![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 11000 | 131200 | |
![]() | 468 | 3701 | 0 |
![]() | 1300 | 1300 | |
![]() | 360 | 375 | |
![]() | 3 | 3 | |
![]() | 240 | 335 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 550% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 700% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 1300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 1600% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.) |
1 | Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
2 | Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
3 | Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
4 | Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
5 | Gây 550% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
6 | Gây 700% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
7 | Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
8 | Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
9 | Gây 1300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
10 | Gây 1600% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 11000 | 468 | 360 | 6 |
2 | 11300 | 488 | 360 | 12 |
3 | 11600 | 508 | 360 | 18 |
4 | 11900 | 528 | 360 | 24 |
5 | 12200 | 548 | 360 | 30 |
6 | 12500 | 568 | 360 | 35 |
7 | 12800 | 588 | 360 | 41 |
8 | 13100 | 608 | 360 | 47 |
9 | 13400 | 628 | 360 | 53 |
10 | 13700 | 648 | 360 | 59 |
11 | 14000 | 668 | 360 | 65 |
12 | 14300 | 688 | 360 | 71 |
13 | 14600 | 708 | 360 | 77 |
14 | 14900 | 728 | 360 | 83 |
15 | 15200 | 748 | 360 | 89 |
16 | 15500 | 768 | 360 | 94 |
17 | 15800 | 788 | 360 | 100 |
18 | 16100 | 808 | 360 | 106 |
19 | 16400 | 828 | 360 | 112 |
20 | 16700 | 848 | 360 | 118 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
27700 | 1316 | 365 | 119 |
21 | 28000 | 1336 | 365 | 124 |
22 | 28300 | 1356 | 365 | 130 |
23 | 28600 | 1376 | 365 | 136 |
24 | 28900 | 1396 | 365 | 142 |
25 | 29200 | 1416 | 365 | 148 |
26 | 29500 | 1436 | 365 | 154 |
27 | 29800 | 1456 | 365 | 160 |
28 | 30100 | 1476 | 365 | 166 |
29 | 30400 | 1496 | 365 | 172 |
30 | 30700 | 1516 | 365 | 178 |
31 | 31000 | 1536 | 365 | 184 |
32 | 31300 | 1556 | 365 | 190 |
33 | 31600 | 1576 | 365 | 196 |
34 | 31900 | 1596 | 365 | 202 |
35 | 32200 | 1616 | 365 | 207 |
36 | 32500 | 1636 | 365 | 213 |
37 | 32800 | 1656 | 365 | 219 |
38 | 33100 | 1676 | 365 | 225 |
39 | 33400 | 1696 | 365 | 231 |
40 | 33700 | 1716 | 365 | 237 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
44700 | 2184 | 370 | 238 |
41 | 45000 | 2204 | 370 | 244 |
42 | 45300 | 2224 | 370 | 250 |
43 | 45600 | 2244 | 370 | 256 |
44 | 45900 | 2264 | 370 | 262 |
45 | 46200 | 2284 | 370 | 268 |
46 | 46500 | 2304 | 370 | 274 |
47 | 46800 | 2324 | 370 | 280 |
48 | 47100 | 2344 | 370 | 286 |
49 | 47400 | 2364 | 370 | 292 |
50 | 47700 | 2384 | 370 | 298 |
51 | 48000 | 2404 | 370 | 304 |
52 | 48300 | 2424 | 370 | 310 |
53 | 48600 | 2444 | 370 | 316 |
54 | 48900 | 2464 | 370 | 322 |
55 | 49200 | 2484 | 370 | 328 |
56 | 49500 | 2504 | 370 | 334 |
57 | 49800 | 2524 | 370 | 339 |
58 | 50100 | 2544 | 370 | 345 |
59 | 50400 | 2564 | 370 | 351 |
60 | 50700 | 2584 | 370 | 357 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
61700 | 3052 | 375 | 359 |
61 | 62000 | 3072 | 375 | 365 |
62 | 62300 | 3092 | 375 | 371 |
63 | 62600 | 3112 | 375 | 377 |
64 | 62900 | 3132 | 375 | 383 |
65 | 63200 | 3152 | 375 | 389 |
66 | 63500 | 3172 | 375 | 395 |
67 | 63800 | 3192 | 375 | 401 |
68 | 64100 | 3212 | 375 | 407 |
69 | 64400 | 3232 | 375 | 413 |
70 | 64700 | 3252 | 375 | 419 |
71 | 65000 | 3272 | 375 | 425 |
72 | 65300 | 3292 | 375 | 431 |
73 | 65600 | 3312 | 375 | 437 |
74 | 65900 | 3332 | 375 | 443 |
75 | 66200 | 3352 | 375 | 449 |
76 | 66500 | 3372 | 375 | 455 |
77 | 66800 | 3392 | 375 | 461 |
78 | 67100 | 3412 | 375 | 467 |
79 | 67400 | 3432 | 375 | 473 |
80 | 67700 | 3452 | 375 | 479 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 131200 | 3701 | 375 | 7 |
2 | 131650 | 3721 | 375 | 15 |
3 | 132100 | 3741 | 375 | 22 |
4 | 132550 | 3761 | 375 | 29 |
5 | 133000 | 3781 | 375 | 36 |
6 | 133450 | 3801 | 375 | 44 |
7 | 133900 | 3821 | 375 | 51 |
8 | 134350 | 3841 | 375 | 58 |
9 | 134800 | 3861 | 375 | 66 |
10 | 135250 | 3881 | 375 | 73 |
11 | 135700 | 3901 | 375 | 80 |
12 | 136150 | 3921 | 375 | 87 |
13 | 136600 | 3941 | 375 | 95 |
14 | 137050 | 3961 | 375 | 102 |
15 | 137500 | 3981 | 375 | 109 |
16 | 137950 | 4001 | 375 | 117 |
17 | 138400 | 4021 | 375 | 124 |
18 | 138850 | 4041 | 375 | 131 |
19 | 139300 | 4061 | 375 | 138 |
20 | 139750 | 4081 | 375 | 146 |
21 | 140200 | 4101 | 375 | 153 |
22 | 140650 | 4121 | 375 | 160 |
23 | 141100 | 4141 | 375 | 168 |
24 | 141550 | 4161 | 375 | 175 |
25 | 142000 | 4181 | 375 | 182 |
26 | 142450 | 4201 | 375 | 189 |
27 | 142900 | 4221 | 375 | 197 |
28 | 143350 | 4241 | 375 | 204 |
29 | 143800 | 4261 | 375 | 211 |
30 | 144250 | 4281 | 375 | 219 |
31 | 144700 | 4301 | 375 | 226 |
32 | 145150 | 4321 | 375 | 233 |
33 | 145600 | 4341 | 375 | 240 |
34 | 146050 | 4361 | 375 | 248 |
35 | 146500 | 4381 | 375 | 255 |
36 | 146950 | 4401 | 375 | 262 |
37 | 147400 | 4421 | 375 | 269 |
38 | 147850 | 4441 | 375 | 277 |
39 | 148300 | 4461 | 375 | 284 |
40 | 148750 | 4481 | 375 | 291 |
41 | 149200 | 4501 | 375 | 299 |
42 | 149650 | 4521 | 375 | 306 |
43 | 150100 | 4541 | 375 | 313 |
44 | 150550 | 4561 | 375 | 320 |
45 | 151000 | 4581 | 375 | 328 |
46 | 151450 | 4601 | 375 | 335 |
47 | 151900 | 4621 | 375 | 342 |
48 | 152350 | 4641 | 375 | 350 |
49 | 152800 | 4661 | 375 | 357 |
50 | 153250 | 4681 | 375 | 364 |
51 | 153700 | 4701 | 375 | 371 |
52 | 154150 | 4721 | 375 | 379 |
53 | 154600 | 4741 | 375 | 386 |
54 | 155050 | 4761 | 375 | 393 |
55 | 155500 | 4781 | 375 | 401 |
56 | 155950 | 4801 | 375 | 408 |
57 | 156400 | 4821 | 375 | 415 |
58 | 156850 | 4841 | 375 | 422 |
59 | 157300 | 4861 | 375 | 430 |
60 | 157750 | 4881 | 375 | 437 |
61 | 158200 | 4901 | 375 | 444 |
62 | 158650 | 4921 | 375 | 452 |
63 | 159100 | 4941 | 375 | 459 |
64 | 159550 | 4961 | 375 | 466 |
65 | 160000 | 4981 | 375 | 473 |
66 | 160450 | 5001 | 375 | 481 |
67 | 160900 | 5021 | 375 | 488 |
68 | 161350 | 5041 | 375 | 495 |
69 | 161800 | 5061 | 375 | 503 |
70 | 162250 | 5081 | 375 | 510 |
71 | 162700 | 5101 | 375 | 517 |
72 | 163150 | 5121 | 375 | 524 |
73 | 163600 | 5141 | 375 | 532 |
74 | 164050 | 5161 | 375 | 539 |
75 | 164500 | 5181 | 375 | 546 |
76 | 164950 | 5201 | 375 | 554 |
77 | 165400 | 5221 | 375 | 561 |
78 | 165850 | 5241 | 375 | 568 |
79 | 166300 | 5261 | 375 | 575 |
80 | 166750 | 5281 | 375 | 583 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Đao Phủ Tận Thế nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Kẻ xâm lược với vũ khí sinh học, chưa bao giờ che giấu tham vọng thống trị Narcia. | 800 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Không ai biết được chân tướng của cái ác, sự phản bội và tàn ác đằng sau lớp mặt nạ. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
2
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
3
1
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
1
0
0
1
0
3
4
0
2
72
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Bài
0
0
1
2
0
0
1
2
3
1
1
0
59
1
0
0
0
1
1
0
0
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
63
2
7
0
1
0
1
0
1
1
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
1
1
0
0
60
1
0
0
0
0
Đặc Tính
1
0
5
2
1
65
32
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép