Tính năng: | |||
---|---|---|---|
4000 | 62800 | ||
220 | 2004 | 0 | |
1000 | 1000 | ||
285 | 300 | ||
10 | 10 | ||
165 | 217 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 140% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,3 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,3 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 180% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,4 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,4 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,5 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 250% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,5 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 280% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 1 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) |
1 | Gây 80% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,2 giây của mỗi 0,5 giây. |
2 | Gây 100% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,2 giây của mỗi 0,5 giây. |
3 | Gây 120% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,2 giây của mỗi 0,5 giây. |
4 | Gây 140% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,3 giây của mỗi 0,5 giây. |
5 | Gây 160% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,3 giây của mỗi 0,5 giây. |
6 | Gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,4 giây của mỗi 0,5 giây. |
7 | Gây 200% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,4 giây của mỗi 0,5 giây. |
8 | Gây 220% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,5 giây của mỗi 0,5 giây. |
9 | Gây 250% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 0,5 giây của mỗi 0,5 giây. |
10 | Gây 280% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần đó mỗi 0,5 giây và đóng băng chúng 1 giây của mỗi 0,5 giây. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4000 | 220 | 285 | 5 |
2 | 4260 | 236 | 285 | 11 |
3 | 4520 | 252 | 285 | 16 |
4 | 4780 | 268 | 285 | 22 |
5 | 5040 | 284 | 285 | 27 |
6 | 5300 | 300 | 285 | 33 |
7 | 5560 | 316 | 285 | 38 |
8 | 5820 | 332 | 285 | 44 |
9 | 6080 | 348 | 285 | 49 |
10 | 6340 | 364 | 285 | 55 |
11 | 6600 | 380 | 285 | 60 |
12 | 6860 | 396 | 285 | 66 |
13 | 7120 | 412 | 285 | 71 |
14 | 7380 | 428 | 285 | 77 |
15 | 7640 | 444 | 285 | 82 |
16 | 7900 | 460 | 285 | 88 |
17 | 8160 | 476 | 285 | 93 |
18 | 8420 | 492 | 285 | 99 |
19 | 8680 | 508 | 285 | 104 |
20 | 8940 | 524 | 285 | 110 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
12940 | 744 | 290 | 110 |
21 | 13200 | 760 | 290 | 116 |
22 | 13460 | 776 | 290 | 121 |
23 | 13720 | 792 | 290 | 127 |
24 | 13980 | 808 | 290 | 132 |
25 | 14240 | 824 | 290 | 138 |
26 | 14500 | 840 | 290 | 143 |
27 | 14760 | 856 | 290 | 149 |
28 | 15020 | 872 | 290 | 154 |
29 | 15280 | 888 | 290 | 160 |
30 | 15540 | 904 | 290 | 165 |
31 | 15800 | 920 | 290 | 171 |
32 | 16060 | 936 | 290 | 176 |
33 | 16320 | 952 | 290 | 182 |
34 | 16580 | 968 | 290 | 187 |
35 | 16840 | 984 | 290 | 193 |
36 | 17100 | 1000 | 290 | 198 |
37 | 17360 | 1016 | 290 | 204 |
38 | 17620 | 1032 | 290 | 209 |
39 | 17880 | 1048 | 290 | 215 |
40 | 18140 | 1064 | 290 | 220 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
22140 | 1284 | 295 | 222 |
41 | 22400 | 1300 | 295 | 227 |
42 | 22660 | 1316 | 295 | 233 |
43 | 22920 | 1332 | 295 | 238 |
44 | 23180 | 1348 | 295 | 244 |
45 | 23440 | 1364 | 295 | 249 |
46 | 23700 | 1380 | 295 | 255 |
47 | 23960 | 1396 | 295 | 260 |
48 | 24220 | 1412 | 295 | 266 |
49 | 24480 | 1428 | 295 | 271 |
50 | 24740 | 1444 | 295 | 277 |
51 | 25000 | 1460 | 295 | 282 |
52 | 25260 | 1476 | 295 | 288 |
53 | 25520 | 1492 | 295 | 294 |
54 | 25780 | 1508 | 295 | 299 |
55 | 26040 | 1524 | 295 | 305 |
56 | 26300 | 1540 | 295 | 310 |
57 | 26560 | 1556 | 295 | 316 |
58 | 26820 | 1572 | 295 | 321 |
59 | 27080 | 1588 | 295 | 327 |
60 | 27340 | 1604 | 295 | 332 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
31340 | 1824 | 300 | 334 |
61 | 31600 | 1840 | 300 | 340 |
62 | 31860 | 1856 | 300 | 345 |
63 | 32120 | 1872 | 300 | 351 |
64 | 32380 | 1888 | 300 | 356 |
65 | 32640 | 1904 | 300 | 362 |
66 | 32900 | 1920 | 300 | 367 |
67 | 33160 | 1936 | 300 | 373 |
68 | 33420 | 1952 | 300 | 379 |
69 | 33680 | 1968 | 300 | 384 |
70 | 33940 | 1984 | 300 | 390 |
71 | 34200 | 2000 | 300 | 395 |
72 | 34460 | 2016 | 300 | 401 |
73 | 34720 | 2032 | 300 | 406 |
74 | 34980 | 2048 | 300 | 412 |
75 | 35240 | 2064 | 300 | 418 |
76 | 35500 | 2080 | 300 | 423 |
77 | 35760 | 2096 | 300 | 429 |
78 | 36020 | 2112 | 300 | 434 |
79 | 36280 | 2128 | 300 | 440 |
80 | 36540 | 2144 | 300 | 445 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 62800 | 2004 | 300 | 7 |
2 | 63190 | 2020 | 300 | 14 |
3 | 63580 | 2036 | 300 | 21 |
4 | 63970 | 2052 | 300 | 27 |
5 | 64360 | 2068 | 300 | 34 |
6 | 64750 | 2084 | 300 | 41 |
7 | 65140 | 2100 | 300 | 48 |
8 | 65530 | 2116 | 300 | 55 |
9 | 65920 | 2132 | 300 | 62 |
10 | 66310 | 2148 | 300 | 69 |
11 | 66700 | 2164 | 300 | 76 |
12 | 67090 | 2180 | 300 | 82 |
13 | 67480 | 2196 | 300 | 89 |
14 | 67870 | 2212 | 300 | 96 |
15 | 68260 | 2228 | 300 | 103 |
16 | 68650 | 2244 | 300 | 110 |
17 | 69040 | 2260 | 300 | 117 |
18 | 69430 | 2276 | 300 | 124 |
19 | 69820 | 2292 | 300 | 130 |
20 | 70210 | 2308 | 300 | 137 |
21 | 70600 | 2324 | 300 | 144 |
22 | 70990 | 2340 | 300 | 151 |
23 | 71380 | 2356 | 300 | 158 |
24 | 71770 | 2372 | 300 | 165 |
25 | 72160 | 2388 | 300 | 172 |
26 | 72550 | 2404 | 300 | 179 |
27 | 72940 | 2420 | 300 | 185 |
28 | 73330 | 2436 | 300 | 192 |
29 | 73720 | 2452 | 300 | 199 |
30 | 74110 | 2468 | 300 | 206 |
31 | 74500 | 2484 | 300 | 213 |
32 | 74890 | 2500 | 300 | 220 |
33 | 75280 | 2516 | 300 | 227 |
34 | 75670 | 2532 | 300 | 233 |
35 | 76060 | 2548 | 300 | 240 |
36 | 76450 | 2564 | 300 | 247 |
37 | 76840 | 2580 | 300 | 254 |
38 | 77230 | 2596 | 300 | 261 |
39 | 77620 | 2612 | 300 | 268 |
40 | 78010 | 2628 | 300 | 275 |
41 | 78400 | 2644 | 300 | 282 |
42 | 78790 | 2660 | 300 | 288 |
43 | 79180 | 2676 | 300 | 295 |
44 | 79570 | 2692 | 300 | 302 |
45 | 79960 | 2708 | 300 | 309 |
46 | 80350 | 2724 | 300 | 316 |
47 | 80740 | 2740 | 300 | 323 |
48 | 81130 | 2756 | 300 | 330 |
49 | 81520 | 2772 | 300 | 336 |
50 | 81910 | 2788 | 300 | 343 |
51 | 82300 | 2804 | 300 | 350 |
52 | 82690 | 2820 | 300 | 357 |
53 | 83080 | 2836 | 300 | 364 |
54 | 83470 | 2852 | 300 | 371 |
55 | 83860 | 2868 | 300 | 378 |
56 | 84250 | 2884 | 300 | 385 |
57 | 84640 | 2900 | 300 | 391 |
58 | 85030 | 2916 | 300 | 398 |
59 | 85420 | 2932 | 300 | 405 |
60 | 85810 | 2948 | 300 | 412 |
61 | 86200 | 2964 | 300 | 419 |
62 | 86590 | 2980 | 300 | 426 |
63 | 86980 | 2996 | 300 | 433 |
64 | 87370 | 3012 | 300 | 439 |
65 | 87760 | 3028 | 300 | 446 |
66 | 88150 | 3044 | 300 | 453 |
67 | 88540 | 3060 | 300 | 460 |
68 | 88930 | 3076 | 300 | 467 |
69 | 89320 | 3092 | 300 | 474 |
70 | 89710 | 3108 | 300 | 481 |
71 | 90100 | 3124 | 300 | 488 |
72 | 90490 | 3140 | 300 | 494 |
73 | 90880 | 3156 | 300 | 501 |
74 | 91270 | 3172 | 300 | 508 |
75 | 91660 | 3188 | 300 | 515 |
76 | 92050 | 3204 | 300 | 522 |
77 | 92440 | 3220 | 300 | 529 |
78 | 92830 | 3236 | 300 | 536 |
79 | 93220 | 3252 | 300 | 542 |
80 | 93610 | 3268 | 300 | 549 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Sấm Sét | Khi Băng Phụng nhận được Skin: Tấn công +400, HP +50000 Sấm chớp rung chuyển trời đất khi nó vỗ cánh. | 400 50000 | x 50 |
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Vũ Công Idol | Khi Băng Phụng nhận được Skin: ATK +400, HP +50000 Nổi tiếng với điệu nhảy mê hoặc. Nhưng cũng rất phức tạp... | 400 50000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Tim Băng Phụng | Một hòn đá ma thuật hợp nhất với phượng hoàng trùng sinh. Nó phát ra một ánh sáng trắng như tuyết. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
198
3
8
0
1
2
6
0
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
0
2
0
0
3
0
2
0
0
0
23
1
2
0
0
2
1
0
0
1
2
2
0
40
2
2
1
0
3
0
1
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
2
Bài
1
0
13
1
2
0
0
3
35
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
187
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
1
1
2
0
0
23
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
4
8
0
2
0
2
2
0
0
0
1
0
0
0
233
1
2
0
0
1
3
0
2
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
1
Thú Nuôi
0
0
1
1
6
2
3
0
0
4
0
0
0
1
5
0
0
0
0
1
2
2
4
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
2
193
3
1
0
3
2
1
0
0
1
1
2
Đặc Tính
4
2
3
7
13
23
359
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép