Tướng: Merksha

Merksha

Merksha Merksha Merksha

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:9800118660
Tấn công Tấn công:42034040
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:17501750
Di Chuyển Di Chuyển:320335
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:223310
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:200200
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngHành Quyết
Một linh hồn ma quỷ lang thang dưới sự bao phủ của bóng tối. Chỉ cần nhắc đến tên cô ấy thôi cũng khiến người ta lạnh sống lưng.
  • Hành Quyết
  • Tôtem Thần
  • Merksha
  • Merksha Tiến hóa 1
  • Merksha Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 30% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 32% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 34% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 36% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 38% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 650% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 40% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 800% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 42% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 44% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 1200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 46% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 1400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 50% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.))
CấpThông Báo
1Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 30% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
2Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 32% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
3Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 34% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
4Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 34% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
5Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 38% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
6Gây 650% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 40% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
7Gây 800% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 42% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
8Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 44% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
9Gây 1200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 46% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
10Gây 1400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 50% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây.
Merksha
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
198004203206
21008544032011
31037046032017
41065548032023
51094050032028
61122552032034
71151054032040
81179556032045
91208058032051
101236560032057
111265062032062
121293564032068
131322066032074
141350568032079
151379070032085
161407572032091
171436074032097
1814645760320102
1914930780320108
2015215800320114
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
250151220325114
21253001240325120
22255851260325126
23258701280325131
24261551300325137
25264401320325143
26267251340325148
27270101360325154
28272951380325160
29275801400325165
30278651420325171
31281501440325177
32284351460325183
33287201480325188
34290051500325194
35292901520325200
36295751540325205
37298601560325211
38301451580325217
39304301600325223
40307151620325228
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
405152040330229
41408002060330235
42410852080330241
43413702100330247
44416552120330252
45419402140330258
46422252160330264
47425102180330269
48427952200330275
49430802220330281
50433652240330287
51436502260330292
52439352280330298
53442202300330304
54445052320330310
55447902340330315
56450752360330321
57453602380330327
58456452400330333
59459302420330338
60462152440330344
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
560152860335346
61563002880335351
62565852900335357
63568702920335363
64571552940335369
65574402960335374
66577252980335380
67580103000335386
68582953020335392
69585803040335398
70588653060335403
71591503080335409
72594353100335415
73597203120335421
74600053140335426
75602903160335432
76605753180335438
77608603200335444
78611453220335449
79614303240335455
80617153260335461
Merksha
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
111866034043357
2119087342433514
3119514344433521
4119941346433528
5120368348433535
6120795350433542
7121222352433549
8121649354433556
9122076356433564
10122503358433571
11122930360433578
12123357362433585
13123784364433592
14124211366433599
151246383684335106
161250653704335113
171254923724335120
181259193744335127
191263463764335134
201267733784335141
211272003804335148
221276273824335155
231280543844335162
241284813864335169
251289083884335177
261293353904335184
271297623924335191
281301893944335198
291306163964335205
301310433984335212
311314704004335219
321318974024335226
331323244044335233
341327514064335240
351331784084335247
361336054104335254
371340324124335261
381344594144335268
391348864164335275
401353134184335282
411357404204335290
421361674224335297
431365944244335304
441370214264335311
451374484284335318
461378754304335325
471383024324335332
481387294344335339
491391564364335346
501395834384335353
511400104404335360
521404374424335367
531408644444335374
541412914464335381
551417184484335388
561421454504335395
571425724524335402
581429994544335410
591434264564335417
601438534584335424
611442804604335431
621447074624335438
631451344644335445
641455614664335452
651459884684335459
661464154704335466
671468424724335473
681472694744335480
691476964764335487
701481234784335494
711485504804335501
721489774824335508
731494044844335515
741498314864335523
751502584884335530
761506854904335537
771511124924335544
781515394944335551
791519664964335558
801523934984335565
Merksha
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Merksha x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Merksha x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Merksha x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Merksha x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Merksha x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Giáp Đầu Lâu
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Giáp Đầu Lâu
Giáp Đầu Lâu
Khi Merksha nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Ít ai có thể đến đủ gần để nhìn qua khuôn mặt dưới chiếc mặt nạ đầu lâu.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Phế Tích Lửa
Phế Tích Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
"Whoo--" nó cất tiếng rên rỉ thật trầm. "Whoo--" "Whoo--""Whoo--" nhiều tiếng kêu vang lên. "Hmm--" nó hét lên. "Hmm--" "Hmm--""Hmm--" nhiều tiếng đáp lại tiếng kêu của nó. Nó hiểu rằng có vô số con giống như nó ở đây. Nhưng ở đây là "ở đâu" ? Nó nhớ ra … sự kết hợp của tro, đá vụn, vũ khí ăn mòn, xác thối rữa, và ngọn lửa ám mờ đặc biệt. Nó nhớ mình bước ra từ trong đống hoang tàn của ngọn lửa mờ. Nó tự hỏi nó là gì? Một con quái vật? Một con người…? Không, không phải con người. Vì loài người đã tấn công nó và gọi nó là Golem Cổ Đại. Nó chắc hẳn là một con quái vật từ bụi lửa rực cháy. Golem Cổ Đại nhìn xung quanh, quan sát những sinh vật khác lang thang trong đống tro bụi hoang tàn. Không còn con người xung quanh, vì nó đã khiến họ sợ hãi. Nó chỉ bị một vết cắt nhỏ. Cảm giác đau đớn đến từ vết cắt nhỏ khiến nó sợ hãi, giống như mọi thứ - kể cả sự tồn tại của chính nó vốn là vậy. Khi nó cuộn tròn mình thành một quả bóng, các xúc tu kéo dài ra vây chặt nó. Xúc tu?! Tại sao cơ thể nó lại mọc ra những xúc tu? Nó cuộn càng chặt hơn, cảm thấy vô cùng sợ hãi ”. 2 Unknown - Unknown x 4
Vị trí và sức mạnh mà nó sở hữu khiến Merksha vô cùng phấn khích. Chứng kiến Phế Tích Lửa tạo ra một con quái vật mạnh mẽ sau khi nuốt chửng xúc tu và một số mảnh nội tạng của một vị thần biển. Nó là minh chứng cho sức mạnh của vùng phế tích. Merksha đã bị thuyết phục sau khi chứng kiến việc tạo ra Golem Cổ Đại. Vô số sinh vật khác được tạo ra trên vùng phế tích. Có nhiều bí mật đang đợi khám phá. Cô không biết rằng sự phấn khích của mình sẽ sớm chìm trong bóng tối và tĩnh lặng ... 4 Unknown - Unknown x 5
Họa Sư Ma Trận mở cuộn giấy và bắt đầu vẽ bằng bút một cách nghiêm trang. Cô vẽ một bức tranh về chính mình, mô tả chính xác nước da suy tàn của mình và đôi mắt bao quanh bởi đường kẻ mắt đậm. Cô hoàn tất bằng đường cong đuôi mắt. Cô ấy yêu vẻ ngoài giống như người phụ nữ khác, cho rằng điều này phù hợp với địa vị một vị tướng của Quân Đoàn Hủy Diệt. Tuy nhiên, cô ấy không hề thích Phế Tích Lửa. Cô ấy cau mày bất mãn. " Nơi này là tồi tệ nhất. Tại sao ta phải ở đây chứ ...?" Kế hoạch xâm lược Narcia của quân đoàn đã không diễn ra thuận lợi. Họ không ngờ rằng các thành chủ Narcia đã tập hợp lại với nhau và tạo thành một hàng phòng thủ vững chắc. Vì vậy cô bị điều đến nơi kinh khủng này ... Không giống như cô, nhiều người trong Quân Đoàn Hủy Diệt lại thích Phế Tích Lửa. Một tảng đá rực lửa nằm ở trung tâm, hấp thụ mọi thứ xung quanh nó để tạo ra các dạng quái vật gần như không giới hạn. Nhiệm vụ của Họa Sư Ma Trận là biến những con quái vật này vào đội quân Quân Đoàn Hủy Diệt. Họa Sư Ma Trận không hề thích nhiệm vụ này. Và cô cũng ưa Quân Đoàn Hủy Diệt. Nỗi kinh hoàng và sự tàn phá mà chúng gây ra đã khiến cô kiệt sức ân hận. Cô tự nghĩ, có lẽ bản thân cô ấy hoặc Liên minh vận mệnh thể sử dụng những sinh vật này. Cô quan sát những con quái vật khi chúng được tạo ra từ tảng đá rực lửa và vẽ từng con trên cuộn giấy. Với kế hoạch này, Họa Sư Ma Trận bắt đầu vui vẻ phấn chấn trở lại. 6 Unknown - Unknown x 3
Merksha + Golem Cổ Đại + Liệt Hỏa Kỵ Sĩ + Rồng Giáp Quỷ + Người Đào Mộ + Họa Sư Ma Trận + Phán Quan Atula + Xạ Thủ Tuần Lộc
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Đao Vảy Thép
Đao Vảy Thép
Một song đao thép do chính tay Merksha rèn. Nó được rèn từ những nguyên tố cứng nhất.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
0
0
0
8
0
0
5
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
2
0
6
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
14
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0

Đặc Tính

6
0
3
1
0
0
12

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép