Tướng: Kẻ Diệt Rồng

Kẻ Diệt Rồng

Kẻ Diệt Rồng Kẻ Diệt Rồng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:320055440
Tấn công Tấn công:22319820
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800800
Di Chuyển Di Chuyển:295310
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:165217
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:200200
TH CRIT TH CRIT:50005000
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúThiêu ĐốtHãy chọn tài năngNúi Lỡ
To lớn và dũng cảm, bảo vệ những kẻ yếu trước cái ác. Và những người tị nạn yếu ớt ... Cả những người ngưỡng mộ luôn tìm đến sự giúp đỡ của ngài. Làn da đỏ đã giúp ngài che giấu đi vẻ ngại ngùng, đủ để luôn giữ một hình tượng uy nghiêm.
  • Núi Lỡ
  • Tôtem Thần
  • Kẻ Diệt Rồng
  • Kẻ Diệt Rồng Tiến hóa 1
  • Kẻ Diệt Rồng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 110% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 130% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 170% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.2 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 190% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.4 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.5 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 250% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.6 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 270% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.7 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.8 giây. (Nghỉ: 3 giây. Khi tấn công CRIT, Tướng hồi phục 30% Máu và tăng thêm 40% lực công trong 6 giây. Nghỉ 2 giây. Tướng mang Thiêu Đốt Lv9 và 16% tỷ lệ CRIT cơ bản. Các đòn CRIT khi tấn công và chiêu thức gây thêm 0.5 lần thiệt hại.) (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1.5 lần thiệt hại công thường)
CấpThông Báo
1Gây 110% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây.
2Gây 130% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây.
3Gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1 giây.
4Gây 170% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.2 giây.
5Gây 190% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.3 giây.
6Gây 210% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.4 giây.
7Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.5 giây.
8Gây 250% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.6 giây.
9Gây 270% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.7 giây.
10Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch trong một phạm vi hình chữ thập (Tướng này nằm ở giữa khu vực). Đồng thời Hóa Đá các mục tiêu trong 1.8 giây.
Kẻ Diệt Rồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
132002232956
2346023829511
3372025329517
4398026829522
5424028329528
6450029829533
7476031329539
8502032829544
9528034329550
10554035829555
11580037329561
12606038829566
13632040329572
14658041829578
15684043329583
16710044829589
17736046329594
187620478295100
197880493295105
208140508295111
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
11340731300111
2111600746300117
2211860761300122
2312120776300128
2412380791300134
2512640806300139
2612900821300145
2713160836300150
2813420851300156
2913680866300161
3013940881300167
3114200896300173
3214460911300178
3314720926300184
3414980941300189
3515240956300195
3615500971300200
3715760986300206
38160201001300212
39162801016300217
40165401031300223
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
197401254305224
41200001269305229
42202601284305235
43205201299305241
44207801314305246
45210401329305252
46213001344305257
47215601359305263
48218201374305269
49220801389305274
50223401404305280
51226001419305285
52228601434305291
53231201449305297
54233801464305302
55236401479305308
56239001494305313
57241601509305319
58244201524305324
59246801539305330
60249401554305336
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
281401777310337
61284001792310343
62286601807310349
63289201822310354
64291801837310360
65294401852310365
66297001867310371
67299601882310377
68302201897310382
69304801912310388
70307401927310394
71310001942310399
72312601957310405
73315201972310410
74317801987310416
75320402002310422
76323002017310427
77325602032310433
78328202047310439
79330802062310444
80333402077310450
Kẻ Diệt Rồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15544019823107
255830199731014
356220201231021
456610202731028
557000204231035
657390205731042
757780207231048
858170208731055
958560210231062
1058950211731069
1159340213231076
1259730214731083
1360120216231090
1460510217731097
15609002192310104
16612902207310111
17616802222310118
18620702237310125
19624602252310132
20628502267310138
21632402282310145
22636302297310152
23640202312310159
24644102327310166
25648002342310173
26651902357310180
27655802372310187
28659702387310194
29663602402310201
30667502417310208
31671402432310215
32675302447310222
33679202462310228
34683102477310235
35687002492310242
36690902507310249
37694802522310256
38698702537310263
39702602552310270
40706502567310277
41710402582310284
42714302597310291
43718202612310298
44722102627310305
45726002642310312
46729902657310318
47733802672310325
48737702687310332
49741602702310339
50745502717310346
51749402732310353
52753302747310360
53757202762310367
54761102777310374
55765002792310381
56768902807310388
57772802822310395
58776702837310401
59780602852310408
60784502867310415
61788402882310422
62792302897310429
63796202912310436
64800102927310443
65804002942310450
66807902957310457
67811802972310464
68815702987310471
69819603002310478
70823503017310485
71827403032310491
72831303047310498
73835203062310505
74839103077310512
75843003092310519
76846903107310526
77850803122310533
78854703137310540
79858603152310547
80862503167310554
Kẻ Diệt Rồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Kẻ Diệt Rồng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Kẻ Diệt Rồng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Kẻ Diệt Rồng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Kẻ Diệt Rồng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Kẻ Diệt Rồng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Kỵ Sĩ Vàng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Kỵ Sĩ Vàng
Kỵ Sĩ Vàng
Khi Kẻ Diệt Rồng nhận được Skin: Tấn công +400, CRIT +250 Đại diện cho dân tộc và đất nước, với bộ giáp vàng và một chiếc khiên hoành tráng!400 Tấn công
250 CRIT
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 400 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Đấu Trường
Vực Đấu Trường
Thông Báo Tướng Thưởng
Một nơi trước đây chỉ là một võ đài nhỏ trong hẻm núi hẹp. Được lập ra bởi Asura, vốn cả đời theo đuổi sự tỷ thí và đối kháng công bằng. Từ một lôi đài nhỏ đã dần dần phát triển thành đấu trường dưới lòng đất có quy mô cực lớn và là nơi tụ hội của rất nhiều anh hùng yêu thích tỷ thí và ma thuật. 2 Unknown - Unknown x 4
Để có thể duy trì trật tự ở một nơi cực kì phức tạp, Liên Minh Sát Thủ của Asura đã ra đời, tổ chức này sẵn sàng trừng phạt bất cứ kẻ nào giao rắc sự hủy diệt và bạo động. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh nổ ra trên vùng đất Narcia, Vực Đấu Trường là một trong những nơi ít chịu tác động, nhưng sự ác liệt của cuộc chiến dần dần lan rộng, khiến các anh hùng tại đây cũng cảm thấy không thể đứng ngoài cuộc chiến. Và khi Asura biết được Viên Ngọc Máu đang nằm trong Hoàng Thành thì Ngài cũng bắt đầu tập hợp quân đội và hướng đến Hoàng Thành với mục đích bình loạn... 6 Unknown - Unknown x 3
Kẻ Diệt Rồng + Sứ Giả Tự Do + Lãng Khách + Kẻ đốn tim + Ninja + Asura + Kỹ Sư + Sát Thủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Khiên Uy Lực
Khiên Uy Lực
Chiếc khiên to khảm đầu quái khổng lồ. Nó phát ra những tiếng rống uy lực hoặc tà ác của chủ nhân.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
3
0
0
1
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
49
1
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
41
0
0
0
1
0
0
1
0
0
7
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
3
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

1
3
1
1
0
2
1
0
1
0
0
0
0
1
36
0
2
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0

Thú Nuôi

1
0
0
0
2
0
1
0
1
0
1
0
0
1
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
3
23
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
1
0
4
5
11
46

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép