![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 11000 | 131200 | |
![]() | 400 | 3200 | 0 |
![]() | 1550 | 1550 | |
![]() | 315 | 330 | |
![]() | 4 | 4 | |
![]() | 219 | 301 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 70% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 250% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 340% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 430% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 530% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 630% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 730% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 970% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.) |
1 | Gây 70% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. |
2 | Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. |
3 | Gây 250% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. |
4 | Gây 340% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. |
5 | Gây 430% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. |
6 | Gây 530% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. |
7 | Gây 630% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. |
8 | Gây 730% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. |
9 | Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. |
10 | Gây 970% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 11000 | 400 | 315 | 6 |
2 | 11300 | 418 | 315 | 11 |
3 | 11600 | 436 | 315 | 17 |
4 | 11900 | 454 | 315 | 23 |
5 | 12200 | 472 | 315 | 28 |
6 | 12500 | 490 | 315 | 34 |
7 | 12800 | 508 | 315 | 40 |
8 | 13100 | 526 | 315 | 45 |
9 | 13400 | 544 | 315 | 51 |
10 | 13700 | 562 | 315 | 57 |
11 | 14000 | 580 | 315 | 62 |
12 | 14300 | 598 | 315 | 68 |
13 | 14600 | 616 | 315 | 73 |
14 | 14900 | 634 | 315 | 79 |
15 | 15200 | 652 | 315 | 85 |
16 | 15500 | 670 | 315 | 90 |
17 | 15800 | 688 | 315 | 96 |
18 | 16100 | 706 | 315 | 102 |
19 | 16400 | 724 | 315 | 107 |
20 | 16700 | 742 | 315 | 113 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
27700 | 1142 | 320 | 114 |
21 | 28000 | 1160 | 320 | 119 |
22 | 28300 | 1178 | 320 | 125 |
23 | 28600 | 1196 | 320 | 131 |
24 | 28900 | 1214 | 320 | 136 |
25 | 29200 | 1232 | 320 | 142 |
26 | 29500 | 1250 | 320 | 148 |
27 | 29800 | 1268 | 320 | 153 |
28 | 30100 | 1286 | 320 | 159 |
29 | 30400 | 1304 | 320 | 165 |
30 | 30700 | 1322 | 320 | 170 |
31 | 31000 | 1340 | 320 | 176 |
32 | 31300 | 1358 | 320 | 182 |
33 | 31600 | 1376 | 320 | 187 |
34 | 31900 | 1394 | 320 | 193 |
35 | 32200 | 1412 | 320 | 199 |
36 | 32500 | 1430 | 320 | 204 |
37 | 32800 | 1448 | 320 | 210 |
38 | 33100 | 1466 | 320 | 216 |
39 | 33400 | 1484 | 320 | 221 |
40 | 33700 | 1502 | 320 | 227 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
44700 | 1902 | 325 | 228 |
41 | 45000 | 1920 | 325 | 234 |
42 | 45300 | 1938 | 325 | 240 |
43 | 45600 | 1956 | 325 | 245 |
44 | 45900 | 1974 | 325 | 251 |
45 | 46200 | 1992 | 325 | 257 |
46 | 46500 | 2010 | 325 | 262 |
47 | 46800 | 2028 | 325 | 268 |
48 | 47100 | 2046 | 325 | 274 |
49 | 47400 | 2064 | 325 | 280 |
50 | 47700 | 2082 | 325 | 285 |
51 | 48000 | 2100 | 325 | 291 |
52 | 48300 | 2118 | 325 | 297 |
53 | 48600 | 2136 | 325 | 302 |
54 | 48900 | 2154 | 325 | 308 |
55 | 49200 | 2172 | 325 | 314 |
56 | 49500 | 2190 | 325 | 320 |
57 | 49800 | 2208 | 325 | 325 |
58 | 50100 | 2226 | 325 | 331 |
59 | 50400 | 2244 | 325 | 337 |
60 | 50700 | 2262 | 325 | 342 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
61700 | 2662 | 330 | 344 |
61 | 62000 | 2680 | 330 | 350 |
62 | 62300 | 2698 | 330 | 355 |
63 | 62600 | 2716 | 330 | 361 |
64 | 62900 | 2734 | 330 | 367 |
65 | 63200 | 2752 | 330 | 373 |
66 | 63500 | 2770 | 330 | 378 |
67 | 63800 | 2788 | 330 | 384 |
68 | 64100 | 2806 | 330 | 390 |
69 | 64400 | 2824 | 330 | 396 |
70 | 64700 | 2842 | 330 | 401 |
71 | 65000 | 2860 | 330 | 407 |
72 | 65300 | 2878 | 330 | 413 |
73 | 65600 | 2896 | 330 | 419 |
74 | 65900 | 2914 | 330 | 424 |
75 | 66200 | 2932 | 330 | 430 |
76 | 66500 | 2950 | 330 | 436 |
77 | 66800 | 2968 | 330 | 441 |
78 | 67100 | 2986 | 330 | 447 |
79 | 67400 | 3004 | 330 | 453 |
80 | 67700 | 3022 | 330 | 459 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 131200 | 3200 | 330 | 7 |
2 | 131650 | 3218 | 330 | 14 |
3 | 132100 | 3236 | 330 | 21 |
4 | 132550 | 3254 | 330 | 28 |
5 | 133000 | 3272 | 330 | 35 |
6 | 133450 | 3290 | 330 | 42 |
7 | 133900 | 3308 | 330 | 49 |
8 | 134350 | 3326 | 330 | 56 |
9 | 134800 | 3344 | 330 | 63 |
10 | 135250 | 3362 | 330 | 70 |
11 | 135700 | 3380 | 330 | 77 |
12 | 136150 | 3398 | 330 | 84 |
13 | 136600 | 3416 | 330 | 91 |
14 | 137050 | 3434 | 330 | 98 |
15 | 137500 | 3452 | 330 | 106 |
16 | 137950 | 3470 | 330 | 113 |
17 | 138400 | 3488 | 330 | 120 |
18 | 138850 | 3506 | 330 | 127 |
19 | 139300 | 3524 | 330 | 134 |
20 | 139750 | 3542 | 330 | 141 |
21 | 140200 | 3560 | 330 | 148 |
22 | 140650 | 3578 | 330 | 155 |
23 | 141100 | 3596 | 330 | 162 |
24 | 141550 | 3614 | 330 | 169 |
25 | 142000 | 3632 | 330 | 176 |
26 | 142450 | 3650 | 330 | 183 |
27 | 142900 | 3668 | 330 | 190 |
28 | 143350 | 3686 | 330 | 197 |
29 | 143800 | 3704 | 330 | 204 |
30 | 144250 | 3722 | 330 | 211 |
31 | 144700 | 3740 | 330 | 218 |
32 | 145150 | 3758 | 330 | 225 |
33 | 145600 | 3776 | 330 | 232 |
34 | 146050 | 3794 | 330 | 239 |
35 | 146500 | 3812 | 330 | 246 |
36 | 146950 | 3830 | 330 | 253 |
37 | 147400 | 3848 | 330 | 260 |
38 | 147850 | 3866 | 330 | 267 |
39 | 148300 | 3884 | 330 | 274 |
40 | 148750 | 3902 | 330 | 281 |
41 | 149200 | 3920 | 330 | 288 |
42 | 149650 | 3938 | 330 | 295 |
43 | 150100 | 3956 | 330 | 302 |
44 | 150550 | 3974 | 330 | 309 |
45 | 151000 | 3992 | 330 | 317 |
46 | 151450 | 4010 | 330 | 324 |
47 | 151900 | 4028 | 330 | 331 |
48 | 152350 | 4046 | 330 | 338 |
49 | 152800 | 4064 | 330 | 345 |
50 | 153250 | 4082 | 330 | 352 |
51 | 153700 | 4100 | 330 | 359 |
52 | 154150 | 4118 | 330 | 366 |
53 | 154600 | 4136 | 330 | 373 |
54 | 155050 | 4154 | 330 | 380 |
55 | 155500 | 4172 | 330 | 387 |
56 | 155950 | 4190 | 330 | 394 |
57 | 156400 | 4208 | 330 | 401 |
58 | 156850 | 4226 | 330 | 408 |
59 | 157300 | 4244 | 330 | 415 |
60 | 157750 | 4262 | 330 | 422 |
61 | 158200 | 4280 | 330 | 429 |
62 | 158650 | 4298 | 330 | 436 |
63 | 159100 | 4316 | 330 | 443 |
64 | 159550 | 4334 | 330 | 450 |
65 | 160000 | 4352 | 330 | 457 |
66 | 160450 | 4370 | 330 | 464 |
67 | 160900 | 4388 | 330 | 471 |
68 | 161350 | 4406 | 330 | 478 |
69 | 161800 | 4424 | 330 | 485 |
70 | 162250 | 4442 | 330 | 492 |
71 | 162700 | 4460 | 330 | 499 |
72 | 163150 | 4478 | 330 | 506 |
73 | 163600 | 4496 | 330 | 513 |
74 | 164050 | 4514 | 330 | 520 |
75 | 164500 | 4532 | 330 | 528 |
76 | 164950 | 4550 | 330 | 535 |
77 | 165400 | 4568 | 330 | 542 |
78 | 165850 | 4586 | 330 | 549 |
79 | 166300 | 4604 | 330 | 556 |
80 | 166750 | 4622 | 330 | 563 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Sáng lấp lánh trong tay của Sứ Giả Phán Xét, lưỡi rìu vàng tượng trưng cho công lý và trật tự. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
1
21
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
7
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
30
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
1
0
20
1
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
4
1
0
36
9
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép