Tướng: Rồng Bão Táp

Rồng Bão Táp

Rồng Bão Táp Rồng Bão Táp

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:420062640
Tấn công Tấn công:22620010
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:166218
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảOKHãy chọn tài năngCuồng Phong
Trong truyền thuyết, Rồng Bão Táp vốn là Thần hộ vệ của nơi Hoang mạc. Người ta tin rằng hắn đã tạo ra những cơn gió sa mạc, cho dù ngủ yên trong nhiều thiên niên kỷ. Truyền thuyết tiên đoán rằng khi hắn thức tỉnh, những cơn lốc sẽ không ngừng tiêu diệt các đế chế đối lập để cai trị Narcia.
  • Cuồng Phong
  • Tôtem Thần
  • Rồng Bão Táp
  • Rồng Bão Táp Tiến hóa 1
  • Rồng Bão Táp Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây thiệt hại thực tế bằng 52% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây thiệt hại thực tế bằng 64% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây thiệt hại thực tế bằng 76% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây thiệt hại thực tế bằng 88% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây thiệt hại thực tế bằng 100% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây thiệt hại thực tế bằng 112% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây thiệt hại thực tế bằng 128% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây thiệt hại thực tế bằng 144% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây thiệt hại thực tế bằng 160% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây thiệt hại thực tế bằng 180% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 35% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.)
CấpThông Báo
1Gây thiệt hại thực tế bằng 52% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
2Gây thiệt hại thực tế bằng 64% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
3Gây thiệt hại thực tế bằng 76% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
4Gây thiệt hại thực tế bằng 88% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
5Gây thiệt hại thực tế bằng 100% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
6Gây thiệt hại thực tế bằng 112% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
7Gây thiệt hại thực tế bằng 128% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
8Gây thiệt hại thực tế bằng 144% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
9Gây thiệt hại thực tế bằng 160% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
10Gây thiệt hại thực tế bằng 180% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.)
Rồng Bão Táp
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
142002262755
2444024127511
3468025627516
4492027127522
5516028627527
6540030127533
7564031627538
8588033127543
9612034627549
10636036127554
11660037627560
12684039127565
13708040627571
14732042127576
15756043627581
16780045127587
17804046627592
18828048127598
198520496275103
208760511275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12960737280109
2113200752280115
2213440767280120
2313680782280125
2413920797280131
2514160812280136
2614400827280142
2714640842280147
2814880857280153
2915120872280158
3015360887280164
3115600902280169
3215840917280175
3316080932280180
3416320947280185
3516560962280191
3616800977280196
3717040992280202
38172801007280207
39175201022280213
40177601037280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
219601263285219
41222001278285225
42224401293285230
43226801308285236
44229201323285241
45231601338285247
46234001353285252
47236401368285258
48238801383285263
49241201398285269
50243601413285274
51246001428285280
52248401443285285
53250801458285291
54253201473285296
55255601488285302
56258001503285307
57260401518285313
58262801533285318
59265201548285324
60267601563285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
309601789290331
61312001804290336
62314401819290342
63316801834290347
64319201849290353
65321601864290358
66324001879290364
67326401894290369
68328801909290375
69331201924290380
70333601939290386
71336001954290391
72338401969290397
73340801984290402
74343201999290408
75345602014290413
76348002029290419
77350402044290424
78352802059290430
79355202074290435
80357602089290441
Rồng Bão Táp
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16264020012907
263000201629014
363360203129020
463720204629027
564080206129034
664440207629041
764800209129048
865160210629054
965520212129061
1065880213629068
1166240215129075
1266600216629082
1366960218129089
1467320219629095
15676802211290102
16680402226290109
17684002241290116
18687602256290123
19691202271290129
20694802286290136
21698402301290143
22702002316290150
23705602331290157
24709202346290163
25712802361290170
26716402376290177
27720002391290184
28723602406290191
29727202421290198
30730802436290204
31734402451290211
32738002466290218
33741602481290225
34745202496290232
35748802511290238
36752402526290245
37756002541290252
38759602556290259
39763202571290266
40766802586290272
41770402601290279
42774002616290286
43777602631290293
44781202646290300
45784802661290307
46788402676290313
47792002691290320
48795602706290327
49799202721290334
50802802736290341
51806402751290347
52810002766290354
53813602781290361
54817202796290368
55820802811290375
56824402826290381
57828002841290388
58831602856290395
59835202871290402
60838802886290409
61842402901290415
62846002916290422
63849602931290429
64853202946290436
65856802961290443
66860402976290450
67864002991290456
68867603006290463
69871203021290470
70874803036290477
71878403051290484
72882003066290490
73885603081290497
74889203096290504
75892803111290511
76896403126290518
77900003141290524
78903603156290531
79907203171290538
80910803186290545
Rồng Bão Táp
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Rồng Bão Táp x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Rồng Bão Táp x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Rồng Bão Táp x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Rồng Bão Táp x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Rồng Bão Táp x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Vua Mặt Trời
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Vua Mặt Trời
Vua Mặt Trời
Khi Rồng Bão Táp nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Bộ giáp chiến hoàng kim lấy nguồn sức mạnh từ mặt trời.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Địa Hoang
Địa Hoang
Thông Báo Tướng Thưởng
Nơi đây từng tồn tại một Đế chế thịnh vượng, nhưng giờ chỉ còn cát và gió. Pharaon, người đã từng là kẻ thống trị cao nhất vẫn luôn tìm kiếm sự vĩnh hằng, và cái giá phải trả là máu và sự diệt vong. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù có được sự vĩnh hằng từ vô số linh hồn, nhưng Pharaon vẫn muốn giam giữ Anubis mãi mãi dưới địa ngục để nhận được nguồn năng lượng vô tận, nhưng điều này cũng mang đến cho Pharaon sự truy sát từ Tử Thần. 4 Unknown - Unknown x 5
Cho dù hàng nghìn năm đã trôi qua, nhưng vẫn có không ít khát khao kẻ truy tìm kho báu vĩnh hằng trong đống tàn tích. Nhưng bí mật lớn nhất vẫn còn được Pharaoh và Anubis cất giấu trong trận địa hoang mạc. 6 Unknown - Unknown x 3
Rồng Bão Táp + Tử Thần + Pharaon + Anubis + Dũng Sĩ Tê Giác + Thiết Giáp Chiến + Robot Alpha + Ông Kẹ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Tâm Bão
Tâm Bão
Một viên đá quý thiêng liêng của Hoang Mạc. Được nắm giữ bởi những con rồng khổng lồ dùng để kêu gọi những cơn lốc cực mạnh.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
1
0
0
0
39
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
1
1
1
0
0
5
1
0
6
2
0
0
1
3
0
0
0
0
1
9
9
4
1
169
18
3
6
6
1
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0

Bài

0
0
8
2
1
0
0
139
1
0
0
0
11
4
18
7
0
26
8
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
2

Kỹ Năng

0
4
0
7
0
0
0
3
0
0
2
0
0
0
48
21
1
0
0
0
174
0
5
3
0
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
2
0
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
3
2
20
4
21
3
3
107
2
0
0
1
0
0

Đặc Tính

0
3
7
1
4
101
228

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép