Tính năng: | |||
---|---|---|---|
9800 | 118660 | ||
420 | 3404 | 0 | |
1750 | 1750 | ||
320 | 335 | ||
4 | 4 | ||
223 | 310 | ||
0 | 0 | ||
200 | 200 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 30% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 32% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 34% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 36% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 38% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Gây 650% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 40% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Gây 800% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 42% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 44% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Gây 1200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 46% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Gây 1400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 50% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. (Nghỉ: 3.5 giây.) (Tướng miễn dịch với Choáng và Tiêu trừ vũ khí, giảm 70% thiệt hại phải chịu và hồi năng lượng nhanh. Trong 4 giây tiếp theo sau khi gây đòn bạo kích, nhận thêm 100% tấn công và tốc độ tấn công, tất cả thiệt hại của Tướng không chịu ảnh hưởng của hiệu ứng Chuyển hóa Thiệt hại sang Máu. (Nghỉ 4 giây.)) |
1 | Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 30% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
2 | Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 32% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
3 | Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 34% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
4 | Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 34% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
5 | Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 38% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
6 | Gây 650% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 40% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
7 | Gây 800% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 42% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
8 | Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 44% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
9 | Gây 1200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 46% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
10 | Gây 1400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu địch hiện tại. Đồng thời giảm 50% Kháng CRIT của các tướng địch xung quanh trong 3 giây. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 9800 | 420 | 320 | 6 |
2 | 10085 | 440 | 320 | 11 |
3 | 10370 | 460 | 320 | 17 |
4 | 10655 | 480 | 320 | 23 |
5 | 10940 | 500 | 320 | 28 |
6 | 11225 | 520 | 320 | 34 |
7 | 11510 | 540 | 320 | 40 |
8 | 11795 | 560 | 320 | 45 |
9 | 12080 | 580 | 320 | 51 |
10 | 12365 | 600 | 320 | 57 |
11 | 12650 | 620 | 320 | 62 |
12 | 12935 | 640 | 320 | 68 |
13 | 13220 | 660 | 320 | 74 |
14 | 13505 | 680 | 320 | 79 |
15 | 13790 | 700 | 320 | 85 |
16 | 14075 | 720 | 320 | 91 |
17 | 14360 | 740 | 320 | 97 |
18 | 14645 | 760 | 320 | 102 |
19 | 14930 | 780 | 320 | 108 |
20 | 15215 | 800 | 320 | 114 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
25015 | 1220 | 325 | 114 |
21 | 25300 | 1240 | 325 | 120 |
22 | 25585 | 1260 | 325 | 126 |
23 | 25870 | 1280 | 325 | 131 |
24 | 26155 | 1300 | 325 | 137 |
25 | 26440 | 1320 | 325 | 143 |
26 | 26725 | 1340 | 325 | 148 |
27 | 27010 | 1360 | 325 | 154 |
28 | 27295 | 1380 | 325 | 160 |
29 | 27580 | 1400 | 325 | 165 |
30 | 27865 | 1420 | 325 | 171 |
31 | 28150 | 1440 | 325 | 177 |
32 | 28435 | 1460 | 325 | 183 |
33 | 28720 | 1480 | 325 | 188 |
34 | 29005 | 1500 | 325 | 194 |
35 | 29290 | 1520 | 325 | 200 |
36 | 29575 | 1540 | 325 | 205 |
37 | 29860 | 1560 | 325 | 211 |
38 | 30145 | 1580 | 325 | 217 |
39 | 30430 | 1600 | 325 | 223 |
40 | 30715 | 1620 | 325 | 228 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
40515 | 2040 | 330 | 229 |
41 | 40800 | 2060 | 330 | 235 |
42 | 41085 | 2080 | 330 | 241 |
43 | 41370 | 2100 | 330 | 247 |
44 | 41655 | 2120 | 330 | 252 |
45 | 41940 | 2140 | 330 | 258 |
46 | 42225 | 2160 | 330 | 264 |
47 | 42510 | 2180 | 330 | 269 |
48 | 42795 | 2200 | 330 | 275 |
49 | 43080 | 2220 | 330 | 281 |
50 | 43365 | 2240 | 330 | 287 |
51 | 43650 | 2260 | 330 | 292 |
52 | 43935 | 2280 | 330 | 298 |
53 | 44220 | 2300 | 330 | 304 |
54 | 44505 | 2320 | 330 | 310 |
55 | 44790 | 2340 | 330 | 315 |
56 | 45075 | 2360 | 330 | 321 |
57 | 45360 | 2380 | 330 | 327 |
58 | 45645 | 2400 | 330 | 333 |
59 | 45930 | 2420 | 330 | 338 |
60 | 46215 | 2440 | 330 | 344 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
56015 | 2860 | 335 | 346 |
61 | 56300 | 2880 | 335 | 351 |
62 | 56585 | 2900 | 335 | 357 |
63 | 56870 | 2920 | 335 | 363 |
64 | 57155 | 2940 | 335 | 369 |
65 | 57440 | 2960 | 335 | 374 |
66 | 57725 | 2980 | 335 | 380 |
67 | 58010 | 3000 | 335 | 386 |
68 | 58295 | 3020 | 335 | 392 |
69 | 58580 | 3040 | 335 | 398 |
70 | 58865 | 3060 | 335 | 403 |
71 | 59150 | 3080 | 335 | 409 |
72 | 59435 | 3100 | 335 | 415 |
73 | 59720 | 3120 | 335 | 421 |
74 | 60005 | 3140 | 335 | 426 |
75 | 60290 | 3160 | 335 | 432 |
76 | 60575 | 3180 | 335 | 438 |
77 | 60860 | 3200 | 335 | 444 |
78 | 61145 | 3220 | 335 | 449 |
79 | 61430 | 3240 | 335 | 455 |
80 | 61715 | 3260 | 335 | 461 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 118660 | 3404 | 335 | 7 |
2 | 119087 | 3424 | 335 | 14 |
3 | 119514 | 3444 | 335 | 21 |
4 | 119941 | 3464 | 335 | 28 |
5 | 120368 | 3484 | 335 | 35 |
6 | 120795 | 3504 | 335 | 42 |
7 | 121222 | 3524 | 335 | 49 |
8 | 121649 | 3544 | 335 | 56 |
9 | 122076 | 3564 | 335 | 64 |
10 | 122503 | 3584 | 335 | 71 |
11 | 122930 | 3604 | 335 | 78 |
12 | 123357 | 3624 | 335 | 85 |
13 | 123784 | 3644 | 335 | 92 |
14 | 124211 | 3664 | 335 | 99 |
15 | 124638 | 3684 | 335 | 106 |
16 | 125065 | 3704 | 335 | 113 |
17 | 125492 | 3724 | 335 | 120 |
18 | 125919 | 3744 | 335 | 127 |
19 | 126346 | 3764 | 335 | 134 |
20 | 126773 | 3784 | 335 | 141 |
21 | 127200 | 3804 | 335 | 148 |
22 | 127627 | 3824 | 335 | 155 |
23 | 128054 | 3844 | 335 | 162 |
24 | 128481 | 3864 | 335 | 169 |
25 | 128908 | 3884 | 335 | 177 |
26 | 129335 | 3904 | 335 | 184 |
27 | 129762 | 3924 | 335 | 191 |
28 | 130189 | 3944 | 335 | 198 |
29 | 130616 | 3964 | 335 | 205 |
30 | 131043 | 3984 | 335 | 212 |
31 | 131470 | 4004 | 335 | 219 |
32 | 131897 | 4024 | 335 | 226 |
33 | 132324 | 4044 | 335 | 233 |
34 | 132751 | 4064 | 335 | 240 |
35 | 133178 | 4084 | 335 | 247 |
36 | 133605 | 4104 | 335 | 254 |
37 | 134032 | 4124 | 335 | 261 |
38 | 134459 | 4144 | 335 | 268 |
39 | 134886 | 4164 | 335 | 275 |
40 | 135313 | 4184 | 335 | 282 |
41 | 135740 | 4204 | 335 | 290 |
42 | 136167 | 4224 | 335 | 297 |
43 | 136594 | 4244 | 335 | 304 |
44 | 137021 | 4264 | 335 | 311 |
45 | 137448 | 4284 | 335 | 318 |
46 | 137875 | 4304 | 335 | 325 |
47 | 138302 | 4324 | 335 | 332 |
48 | 138729 | 4344 | 335 | 339 |
49 | 139156 | 4364 | 335 | 346 |
50 | 139583 | 4384 | 335 | 353 |
51 | 140010 | 4404 | 335 | 360 |
52 | 140437 | 4424 | 335 | 367 |
53 | 140864 | 4444 | 335 | 374 |
54 | 141291 | 4464 | 335 | 381 |
55 | 141718 | 4484 | 335 | 388 |
56 | 142145 | 4504 | 335 | 395 |
57 | 142572 | 4524 | 335 | 402 |
58 | 142999 | 4544 | 335 | 410 |
59 | 143426 | 4564 | 335 | 417 |
60 | 143853 | 4584 | 335 | 424 |
61 | 144280 | 4604 | 335 | 431 |
62 | 144707 | 4624 | 335 | 438 |
63 | 145134 | 4644 | 335 | 445 |
64 | 145561 | 4664 | 335 | 452 |
65 | 145988 | 4684 | 335 | 459 |
66 | 146415 | 4704 | 335 | 466 |
67 | 146842 | 4724 | 335 | 473 |
68 | 147269 | 4744 | 335 | 480 |
69 | 147696 | 4764 | 335 | 487 |
70 | 148123 | 4784 | 335 | 494 |
71 | 148550 | 4804 | 335 | 501 |
72 | 148977 | 4824 | 335 | 508 |
73 | 149404 | 4844 | 335 | 515 |
74 | 149831 | 4864 | 335 | 523 |
75 | 150258 | 4884 | 335 | 530 |
76 | 150685 | 4904 | 335 | 537 |
77 | 151112 | 4924 | 335 | 544 |
78 | 151539 | 4944 | 335 | 551 |
79 | 151966 | 4964 | 335 | 558 |
80 | 152393 | 4984 | 335 | 565 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Giáp Đầu Lâu | Khi Merksha nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Ít ai có thể đến đủ gần để nhìn qua khuôn mặt dưới chiếc mặt nạ đầu lâu. | 400 10000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Đao Vảy Thép | Một song đao thép do chính tay Merksha rèn. Nó được rèn từ những nguyên tố cứng nhất. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
2
1
0
0
1
0
0
0
0
8
0
0
5
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
2
0
6
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
17
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
Đặc Tính
6
0
5
1
0
0
15
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép