![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 9800 | 119160 | |
![]() | 430 | 3466 | 0 |
![]() | 1500 | 1500 | |
![]() | 335 | 350 | |
![]() | 10 | 10 | |
![]() | 227 | 316 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 180% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 720% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 1080% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 1260% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 1440% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 1620% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 1800% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.) |
1 | Gây 180% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
2 | Gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
3 | Gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
4 | Gây 720% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
5 | Gây 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
6 | Gây 1080% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
7 | Gây 1260% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
8 | Gây 1440% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
9 | Gây 1620% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
10 | Gây 1800% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 9800 | 430 | 335 | 6 |
2 | 10090 | 450 | 335 | 12 |
3 | 10380 | 470 | 335 | 17 |
4 | 10670 | 490 | 335 | 23 |
5 | 10960 | 510 | 335 | 29 |
6 | 11250 | 530 | 335 | 35 |
7 | 11540 | 550 | 335 | 40 |
8 | 11830 | 570 | 335 | 46 |
9 | 12120 | 590 | 335 | 52 |
10 | 12410 | 610 | 335 | 58 |
11 | 12700 | 630 | 335 | 63 |
12 | 12990 | 650 | 335 | 69 |
13 | 13280 | 670 | 335 | 75 |
14 | 13570 | 690 | 335 | 81 |
15 | 13860 | 710 | 335 | 86 |
16 | 14150 | 730 | 335 | 92 |
17 | 14440 | 750 | 335 | 98 |
18 | 14730 | 770 | 335 | 104 |
19 | 15020 | 790 | 335 | 109 |
20 | 15310 | 810 | 335 | 115 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
25110 | 1240 | 340 | 116 |
21 | 25400 | 1260 | 340 | 122 |
22 | 25690 | 1280 | 340 | 127 |
23 | 25980 | 1300 | 340 | 133 |
24 | 26270 | 1320 | 340 | 139 |
25 | 26560 | 1340 | 340 | 145 |
26 | 26850 | 1360 | 340 | 151 |
27 | 27140 | 1380 | 340 | 156 |
28 | 27430 | 1400 | 340 | 162 |
29 | 27720 | 1420 | 340 | 168 |
30 | 28010 | 1440 | 340 | 174 |
31 | 28300 | 1460 | 340 | 179 |
32 | 28590 | 1480 | 340 | 185 |
33 | 28880 | 1500 | 340 | 191 |
34 | 29170 | 1520 | 340 | 197 |
35 | 29460 | 1540 | 340 | 203 |
36 | 29750 | 1560 | 340 | 208 |
37 | 30040 | 1580 | 340 | 214 |
38 | 30330 | 1600 | 340 | 220 |
39 | 30620 | 1620 | 340 | 226 |
40 | 30910 | 1640 | 340 | 232 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
40710 | 2070 | 345 | 233 |
41 | 41000 | 2090 | 345 | 238 |
42 | 41290 | 2110 | 345 | 244 |
43 | 41580 | 2130 | 345 | 250 |
44 | 41870 | 2150 | 345 | 256 |
45 | 42160 | 2170 | 345 | 262 |
46 | 42450 | 2190 | 345 | 268 |
47 | 42740 | 2210 | 345 | 273 |
48 | 43030 | 2230 | 345 | 279 |
49 | 43320 | 2250 | 345 | 285 |
50 | 43610 | 2270 | 345 | 291 |
51 | 43900 | 2290 | 345 | 297 |
52 | 44190 | 2310 | 345 | 302 |
53 | 44480 | 2330 | 345 | 308 |
54 | 44770 | 2350 | 345 | 314 |
55 | 45060 | 2370 | 345 | 320 |
56 | 45350 | 2390 | 345 | 326 |
57 | 45640 | 2410 | 345 | 332 |
58 | 45930 | 2430 | 345 | 337 |
59 | 46220 | 2450 | 345 | 343 |
60 | 46510 | 2470 | 345 | 349 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
56310 | 2900 | 350 | 351 |
61 | 56600 | 2920 | 350 | 357 |
62 | 56890 | 2940 | 350 | 362 |
63 | 57180 | 2960 | 350 | 368 |
64 | 57470 | 2980 | 350 | 374 |
65 | 57760 | 3000 | 350 | 380 |
66 | 58050 | 3020 | 350 | 386 |
67 | 58340 | 3040 | 350 | 392 |
68 | 58630 | 3060 | 350 | 397 |
69 | 58920 | 3080 | 350 | 403 |
70 | 59210 | 3100 | 350 | 409 |
71 | 59500 | 3120 | 350 | 415 |
72 | 59790 | 3140 | 350 | 421 |
73 | 60080 | 3160 | 350 | 427 |
74 | 60370 | 3180 | 350 | 432 |
75 | 60660 | 3200 | 350 | 438 |
76 | 60950 | 3220 | 350 | 444 |
77 | 61240 | 3240 | 350 | 450 |
78 | 61530 | 3260 | 350 | 456 |
79 | 61820 | 3280 | 350 | 462 |
80 | 62110 | 3300 | 350 | 468 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 119160 | 3466 | 350 | 7 |
2 | 119595 | 3486 | 350 | 14 |
3 | 120030 | 3506 | 350 | 21 |
4 | 120465 | 3526 | 350 | 29 |
5 | 120900 | 3546 | 350 | 36 |
6 | 121335 | 3566 | 350 | 43 |
7 | 121770 | 3586 | 350 | 50 |
8 | 122205 | 3606 | 350 | 57 |
9 | 122640 | 3626 | 350 | 64 |
10 | 123075 | 3646 | 350 | 71 |
11 | 123510 | 3666 | 350 | 79 |
12 | 123945 | 3686 | 350 | 86 |
13 | 124380 | 3706 | 350 | 93 |
14 | 124815 | 3726 | 350 | 100 |
15 | 125250 | 3746 | 350 | 107 |
16 | 125685 | 3766 | 350 | 114 |
17 | 126120 | 3786 | 350 | 121 |
18 | 126555 | 3806 | 350 | 129 |
19 | 126990 | 3826 | 350 | 136 |
20 | 127425 | 3846 | 350 | 143 |
21 | 127860 | 3866 | 350 | 150 |
22 | 128295 | 3886 | 350 | 157 |
23 | 128730 | 3906 | 350 | 164 |
24 | 129165 | 3926 | 350 | 171 |
25 | 129600 | 3946 | 350 | 179 |
26 | 130035 | 3966 | 350 | 186 |
27 | 130470 | 3986 | 350 | 193 |
28 | 130905 | 4006 | 350 | 200 |
29 | 131340 | 4026 | 350 | 207 |
30 | 131775 | 4046 | 350 | 214 |
31 | 132210 | 4066 | 350 | 221 |
32 | 132645 | 4086 | 350 | 229 |
33 | 133080 | 4106 | 350 | 236 |
34 | 133515 | 4126 | 350 | 243 |
35 | 133950 | 4146 | 350 | 250 |
36 | 134385 | 4166 | 350 | 257 |
37 | 134820 | 4186 | 350 | 264 |
38 | 135255 | 4206 | 350 | 271 |
39 | 135690 | 4226 | 350 | 279 |
40 | 136125 | 4246 | 350 | 286 |
41 | 136560 | 4266 | 350 | 293 |
42 | 136995 | 4286 | 350 | 300 |
43 | 137430 | 4306 | 350 | 307 |
44 | 137865 | 4326 | 350 | 314 |
45 | 138300 | 4346 | 350 | 322 |
46 | 138735 | 4366 | 350 | 329 |
47 | 139170 | 4386 | 350 | 336 |
48 | 139605 | 4406 | 350 | 343 |
49 | 140040 | 4426 | 350 | 350 |
50 | 140475 | 4446 | 350 | 357 |
51 | 140910 | 4466 | 350 | 364 |
52 | 141345 | 4486 | 350 | 372 |
53 | 141780 | 4506 | 350 | 379 |
54 | 142215 | 4526 | 350 | 386 |
55 | 142650 | 4546 | 350 | 393 |
56 | 143085 | 4566 | 350 | 400 |
57 | 143520 | 4586 | 350 | 407 |
58 | 143955 | 4606 | 350 | 414 |
59 | 144390 | 4626 | 350 | 422 |
60 | 144825 | 4646 | 350 | 429 |
61 | 145260 | 4666 | 350 | 436 |
62 | 145695 | 4686 | 350 | 443 |
63 | 146130 | 4706 | 350 | 450 |
64 | 146565 | 4726 | 350 | 457 |
65 | 147000 | 4746 | 350 | 464 |
66 | 147435 | 4766 | 350 | 472 |
67 | 147870 | 4786 | 350 | 479 |
68 | 148305 | 4806 | 350 | 486 |
69 | 148740 | 4826 | 350 | 493 |
70 | 149175 | 4846 | 350 | 500 |
71 | 149610 | 4866 | 350 | 507 |
72 | 150045 | 4886 | 350 | 514 |
73 | 150480 | 4906 | 350 | 522 |
74 | 150915 | 4926 | 350 | 529 |
75 | 151350 | 4946 | 350 | 536 |
76 | 151785 | 4966 | 350 | 543 |
77 | 152220 | 4986 | 350 | 550 |
78 | 152655 | 5006 | 350 | 557 |
79 | 153090 | 5026 | 350 | 564 |
80 | 153525 | 5046 | 350 | 572 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Linh Miêu Sư nhận được Skin: ATK +800, HP +20000 Ngọn lửa ma quái vô cùng thần bí. | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Mèo đá trên cây quyền trượng lắng nghe giọng nói của các con mèo, truyền đạt vô số ý tưởng tinh quái cho chủ nhân. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
2
6
0
2
26
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Bài
0
1
3
0
0
0
0
0
1
0
0
0
18
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
17
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
5
0
1
0
0
0
Thú Nuôi
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
1
1
2
0
4
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
0
2
1
1
5
27
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép