Tướng: Đao Phủ Tận Thế

Đao Phủ Tận Thế

Đao Phủ Tận Thế Đao Phủ Tận Thế Đao Phủ Tận Thế

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:11000131200
Tấn công Tấn công:46837010
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:13001300
Di Chuyển Di Chuyển:360375
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:33
Chính xác Chính xác:240335
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngChớp Nhoáng
Đừng đến gần Đao Phủ Tận Thế! Tránh khỏi tầm nhìn của hắn! Giao tiếp thì tuyệt đối không! - Lời khuyên từ người đã trốn thoát khỏi hắn"
  • Chớp Nhoáng
  • Tôtem Thần
  • Đao Phủ Tận Thế
  • Đao Phủ Tận Thế Tiến hóa 1
  • Đao Phủ Tận Thế Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 550% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 700% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 1300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 1600% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) Tất cả thiệt hại do Tướng này gây ra sẽ không chịu mức giới hạn thiệt hại trong 5 giây tiếp theo. (Nghỉ: 7 giây. Tướng này miễn dịch với Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng tấn công cơ bản, có 50% tỷ lệ Tàng hình trong 6 giây và hồi 20% HP. Nghỉ: 9 giây.)
CấpThông Báo
1Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
2Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
3Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
4Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
5Gây 550% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
6Gây 700% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
7Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
8Gây 1000% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
9Gây 1300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
10Gây 1600% thiệt hại tấn công cơ bản cho mục tiêu mà Tướng đang tấn công. (Thiệt hại không chịu mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
Đao Phủ Tận Thế
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1110004683606
21130048836012
31160050836018
41190052836024
51220054836030
61250056836035
71280058836041
81310060836047
91340062836053
101370064836059
111400066836065
121430068836071
131460070836077
141490072836083
151520074836089
161550076836094
1715800788360100
1816100808360106
1916400828360112
2016700848360118
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
277001316365119
21280001336365124
22283001356365130
23286001376365136
24289001396365142
25292001416365148
26295001436365154
27298001456365160
28301001476365166
29304001496365172
30307001516365178
31310001536365184
32313001556365190
33316001576365196
34319001596365202
35322001616365207
36325001636365213
37328001656365219
38331001676365225
39334001696365231
40337001716365237
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
447002184370238
41450002204370244
42453002224370250
43456002244370256
44459002264370262
45462002284370268
46465002304370274
47468002324370280
48471002344370286
49474002364370292
50477002384370298
51480002404370304
52483002424370310
53486002444370316
54489002464370322
55492002484370328
56495002504370334
57498002524370339
58501002544370345
59504002564370351
60507002584370357
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
617003052375359
61620003072375365
62623003092375371
63626003112375377
64629003132375383
65632003152375389
66635003172375395
67638003192375401
68641003212375407
69644003232375413
70647003252375419
71650003272375425
72653003292375431
73656003312375437
74659003332375443
75662003352375449
76665003372375455
77668003392375461
78671003412375467
79674003432375473
80677003452375479
Đao Phủ Tận Thế
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113120037013757
2131650372137515
3132100374137522
4132550376137529
5133000378137536
6133450380137544
7133900382137551
8134350384137558
9134800386137566
10135250388137573
11135700390137580
12136150392137587
13136600394137595
141370503961375102
151375003981375109
161379504001375117
171384004021375124
181388504041375131
191393004061375138
201397504081375146
211402004101375153
221406504121375160
231411004141375168
241415504161375175
251420004181375182
261424504201375189
271429004221375197
281433504241375204
291438004261375211
301442504281375219
311447004301375226
321451504321375233
331456004341375240
341460504361375248
351465004381375255
361469504401375262
371474004421375269
381478504441375277
391483004461375284
401487504481375291
411492004501375299
421496504521375306
431501004541375313
441505504561375320
451510004581375328
461514504601375335
471519004621375342
481523504641375350
491528004661375357
501532504681375364
511537004701375371
521541504721375379
531546004741375386
541550504761375393
551555004781375401
561559504801375408
571564004821375415
581568504841375422
591573004861375430
601577504881375437
611582004901375444
621586504921375452
631591004941375459
641595504961375466
651600004981375473
661604505001375481
671609005021375488
681613505041375495
691618005061375503
701622505081375510
711627005101375517
721631505121375524
731636005141375532
741640505161375539
751645005181375546
761649505201375554
771654005221375561
781658505241375568
791663005261375575
801667505281375583
Đao Phủ Tận Thế
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Đao Phủ Tận Thế x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Đao Phủ Tận Thế x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Đao Phủ Tận Thế x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Đao Phủ Tận Thế x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Đao Phủ Tận Thế x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Mãnh Thú
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Mãnh Thú
Mãnh Thú
Khi Đao Phủ Tận Thế nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Kẻ xâm lược với vũ khí sinh học, chưa bao giờ che giấu tham vọng thống trị Narcia.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Hỗn Độn
Vực Hỗn Độn
Thông Báo Tướng Thưởng
Tiếng khóc thống khổ và tiếng cười nghiệt ngã không bao giờ nguôi ngoai trong Vực Hỗn Độn. Chiến thắng, thất bại, đổ máu, chết chóc, chế nhạo, cướp bóc, xung đột, thờ ơ ... tất cả đều tồn tại trong thế giới bất trị này. Cơn lốc xoáy khổng lồ nằm ở điểm cao nhất của Vực Hỗn Độn, đó là người dân, những người chìm sâu hơn vào hỗn loạn. 2 Unknown - Unknown x 4
Không có bất kỳ ghi nhận về lối vào Vực Hỗn Độn. Chỉ có một số người lạc lối vô tình nhìn thấy. Vô số người ao ước muốn nhìn thấy. Điều họ không biết là Vực Hỗn Độn, giống như một con quái vật đang đói nhưng lại kén ăn, rất khó ra vào. Tất cả những ai bước vào đều có thể bị mắc kẹt mãi mãi. 4 Unknown - Unknown x 5
Giai điệu của Hiệp Sĩ Đàn Ma vang lên cả ngày lẫn đêm trên Vực Hỗn Độn. Hắn đã dệt nên những truyền thuyết bi thương của những Anh hùng từ Vực Hỗn Độn thành những giai điệu u sầu. Những anh hùng này có thể do hắn tạo ra? 6 Unknown - Unknown x 3
Đao Phủ Tận Thế + Kẻ Săn Quỷ + Nữ Vương Rắn + Bác Học Điên + Xác ướp quỷ + Hiệp Sĩ Đàn Ma + Thuật Sư Băng + Quý Cô Lõi Sắt + Rồng Cánh Đỏ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Mặt Nạ Ác
Mặt Nạ Ác
Không ai biết được chân tướng của cái ác, sự phản bội và tàn ác đằng sau lớp mặt nạ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

2
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
3
1
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
1
0
0
1
0
3
4
0
2
70
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
2
0
0
1
2
3
1
1
0
56
1
0
0
0
1
1
0
0
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
59
2
7
0
1
0
1
0
1
1
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
1
1
0
0
57
1
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
5
2
1
62
32

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép