![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 2450 | 34540 | 66140 |
![]() | 255 | 2061 | 3462 |
![]() | 1000 | 1000 | 1000 |
![]() | 245 | 260 | 260 |
![]() | 10 | 10 | 10 |
![]() | 284 | 284 | 284 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 120% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 26% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 420% tấn công, tăng 7% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 140% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 32% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 540% tấn công, tăng 9% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 160% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 38% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 660% tấn công, tăng 11% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 180% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 44% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 780% tấn công, tăng 13% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 200% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 50% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 900% tấn công, tăng 15% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 220% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 56% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1020% tấn công, tăng 17% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 250% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 64% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1170% tấn công, tăng 20% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 290% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 72% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1320% tấn công, tăng 23% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 330% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 80% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1470% tấn công, tăng 26% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 380% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 90% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1620% tấn công, tăng 30% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.) |
1 | Gây 120% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 26% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 420% tấn công, tăng 7% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
2 | Gây 140% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 32% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 540% tấn công, tăng 9% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
3 | Gây 160% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 38% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 660% tấn công, tăng 11% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
4 | Gây 180% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 44% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 780% tấn công, tăng 13% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
5 | Gây 200% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 50% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 900% tấn công, tăng 15% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
6 | Gây 220% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 56% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1020% tấn công, tăng 17% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
7 | Gây 250% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 64% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1170% tấn công, tăng 20% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
8 | Gây 290% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 72% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1320% tấn công, tăng 23% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
9 | Gây 330% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 80% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1470% tấn công, tăng 26% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
10 | Gây 380% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 90% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1620% tấn công, tăng 30% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 2450 | 255 | 245 | 5 |
2 | 2570 | 267 | 245 | 11 |
3 | 2690 | 279 | 245 | 16 |
4 | 2810 | 291 | 245 | 21 |
5 | 2930 | 303 | 245 | 26 |
6 | 3050 | 315 | 245 | 32 |
7 | 3170 | 327 | 245 | 37 |
8 | 3290 | 339 | 245 | 42 |
9 | 3410 | 351 | 245 | 47 |
10 | 3530 | 363 | 245 | 53 |
11 | 3650 | 375 | 245 | 58 |
12 | 3770 | 387 | 245 | 63 |
13 | 3890 | 399 | 245 | 68 |
14 | 4010 | 411 | 245 | 74 |
15 | 4130 | 423 | 245 | 79 |
16 | 4250 | 435 | 245 | 84 |
17 | 4370 | 447 | 245 | 89 |
18 | 4490 | 459 | 245 | 95 |
19 | 4610 | 471 | 245 | 100 |
20 | 4730 | 483 | 245 | 105 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
7180 | 738 | 250 | 106 |
21 | 7300 | 750 | 250 | 111 |
22 | 7420 | 762 | 250 | 116 |
23 | 7540 | 774 | 250 | 122 |
24 | 7660 | 786 | 250 | 127 |
25 | 7780 | 798 | 250 | 132 |
26 | 7900 | 810 | 250 | 138 |
27 | 8020 | 822 | 250 | 143 |
28 | 8140 | 834 | 250 | 148 |
29 | 8260 | 846 | 250 | 153 |
30 | 8380 | 858 | 250 | 159 |
31 | 8500 | 870 | 250 | 164 |
32 | 8620 | 882 | 250 | 169 |
33 | 8740 | 894 | 250 | 175 |
34 | 8860 | 906 | 250 | 180 |
35 | 8980 | 918 | 250 | 185 |
36 | 9100 | 930 | 250 | 190 |
37 | 9220 | 942 | 250 | 196 |
38 | 9340 | 954 | 250 | 201 |
39 | 9460 | 966 | 250 | 206 |
40 | 9580 | 978 | 250 | 212 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
12030 | 1233 | 255 | 213 |
41 | 12150 | 1245 | 255 | 218 |
42 | 12270 | 1257 | 255 | 223 |
43 | 12390 | 1269 | 255 | 229 |
44 | 12510 | 1281 | 255 | 234 |
45 | 12630 | 1293 | 255 | 239 |
46 | 12750 | 1305 | 255 | 245 |
47 | 12870 | 1317 | 255 | 250 |
48 | 12990 | 1329 | 255 | 255 |
49 | 13110 | 1341 | 255 | 261 |
50 | 13230 | 1353 | 255 | 266 |
51 | 13350 | 1365 | 255 | 271 |
52 | 13470 | 1377 | 255 | 276 |
53 | 13590 | 1389 | 255 | 282 |
54 | 13710 | 1401 | 255 | 287 |
55 | 13830 | 1413 | 255 | 292 |
56 | 13950 | 1425 | 255 | 298 |
57 | 14070 | 1437 | 255 | 303 |
58 | 14190 | 1449 | 255 | 308 |
59 | 14310 | 1461 | 255 | 314 |
60 | 14430 | 1473 | 255 | 319 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
16880 | 1728 | 260 | 321 |
61 | 17000 | 1740 | 260 | 326 |
62 | 17120 | 1752 | 260 | 331 |
63 | 17240 | 1764 | 260 | 337 |
64 | 17360 | 1776 | 260 | 342 |
65 | 17480 | 1788 | 260 | 347 |
66 | 17600 | 1800 | 260 | 353 |
67 | 17720 | 1812 | 260 | 358 |
68 | 17840 | 1824 | 260 | 363 |
69 | 17960 | 1836 | 260 | 369 |
70 | 18080 | 1848 | 260 | 374 |
71 | 18200 | 1860 | 260 | 379 |
72 | 18320 | 1872 | 260 | 385 |
73 | 18440 | 1884 | 260 | 390 |
74 | 18560 | 1896 | 260 | 395 |
75 | 18680 | 1908 | 260 | 401 |
76 | 18800 | 1920 | 260 | 406 |
77 | 18920 | 1932 | 260 | 412 |
78 | 19040 | 1944 | 260 | 417 |
79 | 19160 | 1956 | 260 | 422 |
80 | 19280 | 1968 | 260 | 428 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 34540 | 2061 | 260 | 7 |
2 | 34720 | 2073 | 260 | 13 |
3 | 34900 | 2085 | 260 | 20 |
4 | 35080 | 2097 | 260 | 27 |
5 | 35260 | 2109 | 260 | 33 |
6 | 35440 | 2121 | 260 | 40 |
7 | 35620 | 2133 | 260 | 47 |
8 | 35800 | 2145 | 260 | 53 |
9 | 35980 | 2157 | 260 | 60 |
10 | 36160 | 2169 | 260 | 66 |
11 | 36340 | 2181 | 260 | 73 |
12 | 36520 | 2193 | 260 | 80 |
13 | 36700 | 2205 | 260 | 86 |
14 | 36880 | 2217 | 260 | 93 |
15 | 37060 | 2229 | 260 | 100 |
16 | 37240 | 2241 | 260 | 106 |
17 | 37420 | 2253 | 260 | 113 |
18 | 37600 | 2265 | 260 | 120 |
19 | 37780 | 2277 | 260 | 126 |
20 | 37960 | 2289 | 260 | 133 |
21 | 38140 | 2301 | 260 | 140 |
22 | 38320 | 2313 | 260 | 146 |
23 | 38500 | 2325 | 260 | 153 |
24 | 38680 | 2337 | 260 | 159 |
25 | 38860 | 2349 | 260 | 166 |
26 | 39040 | 2361 | 260 | 173 |
27 | 39220 | 2373 | 260 | 179 |
28 | 39400 | 2385 | 260 | 186 |
29 | 39580 | 2397 | 260 | 193 |
30 | 39760 | 2409 | 260 | 199 |
31 | 39940 | 2421 | 260 | 206 |
32 | 40120 | 2433 | 260 | 213 |
33 | 40300 | 2445 | 260 | 219 |
34 | 40480 | 2457 | 260 | 226 |
35 | 40660 | 2469 | 260 | 233 |
36 | 40840 | 2481 | 260 | 239 |
37 | 41020 | 2493 | 260 | 246 |
38 | 41200 | 2505 | 260 | 252 |
39 | 41380 | 2517 | 260 | 259 |
40 | 41560 | 2529 | 260 | 266 |
41 | 41740 | 2541 | 260 | 272 |
42 | 41920 | 2553 | 260 | 279 |
43 | 42100 | 2565 | 260 | 286 |
44 | 42280 | 2577 | 260 | 292 |
45 | 42460 | 2589 | 260 | 299 |
46 | 42640 | 2601 | 260 | 306 |
47 | 42820 | 2613 | 260 | 312 |
48 | 43000 | 2625 | 260 | 319 |
49 | 43180 | 2637 | 260 | 326 |
50 | 43360 | 2649 | 260 | 332 |
51 | 43540 | 2661 | 260 | 339 |
52 | 43720 | 2673 | 260 | 346 |
53 | 43900 | 2685 | 260 | 352 |
54 | 44080 | 2697 | 260 | 359 |
55 | 44260 | 2709 | 260 | 365 |
56 | 44440 | 2721 | 260 | 372 |
57 | 44620 | 2733 | 260 | 379 |
58 | 44800 | 2745 | 260 | 385 |
59 | 44980 | 2757 | 260 | 392 |
60 | 45160 | 2769 | 260 | 399 |
61 | 45340 | 2781 | 260 | 405 |
62 | 45520 | 2793 | 260 | 412 |
63 | 45700 | 2805 | 260 | 419 |
64 | 45880 | 2817 | 260 | 425 |
65 | 46060 | 2829 | 260 | 432 |
66 | 46240 | 2841 | 260 | 439 |
67 | 46420 | 2853 | 260 | 445 |
68 | 46600 | 2865 | 260 | 452 |
69 | 46780 | 2877 | 260 | 458 |
70 | 46960 | 2889 | 260 | 465 |
71 | 47140 | 2901 | 260 | 472 |
72 | 47320 | 2913 | 260 | 478 |
73 | 47500 | 2925 | 260 | 485 |
74 | 47680 | 2937 | 260 | 492 |
75 | 47860 | 2949 | 260 | 498 |
76 | 48040 | 2961 | 260 | 505 |
77 | 48220 | 2973 | 260 | 512 |
78 | 48400 | 2985 | 260 | 518 |
79 | 48580 | 2997 | 260 | 525 |
80 | 48760 | 3009 | 260 | 532 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 73000 | 4176 | 260 | 8 |
2 | 73270 | 4188 | 260 | 16 |
3 | 73540 | 4200 | 260 | 24 |
4 | 73810 | 4212 | 260 | 32 |
5 | 74080 | 4224 | 260 | 40 |
6 | 74350 | 4236 | 260 | 48 |
7 | 74620 | 4248 | 260 | 56 |
8 | 74890 | 4260 | 260 | 64 |
9 | 75160 | 4272 | 260 | 72 |
10 | 75430 | 4284 | 260 | 79 |
11 | 75700 | 4296 | 260 | 87 |
12 | 75970 | 4308 | 260 | 95 |
13 | 76240 | 4320 | 260 | 103 |
14 | 76510 | 4332 | 260 | 111 |
15 | 76780 | 4344 | 260 | 119 |
16 | 77050 | 4356 | 260 | 127 |
17 | 77320 | 4368 | 260 | 135 |
18 | 77590 | 4380 | 260 | 143 |
19 | 77860 | 4392 | 260 | 151 |
20 | 78130 | 4404 | 260 | 159 |
21 | 78400 | 4416 | 260 | 167 |
22 | 78670 | 4428 | 260 | 175 |
23 | 78940 | 4440 | 260 | 183 |
24 | 79210 | 4452 | 260 | 191 |
25 | 79480 | 4464 | 260 | 199 |
26 | 79750 | 4476 | 260 | 207 |
27 | 80020 | 4488 | 260 | 215 |
28 | 80290 | 4500 | 260 | 222 |
29 | 80560 | 4512 | 260 | 230 |
30 | 80830 | 4524 | 260 | 238 |
31 | 81100 | 4536 | 260 | 246 |
32 | 81370 | 4548 | 260 | 254 |
33 | 81640 | 4560 | 260 | 262 |
34 | 81910 | 4572 | 260 | 270 |
35 | 82180 | 4584 | 260 | 278 |
36 | 82450 | 4596 | 260 | 286 |
37 | 82720 | 4608 | 260 | 294 |
38 | 82990 | 4620 | 260 | 302 |
39 | 83260 | 4632 | 260 | 310 |
40 | 83530 | 4644 | 260 | 318 |
41 | 83800 | 4656 | 260 | 326 |
42 | 84070 | 4668 | 260 | 334 |
43 | 84340 | 4680 | 260 | 342 |
44 | 84610 | 4692 | 260 | 350 |
45 | 84880 | 4704 | 260 | 358 |
46 | 85150 | 4716 | 260 | 365 |
47 | 85420 | 4728 | 260 | 373 |
48 | 85690 | 4740 | 260 | 381 |
49 | 85960 | 4752 | 260 | 389 |
50 | 86230 | 4764 | 260 | 397 |
51 | 86500 | 4776 | 260 | 405 |
52 | 86770 | 4788 | 260 | 413 |
53 | 87040 | 4800 | 260 | 421 |
54 | 87310 | 4812 | 260 | 429 |
55 | 87580 | 4824 | 260 | 437 |
56 | 87850 | 4836 | 260 | 445 |
57 | 88120 | 4848 | 260 | 453 |
58 | 88390 | 4860 | 260 | 461 |
59 | 88660 | 4872 | 260 | 469 |
60 | 88930 | 4884 | 260 | 477 |
61 | 89200 | 4896 | 260 | 485 |
62 | 89470 | 4908 | 260 | 493 |
63 | 89740 | 4920 | 260 | 501 |
64 | 90010 | 4932 | 260 | 508 |
65 | 90280 | 4944 | 260 | 516 |
66 | 90550 | 4956 | 260 | 524 |
67 | 90820 | 4968 | 260 | 532 |
68 | 91090 | 4980 | 260 | 540 |
69 | 91360 | 4992 | 260 | 548 |
70 | 91630 | 5004 | 260 | 556 |
71 | 91900 | 5016 | 260 | 564 |
72 | 92170 | 5028 | 260 | 572 |
73 | 92440 | 5040 | 260 | 580 |
74 | 92710 | 5052 | 260 | 588 |
75 | 92980 | 5064 | 260 | 596 |
76 | 93250 | 5076 | 260 | 604 |
77 | 93520 | 5088 | 260 | 612 |
78 | 93790 | 5100 | 260 | 620 |
79 | 94060 | 5112 | 260 | 628 |
80 | 94330 | 5124 | 260 | 636 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Chủ Tế Quỷ nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Cẩn thận, kẻo hắn nướng cả bạn luôn đấy! | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Chủ Tế Quỷ nhận được Skin: Tấn công +250, HP +16000 Một quý tộc đam mê quạ và những bộ cánh quý phái. | 250 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Cổ vật linh thiêng của bộ lạc phù thủy, tập trung một nguồn sức mạnh cực lớn. Nhưng đang bị lợi dụng để khơi dậy năng lượng tà ác. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
3
0
3
0
0
2
33
0
1
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
42
0
1
0
0
2
0
0
0
0
2
0
0
0
3
2
89
0
0
6
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
1
7
0
0
0
0
1
5
0
0
0
2
0
0
1
0
30
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
98
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
1
2
0
2
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
97
2
0
0
0
0
35
1
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
4
0
0
0
0
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
2
21
2
4
69
2
1
2
2
1
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
0
5
1
3
5
188
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép