![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 3200 | 55440 | |
![]() | 223 | 1982 | 0 |
![]() | 800 | 800 | |
![]() | 295 | 310 | |
![]() | 4 | 4 | |
![]() | 165 | 217 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 200 | 200 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 110% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 130% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 170% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.2 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 190% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.4 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.5 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 250% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.6 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 270% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.7 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.8 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường) |
1 | Gây 110% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. |
2 | Gây 130% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. |
3 | Gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. |
4 | Gây 170% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.2 giây. |
5 | Gây 190% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.3 giây. |
6 | Gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.4 giây. |
7 | Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.5 giây. |
8 | Gây 250% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.6 giây. |
9 | Gây 270% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.7 giây. |
10 | Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.8 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 3200 | 223 | 295 | 6 |
2 | 3460 | 238 | 295 | 11 |
3 | 3720 | 253 | 295 | 17 |
4 | 3980 | 268 | 295 | 22 |
5 | 4240 | 283 | 295 | 28 |
6 | 4500 | 298 | 295 | 33 |
7 | 4760 | 313 | 295 | 39 |
8 | 5020 | 328 | 295 | 44 |
9 | 5280 | 343 | 295 | 50 |
10 | 5540 | 358 | 295 | 55 |
11 | 5800 | 373 | 295 | 61 |
12 | 6060 | 388 | 295 | 66 |
13 | 6320 | 403 | 295 | 72 |
14 | 6580 | 418 | 295 | 78 |
15 | 6840 | 433 | 295 | 83 |
16 | 7100 | 448 | 295 | 89 |
17 | 7360 | 463 | 295 | 94 |
18 | 7620 | 478 | 295 | 100 |
19 | 7880 | 493 | 295 | 105 |
20 | 8140 | 508 | 295 | 111 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
11340 | 731 | 300 | 111 |
21 | 11600 | 746 | 300 | 117 |
22 | 11860 | 761 | 300 | 122 |
23 | 12120 | 776 | 300 | 128 |
24 | 12380 | 791 | 300 | 134 |
25 | 12640 | 806 | 300 | 139 |
26 | 12900 | 821 | 300 | 145 |
27 | 13160 | 836 | 300 | 150 |
28 | 13420 | 851 | 300 | 156 |
29 | 13680 | 866 | 300 | 161 |
30 | 13940 | 881 | 300 | 167 |
31 | 14200 | 896 | 300 | 173 |
32 | 14460 | 911 | 300 | 178 |
33 | 14720 | 926 | 300 | 184 |
34 | 14980 | 941 | 300 | 189 |
35 | 15240 | 956 | 300 | 195 |
36 | 15500 | 971 | 300 | 200 |
37 | 15760 | 986 | 300 | 206 |
38 | 16020 | 1001 | 300 | 212 |
39 | 16280 | 1016 | 300 | 217 |
40 | 16540 | 1031 | 300 | 223 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
19740 | 1254 | 305 | 224 |
41 | 20000 | 1269 | 305 | 229 |
42 | 20260 | 1284 | 305 | 235 |
43 | 20520 | 1299 | 305 | 241 |
44 | 20780 | 1314 | 305 | 246 |
45 | 21040 | 1329 | 305 | 252 |
46 | 21300 | 1344 | 305 | 257 |
47 | 21560 | 1359 | 305 | 263 |
48 | 21820 | 1374 | 305 | 269 |
49 | 22080 | 1389 | 305 | 274 |
50 | 22340 | 1404 | 305 | 280 |
51 | 22600 | 1419 | 305 | 285 |
52 | 22860 | 1434 | 305 | 291 |
53 | 23120 | 1449 | 305 | 297 |
54 | 23380 | 1464 | 305 | 302 |
55 | 23640 | 1479 | 305 | 308 |
56 | 23900 | 1494 | 305 | 313 |
57 | 24160 | 1509 | 305 | 319 |
58 | 24420 | 1524 | 305 | 324 |
59 | 24680 | 1539 | 305 | 330 |
60 | 24940 | 1554 | 305 | 336 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
28140 | 1777 | 310 | 337 |
61 | 28400 | 1792 | 310 | 343 |
62 | 28660 | 1807 | 310 | 349 |
63 | 28920 | 1822 | 310 | 354 |
64 | 29180 | 1837 | 310 | 360 |
65 | 29440 | 1852 | 310 | 365 |
66 | 29700 | 1867 | 310 | 371 |
67 | 29960 | 1882 | 310 | 377 |
68 | 30220 | 1897 | 310 | 382 |
69 | 30480 | 1912 | 310 | 388 |
70 | 30740 | 1927 | 310 | 394 |
71 | 31000 | 1942 | 310 | 399 |
72 | 31260 | 1957 | 310 | 405 |
73 | 31520 | 1972 | 310 | 410 |
74 | 31780 | 1987 | 310 | 416 |
75 | 32040 | 2002 | 310 | 422 |
76 | 32300 | 2017 | 310 | 427 |
77 | 32560 | 2032 | 310 | 433 |
78 | 32820 | 2047 | 310 | 439 |
79 | 33080 | 2062 | 310 | 444 |
80 | 33340 | 2077 | 310 | 450 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 55440 | 1982 | 310 | 7 |
2 | 55830 | 1997 | 310 | 14 |
3 | 56220 | 2012 | 310 | 21 |
4 | 56610 | 2027 | 310 | 28 |
5 | 57000 | 2042 | 310 | 35 |
6 | 57390 | 2057 | 310 | 42 |
7 | 57780 | 2072 | 310 | 48 |
8 | 58170 | 2087 | 310 | 55 |
9 | 58560 | 2102 | 310 | 62 |
10 | 58950 | 2117 | 310 | 69 |
11 | 59340 | 2132 | 310 | 76 |
12 | 59730 | 2147 | 310 | 83 |
13 | 60120 | 2162 | 310 | 90 |
14 | 60510 | 2177 | 310 | 97 |
15 | 60900 | 2192 | 310 | 104 |
16 | 61290 | 2207 | 310 | 111 |
17 | 61680 | 2222 | 310 | 118 |
18 | 62070 | 2237 | 310 | 125 |
19 | 62460 | 2252 | 310 | 132 |
20 | 62850 | 2267 | 310 | 138 |
21 | 63240 | 2282 | 310 | 145 |
22 | 63630 | 2297 | 310 | 152 |
23 | 64020 | 2312 | 310 | 159 |
24 | 64410 | 2327 | 310 | 166 |
25 | 64800 | 2342 | 310 | 173 |
26 | 65190 | 2357 | 310 | 180 |
27 | 65580 | 2372 | 310 | 187 |
28 | 65970 | 2387 | 310 | 194 |
29 | 66360 | 2402 | 310 | 201 |
30 | 66750 | 2417 | 310 | 208 |
31 | 67140 | 2432 | 310 | 215 |
32 | 67530 | 2447 | 310 | 222 |
33 | 67920 | 2462 | 310 | 228 |
34 | 68310 | 2477 | 310 | 235 |
35 | 68700 | 2492 | 310 | 242 |
36 | 69090 | 2507 | 310 | 249 |
37 | 69480 | 2522 | 310 | 256 |
38 | 69870 | 2537 | 310 | 263 |
39 | 70260 | 2552 | 310 | 270 |
40 | 70650 | 2567 | 310 | 277 |
41 | 71040 | 2582 | 310 | 284 |
42 | 71430 | 2597 | 310 | 291 |
43 | 71820 | 2612 | 310 | 298 |
44 | 72210 | 2627 | 310 | 305 |
45 | 72600 | 2642 | 310 | 312 |
46 | 72990 | 2657 | 310 | 318 |
47 | 73380 | 2672 | 310 | 325 |
48 | 73770 | 2687 | 310 | 332 |
49 | 74160 | 2702 | 310 | 339 |
50 | 74550 | 2717 | 310 | 346 |
51 | 74940 | 2732 | 310 | 353 |
52 | 75330 | 2747 | 310 | 360 |
53 | 75720 | 2762 | 310 | 367 |
54 | 76110 | 2777 | 310 | 374 |
55 | 76500 | 2792 | 310 | 381 |
56 | 76890 | 2807 | 310 | 388 |
57 | 77280 | 2822 | 310 | 395 |
58 | 77670 | 2837 | 310 | 401 |
59 | 78060 | 2852 | 310 | 408 |
60 | 78450 | 2867 | 310 | 415 |
61 | 78840 | 2882 | 310 | 422 |
62 | 79230 | 2897 | 310 | 429 |
63 | 79620 | 2912 | 310 | 436 |
64 | 80010 | 2927 | 310 | 443 |
65 | 80400 | 2942 | 310 | 450 |
66 | 80790 | 2957 | 310 | 457 |
67 | 81180 | 2972 | 310 | 464 |
68 | 81570 | 2987 | 310 | 471 |
69 | 81960 | 3002 | 310 | 478 |
70 | 82350 | 3017 | 310 | 485 |
71 | 82740 | 3032 | 310 | 491 |
72 | 83130 | 3047 | 310 | 498 |
73 | 83520 | 3062 | 310 | 505 |
74 | 83910 | 3077 | 310 | 512 |
75 | 84300 | 3092 | 310 | 519 |
76 | 84690 | 3107 | 310 | 526 |
77 | 85080 | 3122 | 310 | 533 |
78 | 85470 | 3137 | 310 | 540 |
79 | 85860 | 3152 | 310 | 547 |
80 | 86250 | 3167 | 310 | 554 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Kẻ Diệt Rồng nhận được Skin: Tấn công +400, CRIT +250 Đại diện cho dân tộc và đất nước, với bộ giáp vàng và một chiếc khiên hoành tráng! | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Chiếc khiên to khảm đầu quái khổng lồ. Nó phát ra những tiếng rống uy lực hoặc tà ác của chủ nhân. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
1
3
0
0
1
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
49
1
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
42
0
0
0
1
0
0
1
0
0
7
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
3
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
1
Kỹ Năng
1
3
1
1
0
2
1
0
1
0
0
0
0
1
37
0
2
0
0
1
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
Thú Nuôi
1
0
0
0
2
0
1
0
1
0
1
0
0
1
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
3
25
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
1
0
4
5
11
49
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép