Tướng: Nick Hạt Tiêu

Nick Hạt Tiêu

Nick Hạt Tiêu Nick Hạt Tiêu

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:20002890055400
Tấn công Tấn công:21518533057
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:120012001200
Di Chuyển Di Chuyển:240255255
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:101010
Chính xác Chính xác:165165165
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:100015002000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHỏa QuangHãy chọn tài năngRung Chuông
Nick Hạt Tiêu hờn dỗi khi bị dặn dò phải ở trong nhà. Ngay khi ông già biến mất vào cơn bão tuyết, Nick Hạt Tiêu vội vàng thu xếp hành lý cho cuộc phiêu lưu của mình. Với cái chuông nhỏ và hành lý trong tay, Nick xuất phát và để lại lời nhắn: "Hãy đợi đấy! Tôi sẽ cho ông biết bản lãnh của mình!"
  • Rung Chuông
  • Tôtem Thần
  • Nick Hạt Tiêu
  • Nick Hạt Tiêu Tiến hóa 1
  • Nick Hạt Tiêu Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Tăng TC của chính mình thêm 100% và Tỉ lệ CRIT thêm 15% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Tăng TC của chính mình thêm 120% và Tỉ lệ CRIT thêm 20% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Tăng TC của chính mình thêm 140% và Tỉ lệ CRIT thêm 25% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Tăng TC của chính mình thêm 170% và Tỉ lệ CRIT thêm 32% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Tăng TC của chính mình thêm 200% và Tỉ lệ CRIT thêm 39% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Tăng TC của chính mình thêm 240% và Tỉ lệ CRIT thêm 46% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Tăng TC của chính mình thêm 290% và Tỉ lệ CRIT thêm 55% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Tăng TC của chính mình thêm 350% và Tỉ lệ CRIT thêm 64% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Tăng TC của chính mình thêm 420% và Tỉ lệ CRIT thêm 75% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Tăng TC của chính mình thêm 500% và Tỉ lệ CRIT thêm 90% trong 9 giây. Nghỉ: 12 giây. Đồng thời có Kỹ năng Tê Cóng, gây TH bằng 100% TC lên 15 mục tiêu mỗi 6 giây, đóng băng chúng trong 1 giây.
CấpThông Báo
1Tăng 100% TC và 15% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
2Tăng 120% TC và 20% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
3Tăng 140% TC và 25% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
4Tăng 170% TC và 32% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
5Tăng 200% TC và 39% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
6Tăng 240% TC và 46% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
7Tăng 290% TC và 55% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
8Tăng 350% TC và 64% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
9Tăng 420% TC và 75% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
10Tăng 500% TC và 90% Tỉ lệ CRIT cho một Tướng đồng minh ở gần trong 9 giây.
Nick Hạt Tiêu
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
120002152405
2210522824010
3221024124016
4231525424021
5242026724026
6252528024031
7263029324037
8273530624042
9284031924047
10294533224052
11305034524058
12315535824063
13326037124068
14336538424073
15347039724079
16357541024084
17368042324089
18378543624094
19389044924099
203995462240105
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
5995677245105
216100690245110
226205703245116
236310716245121
246415729245126
256520742245132
266625755245137
276730768245142
286835781245147
296940794245153
307045807245158
317150820245163
327255833245168
337360846245174
347465859245179
357570872245184
367675885245189
377780898245195
387885911245200
397990924245205
408095937245210
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
100951152250212
41102001165250217
42103051178250222
43104101191250227
44105151204250233
45106201217250238
46107251230250243
47108301243250249
48109351256250254
49110401269250259
50111451282250264
51112501295250270
52113551308250275
53114601321250280
54115651334250286
55116701347250291
56117751360250296
57118801373250301
58119851386250307
59120901399250312
60121951412250317
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
141951627255319
61143001640255324
62144051653255330
63145101666255335
64146151679255340
65147201692255346
66148251705255351
67149301718255356
68150351731255362
69151401744255367
70152451757255372
71153501770255377
72154551783255383
73155601796255388
74156651809255393
75157701822255399
76158751835255404
77159801848255409
78160851861255415
79161901874255420
80162951887255425
Nick Hạt Tiêu
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12890018532557
229058186625513
329216187925520
429374189225526
529532190525533
629690191825540
729848193125546
830006194425553
930164195725560
1030322197025566
1130480198325573
1230638199625579
1330796200925586
1430954202225593
1531112203525599
16312702048255106
17314282061255112
18315862074255119
19317442087255126
20319022100255132
21320602113255139
22322182126255146
23323762139255152
24325342152255159
25326922165255165
26328502178255172
27330082191255179
28331662204255185
29333242217255192
30334822230255199
31336402243255205
32337982256255212
33339562269255218
34341142282255225
35342722295255232
36344302308255238
37345882321255245
38347462334255251
39349042347255258
40350622360255265
41352202373255271
42353782386255278
43355362399255285
44356942412255291
45358522425255298
46360102438255304
47361682451255311
48363262464255318
49364842477255324
50366422490255331
51368002503255337
52369582516255344
53371162529255351
54372742542255357
55374322555255364
56375902568255371
57377482581255377
58379062594255384
59380642607255390
60382222620255397
61383802633255404
62385382646255410
63386962659255417
64388542672255423
65390122685255430
66391702698255437
67393282711255443
68394862724255450
69396442737255457
70398022750255463
71399602763255470
72401182776255476
73402762789255483
74404342802255490
75405922815255496
76407502828255503
77409082841255509
78410662854255516
79412242867255523
80413822880255529
Nick Hạt Tiêu
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16100036592558
261236367225516
361472368525524
461708369825532
561944371125540
662180372425548
762416373725555
862652375025563
962888376325571
1063124377625579
1163360378925587
1263596380225595
13638323815255103
14640683828255111
15643043841255119
16645403854255127
17647763867255135
18650123880255143
19652483893255150
20654843906255158
21657203919255166
22659563932255174
23661923945255182
24664283958255190
25666643971255198
26669003984255206
27671363997255214
28673724010255222
29676084023255230
30678444036255238
31680804049255245
32683164062255253
33685524075255261
34687884088255269
35690244101255277
36692604114255285
37694964127255293
38697324140255301
39699684153255309
40702044166255317
41704404179255325
42706764192255333
43709124205255340
44711484218255348
45713844231255356
46716204244255364
47718564257255372
48720924270255380
49723284283255388
50725644296255396
51728004309255404
52730364322255412
53732724335255420
54735084348255428
55737444361255435
56739804374255443
57742164387255451
58744524400255459
59746884413255467
60749244426255475
61751604439255483
62753964452255491
63756324465255499
64758684478255507
65761044491255515
66763404504255523
67765764517255530
68768124530255538
69770484543255546
70772844556255554
71775204569255562
72777564582255570
73779924595255578
74782284608255586
75784644621255594
76787004634255602
77789364647255610
78791724660255618
79794084673255625
80796444686255633
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Nick Hạt Tiêu x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Nick Hạt Tiêu x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Nick Hạt Tiêu x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Nick Hạt Tiêu x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Nick Hạt Tiêu x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Lễ Vui Nhộn
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Lễ Vui Nhộn
Lễ Vui Nhộn
Khi Nick Hạt Tiêu nhận được Skin: Tấn công +400 Chiến binh thần thánh đại diện cho chính nghĩa.400 Tấn công
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đảo Cầu Vồng
Đảo Cầu Vồng
Thông Báo Tướng Thưởng
Một vùng đất đầy những tia nắng ấm áp và bãi biển nên thơ. Tương truyền những cư dân đầu tiên của vùng đất này đã phải vượt qua vô số khó khăn mới có thể tìm ra được ốc đảo thiên đường này giữa đại dương. 2 Unknown - Unknown x 4
Cũng như tổ tiên của họ, những cư dân của nơi này luôn tìm kiếm một cuộc sống tự do và vô ưu. Thiên đường này dần dần hấp dẫn rất nhiều vị khách đến khám phá, có thể là muốn tìm kiếm sự bí ẩn của hòn đảo này, hay đơn giản chỉ là muốn tận hưởng một cuộc sống yên bình. 4 Unknown - Unknown x 5
Các cuộc chiến nổ ra trên vùng đất Narcia dường như không thể ảnh hưởng cuộc sống vô tư vô ưu của cư dân trên đảo. Nhưng không có điều gì là tuyệt đối cho đến khi những cơn sóng dữ làm trọng thương và đánh dạt cả Thủy Thần lên đảo, lúc này thì không ai có thể phủ nhận sự bình yên sẽ bị phá vỡ. Cư dân trên Đảo Cầu Vồng đã bắt đầu nâng cao sự cảnh giác. 6 Unknown - Unknown x 3
Nick Hạt Tiêu + Rồng Tu Hành + Đội Phá Đảo + Ông già Nổ + Người Tuyết + Thủy Thần + Sắc Quỷ + Kình Ngư
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Chuông Băng
Chuông Băng
Chiếc chuông phép thuật có thể triệu hồi một ngàn trận bão tuyết.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
4
0
0
0
2
0
0
0
0
0
6
1
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
2
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

0
0
0
0
1
0
5
0
0
0
0
0
0
0
2
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
3
0
0
0
0
4
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0

Đặc Tính

0
1
1
2
10
1
6

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép