Tướng: Băng Phụng

Băng Phụng

Băng Phụng Băng Phụng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:400062800
Tấn công Tấn công:22020040
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:285300
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:165217
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngBăng Nộ
Phượng hoàng hồi sinh không phải từ lửa, mà từ băng. Thông qua một hòn đá ma thuật, con chim cổ đại tạo ra những vùng đất tuyết và băng giá. Khi chiến tranh lan rộng khắp vùng đất, con chim huyền thoại không còn có thể sống ẩn thêm nữa. Phẫn nộ vì sự tham lam, lạnh lùng và giả tạo của những sinh linh đang trong cuộc chiến, nó thề sẽ chôn vùi tất cả sự hỗn loạn dưới một trận bão tuyết không bao giờ dừng để hòa bình có thể trở lại Narcia.
  • Băng Nộ
  • Tôtem Thần
  • Băng Phụng
  • Băng Phụng Tiến hóa 1
  • Băng Phụng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 140% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,3 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,3 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 180% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,4 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,4 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,5 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 250% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,5 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 280% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 1 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.)
CấpThông Báo
1Gây 80% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,2 giây của mỗi 0,5 giây.
2Gây 100% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,2 giây của mỗi 0,5 giây.
3Gây 120% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,2 giây của mỗi 0,5 giây.
4Gây 140% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,3 giây của mỗi 0,5 giây.
5Gây 160% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,3 giây của mỗi 0,5 giây.
6Gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,4 giây của mỗi 0,5 giây.
7Gây 200% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,4 giây của mỗi 0,5 giây.
8Gây 220% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,5 giây của mỗi 0,5 giây.
9Gây 250% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,5 giây của mỗi 0,5 giây.
10Gây 280% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 1 giây của mỗi 0,5 giây.
Băng Phụng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
140002202855
2426023628511
3452025228516
4478026828522
5504028428527
6530030028533
7556031628538
8582033228544
9608034828549
10634036428555
11660038028560
12686039628566
13712041228571
14738042828577
15764044428582
16790046028588
17816047628593
18842049228599
198680508285104
208940524285110
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12940744290110
2113200760290116
2213460776290121
2313720792290127
2413980808290132
2514240824290138
2614500840290143
2714760856290149
2815020872290154
2915280888290160
3015540904290165
3115800920290171
3216060936290176
3316320952290182
3416580968290187
3516840984290193
36171001000290198
37173601016290204
38176201032290209
39178801048290215
40181401064290220
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
221401284295222
41224001300295227
42226601316295233
43229201332295238
44231801348295244
45234401364295249
46237001380295255
47239601396295260
48242201412295266
49244801428295271
50247401444295277
51250001460295282
52252601476295288
53255201492295294
54257801508295299
55260401524295305
56263001540295310
57265601556295316
58268201572295321
59270801588295327
60273401604295332
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
313401824300334
61316001840300340
62318601856300345
63321201872300351
64323801888300356
65326401904300362
66329001920300367
67331601936300373
68334201952300379
69336801968300384
70339401984300390
71342002000300395
72344602016300401
73347202032300406
74349802048300412
75352402064300418
76355002080300423
77357602096300429
78360202112300434
79362802128300440
80365402144300445
Băng Phụng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16280020043007
263190202030014
363580203630021
463970205230027
564360206830034
664750208430041
765140210030048
865530211630055
965920213230062
1066310214830069
1166700216430076
1267090218030082
1367480219630089
1467870221230096
15682602228300103
16686502244300110
17690402260300117
18694302276300124
19698202292300130
20702102308300137
21706002324300144
22709902340300151
23713802356300158
24717702372300165
25721602388300172
26725502404300179
27729402420300185
28733302436300192
29737202452300199
30741102468300206
31745002484300213
32748902500300220
33752802516300227
34756702532300233
35760602548300240
36764502564300247
37768402580300254
38772302596300261
39776202612300268
40780102628300275
41784002644300282
42787902660300288
43791802676300295
44795702692300302
45799602708300309
46803502724300316
47807402740300323
48811302756300330
49815202772300336
50819102788300343
51823002804300350
52826902820300357
53830802836300364
54834702852300371
55838602868300378
56842502884300385
57846402900300391
58850302916300398
59854202932300405
60858102948300412
61862002964300419
62865902980300426
63869802996300433
64873703012300439
65877603028300446
66881503044300453
67885403060300460
68889303076300467
69893203092300474
70897103108300481
71901003124300488
72904903140300494
73908803156300501
74912703172300508
75916603188300515
76920503204300522
77924403220300529
78928303236300536
79932203252300542
80936103268300549
Băng Phụng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Băng Phụng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Băng Phụng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Băng Phụng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Băng Phụng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Băng Phụng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Sấm Sét
  • Thần Kim
  • Vũ Công Idol
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Sấm Sét
Sấm Sét
Khi Băng Phụng nhận được Skin: Tấn công +400, HP +50000 Sấm chớp rung chuyển trời đất khi nó vỗ cánh.400 Tấn công
50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Thần Kim
Thần Kim
Khi Băng Phụng nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Phục sinh từ đống tro tàn thần thánh, tỏa sáng hơn cả mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao cộng lại. (Phần thưởng đặc biệt Giải Siêu Đấu mùa 2)800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Vũ Công Idol
Vũ Công Idol
Khi Băng Phụng nhận được Skin: ATK +400, HP +50000 Nổi tiếng với điệu nhảy mê hoặc. Nhưng cũng rất phức tạp...400 Tấn công
50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Chư Thần
Đỉnh Chư Thần
Thông Báo Tướng Thưởng
Các vị thần trên Đỉnh Chư Thần vùng Narcia có một quá khứ đi vào huyền thoại, Phong Ấn Quái Thú, Chinh Phục Cự Long và quét sạch ác quỷ. Nhưng họ cũng chịu thương nặng và phải ẩn cư trên núi. Và khi mà thế lực Đồi Tử Vong nổi lên thì họ không thể xuất hiện để cứu rỗi nhân loại, vì đã có một cuộc chiến giữa nổ ra giữa các vị thần. 2 Unknown - Unknown x 4
Sự thật của Đỉnh Chư Thần còn tăm tối hơn chiến tích của quá khứ. Những người đứng đầu tàn sát những chủng tộc khác, biến họ thành ác quỷ và bắt họ ca tụng của sự vĩ đại của người chiến thắng. Những vị thần mới như Thiên Thần, Thần Tình Yêu thì hầu như không biết đến sự thật này. Và những người biết được sự thật như Thần Sấm đã phát động cuộc chiến chống lại những kẻ cầm quyền. Nhưng đã thất bại trước sức mạnh kẻ nổi loạn Quỷ Sấm Sét ... 4 Unknown - Unknown x 5
Với sự trợ giúp của Thánh Địa, Thần Sấm đã quay trở lại. Lần này, ngài quyết tâm phá vỡ âm mưu của những kẻ cầm quyền trên Đỉnh Chư Thần với sự trợ giúp của Nữ Thần Athena. Michael dù được cử đi tiêu diệt vong linh của Đồi Tử Vong nhưng vẫn ngờ vực về cuộc chiến chính nghĩa này. Và chỉ khi mà sai trái của vùng Narcia được sửa chữa thì những người trên Đỉnh Chư Thần mới đích thực là thần. 6 Unknown - Unknown x 3
Băng Phụng + Cáo Hàn Băng + Tinh Vũ Thánh Nữ + Thần Sấm + Quỷ Sấm Sét + Thần Tình Yêu + Michael + Athena + Thiên Thần
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Tim Băng Phụng
Tim Băng Phụng
Một hòn đá ma thuật hợp nhất với phượng hoàng trùng sinh. Nó phát ra một ánh sáng trắng như tuyết.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

198
3
8
0
1
2
6
0
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
0
2
0
0
3
0
2
0
0
0
23
1
2
0
0
2
1
0
0
1
2
2
0
40
2
2
1
0
3
0
1
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
2

Bài

1
0
13
1
2
0
0
3
35
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
187
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
1
1
2
0
0
23
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

4
8
0
2
0
2
2
0
0
0
1
0
0
0
233
1
2
0
0
1
3
0
2
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
1

Thú Nuôi

0
0
1
1
6
2
3
0
0
4
0
0
0
1
5
0
0
0
0
1
2
2
4
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
2
193
3
1
0
3
2
1
0
0
1
1
2

Đặc Tính

4
2
3
7
13
23
359

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép