| 1 |
Giảm 8% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 50000. |
|
50 sec. |
|
20 |
| 2 |
Giảm 13% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 42000. |
|
50 sec. |
|
40 |
| 3 |
Giảm 18% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 34000. |
|
50 sec. |
|
60 |
| 4 |
Giảm 23% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 27000. |
|
50 sec. |
|
80 |
| 5 |
Giảm 28% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 21000. |
x 10 |
50 sec. |
|
100 |
| 6 |
Giảm 33% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 16000. |
x 10 |
50 sec. |
|
120 |
| 7 |
Giảm 40% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 12000. |
x 10 |
50 sec. |
|
140 |
| 8 |
Giảm 48% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 9000. |
x 10 |
50 sec. |
|
160 |
| 9 |
Giảm 58% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 7000. |
x 10 |
50 sec. |
|
180 |
| 10 |
Giảm 70% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 5000. |
|
50 sec. |
|
200 |