Tính năng: | |||
---|---|---|---|
10500 | 126600 | ||
320 | 2704 | 0 | |
1300 | 1300 | ||
325 | 340 | ||
4 | 4 | ||
196 | 267 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 160% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 24,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Gây 320% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 30,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Gây 500% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 36,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Gây 680% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 44,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Gây 880% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 52,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Gây 1080% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 60,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Gây 1300% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 69,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Gây 1530% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 78,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Gây 1760% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 88,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Gây 2000% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 100,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.) |
1 | Gây 160% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
2 | Gây 320% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
3 | Gây 500% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
4 | Gây 680% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
5 | Gây 880% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
6 | Gây 1080% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
7 | Gây 1300% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
8 | Gây 1530% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
9 | Gây 1760% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
10 | Gây 2000% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 10500 | 320 | 325 | 6 |
2 | 10800 | 338 | 325 | 11 |
3 | 11100 | 356 | 325 | 17 |
4 | 11400 | 374 | 325 | 23 |
5 | 11700 | 392 | 325 | 29 |
6 | 12000 | 410 | 325 | 34 |
7 | 12300 | 428 | 325 | 40 |
8 | 12600 | 446 | 325 | 46 |
9 | 12900 | 464 | 325 | 51 |
10 | 13200 | 482 | 325 | 57 |
11 | 13500 | 500 | 325 | 63 |
12 | 13800 | 518 | 325 | 68 |
13 | 14100 | 536 | 325 | 74 |
14 | 14400 | 554 | 325 | 80 |
15 | 14700 | 572 | 325 | 86 |
16 | 15000 | 590 | 325 | 91 |
17 | 15300 | 608 | 325 | 97 |
18 | 15600 | 626 | 325 | 103 |
19 | 15900 | 644 | 325 | 108 |
20 | 16200 | 662 | 325 | 114 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
26700 | 982 | 330 | 115 |
21 | 27000 | 1000 | 330 | 120 |
22 | 27300 | 1018 | 330 | 126 |
23 | 27600 | 1036 | 330 | 132 |
24 | 27900 | 1054 | 330 | 138 |
25 | 28200 | 1072 | 330 | 143 |
26 | 28500 | 1090 | 330 | 149 |
27 | 28800 | 1108 | 330 | 155 |
28 | 29100 | 1126 | 330 | 161 |
29 | 29400 | 1144 | 330 | 166 |
30 | 29700 | 1162 | 330 | 172 |
31 | 30000 | 1180 | 330 | 178 |
32 | 30300 | 1198 | 330 | 183 |
33 | 30600 | 1216 | 330 | 189 |
34 | 30900 | 1234 | 330 | 195 |
35 | 31200 | 1252 | 330 | 201 |
36 | 31500 | 1270 | 330 | 206 |
37 | 31800 | 1288 | 330 | 212 |
38 | 32100 | 1306 | 330 | 218 |
39 | 32400 | 1324 | 330 | 224 |
40 | 32700 | 1342 | 330 | 229 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
43200 | 1662 | 335 | 230 |
41 | 43500 | 1680 | 335 | 236 |
42 | 43800 | 1698 | 335 | 242 |
43 | 44100 | 1716 | 335 | 248 |
44 | 44400 | 1734 | 335 | 253 |
45 | 44700 | 1752 | 335 | 259 |
46 | 45000 | 1770 | 335 | 265 |
47 | 45300 | 1788 | 335 | 271 |
48 | 45600 | 1806 | 335 | 277 |
49 | 45900 | 1824 | 335 | 282 |
50 | 46200 | 1842 | 335 | 288 |
51 | 46500 | 1860 | 335 | 294 |
52 | 46800 | 1878 | 335 | 300 |
53 | 47100 | 1896 | 335 | 305 |
54 | 47400 | 1914 | 335 | 311 |
55 | 47700 | 1932 | 335 | 317 |
56 | 48000 | 1950 | 335 | 323 |
57 | 48300 | 1968 | 335 | 328 |
58 | 48600 | 1986 | 335 | 334 |
59 | 48900 | 2004 | 335 | 340 |
60 | 49200 | 2022 | 335 | 346 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
59700 | 2342 | 340 | 347 |
61 | 60000 | 2360 | 340 | 353 |
62 | 60300 | 2378 | 340 | 359 |
63 | 60600 | 2396 | 340 | 365 |
64 | 60900 | 2414 | 340 | 370 |
65 | 61200 | 2432 | 340 | 376 |
66 | 61500 | 2450 | 340 | 382 |
67 | 61800 | 2468 | 340 | 388 |
68 | 62100 | 2486 | 340 | 394 |
69 | 62400 | 2504 | 340 | 399 |
70 | 62700 | 2522 | 340 | 405 |
71 | 63000 | 2540 | 340 | 411 |
72 | 63300 | 2558 | 340 | 417 |
73 | 63600 | 2576 | 340 | 423 |
74 | 63900 | 2594 | 340 | 428 |
75 | 64200 | 2612 | 340 | 434 |
76 | 64500 | 2630 | 340 | 440 |
77 | 64800 | 2648 | 340 | 446 |
78 | 65100 | 2666 | 340 | 452 |
79 | 65400 | 2684 | 340 | 457 |
80 | 65700 | 2702 | 340 | 463 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 126600 | 2704 | 340 | 7 |
2 | 127050 | 2722 | 340 | 14 |
3 | 127500 | 2740 | 340 | 21 |
4 | 127950 | 2758 | 340 | 28 |
5 | 128400 | 2776 | 340 | 35 |
6 | 128850 | 2794 | 340 | 43 |
7 | 129300 | 2812 | 340 | 50 |
8 | 129750 | 2830 | 340 | 57 |
9 | 130200 | 2848 | 340 | 64 |
10 | 130650 | 2866 | 340 | 71 |
11 | 131100 | 2884 | 340 | 78 |
12 | 131550 | 2902 | 340 | 85 |
13 | 132000 | 2920 | 340 | 92 |
14 | 132450 | 2938 | 340 | 99 |
15 | 132900 | 2956 | 340 | 106 |
16 | 133350 | 2974 | 340 | 113 |
17 | 133800 | 2992 | 340 | 121 |
18 | 134250 | 3010 | 340 | 128 |
19 | 134700 | 3028 | 340 | 135 |
20 | 135150 | 3046 | 340 | 142 |
21 | 135600 | 3064 | 340 | 149 |
22 | 136050 | 3082 | 340 | 156 |
23 | 136500 | 3100 | 340 | 163 |
24 | 136950 | 3118 | 340 | 170 |
25 | 137400 | 3136 | 340 | 177 |
26 | 137850 | 3154 | 340 | 184 |
27 | 138300 | 3172 | 340 | 191 |
28 | 138750 | 3190 | 340 | 198 |
29 | 139200 | 3208 | 340 | 206 |
30 | 139650 | 3226 | 340 | 213 |
31 | 140100 | 3244 | 340 | 220 |
32 | 140550 | 3262 | 340 | 227 |
33 | 141000 | 3280 | 340 | 234 |
34 | 141450 | 3298 | 340 | 241 |
35 | 141900 | 3316 | 340 | 248 |
36 | 142350 | 3334 | 340 | 255 |
37 | 142800 | 3352 | 340 | 262 |
38 | 143250 | 3370 | 340 | 269 |
39 | 143700 | 3388 | 340 | 276 |
40 | 144150 | 3406 | 340 | 284 |
41 | 144600 | 3424 | 340 | 291 |
42 | 145050 | 3442 | 340 | 298 |
43 | 145500 | 3460 | 340 | 305 |
44 | 145950 | 3478 | 340 | 312 |
45 | 146400 | 3496 | 340 | 319 |
46 | 146850 | 3514 | 340 | 326 |
47 | 147300 | 3532 | 340 | 333 |
48 | 147750 | 3550 | 340 | 340 |
49 | 148200 | 3568 | 340 | 347 |
50 | 148650 | 3586 | 340 | 354 |
51 | 149100 | 3604 | 340 | 362 |
52 | 149550 | 3622 | 340 | 369 |
53 | 150000 | 3640 | 340 | 376 |
54 | 150450 | 3658 | 340 | 383 |
55 | 150900 | 3676 | 340 | 390 |
56 | 151350 | 3694 | 340 | 397 |
57 | 151800 | 3712 | 340 | 404 |
58 | 152250 | 3730 | 340 | 411 |
59 | 152700 | 3748 | 340 | 418 |
60 | 153150 | 3766 | 340 | 425 |
61 | 153600 | 3784 | 340 | 432 |
62 | 154050 | 3802 | 340 | 440 |
63 | 154500 | 3820 | 340 | 447 |
64 | 154950 | 3838 | 340 | 454 |
65 | 155400 | 3856 | 340 | 461 |
66 | 155850 | 3874 | 340 | 468 |
67 | 156300 | 3892 | 340 | 475 |
68 | 156750 | 3910 | 340 | 482 |
69 | 157200 | 3928 | 340 | 489 |
70 | 157650 | 3946 | 340 | 496 |
71 | 158100 | 3964 | 340 | 503 |
72 | 158550 | 3982 | 340 | 510 |
73 | 159000 | 4000 | 340 | 517 |
74 | 159450 | 4018 | 340 | 525 |
75 | 159900 | 4036 | 340 | 532 |
76 | 160350 | 4054 | 340 | 539 |
77 | 160800 | 4072 | 340 | 546 |
78 | 161250 | 4090 | 340 | 553 |
79 | 161700 | 4108 | 340 | 560 |
80 | 162150 | 4126 | 340 | 567 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Kiếm Chí Tử | Mỗi sinh mệnh mà thanh kiếm tước đi đều hướng tới một mục đích lớn hơn: bảo vệ những người vô tội. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
1
22
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
6
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
1
0
0
0
18
2
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép