Tính năng: | |||
---|---|---|---|
3200 | 55440 | ||
205 | 1751 | 0 | |
1200 | 1200 | ||
255 | 270 | ||
4 | 4 | ||
156 | 202 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 140% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 6% thiệt hại phải chịu và giảm 26% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 10% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Gây 160% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 8% thiệt hại phải chịu và giảm 32% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 12% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 10% thiệt hại phải chịu và giảm 38% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 14% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Gây 200% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 12% thiệt hại phải chịu và giảm 44% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 16% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 15% thiệt hại phải chịu và giảm 50% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 18% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Gây 260% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 18% thiệt hại phải chịu và giảm 56% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 20% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 21% thiệt hại phải chịu và giảm 64% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 23% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Gây 350% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 24% thiệt hại phải chịu và giảm 72% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 26% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Gây 400% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 27% thiệt hại phải chịu và giảm 80% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 30% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Gây 460% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 30% thiệt hại phải chịu và giảm 90% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 35% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.) |
1 | Gây 140% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 6% thiệt hại phải chịu và giảm 26% hiệu quả hồi máu của chúng. |
2 | Gây 160% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 8% thiệt hại phải chịu và giảm 32% hiệu quả hồi máu của chúng. |
3 | Gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 10% thiệt hại phải chịu và giảm 38% hiệu quả hồi máu của chúng. |
4 | Gây 200% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 12% thiệt hại phải chịu và giảm 44% hiệu quả hồi máu của chúng. |
5 | Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 15% thiệt hại phải chịu và giảm 50% hiệu quả hồi máu của chúng. |
6 | Gây 260% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 18% thiệt hại phải chịu và giảm 56% hiệu quả hồi máu của chúng. |
7 | Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 21% thiệt hại phải chịu và giảm 64% hiệu quả hồi máu của chúng. |
8 | Gây 350% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 24% thiệt hại phải chịu và giảm 72% hiệu quả hồi máu của chúng. |
9 | Gây 400% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 27% thiệt hại phải chịu và giảm 80% hiệu quả hồi máu của chúng. |
10 | Gây 460% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 30% thiệt hại phải chịu và giảm 90% hiệu quả hồi máu của chúng. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 3200 | 205 | 255 | 5 |
2 | 3460 | 217 | 255 | 11 |
3 | 3720 | 229 | 255 | 16 |
4 | 3980 | 241 | 255 | 21 |
5 | 4240 | 253 | 255 | 27 |
6 | 4500 | 265 | 255 | 32 |
7 | 4760 | 277 | 255 | 37 |
8 | 5020 | 289 | 255 | 43 |
9 | 5280 | 301 | 255 | 48 |
10 | 5540 | 313 | 255 | 53 |
11 | 5800 | 325 | 255 | 58 |
12 | 6060 | 337 | 255 | 64 |
13 | 6320 | 349 | 255 | 69 |
14 | 6580 | 361 | 255 | 74 |
15 | 6840 | 373 | 255 | 80 |
16 | 7100 | 385 | 255 | 85 |
17 | 7360 | 397 | 255 | 90 |
18 | 7620 | 409 | 255 | 96 |
19 | 7880 | 421 | 255 | 101 |
20 | 8140 | 433 | 255 | 106 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
11340 | 638 | 260 | 107 |
21 | 11600 | 650 | 260 | 112 |
22 | 11860 | 662 | 260 | 118 |
23 | 12120 | 674 | 260 | 123 |
24 | 12380 | 686 | 260 | 128 |
25 | 12640 | 698 | 260 | 134 |
26 | 12900 | 710 | 260 | 139 |
27 | 13160 | 722 | 260 | 144 |
28 | 13420 | 734 | 260 | 150 |
29 | 13680 | 746 | 260 | 155 |
30 | 13940 | 758 | 260 | 160 |
31 | 14200 | 770 | 260 | 166 |
32 | 14460 | 782 | 260 | 171 |
33 | 14720 | 794 | 260 | 176 |
34 | 14980 | 806 | 260 | 182 |
35 | 15240 | 818 | 260 | 187 |
36 | 15500 | 830 | 260 | 192 |
37 | 15760 | 842 | 260 | 198 |
38 | 16020 | 854 | 260 | 203 |
39 | 16280 | 866 | 260 | 208 |
40 | 16540 | 878 | 260 | 214 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
19740 | 1083 | 265 | 215 |
41 | 20000 | 1095 | 265 | 220 |
42 | 20260 | 1107 | 265 | 226 |
43 | 20520 | 1119 | 265 | 231 |
44 | 20780 | 1131 | 265 | 236 |
45 | 21040 | 1143 | 265 | 242 |
46 | 21300 | 1155 | 265 | 247 |
47 | 21560 | 1167 | 265 | 252 |
48 | 21820 | 1179 | 265 | 258 |
49 | 22080 | 1191 | 265 | 263 |
50 | 22340 | 1203 | 265 | 269 |
51 | 22600 | 1215 | 265 | 274 |
52 | 22860 | 1227 | 265 | 279 |
53 | 23120 | 1239 | 265 | 285 |
54 | 23380 | 1251 | 265 | 290 |
55 | 23640 | 1263 | 265 | 295 |
56 | 23900 | 1275 | 265 | 301 |
57 | 24160 | 1287 | 265 | 306 |
58 | 24420 | 1299 | 265 | 312 |
59 | 24680 | 1311 | 265 | 317 |
60 | 24940 | 1323 | 265 | 322 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
28140 | 1528 | 270 | 324 |
61 | 28400 | 1540 | 270 | 329 |
62 | 28660 | 1552 | 270 | 335 |
63 | 28920 | 1564 | 270 | 340 |
64 | 29180 | 1576 | 270 | 346 |
65 | 29440 | 1588 | 270 | 351 |
66 | 29700 | 1600 | 270 | 356 |
67 | 29960 | 1612 | 270 | 362 |
68 | 30220 | 1624 | 270 | 367 |
69 | 30480 | 1636 | 270 | 373 |
70 | 30740 | 1648 | 270 | 378 |
71 | 31000 | 1660 | 270 | 383 |
72 | 31260 | 1672 | 270 | 389 |
73 | 31520 | 1684 | 270 | 394 |
74 | 31780 | 1696 | 270 | 400 |
75 | 32040 | 1708 | 270 | 405 |
76 | 32300 | 1720 | 270 | 410 |
77 | 32560 | 1732 | 270 | 416 |
78 | 32820 | 1744 | 270 | 421 |
79 | 33080 | 1756 | 270 | 427 |
80 | 33340 | 1768 | 270 | 432 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 55440 | 1751 | 270 | 7 |
2 | 55830 | 1763 | 270 | 13 |
3 | 56220 | 1775 | 270 | 20 |
4 | 56610 | 1787 | 270 | 27 |
5 | 57000 | 1799 | 270 | 34 |
6 | 57390 | 1811 | 270 | 40 |
7 | 57780 | 1823 | 270 | 47 |
8 | 58170 | 1835 | 270 | 54 |
9 | 58560 | 1847 | 270 | 60 |
10 | 58950 | 1859 | 270 | 67 |
11 | 59340 | 1871 | 270 | 74 |
12 | 59730 | 1883 | 270 | 80 |
13 | 60120 | 1895 | 270 | 87 |
14 | 60510 | 1907 | 270 | 94 |
15 | 60900 | 1919 | 270 | 101 |
16 | 61290 | 1931 | 270 | 107 |
17 | 61680 | 1943 | 270 | 114 |
18 | 62070 | 1955 | 270 | 121 |
19 | 62460 | 1967 | 270 | 127 |
20 | 62850 | 1979 | 270 | 134 |
21 | 63240 | 1991 | 270 | 141 |
22 | 63630 | 2003 | 270 | 147 |
23 | 64020 | 2015 | 270 | 154 |
24 | 64410 | 2027 | 270 | 161 |
25 | 64800 | 2039 | 270 | 168 |
26 | 65190 | 2051 | 270 | 174 |
27 | 65580 | 2063 | 270 | 181 |
28 | 65970 | 2075 | 270 | 188 |
29 | 66360 | 2087 | 270 | 194 |
30 | 66750 | 2099 | 270 | 201 |
31 | 67140 | 2111 | 270 | 208 |
32 | 67530 | 2123 | 270 | 214 |
33 | 67920 | 2135 | 270 | 221 |
34 | 68310 | 2147 | 270 | 228 |
35 | 68700 | 2159 | 270 | 235 |
36 | 69090 | 2171 | 270 | 241 |
37 | 69480 | 2183 | 270 | 248 |
38 | 69870 | 2195 | 270 | 255 |
39 | 70260 | 2207 | 270 | 261 |
40 | 70650 | 2219 | 270 | 268 |
41 | 71040 | 2231 | 270 | 275 |
42 | 71430 | 2243 | 270 | 281 |
43 | 71820 | 2255 | 270 | 288 |
44 | 72210 | 2267 | 270 | 295 |
45 | 72600 | 2279 | 270 | 302 |
46 | 72990 | 2291 | 270 | 308 |
47 | 73380 | 2303 | 270 | 315 |
48 | 73770 | 2315 | 270 | 322 |
49 | 74160 | 2327 | 270 | 328 |
50 | 74550 | 2339 | 270 | 335 |
51 | 74940 | 2351 | 270 | 342 |
52 | 75330 | 2363 | 270 | 348 |
53 | 75720 | 2375 | 270 | 355 |
54 | 76110 | 2387 | 270 | 362 |
55 | 76500 | 2399 | 270 | 369 |
56 | 76890 | 2411 | 270 | 375 |
57 | 77280 | 2423 | 270 | 382 |
58 | 77670 | 2435 | 270 | 389 |
59 | 78060 | 2447 | 270 | 395 |
60 | 78450 | 2459 | 270 | 402 |
61 | 78840 | 2471 | 270 | 409 |
62 | 79230 | 2483 | 270 | 415 |
63 | 79620 | 2495 | 270 | 422 |
64 | 80010 | 2507 | 270 | 429 |
65 | 80400 | 2519 | 270 | 436 |
66 | 80790 | 2531 | 270 | 442 |
67 | 81180 | 2543 | 270 | 449 |
68 | 81570 | 2555 | 270 | 456 |
69 | 81960 | 2567 | 270 | 462 |
70 | 82350 | 2579 | 270 | 469 |
71 | 82740 | 2591 | 270 | 476 |
72 | 83130 | 2603 | 270 | 482 |
73 | 83520 | 2615 | 270 | 489 |
74 | 83910 | 2627 | 270 | 496 |
75 | 84300 | 2639 | 270 | 503 |
76 | 84690 | 2651 | 270 | 509 |
77 | 85080 | 2663 | 270 | 516 |
78 | 85470 | 2675 | 270 | 523 |
79 | 85860 | 2687 | 270 | 529 |
80 | 86250 | 2699 | 270 | 536 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Trường Thương | Vị nữ hoàng chỉ ngọn giáo về bất cứ ai thì đều là kẻ thù của khu rừng. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
1
0
2
0
6
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
15
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
1
2
0
1
1
0
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
9
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
4
8
3
0
0
0
1
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
3
0
1
0
5
0
2
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
3
1
0
2
1
26
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép