Tướng: Nữ Kiếm Sĩ

Nữ Kiếm Sĩ

Nữ Kiếm Sĩ Nữ Kiếm Sĩ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:360058120
Tấn công Tấn công:22819730
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:166217
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngSóng Hoa Hồng
Sinh ra trong giới quý tộc, cô được ca ngợi vì vẻ đẹp và sự thiện chiến. Mặc dù còn trẻ, nhưng cô đã có những chiến thắng hoành tráng. Điều mà làm nhiều Anh hùng và Tướng lĩnh ghen tị. Thanh lịch nhưng nguy hiểm, giống như một bông hồng đầy gai.
  • Sóng Hoa Hồng
  • Tôtem Thần
  • Nữ Kiếm Sĩ
  • Nữ Kiếm Sĩ Tiến hóa 1
  • Nữ Kiếm Sĩ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (110% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (130% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (150% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (180% công thường của Tướng + 7% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (210% công thường của Tướng + 8% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (250% công thường của Tướng + 9% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (290% công thường của Tướng + 10% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (340% công thường của Tướng + 11% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (390% công thường của Tướng + 12% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.)
CấpThông Báo
1Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu).
2Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (110% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu).
3Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (130% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu).
4Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (150% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu).
5Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (180% công thường của Tướng + 7% Máu tối đa của mục tiêu).
6Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (210% công thường của Tướng + 8% Máu tối đa của mục tiêu).
7Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (250% công thường của Tướng + 9% Máu tối đa của mục tiêu).
8Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (290% công thường của Tướng + 10% Máu tối đa của mục tiêu).
9Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (340% công thường của Tướng + 11% Máu tối đa của mục tiêu).
10Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (390% công thường của Tướng + 12% Máu tối đa của mục tiêu).
Nữ Kiếm Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
136002282755
2385024227511
3410025627516
4435027027522
5460028427527
6485029827533
7510031227538
8535032627543
9560034027549
10585035427554
11610036827560
12635038227565
13660039627571
14685041027576
15710042427581
16735043827587
17760045227592
18785046627598
198100480275103
208350494275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
11950722280109
2112200736280115
2212450750280120
2312700764280125
2412950778280131
2513200792280136
2613450806280142
2713700820280147
2813950834280153
2914200848280158
3014450862280164
3114700876280169
3214950890280175
3315200904280180
3415450918280185
3515700932280191
3615950946280196
3716200960280202
3816450974280207
3916700988280213
40169501002280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
205501230285219
41208001244285225
42210501258285230
43213001272285236
44215501286285241
45218001300285247
46220501314285252
47223001328285258
48225501342285263
49228001356285269
50230501370285274
51233001384285280
52235501398285285
53238001412285291
54240501426285296
55243001440285302
56245501454285307
57248001468285313
58250501482285318
59253001496285324
60255501510285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
291501738290331
61294001752290336
62296501766290342
63299001780290347
64301501794290353
65304001808290358
66306501822290364
67309001836290369
68311501850290375
69314001864290380
70316501878290386
71319001892290391
72321501906290397
73324001920290402
74326501934290408
75329001948290413
76331501962290419
77334001976290424
78336501990290430
79339002004290435
80341502018290441
Nữ Kiếm Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15812019732907
258495198729014
358870200129020
459245201529027
559620202929034
659995204329041
760370205729048
860745207129054
961120208529061
1061495209929068
1161870211329075
1262245212729082
1362620214129089
1462995215529095
15633702169290102
16637452183290109
17641202197290116
18644952211290123
19648702225290129
20652452239290136
21656202253290143
22659952267290150
23663702281290157
24667452295290163
25671202309290170
26674952323290177
27678702337290184
28682452351290191
29686202365290198
30689952379290204
31693702393290211
32697452407290218
33701202421290225
34704952435290232
35708702449290238
36712452463290245
37716202477290252
38719952491290259
39723702505290266
40727452519290272
41731202533290279
42734952547290286
43738702561290293
44742452575290300
45746202589290307
46749952603290313
47753702617290320
48757452631290327
49761202645290334
50764952659290341
51768702673290347
52772452687290354
53776202701290361
54779952715290368
55783702729290375
56787452743290381
57791202757290388
58794952771290395
59798702785290402
60802452799290409
61806202813290415
62809952827290422
63813702841290429
64817452855290436
65821202869290443
66824952883290450
67828702897290456
68832452911290463
69836202925290470
70839952939290477
71843702953290484
72847452967290490
73851202981290497
74854952995290504
75858703009290511
76862453023290518
77866203037290524
78869953051290531
79873703065290538
80877453079290545
Nữ Kiếm Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Nữ Kiếm Sĩ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Nữ Kiếm Sĩ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Nữ Kiếm Sĩ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Nữ Kiếm Sĩ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Nữ Kiếm Sĩ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Hoa Hồng Đen
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Hoa Hồng Đen
Hoa Hồng Đen
Khi Nữ Kiếm Sĩ nhận được Skin: Tấn công +400, HP +50000 Từ bỏ sự cao quý của mình, cô thề trung thành với vương quốc hắc ám.400 Tấn công
50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Hoàng Thành
Hoàng Thành
Thông Báo Tướng Thưởng
" Này, ngài Quái tuyết lông lá, ngài có biết sự thật đằng sau sự thịnh vượng của Hoàng Thành không? Đó là ký ức về cuộc chiến không thể nào phai mờ! Trong khi Valentina, Hiệp Sĩ cùng Râu Bạc đang cố bảo vệ thành thì vẫn còn rất nhiều người bị bỏ lại bên ngoài và chống lại Hội Bất Tử để sống sót. À! Mà ngài dời cái cây tránh qua chút được không? " 2 Unknown - Unknown x 4
" Trong cơn tuyệt vọng, một vị hiệp sĩ mặt nạ đã xuất hiện và giúp không ít người thoát khỏi sự truy đuổi của Hội Bất Tử. Hành động của cô được tung hô nhưng cũng có không ít lời chê trách bản tính tàn bạo của cô" " Grmm??" " Bạn có đứng về phía của Valentina không nào." 4 Unknown - Unknown x 5
" Là người đầu tiên chứng kiến cuộc chiến, sẽ còn rất nhiều câu chuyện mờ dần vào quá khứ, nhưng ta sẽ kể lại vào một dịp khác. Có lẽ ngươi sẽ là một thính giả trung thành cho các câu chuyện của ta. Mà thôi, ta phải đi nghỉ đây trước khi trở về với nhiệm vụ giám sát của ta. " 6 Unknown - Unknown x 3
Nữ Kiếm Sĩ + Hiệp Sĩ + Mắt Quỷ + Quái Tuyết + Valentina + Râu Bạc + Bùa Đạo Sư + Kiếm Sĩ Bí Ẩn + Thiện Xạ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Kiếm Lời Thề
Kiếm Lời Thề
Thanh kiếm từng trải vô số trận chiến, và sẽ gắn kết mãi mãi cùng chủ nhân nó.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
1
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0

Bài

0
0
8
0
0
0
0
1
0
0
0
0
7
0
1
0
2
4
1
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
36
2
1
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21
1
1
0
1
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
3
0
2
4
50

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép