![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 3600 | 58120 | |
![]() | 228 | 1973 | 0 |
![]() | 1000 | 1000 | |
![]() | 275 | 290 | |
![]() | 4 | 4 | |
![]() | 166 | 217 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (110% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (130% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (150% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (180% công thường của Tướng + 7% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (210% công thường của Tướng + 8% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (250% công thường của Tướng + 9% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (290% công thường của Tướng + 10% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (340% công thường của Tướng + 11% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (390% công thường của Tướng + 12% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) |
1 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). |
2 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (110% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). |
3 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (130% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu). |
4 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (150% công thường của Tướng + 6% Máu tối đa của mục tiêu). |
5 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (180% công thường của Tướng + 7% Máu tối đa của mục tiêu). |
6 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (210% công thường của Tướng + 8% Máu tối đa của mục tiêu). |
7 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (250% công thường của Tướng + 9% Máu tối đa của mục tiêu). |
8 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (290% công thường của Tướng + 10% Máu tối đa của mục tiêu). |
9 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (340% công thường của Tướng + 11% Máu tối đa của mục tiêu). |
10 | Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (390% công thường của Tướng + 12% Máu tối đa của mục tiêu). |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 3600 | 228 | 275 | 5 |
2 | 3850 | 242 | 275 | 11 |
3 | 4100 | 256 | 275 | 16 |
4 | 4350 | 270 | 275 | 22 |
5 | 4600 | 284 | 275 | 27 |
6 | 4850 | 298 | 275 | 33 |
7 | 5100 | 312 | 275 | 38 |
8 | 5350 | 326 | 275 | 43 |
9 | 5600 | 340 | 275 | 49 |
10 | 5850 | 354 | 275 | 54 |
11 | 6100 | 368 | 275 | 60 |
12 | 6350 | 382 | 275 | 65 |
13 | 6600 | 396 | 275 | 71 |
14 | 6850 | 410 | 275 | 76 |
15 | 7100 | 424 | 275 | 81 |
16 | 7350 | 438 | 275 | 87 |
17 | 7600 | 452 | 275 | 92 |
18 | 7850 | 466 | 275 | 98 |
19 | 8100 | 480 | 275 | 103 |
20 | 8350 | 494 | 275 | 109 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
11950 | 722 | 280 | 109 |
21 | 12200 | 736 | 280 | 115 |
22 | 12450 | 750 | 280 | 120 |
23 | 12700 | 764 | 280 | 125 |
24 | 12950 | 778 | 280 | 131 |
25 | 13200 | 792 | 280 | 136 |
26 | 13450 | 806 | 280 | 142 |
27 | 13700 | 820 | 280 | 147 |
28 | 13950 | 834 | 280 | 153 |
29 | 14200 | 848 | 280 | 158 |
30 | 14450 | 862 | 280 | 164 |
31 | 14700 | 876 | 280 | 169 |
32 | 14950 | 890 | 280 | 175 |
33 | 15200 | 904 | 280 | 180 |
34 | 15450 | 918 | 280 | 185 |
35 | 15700 | 932 | 280 | 191 |
36 | 15950 | 946 | 280 | 196 |
37 | 16200 | 960 | 280 | 202 |
38 | 16450 | 974 | 280 | 207 |
39 | 16700 | 988 | 280 | 213 |
40 | 16950 | 1002 | 280 | 218 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
20550 | 1230 | 285 | 219 |
41 | 20800 | 1244 | 285 | 225 |
42 | 21050 | 1258 | 285 | 230 |
43 | 21300 | 1272 | 285 | 236 |
44 | 21550 | 1286 | 285 | 241 |
45 | 21800 | 1300 | 285 | 247 |
46 | 22050 | 1314 | 285 | 252 |
47 | 22300 | 1328 | 285 | 258 |
48 | 22550 | 1342 | 285 | 263 |
49 | 22800 | 1356 | 285 | 269 |
50 | 23050 | 1370 | 285 | 274 |
51 | 23300 | 1384 | 285 | 280 |
52 | 23550 | 1398 | 285 | 285 |
53 | 23800 | 1412 | 285 | 291 |
54 | 24050 | 1426 | 285 | 296 |
55 | 24300 | 1440 | 285 | 302 |
56 | 24550 | 1454 | 285 | 307 |
57 | 24800 | 1468 | 285 | 313 |
58 | 25050 | 1482 | 285 | 318 |
59 | 25300 | 1496 | 285 | 324 |
60 | 25550 | 1510 | 285 | 329 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
29150 | 1738 | 290 | 331 |
61 | 29400 | 1752 | 290 | 336 |
62 | 29650 | 1766 | 290 | 342 |
63 | 29900 | 1780 | 290 | 347 |
64 | 30150 | 1794 | 290 | 353 |
65 | 30400 | 1808 | 290 | 358 |
66 | 30650 | 1822 | 290 | 364 |
67 | 30900 | 1836 | 290 | 369 |
68 | 31150 | 1850 | 290 | 375 |
69 | 31400 | 1864 | 290 | 380 |
70 | 31650 | 1878 | 290 | 386 |
71 | 31900 | 1892 | 290 | 391 |
72 | 32150 | 1906 | 290 | 397 |
73 | 32400 | 1920 | 290 | 402 |
74 | 32650 | 1934 | 290 | 408 |
75 | 32900 | 1948 | 290 | 413 |
76 | 33150 | 1962 | 290 | 419 |
77 | 33400 | 1976 | 290 | 424 |
78 | 33650 | 1990 | 290 | 430 |
79 | 33900 | 2004 | 290 | 435 |
80 | 34150 | 2018 | 290 | 441 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 58120 | 1973 | 290 | 7 |
2 | 58495 | 1987 | 290 | 14 |
3 | 58870 | 2001 | 290 | 20 |
4 | 59245 | 2015 | 290 | 27 |
5 | 59620 | 2029 | 290 | 34 |
6 | 59995 | 2043 | 290 | 41 |
7 | 60370 | 2057 | 290 | 48 |
8 | 60745 | 2071 | 290 | 54 |
9 | 61120 | 2085 | 290 | 61 |
10 | 61495 | 2099 | 290 | 68 |
11 | 61870 | 2113 | 290 | 75 |
12 | 62245 | 2127 | 290 | 82 |
13 | 62620 | 2141 | 290 | 89 |
14 | 62995 | 2155 | 290 | 95 |
15 | 63370 | 2169 | 290 | 102 |
16 | 63745 | 2183 | 290 | 109 |
17 | 64120 | 2197 | 290 | 116 |
18 | 64495 | 2211 | 290 | 123 |
19 | 64870 | 2225 | 290 | 129 |
20 | 65245 | 2239 | 290 | 136 |
21 | 65620 | 2253 | 290 | 143 |
22 | 65995 | 2267 | 290 | 150 |
23 | 66370 | 2281 | 290 | 157 |
24 | 66745 | 2295 | 290 | 163 |
25 | 67120 | 2309 | 290 | 170 |
26 | 67495 | 2323 | 290 | 177 |
27 | 67870 | 2337 | 290 | 184 |
28 | 68245 | 2351 | 290 | 191 |
29 | 68620 | 2365 | 290 | 198 |
30 | 68995 | 2379 | 290 | 204 |
31 | 69370 | 2393 | 290 | 211 |
32 | 69745 | 2407 | 290 | 218 |
33 | 70120 | 2421 | 290 | 225 |
34 | 70495 | 2435 | 290 | 232 |
35 | 70870 | 2449 | 290 | 238 |
36 | 71245 | 2463 | 290 | 245 |
37 | 71620 | 2477 | 290 | 252 |
38 | 71995 | 2491 | 290 | 259 |
39 | 72370 | 2505 | 290 | 266 |
40 | 72745 | 2519 | 290 | 272 |
41 | 73120 | 2533 | 290 | 279 |
42 | 73495 | 2547 | 290 | 286 |
43 | 73870 | 2561 | 290 | 293 |
44 | 74245 | 2575 | 290 | 300 |
45 | 74620 | 2589 | 290 | 307 |
46 | 74995 | 2603 | 290 | 313 |
47 | 75370 | 2617 | 290 | 320 |
48 | 75745 | 2631 | 290 | 327 |
49 | 76120 | 2645 | 290 | 334 |
50 | 76495 | 2659 | 290 | 341 |
51 | 76870 | 2673 | 290 | 347 |
52 | 77245 | 2687 | 290 | 354 |
53 | 77620 | 2701 | 290 | 361 |
54 | 77995 | 2715 | 290 | 368 |
55 | 78370 | 2729 | 290 | 375 |
56 | 78745 | 2743 | 290 | 381 |
57 | 79120 | 2757 | 290 | 388 |
58 | 79495 | 2771 | 290 | 395 |
59 | 79870 | 2785 | 290 | 402 |
60 | 80245 | 2799 | 290 | 409 |
61 | 80620 | 2813 | 290 | 415 |
62 | 80995 | 2827 | 290 | 422 |
63 | 81370 | 2841 | 290 | 429 |
64 | 81745 | 2855 | 290 | 436 |
65 | 82120 | 2869 | 290 | 443 |
66 | 82495 | 2883 | 290 | 450 |
67 | 82870 | 2897 | 290 | 456 |
68 | 83245 | 2911 | 290 | 463 |
69 | 83620 | 2925 | 290 | 470 |
70 | 83995 | 2939 | 290 | 477 |
71 | 84370 | 2953 | 290 | 484 |
72 | 84745 | 2967 | 290 | 490 |
73 | 85120 | 2981 | 290 | 497 |
74 | 85495 | 2995 | 290 | 504 |
75 | 85870 | 3009 | 290 | 511 |
76 | 86245 | 3023 | 290 | 518 |
77 | 86620 | 3037 | 290 | 524 |
78 | 86995 | 3051 | 290 | 531 |
79 | 87370 | 3065 | 290 | 538 |
80 | 87745 | 3079 | 290 | 545 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Nữ Kiếm Sĩ nhận được Skin: Tấn công +400, HP +50000 Từ bỏ sự cao quý của mình, cô thề trung thành với vương quốc hắc ám. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Thanh kiếm từng trải vô số trận chiến, và sẽ gắn kết mãi mãi cùng chủ nhân nó. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
1
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Bài
0
0
8
0
0
0
0
1
0
0
0
0
7
0
1
0
2
4
1
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
36
2
1
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21
1
1
0
1
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
3
0
2
4
50
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép