Tướng: Thiết Giáp Chiến

Thiết Giáp Chiến

Thiết Giáp Chiến Thiết Giáp Chiến

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:36005112097920
Tấn công Tấn công:24519993349
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:150015001500
Di Chuyển Di Chuyển:315330330
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:444
Chính xác Chính xác:165216322
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngSiêu Động Cơ
Là một người học việc của phòng thí nghiệm Hoàng gia, cô có một niềm say mê lớn với máy móc nhưng do tài năng hạn chế nên mãi vẫn không thể khởi động được bộ giáp cổ. Cho đến một ngày cô vô tình lắp quả cầu năng lượng vào bộ giáp thì ...
  • Siêu Động Cơ
  • Tôtem Thần
  • Thiết Giáp Chiến
  • Thiết Giáp Chiến Tiến hóa 1
  • Thiết Giáp Chiến Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 18.000, đồng thời tăng 10% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 18.000, đồng thời tăng 25% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 14.000, đồng thời tăng 25% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 14.000, đồng thời tăng 50% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 10.000, đồng thời tăng 50% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 10.000, đồng thời tăng 90% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 6.000, đồng thời tăng 90% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 6.000, đồng thời tăng 150% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 2.000, đồng thời tăng 150% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 2.000, đồng thời tăng 275% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.)
CấpThông Báo
1Tăng 10% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 18.000 trong 10 giây.
2Tăng 25% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 18.000 trong 10 giây.
3Tăng 25% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 14.000 trong 10 giây.
4Tăng 50% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 14.000 trong 10 giây.
5Tăng 50% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 10.000 trong 10 giây.
6Tăng 90% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 10.000 trong 10 giây.
7Tăng 90% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 6.000 trong 10 giây.
8Tăng 150% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 6.000 trong 10 giây.
9Tăng 150% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 2.000 trong 10 giây.
10Tăng 275% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 2.000 trong 10 giây.
Thiết Giáp Chiến
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
136002453156
2378025731511
3396026931517
4414028131523
5432029331528
6450030531534
7468031731540
8486032931545
9504034131551
10522035331557
11540036531562
12558037731568
13576038931573
14594040131579
15612041331585
16630042531590
17648043731596
186660449315102
196840461315107
207020473315113
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
10620718320114
2110800730320119
2210980742320125
2311160754320131
2411340766320136
2511520778320142
2611700790320148
2711880802320153
2812060814320159
2912240826320165
3012420838320170
3112600850320176
3212780862320182
3312960874320187
3413140886320193
3513320898320199
3613500910320204
3713680922320210
3813860934320216
3914040946320221
4014220958320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
178201203325228
41180001215325234
42181801227325240
43183601239325245
44185401251325251
45187201263325257
46189001275325262
47190801287325268
48192601299325274
49194401311325280
50196201323325285
51198001335325291
52199801347325297
53201601359325302
54203401371325308
55205201383325314
56207001395325320
57208801407325325
58210601419325331
59212401431325337
60214201443325342
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
250201688330344
61252001700330350
62253801712330355
63255601724330361
64257401736330367
65259201748330373
66261001760330378
67262801772330384
68264601784330390
69266401796330396
70268201808330401
71270001820330407
72271801832330413
73273601844330419
74275401856330424
75277201868330430
76279001880330436
77280801892330441
78282601904330447
79284401916330453
80286201928330459
Thiết Giáp Chiến
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15112019993307
251390201133014
351660202333021
451930203533028
552200204733035
652470205933042
752740207133049
853010208333056
953280209533063
1053550210733070
1153820211933077
1254090213133084
1354360214333091
1454630215533098
15549002167330106
16551702179330113
17554402191330120
18557102203330127
19559802215330134
20562502227330141
21565202239330148
22567902251330155
23570602263330162
24573302275330169
25576002287330176
26578702299330183
27581402311330190
28584102323330197
29586802335330204
30589502347330211
31592202359330218
32594902371330225
33597602383330232
34600302395330239
35603002407330246
36605702419330253
37608402431330260
38611102443330267
39613802455330274
40616502467330281
41619202479330288
42621902491330295
43624602503330302
44627302515330309
45630002527330317
46632702539330324
47635402551330331
48638102563330338
49640802575330345
50643502587330352
51646202599330359
52648902611330366
53651602623330373
54654302635330380
55657002647330387
56659702659330394
57662402671330401
58665102683330408
59667802695330415
60670502707330422
61673202719330429
62675902731330436
63678602743330443
64681302755330450
65684002767330457
66686702779330464
67689402791330471
68692102803330478
69694802815330485
70697502827330492
71700202839330499
72702902851330506
73705602863330513
74708302875330520
75711002887330528
76713702899330535
77716402911330542
78719102923330549
79721802935330556
80724502947330563
Thiết Giáp Chiến
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
110800040353308
2108405404733017
3108810405933025
4109215407133033
5109620408333042
6110025409533050
7110430410733058
8110835411933067
9111240413133075
10111645414333083
11112050415533092
121124554167330100
131128604179330108
141132654191330117
151136704203330125
161140754215330133
171144804227330142
181148854239330150
191152904251330158
201156954263330167
211161004275330175
221165054287330183
231169104299330192
241173154311330200
251177204323330208
261181254335330217
271185304347330225
281189354359330233
291193404371330242
301197454383330250
311201504395330258
321205554407330267
331209604419330275
341213654431330283
351217704443330292
361221754455330300
371225804467330308
381229854479330317
391233904491330325
401237954503330333
411242004515330342
421246054527330350
431250104539330358
441254154551330367
451258204563330375
461262254575330383
471266304587330392
481270354599330400
491274404611330408
501278454623330417
511282504635330425
521286554647330433
531290604659330442
541294654671330450
551298704683330458
561302754695330467
571306804707330475
581310854719330483
591314904731330492
601318954743330500
611323004755330508
621327054767330517
631331104779330525
641335154791330533
651339204803330542
661343254815330550
671347304827330558
681351354839330567
691355404851330575
701359454863330583
711363504875330592
721367554887330600
731371604899330608
741375654911330617
751379704923330625
761383754935330633
771387804947330642
781391854959330650
791395904971330658
801399954983330667
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Thiết Giáp Chiến x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Thiết Giáp Chiến x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Thiết Giáp Chiến x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Thiết Giáp Chiến x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Thiết Giáp Chiến x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Người Máy Quà
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Người Máy Quà
Người Máy Quà
Khi Thiết Giáp Chiến nhận được Skin: Tấn công +400 Vì một niềm tin vào các phần quà ! Tiến lên !400 Tấn công
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Địa Hoang
Địa Hoang
Thông Báo Tướng Thưởng
Nơi đây từng tồn tại một Đế chế thịnh vượng, nhưng giờ chỉ còn cát và gió. Pharaon, người đã từng là kẻ thống trị cao nhất vẫn luôn tìm kiếm sự vĩnh hằng, và cái giá phải trả là máu và sự diệt vong. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù có được sự vĩnh hằng từ vô số linh hồn, nhưng Pharaon vẫn muốn giam giữ Anubis mãi mãi dưới địa ngục để nhận được nguồn năng lượng vô tận, nhưng điều này cũng mang đến cho Pharaon sự truy sát từ Tử Thần. 4 Unknown - Unknown x 5
Cho dù hàng nghìn năm đã trôi qua, nhưng vẫn có không ít khát khao kẻ truy tìm kho báu vĩnh hằng trong đống tàn tích. Nhưng bí mật lớn nhất vẫn còn được Pharaoh và Anubis cất giấu trong trận địa hoang mạc. 6 Unknown - Unknown x 3
Thiết Giáp Chiến + Tử Thần + Pharaon + Anubis + Dũng Sĩ Tê Giác + Rồng Bão Táp + Robot Alpha + Ông Kẹ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Tụ Năng
Tụ Năng
Quả cầu đã từng là phế liệu, cho đến khi nó được xem nhầm là hạt nhân và lắp vào bộ giáp …

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
7
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
5
0
4

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép