Tướng: Ong Chúa Sát Thủ

Ong Chúa Sát Thủ

Ong Chúa Sát Thủ Ong Chúa Sát Thủ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:320055440
Tấn công Tấn công:20517510
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12001200
Di Chuyển Di Chuyển:255270
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:156202
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngSự Trừng Phạt
Ong Chúa Sát Thủ cai trị Khu rừng cổ xưa bằng một tư tưởng sắt đá, nhưng vô cùng tài tình. Cô lãnh đạo đội quân của mình một cách quyết đoán, và đưa kẻ yếu đuối trở thành những chiến binh thực thụ. Ngôi nhà của những cư dân rừng xanh được bảo vệ dưới triều đại của vị nữ hoàng đáng kính.
  • Sự Trừng Phạt
  • Tôtem Thần
  • Ong Chúa Sát Thủ
  • Ong Chúa Sát Thủ Tiến hóa 1
  • Ong Chúa Sát Thủ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 140% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 6% thiệt hại phải chịu và giảm 26% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 10% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 160% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 8% thiệt hại phải chịu và giảm 32% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 12% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 10% thiệt hại phải chịu và giảm 38% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 14% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 200% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 12% thiệt hại phải chịu và giảm 44% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 16% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 15% thiệt hại phải chịu và giảm 50% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 18% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 260% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 18% thiệt hại phải chịu và giảm 56% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 20% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 21% thiệt hại phải chịu và giảm 64% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 23% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 350% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 24% thiệt hại phải chịu và giảm 72% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 26% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 400% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 27% thiệt hại phải chịu và giảm 80% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 30% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 460% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Sau đó tăng 30% thiệt hại phải chịu và giảm 90% hiệu quả hồi máu của chúng trong 3,5 giây. Đồng thời tăng 35% Chính Xác cho 10 Tướng đồng minh ở gần trong 3,5 giây. (Không thể loại trừ yếu tố hỗ trợ này.) (Nghỉ: 5 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng và các điều kiện Tai họa. Khi bị tấn công, Tướng giảm 70% thiệt hại cho 2 Tướng đồng minh có máu thấp nhất trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây.)
CấpThông Báo
1Gây 140% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 6% thiệt hại phải chịu và giảm 26% hiệu quả hồi máu của chúng.
2Gây 160% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 8% thiệt hại phải chịu và giảm 32% hiệu quả hồi máu của chúng.
3Gây 180% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 10% thiệt hại phải chịu và giảm 38% hiệu quả hồi máu của chúng.
4Gây 200% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 12% thiệt hại phải chịu và giảm 44% hiệu quả hồi máu của chúng.
5Gây 230% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 15% thiệt hại phải chịu và giảm 50% hiệu quả hồi máu của chúng.
6Gây 260% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 18% thiệt hại phải chịu và giảm 56% hiệu quả hồi máu của chúng.
7Gây 300% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 21% thiệt hại phải chịu và giảm 64% hiệu quả hồi máu của chúng.
8Gây 350% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 24% thiệt hại phải chịu và giảm 72% hiệu quả hồi máu của chúng.
9Gây 400% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 27% thiệt hại phải chịu và giảm 80% hiệu quả hồi máu của chúng.
10Gây 460% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch phía trước. Tăng 30% thiệt hại phải chịu và giảm 90% hiệu quả hồi máu của chúng.
Ong Chúa Sát Thủ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
132002052555
2346021725511
3372022925516
4398024125521
5424025325527
6450026525532
7476027725537
8502028925543
9528030125548
10554031325553
11580032525558
12606033725564
13632034925569
14658036125574
15684037325580
16710038525585
17736039725590
18762040925596
197880421255101
208140433255106
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
11340638260107
2111600650260112
2211860662260118
2312120674260123
2412380686260128
2512640698260134
2612900710260139
2713160722260144
2813420734260150
2913680746260155
3013940758260160
3114200770260166
3214460782260171
3314720794260176
3414980806260182
3515240818260187
3615500830260192
3715760842260198
3816020854260203
3916280866260208
4016540878260214
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
197401083265215
41200001095265220
42202601107265226
43205201119265231
44207801131265236
45210401143265242
46213001155265247
47215601167265252
48218201179265258
49220801191265263
50223401203265269
51226001215265274
52228601227265279
53231201239265285
54233801251265290
55236401263265295
56239001275265301
57241601287265306
58244201299265312
59246801311265317
60249401323265322
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
281401528270324
61284001540270329
62286601552270335
63289201564270340
64291801576270346
65294401588270351
66297001600270356
67299601612270362
68302201624270367
69304801636270373
70307401648270378
71310001660270383
72312601672270389
73315201684270394
74317801696270400
75320401708270405
76323001720270410
77325601732270416
78328201744270421
79330801756270427
80333401768270432
Ong Chúa Sát Thủ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15544017512707
255830176327013
356220177527020
456610178727027
557000179927034
657390181127040
757780182327047
858170183527054
958560184727060
1058950185927067
1159340187127074
1259730188327080
1360120189527087
1460510190727094
15609001919270101
16612901931270107
17616801943270114
18620701955270121
19624601967270127
20628501979270134
21632401991270141
22636302003270147
23640202015270154
24644102027270161
25648002039270168
26651902051270174
27655802063270181
28659702075270188
29663602087270194
30667502099270201
31671402111270208
32675302123270214
33679202135270221
34683102147270228
35687002159270235
36690902171270241
37694802183270248
38698702195270255
39702602207270261
40706502219270268
41710402231270275
42714302243270281
43718202255270288
44722102267270295
45726002279270302
46729902291270308
47733802303270315
48737702315270322
49741602327270328
50745502339270335
51749402351270342
52753302363270348
53757202375270355
54761102387270362
55765002399270369
56768902411270375
57772802423270382
58776702435270389
59780602447270395
60784502459270402
61788402471270409
62792302483270415
63796202495270422
64800102507270429
65804002519270436
66807902531270442
67811802543270449
68815702555270456
69819602567270462
70823502579270469
71827402591270476
72831302603270482
73835202615270489
74839102627270496
75843002639270503
76846902651270509
77850802663270516
78854702675270523
79858602687270529
80862502699270536
Ong Chúa Sát Thủ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Ong Chúa Sát Thủ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Ong Chúa Sát Thủ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Ong Chúa Sát Thủ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Ong Chúa Sát Thủ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Ong Chúa Sát Thủ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Đấu Sĩ Sứ Mệnh
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Đấu Sĩ Sứ Mệnh
Đấu Sĩ Sứ Mệnh
Khi Ong Chúa Sát Thủ nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Một thiếu nữ đang thực hiện sứ mệnh giải cứu thế giới bằng tình yêu và sắc đẹp.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Rừng Cổ
Rừng Cổ
Thông Báo Tướng Thưởng
Khu Rừng Cổ đã từng là niềm tin sức mạnh của cư dân vào một cuộc sống yên bình. Nhưng mọi thứ đã thay đổi khi tổ tiên Tộc Cánh tham gia chế tạo bảo thạch chống rồng, sự hiếu chiến cuối cùng đẩy những tổ tiên này rời khỏi khu rừng. 2 Unknown - Unknown x 4
Rất ít người có thể sở hữu được sức mạnh tự nhiên của khu rừng cổ vì nó chỉ thuộc vể những ai xứng đáng. Vì thế các thế lực bắt đầu chuyển hướng sang những sinh linh của khu rừng, Pháp Sư và Thần Rừng sẽ những mục tiêu trong cuộc săn lùng … 4 Unknown - Unknown x 5
Những sinh linh của rừng đang ở tình thế vô cùng nguy nan. Và Tộc Cánh và đã lập một hiệp ước với loài người, Nữ Thiện Xạ cùng nhiều anh hùng khác lần lượt đến hỗ trợ. Nhưng liệu liên minh này có tan vỡ khi mà Tiên Nữ một hậu duệ của Tộc Cánh cũng gặp phải sự thù địch của phía đồng minh. 6 Unknown - Unknown x 3
Ong Chúa Sát Thủ + Pháp Sư + Tiên Nữ + Mộc Tinh + Nữ Thiện Xạ + Xạ Thủ Tình Yêu + Quỷ Cây + Thần Rừng
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Trường Thương
Trường Thương
Vị nữ hoàng chỉ ngọn giáo về bất cứ ai thì đều là kẻ thù của khu rừng.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
1
0
2
0
6
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
15
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
1
2
0
1
1
0
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
9
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
4
8
3
0
0
0
1
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
3
0
1
0
5
0
2
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
3
1
0
2
1
26

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép