Tướng: Kỵ Sĩ Dã Chiến

Kỵ Sĩ Dã Chiến

Kỵ Sĩ Dã Chiến Kỵ Sĩ Dã Chiến Kỵ Sĩ Dã Chiến

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:11000131200
Tấn công Tấn công:42533950
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:14501450
Di Chuyển Di Chuyển:325340
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:227314
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngXung Bạo
"Grưừ!" "To hơn nữa nào! Dữ dội hơn nào!" "Grưừ!!!" "Rất tốt. Và đôi mắt sắc bén!" Gấu trắng tuân lệnh của cô gái tóc lửa. Sức mạnh và hào quang của họ là cực lớn!
  • Xung Bạo
  • Tôtem Thần
  • Kỵ Sĩ Dã Chiến
  • Kỵ Sĩ Dã Chiến Tiến hóa 1
  • Kỵ Sĩ Dã Chiến Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 50% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 5% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 4% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 90% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 11% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 7% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 130% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 17% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 10% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 170% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 23% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 13% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 220% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 30% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 16% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 280% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 38% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 20% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 350% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 46% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 24% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 420% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 54% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 28% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 500% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 63% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 32% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 600% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Trong 4 giây tiếp theo, Tướng này tăng 72% Tốc độ tấn công cho bản thân và phản lại 36% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 6 giây. Tấn công của Tướng này tăng 20% mỗi khi ra một đòn tấn công cơ bản. Hiệu ứng này sẽ cộng dồn cho đến khi Tướng sử dụng lại chiêu thức và không thể loại bỏ. Tướng miễn dịch với các hiệu ứng Choáng, Câm lặng và Giảm năng lượng. )
CấpThông Báo
1Gây 50% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
2Gây 90% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
3Gây 130% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
4Gây 170% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
5Gây 220% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
6Gây 280% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
7Gây 350% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
8Gây 420% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
9Gây 500% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
10Gây 600% thiệt hại tấn công công cơ bản cho tất cả mục tiêu địch phía trước. (Thiệt hại này không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.)
Kỵ Sĩ Dã Chiến
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1110004253256
21130044432511
31160046332517
41190048232523
51220050132529
61250052032534
71280053932540
81310055832546
91340057732551
101370059632557
111400061532563
121430063432568
131460065332574
141490067232580
151520069132586
161550071032591
171580072932597
1816100748325103
1916400767325108
2016700786325114
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
277001211330115
21280001230330120
22283001249330126
23286001268330132
24289001287330138
25292001306330143
26295001325330149
27298001344330155
28301001363330161
29304001382330166
30307001401330172
31310001420330178
32313001439330183
33316001458330189
34319001477330195
35322001496330201
36325001515330206
37328001534330212
38331001553330218
39334001572330224
40337001591330229
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
447002016335230
41450002035335236
42453002054335242
43456002073335248
44459002092335253
45462002111335259
46465002130335265
47468002149335271
48471002168335277
49474002187335282
50477002206335288
51480002225335294
52483002244335300
53486002263335305
54489002282335311
55492002301335317
56495002320335323
57498002339335328
58501002358335334
59504002377335340
60507002396335346
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
617002821340347
61620002840340353
62623002859340359
63626002878340365
64629002897340370
65632002916340376
66635002935340382
67638002954340388
68641002973340394
69644002992340399
70647003011340405
71650003030340411
72653003049340417
73656003068340423
74659003087340428
75662003106340434
76665003125340440
77668003144340446
78671003163340452
79674003182340457
80677003201340463
Kỵ Sĩ Dã Chiến
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113120033953407
2131650341434014
3132100343334021
4132550345234028
5133000347134035
6133450349034043
7133900350934050
8134350352834057
9134800354734064
10135250356634071
11135700358534078
12136150360434085
13136600362334092
14137050364234099
151375003661340106
161379503680340113
171384003699340121
181388503718340128
191393003737340135
201397503756340142
211402003775340149
221406503794340156
231411003813340163
241415503832340170
251420003851340177
261424503870340184
271429003889340191
281433503908340198
291438003927340206
301442503946340213
311447003965340220
321451503984340227
331456004003340234
341460504022340241
351465004041340248
361469504060340255
371474004079340262
381478504098340269
391483004117340276
401487504136340284
411492004155340291
421496504174340298
431501004193340305
441505504212340312
451510004231340319
461514504250340326
471519004269340333
481523504288340340
491528004307340347
501532504326340354
511537004345340362
521541504364340369
531546004383340376
541550504402340383
551555004421340390
561559504440340397
571564004459340404
581568504478340411
591573004497340418
601577504516340425
611582004535340432
621586504554340440
631591004573340447
641595504592340454
651600004611340461
661604504630340468
671609004649340475
681613504668340482
691618004687340489
701622504706340496
711627004725340503
721631504744340510
731636004763340517
741640504782340525
751645004801340532
761649504820340539
771654004839340546
781658504858340553
791663004877340560
801667504896340567
Kỵ Sĩ Dã Chiến
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Kỵ Sĩ Dã Chiến x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Kỵ Sĩ Dã Chiến x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Kỵ Sĩ Dã Chiến x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Kỵ Sĩ Dã Chiến x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Kỵ Sĩ Dã Chiến x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Kỵ Sĩ Mèo
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Kỵ Sĩ Mèo
Kỵ Sĩ Mèo
Khi Kỵ Sĩ Dã Chiến nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Bộ đôi hoàn hảo với Mèo chiến khổng lồ và cô gái trẻ.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Công Lý
Đỉnh Công Lý
Thông Báo Tướng Thưởng
Đỉnh Công Lý luôn nằm dưới ánh mặt trời rực rỡ. Ngay cả những người sinh sống đầu tiên nhất cũng phải kinh ngạc trước hiện tượng ánh sáng vĩnh cửu, đó là một món quà từ Tạo hóa. Bất kỳ sai lầm nhỏ nào sẽ mang lại bóng đêm hay hình phạt thiên đàng, họ đã thiết lập những luật lệ nghiêm ngặt mà các thế hệ con cháu phải tuân thủ: không gây chiến và không tồn tại những ý nghĩ xấu xa. Nhưng hòa bình của Đỉnh Công Lý đã bị phá vỡ khi một vết nứt hình thành trên tinh thể năng lượng. Có ai đó đã phá vỡ ...? 2 Unknown - Unknown x 4
Các trưởng giả không ngờ rằng những vết nứt của pha lê năng lượng lại bị phá hoại. Các hậu duệ, do Hoàng Tử Sấm dẫn đầu, không hài lòng với các luật lệ nghiêm ngặt của Đỉnh Công Lý. Họ không thể ngồi yên trong khi chiến tranh nổ ra ở Narcia, và rất muốn triển khai sức mạnh của pha lê năng lượng. Theo cách nhìn của họ, một vùng đất bị mắc kẹt vĩnh viễn dưới ánh sáng không phải là dấu hiệu tốt của Tạo hóa, mà là một sự trừng phạt tàn nhẫn. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh ngày càng ác liệt, xung đột giữa các thế hệ trên Đỉnh Công Lý cũng tăng. Cuối cùng, những người thủ cựu đã nhượng bộ, cử một anh hùng tin cậy hưởng ứng lời kêu gọi của Athena, tham gia chiến đấu chống lại Quân Đoàn Hủy Diệt. 6 Unknown - Unknown x 3
Kỵ Sĩ Dã Chiến + Rồng Bạo Năng + Hoàng Tử Sấm + Nữ Thủy Thần + Đấu Sĩ Rìu Thần + Cung Thủ Băng + Colossus + Tử Tước Cơ Khí + Sứ Giả Phán Xét
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Rìu Năng Lượng
Rìu Năng Lượng
Chiếc rìu chiến mang năng lượng từ Đỉnh Công Lý. Tăng cường với sức mạnh hoang dã.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
15
0
16
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
2
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
3
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
8
1
0
2
0
2
1
2
0
0
1
0
0
0

Đặc Tính

0
1
0
0
0
36
9

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép