![]() | |||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 12000 | ||
![]() | 410 | 0 | 0 |
![]() | 1650 | ||
![]() | 310 | ||
![]() | 10 | ||
![]() | 222 | ||
![]() | 0 | ||
![]() | 0 | ||
![]() | |||
![]() | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 480% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.) |
1 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
2 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
3 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
4 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
5 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
6 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
7 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
8 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 480% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
9 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
10 | Trong 5 giây, mỗi giây gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.) |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 12000 | 410 | 310 | 6 |
2 | 12305 | 429 | 310 | 11 |
3 | 12610 | 448 | 310 | 17 |
4 | 12915 | 467 | 310 | 22 |
5 | 13220 | 486 | 310 | 28 |
6 | 13525 | 505 | 310 | 34 |
7 | 13830 | 524 | 310 | 39 |
8 | 14135 | 543 | 310 | 45 |
9 | 14440 | 562 | 310 | 51 |
10 | 14745 | 581 | 310 | 56 |
11 | 15050 | 600 | 310 | 62 |
12 | 15355 | 619 | 310 | 67 |
13 | 15660 | 638 | 310 | 73 |
14 | 15965 | 657 | 310 | 79 |
15 | 16270 | 676 | 310 | 84 |
16 | 16575 | 695 | 310 | 90 |
17 | 16880 | 714 | 310 | 96 |
18 | 17185 | 733 | 310 | 101 |
19 | 17490 | 752 | 310 | 107 |
20 | 17795 | 771 | 310 | 112 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
29795 | 1181 | 315 | 113 |
21 | 30100 | 1200 | 315 | 119 |
22 | 30405 | 1219 | 315 | 124 |
23 | 30710 | 1238 | 315 | 130 |
24 | 31015 | 1257 | 315 | 136 |
25 | 31320 | 1276 | 315 | 141 |
26 | 31625 | 1295 | 315 | 147 |
27 | 31930 | 1314 | 315 | 153 |
28 | 32235 | 1333 | 315 | 158 |
29 | 32540 | 1352 | 315 | 164 |
30 | 32845 | 1371 | 315 | 170 |
31 | 33150 | 1390 | 315 | 175 |
32 | 33455 | 1409 | 315 | 181 |
33 | 33760 | 1428 | 315 | 186 |
34 | 34065 | 1447 | 315 | 192 |
35 | 34370 | 1466 | 315 | 198 |
36 | 34675 | 1485 | 315 | 203 |
37 | 34980 | 1504 | 315 | 209 |
38 | 35285 | 1523 | 315 | 215 |
39 | 35590 | 1542 | 315 | 220 |
40 | 35895 | 1561 | 315 | 226 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
47895 | 1971 | 320 | 227 |
41 | 48200 | 1990 | 320 | 233 |
42 | 48505 | 2009 | 320 | 238 |
43 | 48810 | 2028 | 320 | 244 |
44 | 49115 | 2047 | 320 | 250 |
45 | 49420 | 2066 | 320 | 256 |
46 | 49725 | 2085 | 320 | 261 |
47 | 50030 | 2104 | 320 | 267 |
48 | 50335 | 2123 | 320 | 273 |
49 | 50640 | 2142 | 320 | 278 |
50 | 50945 | 2161 | 320 | 284 |
51 | 51250 | 2180 | 320 | 290 |
52 | 51555 | 2199 | 320 | 295 |
53 | 51860 | 2218 | 320 | 301 |
54 | 52165 | 2237 | 320 | 307 |
55 | 52470 | 2256 | 320 | 312 |
56 | 52775 | 2275 | 320 | 318 |
57 | 53080 | 2294 | 320 | 324 |
58 | 53385 | 2313 | 320 | 329 |
59 | 53690 | 2332 | 320 | 335 |
60 | 53995 | 2351 | 320 | 341 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
65995 | 2761 | 325 | 342 |
61 | 66300 | 2780 | 325 | 348 |
62 | 66605 | 2799 | 325 | 354 |
63 | 66910 | 2818 | 325 | 359 |
64 | 67215 | 2837 | 325 | 365 |
65 | 67520 | 2856 | 325 | 371 |
66 | 67825 | 2875 | 325 | 377 |
67 | 68130 | 2894 | 325 | 382 |
68 | 68435 | 2913 | 325 | 388 |
69 | 68740 | 2932 | 325 | 394 |
70 | 69045 | 2951 | 325 | 399 |
71 | 69350 | 2970 | 325 | 405 |
72 | 69655 | 2989 | 325 | 411 |
73 | 69960 | 3008 | 325 | 417 |
74 | 70265 | 3027 | 325 | 422 |
75 | 70570 | 3046 | 325 | 428 |
76 | 70875 | 3065 | 325 | 434 |
77 | 71180 | 3084 | 325 | 439 |
78 | 71485 | 3103 | 325 | 445 |
79 | 71790 | 3122 | 325 | 451 |
80 | 72095 | 3141 | 325 | 456 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 5 | |
2 | 0 | 0 | 10 | |
3 | 0 | 0 | 16 | |
4 | 0 | 0 | 21 | |
5 | 0 | 0 | 26 | |
6 | 0 | 0 | 31 | |
7 | 0 | 0 | 36 | |
8 | 0 | 0 | 42 | |
9 | 0 | 0 | 47 | |
10 | 0 | 0 | 52 | |
11 | 0 | 0 | 57 | |
12 | 0 | 0 | 62 | |
13 | 0 | 0 | 68 | |
14 | 0 | 0 | 73 | |
15 | 0 | 0 | 78 | |
16 | 0 | 0 | 83 | |
17 | 0 | 0 | 88 | |
18 | 0 | 0 | 94 | |
19 | 0 | 0 | 99 | |
20 | 0 | 0 | 104 | |
21 | 0 | 0 | 109 | |
22 | 0 | 0 | 114 | |
23 | 0 | 0 | 120 | |
24 | 0 | 0 | 125 | |
25 | 0 | 0 | 130 | |
26 | 0 | 0 | 135 | |
27 | 0 | 0 | 140 | |
28 | 0 | 0 | 146 | |
29 | 0 | 0 | 151 | |
30 | 0 | 0 | 156 | |
31 | 0 | 0 | 161 | |
32 | 0 | 0 | 166 | |
33 | 0 | 0 | 172 | |
34 | 0 | 0 | 177 | |
35 | 0 | 0 | 182 | |
36 | 0 | 0 | 187 | |
37 | 0 | 0 | 192 | |
38 | 0 | 0 | 198 | |
39 | 0 | 0 | 203 | |
40 | 0 | 0 | 208 | |
41 | 0 | 0 | 213 | |
42 | 0 | 0 | 218 | |
43 | 0 | 0 | 224 | |
44 | 0 | 0 | 229 | |
45 | 0 | 0 | 234 | |
46 | 0 | 0 | 239 | |
47 | 0 | 0 | 244 | |
48 | 0 | 0 | 250 | |
49 | 0 | 0 | 255 | |
50 | 0 | 0 | 260 | |
51 | 0 | 0 | 265 | |
52 | 0 | 0 | 270 | |
53 | 0 | 0 | 276 | |
54 | 0 | 0 | 281 | |
55 | 0 | 0 | 286 | |
56 | 0 | 0 | 291 | |
57 | 0 | 0 | 296 | |
58 | 0 | 0 | 302 | |
59 | 0 | 0 | 307 | |
60 | 0 | 0 | 312 | |
61 | 0 | 0 | 317 | |
62 | 0 | 0 | 322 | |
63 | 0 | 0 | 328 | |
64 | 0 | 0 | 333 | |
65 | 0 | 0 | 338 | |
66 | 0 | 0 | 343 | |
67 | 0 | 0 | 348 | |
68 | 0 | 0 | 354 | |
69 | 0 | 0 | 359 | |
70 | 0 | 0 | 364 | |
71 | 0 | 0 | 369 | |
72 | 0 | 0 | 374 | |
73 | 0 | 0 | 380 | |
74 | 0 | 0 | 385 | |
75 | 0 | 0 | 390 | |
76 | 0 | 0 | 395 | |
77 | 0 | 0 | 400 | |
78 | 0 | 0 | 406 | |
79 | 0 | 0 | 411 | |
80 | 0 | 0 | 416 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Rồng Giáp Quỷ nhận được Skin: ATK +800, HP +20000 Quái vật kỷ băng hà báo trước một thảm họa lạnh giá. | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Unknown | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Rất khó phân biệt Rồng Giáp Quỷ được phủ trong lớp vảy giống đao hay là lớp đao giống vảy. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
4
0
0
0
0
1
0
1
1
0
2
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
7
0
0
58
0
1
1
0
1
0
0
3
0
0
39
0
0
Bài
0
1
50
1
1
0
0
2
0
0
1
1
8
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
4
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
1
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
57
1
2
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
1
0
0
0
3
0
5
0
1
0
1
49
1
2
0
1
18
4
Đặc Tính
10
0
1
2
0
141
10
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép