![]() | |
Tính năng: | |
---|---|
![]() | |
![]() | 1040 |
![]() | 150 |
![]() | 1000 |
![]() | 145 |
![]() | 2 |
![]() | 99 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | |
![]() | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng |
---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|
1/15 | --- | 19 | |
Gây 250% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
2/15 | 1000 (50 ![]() | 39 | |
Gây 320% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
3/15 | 5000 (250 ![]() | 58 | |
Gây 360% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
4/15 | 15000 (750 ![]() | 78 | |
Gây 400% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
5/15 | 35000 (1750 ![]() | 97 | |
Gây 440% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
6/15 | 60000 (3000 ![]() | 116 | |
Gây 480% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
7/15 | 100000 (5000 ![]() | 136 | |
Gây 520% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
8/15 | 250000 (12500 ![]() | 155 | |
Gây 560% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
9/15 | 400000 (20000 ![]() | 175 | |
Gây 600% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. | |||
10/15 | 800000 (40000 ![]() | 194 | |
Gây 640% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
1 | Gây 250% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
2 | Gây 320% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
3 | Gây 360% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
4 | Gây 400% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
5 | Gây 440% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
6 | Gây 480% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
7 | Gây 520% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
8 | Gây 560% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
9 | Gây 600% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
10 | Gây 640% thiệt hại cho 1 kẻ thù ngẫu nhiên trên chiến trường. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 1040 | 150 | 145 | 2 |
2 | 1092 | 157 | 145 | 3 |
3 | 1144 | 164 | 145 | 5 |
4 | 1196 | 171 | 145 | 7 |
5 | 1248 | 178 | 145 | 9 |
6 | 1300 | 185 | 145 | 10 |
7 | 1352 | 192 | 145 | 12 |
8 | 1404 | 199 | 145 | 14 |
9 | 1456 | 206 | 145 | 15 |
10 | 1508 | 213 | 145 | 17 |
11 | 1560 | 220 | 145 | 19 |
12 | 1612 | 227 | 145 | 20 |
13 | 1664 | 234 | 145 | 22 |
14 | 1716 | 241 | 145 | 24 |
15 | 1768 | 248 | 145 | 26 |
16 | 1820 | 255 | 145 | 27 |
17 | 1872 | 262 | 145 | 29 |
18 | 1924 | 269 | 145 | 31 |
19 | 1976 | 276 | 145 | 32 |
20 | 2028 | 283 | 145 | 34 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
3068 | 433 | 150 | 35 |
21 | 3120 | 440 | 150 | 36 |
22 | 3172 | 447 | 150 | 38 |
23 | 3224 | 454 | 150 | 40 |
24 | 3276 | 461 | 150 | 42 |
25 | 3328 | 468 | 150 | 43 |
26 | 3380 | 475 | 150 | 45 |
27 | 3432 | 482 | 150 | 47 |
28 | 3484 | 489 | 150 | 49 |
29 | 3536 | 496 | 150 | 50 |
30 | 3588 | 503 | 150 | 52 |
31 | 3640 | 510 | 150 | 54 |
32 | 3692 | 517 | 150 | 55 |
33 | 3744 | 524 | 150 | 57 |
34 | 3796 | 531 | 150 | 59 |
35 | 3848 | 538 | 150 | 61 |
36 | 3900 | 545 | 150 | 62 |
37 | 3952 | 552 | 150 | 64 |
38 | 4004 | 559 | 150 | 66 |
39 | 4056 | 566 | 150 | 68 |
40 | 4108 | 573 | 150 | 69 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
5148 | 723 | 155 | 70 |
41 | 5200 | 730 | 155 | 72 |
42 | 5252 | 737 | 155 | 74 |
43 | 5304 | 744 | 155 | 76 |
44 | 5356 | 751 | 155 | 77 |
45 | 5408 | 758 | 155 | 79 |
46 | 5460 | 765 | 155 | 81 |
47 | 5512 | 772 | 155 | 83 |
48 | 5564 | 779 | 155 | 85 |
49 | 5616 | 786 | 155 | 86 |
50 | 5668 | 793 | 155 | 88 |
51 | 5720 | 800 | 155 | 90 |
52 | 5772 | 807 | 155 | 92 |
53 | 5824 | 814 | 155 | 93 |
54 | 5876 | 821 | 155 | 95 |
55 | 5928 | 828 | 155 | 97 |
56 | 5980 | 835 | 155 | 99 |
57 | 6032 | 842 | 155 | 100 |
58 | 6084 | 849 | 155 | 102 |
59 | 6136 | 856 | 155 | 104 |
60 | 6188 | 863 | 155 | 106 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
7228 | 1013 | 160 | 107 |
61 | 7280 | 1020 | 160 | 109 |
62 | 7332 | 1027 | 160 | 111 |
63 | 7384 | 1034 | 160 | 113 |
64 | 7436 | 1041 | 160 | 114 |
65 | 7488 | 1048 | 160 | 116 |
66 | 7540 | 1055 | 160 | 118 |
67 | 7592 | 1062 | 160 | 120 |
68 | 7644 | 1069 | 160 | 122 |
69 | 7696 | 1076 | 160 | 123 |
70 | 7748 | 1083 | 160 | 125 |
71 | 7800 | 1090 | 160 | 127 |
72 | 7852 | 1097 | 160 | 129 |
73 | 7904 | 1104 | 160 | 131 |
74 | 7956 | 1111 | 160 | 132 |
75 | 8008 | 1118 | 160 | 134 |
76 | 8060 | 1125 | 160 | 136 |
77 | 8112 | 1132 | 160 | 138 |
78 | 8164 | 1139 | 160 | 140 |
79 | 8216 | 1146 | 160 | 141 |
80 | 8268 | 1153 | 160 | 143 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
7
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
9
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
7
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
3
0
2
0
0
0
5
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|---|---|
![]() |
34 ![]() |
100 % |
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép