Tướng: Đế Thần Sợ Hãi

Đế Thần Sợ Hãi

Đế Thần Sợ Hãi Đế Thần Sợ Hãi

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:290042680
Tấn công Tấn công:21818710
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800800
Di Chuyển Di Chuyển:300315
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:163210
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúNổi ĐiênHãy chọn tài năngTai Họa
Ngài là biểu tượng của nỗi sợ hãi. Những dòng máu sẽ lạnh đi khi ngài hiện diện. Những sinh linh trong tay của ngài sống trong nỗi sợ hãi không nguôi - một điều còn tệ hơn cả cái chết.
  • Tai Họa
  • Tôtem Thần
  • Đế Thần Sợ Hãi
  • Đế Thần Sợ Hãi Tiến hóa 1
  • Đế Thần Sợ Hãi Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 160% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 15 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 25% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 190% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 20 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 30% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 220% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 30 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 35% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 250% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 40 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 40% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 280% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 50 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 45% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 310% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 60 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 50% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 350% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 70 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 60% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 390% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 80 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 70% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 440% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 90 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 80% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 500% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 100 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 90% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây. (Nghỉ: 5 giây. Mỗi 5 giây Tướng gây Câm Lặng cho 4 Tướng địch ngẫu nhiên trong 3 giây, phản lại 50% thiệt hại, và miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.)
CấpThông Báo
1Gây 160% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 15 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 25% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
2Gây 190% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 20 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 30% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
3Gây 220% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 30 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 35% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
4Gây 250% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 40 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 40% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
5Gây 280% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 50 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 45% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
6Gây 310% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 60 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 50% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
7Gây 350% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 70 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 60% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
8Gây 390% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 80 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 70% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
9Gây 440% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 90 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 80% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
10Gây 500% thiệt hại công thường cho và xóa bỏ 100 Năng Lượng từ 4 Tướng địch ở gần. Đồng thời giảm 90% tỷ lệ nhận Năng lượng của chúng (từ các đòn tấn công thường và khi chịu thiệt hại) và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ trong 4 giây.
Đế Thần Sợ Hãi
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
129002183006
2306023130011
3322024430017
4338025730022
5354027030028
6370028330033
7386029630039
8402030930045
9418032230050
10434033530056
11450034830061
12466036130067
13482037430072
14498038730078
15514040030084
16530041330089
17546042630095
185620439300100
195780452300106
205940465300111
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
8840683305112
219000696305117
229160709305123
239320722305129
249480735305134
259640748305140
269800761305145
279960774305151
2810120787305157
2910280800305162
3010440813305168
3110600826305173
3210760839305179
3310920852305185
3411080865305190
3511240878305196
3611400891305201
3711560904305207
3811720917305213
3911880930305218
4012040943305224
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
149401161310225
41151001174310231
42152601187310236
43154201200310242
44155801213310247
45157401226310253
46159001239310259
47160601252310264
48162201265310270
49163801278310275
50165401291310281
51167001304310287
52168601317310292
53170201330310298
54171801343310304
55173401356310309
56175001369310315
57176601382310320
58178201395310326
59179801408310332
60181401421310337
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
210401639315339
61212001652315345
62213601665315350
63215201678315356
64216801691315362
65218401704315367
66220001717315373
67221601730315379
68223201743315384
69224801756315390
70226401769315396
71228001782315401
72229601795315407
73231201808315412
74232801821315418
75234401834315424
76236001847315429
77237601860315435
78239201873315441
79240801886315446
80242401899315452
Đế Thần Sợ Hãi
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14268018713157
242920188431514
343160189731521
443400191031528
543640192331535
643880193631542
744120194931549
844360196231556
944600197531563
1044840198831570
1145080200131576
1245320201431583
1345560202731590
1445800204031597
15460402053315104
16462802066315111
17465202079315118
18467602092315125
19470002105315132
20472402118315139
21474802131315146
22477202144315153
23479602157315160
24482002170315167
25484402183315174
26486802196315181
27489202209315188
28491602222315195
29494002235315202
30496402248315209
31498802261315215
32501202274315222
33503602287315229
34506002300315236
35508402313315243
36510802326315250
37513202339315257
38515602352315264
39518002365315271
40520402378315278
41522802391315285
42525202404315292
43527602417315299
44530002430315306
45532402443315313
46534802456315320
47537202469315327
48539602482315334
49542002495315341
50544402508315348
51546802521315354
52549202534315361
53551602547315368
54554002560315375
55556402573315382
56558802586315389
57561202599315396
58563602612315403
59566002625315410
60568402638315417
61570802651315424
62573202664315431
63575602677315438
64578002690315445
65580402703315452
66582802716315459
67585202729315466
68587602742315473
69590002755315480
70592402768315487
71594802781315493
72597202794315500
73599602807315507
74602002820315514
75604402833315521
76606802846315528
77609202859315535
78611602872315542
79614002885315549
80616402898315556
Đế Thần Sợ Hãi
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Đế Thần Sợ Hãi x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Đế Thần Sợ Hãi x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Đế Thần Sợ Hãi x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Đế Thần Sợ Hãi x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Đế Thần Sợ Hãi x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Quỷ Bóng Tối
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Quỷ Bóng Tối
Quỷ Bóng Tối
Khi Đế Thần Sợ Hãi nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Nạn nhân Quỷ bóng đêm luôn bị mắc kẹt trong một cõi tối, không thể thoát ra.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đồi Tử Vong
Đồi Tử Vong
Thông Báo Tướng Thưởng
Tất cả các thành viên của Hội Bất Tử đã tập hợp tại Đồi Tử Vong, một bầu không khí u ám đang bao trùm cả ngọn núi. Ác Quỷ Địa Ngục, Dracula, Kị Sĩ Quỷ đang chờ đợi một nhiệm vụ mới. Người Sói đang gầm gừ với ánh mắt sắc bén. Đôi cánh khổng lồ của Rồng Xương trên bầu trời đen tối như làm tăng thêm không khí đáng sợ. Và dưới sự kết nối của Vong Hồn Tử Sĩ, họ lại bắt đầu tiến đến Hoàng Thành. 2 Unknown - Unknown x 4
Ngọn đồi vắng lặng tĩnh mịch như một sự đối nghịch với ánh hào quang của Vong Hồn Tử Sĩ trong quá khứ. Hơn 1000 năm đã trôi qua, nhưng ký ức về một đế chế lúc nào cũng trỗi dậy. Và mục đích cuối cùng của ngài là biến loài người thành một đội quân nô lệ của đế quốc. 4 Unknown - Unknown x 5
Những người nô lệ vô cùng kinh hãi khi biết rằng họ đã biến thành vật hy sinh trong trận chiến Hoàng Thành. Nhưng một bóng đen đã ngăn chặn lưỡi đao của Vong Hồn Tử Sĩ. "Chạy mau! Ta sợ sẽ không giữ được bọn chúng lâu hơn nữa!" Người Sói gầm gừ. "Có lẽ vẫn còn một phần loài người trong ta... " !!! Khi trốn chạy, những người nô lệ dường như nhìn thấy một sự kiên cường của Sói và niềm tin mãnh liệt của loài người. 6 Unknown - Unknown x 3
Đế Thần Sợ Hãi + Rồng Xương + Vong Hồn Tử Sĩ + Kị Sĩ Quỷ + Dracula + Ác Quỷ Địa Ngục + Quỷ Gương + Người Sói
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Bàn Tay Sợ Hãi
Bàn Tay Sợ Hãi
Con mồi đau khổ không phải vì móng vuốt siết chặt, mà từ nỗi sợ thấu xương.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
1
1
0
0
0
106
3
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
40
1
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
1
2
17
0
1
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0

Bài

0
0
88
1
4
2
0
5
1
0
0
0
2
0
0
1
0
2
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
44
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
123
15
0
0
0
0
2
0
1
3
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
4
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
101
3
0
2
1
0
0
2
0
4
1
0
0
0
0

Đặc Tính

2
1
8
0
8
10
189

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép