 510 |
73 | 163600 | 4763 | 340 | 517 |
74 | 164050 | 4782 | 340 | 525 |
75 | 164500 | 4801 | 340 | 532 |
76 | 164950 | 4820 | 340 | 539 |
77 | 165400 | 4839 | 340 | 546 |
78 | 165850 | 4858 | 340 | 553 |
79 | 166300 | 4877 | 340 | 560 |
80 | 166750 | 4896 | 340 | 567 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Kỵ Sĩ Mèo | Khi Kỵ Sĩ Dã Chiến nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Bộ đôi hoàn hảo với Mèo chiến khổng lồ và cô gái trẻ. | 800 20000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Rìu Năng Lượng | Chiếc rìu chiến mang năng lượng từ Đỉnh Công Lý. Tăng cường với sức mạnh hoang dã. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
15
0
16
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
2
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
3
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
8
1
0
2
0
2
1
2
0
0
1
0
0
0
Đặc Tính
0
1
0
0
0
36
9
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép