![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4200 | 62640 | |
![]() | 226 | 2001 | 0 |
![]() | 1000 | 1000 | |
![]() | 275 | 290 | |
![]() | 10 | 10 | |
![]() | 166 | 218 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 52% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 64% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 76% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 88% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 100% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 112% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 128% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 144% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 160% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây thiệt hại thực tế bằng 180% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên và hồi máu bằng 35% thiệt hại gây ra sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) (Nghỉ: 5 giây. Triệu hồi một cơn lốc khi tấn công. Cơn lốc gây 400% thiệt hại công thường đồng thời làm Tê liệt các mục tiêu trên đường đi trong 1 giây. (Nghỉ 2 giây). Tướng chỉ nhận tối đa mỗi đòn 36,000 thiệt hại và miễn dịch với các hiệu ứng Đóng băng, Hóa đá, Câm lặng, Giảm năng lượng và các điều kiện Tai họa.) |
1 | Gây thiệt hại thực tế bằng 52% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
2 | Gây thiệt hại thực tế bằng 64% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
3 | Gây thiệt hại thực tế bằng 76% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
4 | Gây thiệt hại thực tế bằng 88% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
5 | Gây thiệt hại thực tế bằng 100% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
6 | Gây thiệt hại thực tế bằng 112% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
7 | Gây thiệt hại thực tế bằng 128% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
8 | Gây thiệt hại thực tế bằng 144% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
9 | Gây thiệt hại thực tế bằng 160% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
10 | Gây thiệt hại thực tế bằng 180% công thường lên 4 địch ngẫu nhiên sau mỗi 0,2 giây trong 4 giây. (Hiệu ứng Giảm thiệt hại vô hiệu.) |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4200 | 226 | 275 | 5 |
2 | 4440 | 241 | 275 | 11 |
3 | 4680 | 256 | 275 | 16 |
4 | 4920 | 271 | 275 | 22 |
5 | 5160 | 286 | 275 | 27 |
6 | 5400 | 301 | 275 | 33 |
7 | 5640 | 316 | 275 | 38 |
8 | 5880 | 331 | 275 | 43 |
9 | 6120 | 346 | 275 | 49 |
10 | 6360 | 361 | 275 | 54 |
11 | 6600 | 376 | 275 | 60 |
12 | 6840 | 391 | 275 | 65 |
13 | 7080 | 406 | 275 | 71 |
14 | 7320 | 421 | 275 | 76 |
15 | 7560 | 436 | 275 | 81 |
16 | 7800 | 451 | 275 | 87 |
17 | 8040 | 466 | 275 | 92 |
18 | 8280 | 481 | 275 | 98 |
19 | 8520 | 496 | 275 | 103 |
20 | 8760 | 511 | 275 | 109 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
12960 | 737 | 280 | 109 |
21 | 13200 | 752 | 280 | 115 |
22 | 13440 | 767 | 280 | 120 |
23 | 13680 | 782 | 280 | 125 |
24 | 13920 | 797 | 280 | 131 |
25 | 14160 | 812 | 280 | 136 |
26 | 14400 | 827 | 280 | 142 |
27 | 14640 | 842 | 280 | 147 |
28 | 14880 | 857 | 280 | 153 |
29 | 15120 | 872 | 280 | 158 |
30 | 15360 | 887 | 280 | 164 |
31 | 15600 | 902 | 280 | 169 |
32 | 15840 | 917 | 280 | 175 |
33 | 16080 | 932 | 280 | 180 |
34 | 16320 | 947 | 280 | 185 |
35 | 16560 | 962 | 280 | 191 |
36 | 16800 | 977 | 280 | 196 |
37 | 17040 | 992 | 280 | 202 |
38 | 17280 | 1007 | 280 | 207 |
39 | 17520 | 1022 | 280 | 213 |
40 | 17760 | 1037 | 280 | 218 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
21960 | 1263 | 285 | 219 |
41 | 22200 | 1278 | 285 | 225 |
42 | 22440 | 1293 | 285 | 230 |
43 | 22680 | 1308 | 285 | 236 |
44 | 22920 | 1323 | 285 | 241 |
45 | 23160 | 1338 | 285 | 247 |
46 | 23400 | 1353 | 285 | 252 |
47 | 23640 | 1368 | 285 | 258 |
48 | 23880 | 1383 | 285 | 263 |
49 | 24120 | 1398 | 285 | 269 |
50 | 24360 | 1413 | 285 | 274 |
51 | 24600 | 1428 | 285 | 280 |
52 | 24840 | 1443 | 285 | 285 |
53 | 25080 | 1458 | 285 | 291 |
54 | 25320 | 1473 | 285 | 296 |
55 | 25560 | 1488 | 285 | 302 |
56 | 25800 | 1503 | 285 | 307 |
57 | 26040 | 1518 | 285 | 313 |
58 | 26280 | 1533 | 285 | 318 |
59 | 26520 | 1548 | 285 | 324 |
60 | 26760 | 1563 | 285 | 329 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
30960 | 1789 | 290 | 331 |
61 | 31200 | 1804 | 290 | 336 |
62 | 31440 | 1819 | 290 | 342 |
63 | 31680 | 1834 | 290 | 347 |
64 | 31920 | 1849 | 290 | 353 |
65 | 32160 | 1864 | 290 | 358 |
66 | 32400 | 1879 | 290 | 364 |
67 | 32640 | 1894 | 290 | 369 |
68 | 32880 | 1909 | 290 | 375 |
69 | 33120 | 1924 | 290 | 380 |
70 | 33360 | 1939 | 290 | 386 |
71 | 33600 | 1954 | 290 | 391 |
72 | 33840 | 1969 | 290 | 397 |
73 | 34080 | 1984 | 290 | 402 |
74 | 34320 | 1999 | 290 | 408 |
75 | 34560 | 2014 | 290 | 413 |
76 | 34800 | 2029 | 290 | 419 |
77 | 35040 | 2044 | 290 | 424 |
78 | 35280 | 2059 | 290 | 430 |
79 | 35520 | 2074 | 290 | 435 |
80 | 35760 | 2089 | 290 | 441 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 62640 | 2001 | 290 | 7 |
2 | 63000 | 2016 | 290 | 14 |
3 | 63360 | 2031 | 290 | 20 |
4 | 63720 | 2046 | 290 | 27 |
5 | 64080 | 2061 | 290 | 34 |
6 | 64440 | 2076 | 290 | 41 |
7 | 64800 | 2091 | 290 | 48 |
8 | 65160 | 2106 | 290 | 54 |
9 | 65520 | 2121 | 290 | 61 |
10 | 65880 | 2136 | 290 | 68 |
11 | 66240 | 2151 | 290 | 75 |
12 | 66600 | 2166 | 290 | 82 |
13 | 66960 | 2181 | 290 | 89 |
14 | 67320 | 2196 | 290 | 95 |
15 | 67680 | 2211 | 290 | 102 |
16 | 68040 | 2226 | 290 | 109 |
17 | 68400 | 2241 | 290 | 116 |
18 | 68760 | 2256 | 290 | 123 |
19 | 69120 | 2271 | 290 | 129 |
20 | 69480 | 2286 | 290 | 136 |
21 | 69840 | 2301 | 290 | 143 |
22 | 70200 | 2316 | 290 | 150 |
23 | 70560 | 2331 | 290 | 157 |
24 | 70920 | 2346 | 290 | 163 |
25 | 71280 | 2361 | 290 | 170 |
26 | 71640 | 2376 | 290 | 177 |
27 | 72000 | 2391 | 290 | 184 |
28 | 72360 | 2406 | 290 | 191 |
29 | 72720 | 2421 | 290 | 198 |
30 | 73080 | 2436 | 290 | 204 |
31 | 73440 | 2451 | 290 | 211 |
32 | 73800 | 2466 | 290 | 218 |
33 | 74160 | 2481 | 290 | 225 |
34 | 74520 | 2496 | 290 | 232 |
35 | 74880 | 2511 | 290 | 238 |
36 | 75240 | 2526 | 290 | 245 |
37 | 75600 | 2541 | 290 | 252 |
38 | 75960 | 2556 | 290 | 259 |
39 | 76320 | 2571 | 290 | 266 |
40 | 76680 | 2586 | 290 | 272 |
41 | 77040 | 2601 | 290 | 279 |
42 | 77400 | 2616 | 290 | 286 |
43 | 77760 | 2631 | 290 | 293 |
44 | 78120 | 2646 | 290 | 300 |
45 | 78480 | 2661 | 290 | 307 |
46 | 78840 | 2676 | 290 | 313 |
47 | 79200 | 2691 | 290 | 320 |
48 | 79560 | 2706 | 290 | 327 |
49 | 79920 | 2721 | 290 | 334 |
50 | 80280 | 2736 | 290 | 341 |
51 | 80640 | 2751 | 290 | 347 |
52 | 81000 | 2766 | 290 | 354 |
53 | 81360 | 2781 | 290 | 361 |
54 | 81720 | 2796 | 290 | 368 |
55 | 82080 | 2811 | 290 | 375 |
56 | 82440 | 2826 | 290 | 381 |
57 | 82800 | 2841 | 290 | 388 |
58 | 83160 | 2856 | 290 | 395 |
59 | 83520 | 2871 | 290 | 402 |
60 | 83880 | 2886 | 290 | 409 |
61 | 84240 | 2901 | 290 | 415 |
62 | 84600 | 2916 | 290 | 422 |
63 | 84960 | 2931 | 290 | 429 |
64 | 85320 | 2946 | 290 | 436 |
65 | 85680 | 2961 | 290 | 443 |
66 | 86040 | 2976 | 290 | 450 |
67 | 86400 | 2991 | 290 | 456 |
68 | 86760 | 3006 | 290 | 463 |
69 | 87120 | 3021 | 290 | 470 |
70 | 87480 | 3036 | 290 | 477 |
71 | 87840 | 3051 | 290 | 484 |
72 | 88200 | 3066 | 290 | 490 |
73 | 88560 | 3081 | 290 | 497 |
74 | 88920 | 3096 | 290 | 504 |
75 | 89280 | 3111 | 290 | 511 |
76 | 89640 | 3126 | 290 | 518 |
77 | 90000 | 3141 | 290 | 524 |
78 | 90360 | 3156 | 290 | 531 |
79 | 90720 | 3171 | 290 | 538 |
80 | 91080 | 3186 | 290 | 545 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Rồng Bão Táp nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Bộ giáp chiến hoàng kim lấy nguồn sức mạnh từ mặt trời. | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Một viên đá quý thiêng liêng của Hoang Mạc. Được nắm giữ bởi những con rồng khổng lồ dùng để kêu gọi những cơn lốc cực mạnh. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
1
0
0
0
39
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
1
1
1
0
0
5
1
0
6
2
0
0
1
3
0
0
0
0
1
10
9
4
1
171
18
3
6
6
1
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
Bài
0
0
8
2
1
0
0
140
1
0
0
0
11
4
19
7
0
27
8
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
2
Kỹ Năng
0
4
0
7
0
0
0
3
0
0
2
0
0
0
49
22
1
0
0
0
175
0
5
3
0
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
2
0
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
3
2
21
4
21
3
3
108
2
0
0
1
0
0
Đặc Tính
0
3
7
1
4
101
231
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép