![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 3600 | 51120 | 97920 |
![]() | 245 | 1999 | 3349 |
![]() | 1500 | 1500 | 1500 |
![]() | 315 | 330 | 330 |
![]() | 4 | 4 | 4 |
![]() | 165 | 216 | 322 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 18.000, đồng thời tăng 10% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 18.000, đồng thời tăng 25% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 14.000, đồng thời tăng 25% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 14.000, đồng thời tăng 50% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 10.000, đồng thời tăng 50% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 10.000, đồng thời tăng 90% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 6.000, đồng thời tăng 90% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 6.000, đồng thời tăng 150% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 2.000, đồng thời tăng 150% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Mỗi lần chịu thiệt hại tối đa chỉ 2.000, đồng thời tăng 275% tốc độ tấn công trong 10 giây. (Nghỉ: 12 giây). Mỗi lần tấn công sẽ phóng ra một cú đấm thép, gây 270% tấn công thiệt hại trong phạm vi xung quanh. (Nếu xung quanh chỉ có tường thành, Cú đấm thép sẽ không được kích hoạt.) |
1 | Tăng 10% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 18.000 trong 10 giây. |
2 | Tăng 25% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 18.000 trong 10 giây. |
3 | Tăng 25% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 14.000 trong 10 giây. |
4 | Tăng 50% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 14.000 trong 10 giây. |
5 | Tăng 50% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 10.000 trong 10 giây. |
6 | Tăng 90% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 10.000 trong 10 giây. |
7 | Tăng 90% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 6.000 trong 10 giây. |
8 | Tăng 150% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 6.000 trong 10 giây. |
9 | Tăng 150% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 2.000 trong 10 giây. |
10 | Tăng 275% tốc độ tấn công và giảm mỗi lần chịu thiệt hại của 1 tướng đồng minh tối đa còn 2.000 trong 10 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 3600 | 245 | 315 | 6 |
2 | 3780 | 257 | 315 | 11 |
3 | 3960 | 269 | 315 | 17 |
4 | 4140 | 281 | 315 | 23 |
5 | 4320 | 293 | 315 | 28 |
6 | 4500 | 305 | 315 | 34 |
7 | 4680 | 317 | 315 | 40 |
8 | 4860 | 329 | 315 | 45 |
9 | 5040 | 341 | 315 | 51 |
10 | 5220 | 353 | 315 | 57 |
11 | 5400 | 365 | 315 | 62 |
12 | 5580 | 377 | 315 | 68 |
13 | 5760 | 389 | 315 | 73 |
14 | 5940 | 401 | 315 | 79 |
15 | 6120 | 413 | 315 | 85 |
16 | 6300 | 425 | 315 | 90 |
17 | 6480 | 437 | 315 | 96 |
18 | 6660 | 449 | 315 | 102 |
19 | 6840 | 461 | 315 | 107 |
20 | 7020 | 473 | 315 | 113 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
10620 | 718 | 320 | 114 |
21 | 10800 | 730 | 320 | 119 |
22 | 10980 | 742 | 320 | 125 |
23 | 11160 | 754 | 320 | 131 |
24 | 11340 | 766 | 320 | 136 |
25 | 11520 | 778 | 320 | 142 |
26 | 11700 | 790 | 320 | 148 |
27 | 11880 | 802 | 320 | 153 |
28 | 12060 | 814 | 320 | 159 |
29 | 12240 | 826 | 320 | 165 |
30 | 12420 | 838 | 320 | 170 |
31 | 12600 | 850 | 320 | 176 |
32 | 12780 | 862 | 320 | 182 |
33 | 12960 | 874 | 320 | 187 |
34 | 13140 | 886 | 320 | 193 |
35 | 13320 | 898 | 320 | 199 |
36 | 13500 | 910 | 320 | 204 |
37 | 13680 | 922 | 320 | 210 |
38 | 13860 | 934 | 320 | 216 |
39 | 14040 | 946 | 320 | 221 |
40 | 14220 | 958 | 320 | 227 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
17820 | 1203 | 325 | 228 |
41 | 18000 | 1215 | 325 | 234 |
42 | 18180 | 1227 | 325 | 240 |
43 | 18360 | 1239 | 325 | 245 |
44 | 18540 | 1251 | 325 | 251 |
45 | 18720 | 1263 | 325 | 257 |
46 | 18900 | 1275 | 325 | 262 |
47 | 19080 | 1287 | 325 | 268 |
48 | 19260 | 1299 | 325 | 274 |
49 | 19440 | 1311 | 325 | 280 |
50 | 19620 | 1323 | 325 | 285 |
51 | 19800 | 1335 | 325 | 291 |
52 | 19980 | 1347 | 325 | 297 |
53 | 20160 | 1359 | 325 | 302 |
54 | 20340 | 1371 | 325 | 308 |
55 | 20520 | 1383 | 325 | 314 |
56 | 20700 | 1395 | 325 | 320 |
57 | 20880 | 1407 | 325 | 325 |
58 | 21060 | 1419 | 325 | 331 |
59 | 21240 | 1431 | 325 | 337 |
60 | 21420 | 1443 | 325 | 342 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
25020 | 1688 | 330 | 344 |
61 | 25200 | 1700 | 330 | 350 |
62 | 25380 | 1712 | 330 | 355 |
63 | 25560 | 1724 | 330 | 361 |
64 | 25740 | 1736 | 330 | 367 |
65 | 25920 | 1748 | 330 | 373 |
66 | 26100 | 1760 | 330 | 378 |
67 | 26280 | 1772 | 330 | 384 |
68 | 26460 | 1784 | 330 | 390 |
69 | 26640 | 1796 | 330 | 396 |
70 | 26820 | 1808 | 330 | 401 |
71 | 27000 | 1820 | 330 | 407 |
72 | 27180 | 1832 | 330 | 413 |
73 | 27360 | 1844 | 330 | 419 |
74 | 27540 | 1856 | 330 | 424 |
75 | 27720 | 1868 | 330 | 430 |
76 | 27900 | 1880 | 330 | 436 |
77 | 28080 | 1892 | 330 | 441 |
78 | 28260 | 1904 | 330 | 447 |
79 | 28440 | 1916 | 330 | 453 |
80 | 28620 | 1928 | 330 | 459 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 51120 | 1999 | 330 | 7 |
2 | 51390 | 2011 | 330 | 14 |
3 | 51660 | 2023 | 330 | 21 |
4 | 51930 | 2035 | 330 | 28 |
5 | 52200 | 2047 | 330 | 35 |
6 | 52470 | 2059 | 330 | 42 |
7 | 52740 | 2071 | 330 | 49 |
8 | 53010 | 2083 | 330 | 56 |
9 | 53280 | 2095 | 330 | 63 |
10 | 53550 | 2107 | 330 | 70 |
11 | 53820 | 2119 | 330 | 77 |
12 | 54090 | 2131 | 330 | 84 |
13 | 54360 | 2143 | 330 | 91 |
14 | 54630 | 2155 | 330 | 98 |
15 | 54900 | 2167 | 330 | 106 |
16 | 55170 | 2179 | 330 | 113 |
17 | 55440 | 2191 | 330 | 120 |
18 | 55710 | 2203 | 330 | 127 |
19 | 55980 | 2215 | 330 | 134 |
20 | 56250 | 2227 | 330 | 141 |
21 | 56520 | 2239 | 330 | 148 |
22 | 56790 | 2251 | 330 | 155 |
23 | 57060 | 2263 | 330 | 162 |
24 | 57330 | 2275 | 330 | 169 |
25 | 57600 | 2287 | 330 | 176 |
26 | 57870 | 2299 | 330 | 183 |
27 | 58140 | 2311 | 330 | 190 |
28 | 58410 | 2323 | 330 | 197 |
29 | 58680 | 2335 | 330 | 204 |
30 | 58950 | 2347 | 330 | 211 |
31 | 59220 | 2359 | 330 | 218 |
32 | 59490 | 2371 | 330 | 225 |
33 | 59760 | 2383 | 330 | 232 |
34 | 60030 | 2395 | 330 | 239 |
35 | 60300 | 2407 | 330 | 246 |
36 | 60570 | 2419 | 330 | 253 |
37 | 60840 | 2431 | 330 | 260 |
38 | 61110 | 2443 | 330 | 267 |
39 | 61380 | 2455 | 330 | 274 |
40 | 61650 | 2467 | 330 | 281 |
41 | 61920 | 2479 | 330 | 288 |
42 | 62190 | 2491 | 330 | 295 |
43 | 62460 | 2503 | 330 | 302 |
44 | 62730 | 2515 | 330 | 309 |
45 | 63000 | 2527 | 330 | 317 |
46 | 63270 | 2539 | 330 | 324 |
47 | 63540 | 2551 | 330 | 331 |
48 | 63810 | 2563 | 330 | 338 |
49 | 64080 | 2575 | 330 | 345 |
50 | 64350 | 2587 | 330 | 352 |
51 | 64620 | 2599 | 330 | 359 |
52 | 64890 | 2611 | 330 | 366 |
53 | 65160 | 2623 | 330 | 373 |
54 | 65430 | 2635 | 330 | 380 |
55 | 65700 | 2647 | 330 | 387 |
56 | 65970 | 2659 | 330 | 394 |
57 | 66240 | 2671 | 330 | 401 |
58 | 66510 | 2683 | 330 | 408 |
59 | 66780 | 2695 | 330 | 415 |
60 | 67050 | 2707 | 330 | 422 |
61 | 67320 | 2719 | 330 | 429 |
62 | 67590 | 2731 | 330 | 436 |
63 | 67860 | 2743 | 330 | 443 |
64 | 68130 | 2755 | 330 | 450 |
65 | 68400 | 2767 | 330 | 457 |
66 | 68670 | 2779 | 330 | 464 |
67 | 68940 | 2791 | 330 | 471 |
68 | 69210 | 2803 | 330 | 478 |
69 | 69480 | 2815 | 330 | 485 |
70 | 69750 | 2827 | 330 | 492 |
71 | 70020 | 2839 | 330 | 499 |
72 | 70290 | 2851 | 330 | 506 |
73 | 70560 | 2863 | 330 | 513 |
74 | 70830 | 2875 | 330 | 520 |
75 | 71100 | 2887 | 330 | 528 |
76 | 71370 | 2899 | 330 | 535 |
77 | 71640 | 2911 | 330 | 542 |
78 | 71910 | 2923 | 330 | 549 |
79 | 72180 | 2935 | 330 | 556 |
80 | 72450 | 2947 | 330 | 563 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 108000 | 4035 | 330 | 8 |
2 | 108405 | 4047 | 330 | 17 |
3 | 108810 | 4059 | 330 | 25 |
4 | 109215 | 4071 | 330 | 33 |
5 | 109620 | 4083 | 330 | 42 |
6 | 110025 | 4095 | 330 | 50 |
7 | 110430 | 4107 | 330 | 58 |
8 | 110835 | 4119 | 330 | 67 |
9 | 111240 | 4131 | 330 | 75 |
10 | 111645 | 4143 | 330 | 83 |
11 | 112050 | 4155 | 330 | 92 |
12 | 112455 | 4167 | 330 | 100 |
13 | 112860 | 4179 | 330 | 108 |
14 | 113265 | 4191 | 330 | 117 |
15 | 113670 | 4203 | 330 | 125 |
16 | 114075 | 4215 | 330 | 133 |
17 | 114480 | 4227 | 330 | 142 |
18 | 114885 | 4239 | 330 | 150 |
19 | 115290 | 4251 | 330 | 158 |
20 | 115695 | 4263 | 330 | 167 |
21 | 116100 | 4275 | 330 | 175 |
22 | 116505 | 4287 | 330 | 183 |
23 | 116910 | 4299 | 330 | 192 |
24 | 117315 | 4311 | 330 | 200 |
25 | 117720 | 4323 | 330 | 208 |
26 | 118125 | 4335 | 330 | 217 |
27 | 118530 | 4347 | 330 | 225 |
28 | 118935 | 4359 | 330 | 233 |
29 | 119340 | 4371 | 330 | 242 |
30 | 119745 | 4383 | 330 | 250 |
31 | 120150 | 4395 | 330 | 258 |
32 | 120555 | 4407 | 330 | 267 |
33 | 120960 | 4419 | 330 | 275 |
34 | 121365 | 4431 | 330 | 283 |
35 | 121770 | 4443 | 330 | 292 |
36 | 122175 | 4455 | 330 | 300 |
37 | 122580 | 4467 | 330 | 308 |
38 | 122985 | 4479 | 330 | 317 |
39 | 123390 | 4491 | 330 | 325 |
40 | 123795 | 4503 | 330 | 333 |
41 | 124200 | 4515 | 330 | 342 |
42 | 124605 | 4527 | 330 | 350 |
43 | 125010 | 4539 | 330 | 358 |
44 | 125415 | 4551 | 330 | 367 |
45 | 125820 | 4563 | 330 | 375 |
46 | 126225 | 4575 | 330 | 383 |
47 | 126630 | 4587 | 330 | 392 |
48 | 127035 | 4599 | 330 | 400 |
49 | 127440 | 4611 | 330 | 408 |
50 | 127845 | 4623 | 330 | 417 |
51 | 128250 | 4635 | 330 | 425 |
52 | 128655 | 4647 | 330 | 433 |
53 | 129060 | 4659 | 330 | 442 |
54 | 129465 | 4671 | 330 | 450 |
55 | 129870 | 4683 | 330 | 458 |
56 | 130275 | 4695 | 330 | 467 |
57 | 130680 | 4707 | 330 | 475 |
58 | 131085 | 4719 | 330 | 483 |
59 | 131490 | 4731 | 330 | 492 |
60 | 131895 | 4743 | 330 | 500 |
61 | 132300 | 4755 | 330 | 508 |
62 | 132705 | 4767 | 330 | 517 |
63 | 133110 | 4779 | 330 | 525 |
64 | 133515 | 4791 | 330 | 533 |
65 | 133920 | 4803 | 330 | 542 |
66 | 134325 | 4815 | 330 | 550 |
67 | 134730 | 4827 | 330 | 558 |
68 | 135135 | 4839 | 330 | 567 |
69 | 135540 | 4851 | 330 | 575 |
70 | 135945 | 4863 | 330 | 583 |
71 | 136350 | 4875 | 330 | 592 |
72 | 136755 | 4887 | 330 | 600 |
73 | 137160 | 4899 | 330 | 608 |
74 | 137565 | 4911 | 330 | 617 |
75 | 137970 | 4923 | 330 | 625 |
76 | 138375 | 4935 | 330 | 633 |
77 | 138780 | 4947 | 330 | 642 |
78 | 139185 | 4959 | 330 | 650 |
79 | 139590 | 4971 | 330 | 658 |
80 | 139995 | 4983 | 330 | 667 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Thiết Giáp Chiến nhận được Skin: Tấn công +400 Vì một niềm tin vào các phần quà ! Tiến lên ! | 400 ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Quả cầu đã từng là phế liệu, cho đến khi nó được xem nhầm là hạt nhân và lắp vào bộ giáp … |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
0
0
0
7
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
0
0
5
0
5
Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng
Ngày của bạn của bạn
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép