Tướng: Kẻ đốn tim

Kẻ đốn tim

Kẻ đốn tim Kẻ đốn tim

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:20002840054400
Tấn công Tấn công:21018223001
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:700700700
Di Chuyển Di Chuyển:275290290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:101010
Chính xác Chính xác:159205296
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:250250250
TH CRIT TH CRIT:100001000010000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriNổi ĐiênHãy chọn tài năngĐau tim
Là thần đồng kỹ thuật, Kẻ Đốn Tim đã chiếm được cảm tình của nhiều người bằng những phát minh thay đổi cuộc sống. Nay cô muốn thay đổi cuộc sống của chính mình khi bắt đầu một hành trình tìm kiếm người cha mất tích…
  • Đau tim
  • Tôtem Thần
  • Kẻ đốn tim
  • Kẻ đốn tim Tiến hóa 1
  • Kẻ đốn tim Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 50% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 15% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
2/152000 (100 Ấn)117156195
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 60% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 20% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 70% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 20% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 85% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 115% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 135% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 155% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 35% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 175% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 35% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 200% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 40% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích cơ bản bằng 1.5 lần thiệt hại công thường).
CấpThông Báo
1Gây Thiệt Hại bằng 50% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
2Gây Thiệt Hại bằng 60% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
3Gây Thiệt Hại bằng 70% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
4Gây Thiệt Hại bằng 85% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
5Gây Thiệt Hại bằng 100% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
6Gây Thiệt Hại bằng 115% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
7Gây Thiệt Hại bằng 135% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
8Gây Thiệt Hại bằng 155% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
9Gây Thiệt Hại bằng 175% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
10Gây Thiệt Hại bằng 200% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng.
Kẻ đốn tim
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
120002102755
2210022327511
3220023627516
4230024927522
5240026227527
6250027527533
7260028827538
8270030127543
9280031427549
10290032727554
11300034027560
12310035327565
13320036627571
14330037927576
15340039227581
16350040527587
17360041827592
18370043127598
193800444275103
203900457275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
5900667280109
216000680280115
226100693280120
236200706280125
246300719280131
256400732280136
266500745280142
276600758280147
286700771280153
296800784280158
306900797280164
317000810280169
327100823280175
337200836280180
347300849280185
357400862280191
367500875280196
377600888280202
387700901280207
397800914280213
407900927280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
99001137285219
41100001150285225
42101001163285230
43102001176285236
44103001189285241
45104001202285247
46105001215285252
47106001228285258
48107001241285263
49108001254285269
50109001267285274
51110001280285280
52111001293285285
53112001306285291
54113001319285296
55114001332285302
56115001345285307
57116001358285313
58117001371285318
59118001384285324
60119001397285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
139001607290331
61140001620290336
62141001633290342
63142001646290347
64143001659290353
65144001672290358
66145001685290364
67146001698290369
68147001711290375
69148001724290380
70149001737290386
71150001750290391
72151001763290397
73152001776290402
74153001789290408
75154001802290413
76155001815290419
77156001828290424
78157001841290430
79158001854290435
80159001867290441
Kẻ đốn tim
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12840018222907
228550183529014
328700184829020
428850186129027
529000187429034
629150188729041
729300190029048
829450191329054
929600192629061
1029750193929068
1129900195229075
1230050196529082
1330200197829089
1430350199129095
15305002004290102
16306502017290109
17308002030290116
18309502043290123
19311002056290129
20312502069290136
21314002082290143
22315502095290150
23317002108290157
24318502121290163
25320002134290170
26321502147290177
27323002160290184
28324502173290191
29326002186290198
30327502199290204
31329002212290211
32330502225290218
33332002238290225
34333502251290232
35335002264290238
36336502277290245
37338002290290252
38339502303290259
39341002316290266
40342502329290272
41344002342290279
42345502355290286
43347002368290293
44348502381290300
45350002394290307
46351502407290313
47353002420290320
48354502433290327
49356002446290334
50357502459290341
51359002472290347
52360502485290354
53362002498290361
54363502511290368
55365002524290375
56366502537290381
57368002550290388
58369502563290395
59371002576290402
60372502589290409
61374002602290415
62375502615290422
63377002628290429
64378502641290436
65380002654290443
66381502667290450
67383002680290456
68384502693290463
69386002706290470
70387502719290477
71389002732290484
72390502745290490
73392002758290497
74393502771290504
75395002784290511
76396502797290518
77398002810290524
78399502823290531
79401002836290538
80402502849290545
Kẻ đốn tim
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16000035892908
260225360229016
360450361529024
460675362829032
560900364129041
661125365429049
761350366729057
861575368029065
961800369329073
1062025370629081
1162250371929089
1262475373229097
13627003745290105
14629253758290114
15631503771290122
16633753784290130
17636003797290138
18638253810290146
19640503823290154
20642753836290162
21645003849290170
22647253862290178
23649503875290187
24651753888290195
25654003901290203
26656253914290211
27658503927290219
28660753940290227
29663003953290235
30665253966290243
31667503979290251
32669753992290260
33672004005290268
34674254018290276
35676504031290284
36678754044290292
37681004057290300
38683254070290308
39685504083290316
40687754096290324
41690004109290333
42692254122290341
43694504135290349
44696754148290357
45699004161290365
46701254174290373
47703504187290381
48705754200290389
49708004213290397
50710254226290406
51712504239290414
52714754252290422
53717004265290430
54719254278290438
55721504291290446
56723754304290454
57726004317290462
58728254330290470
59730504343290479
60732754356290487
61735004369290495
62737254382290503
63739504395290511
64741754408290519
65744004421290527
66746254434290535
67748504447290543
68750754460290552
69753004473290560
70755254486290568
71757504499290576
72759754512290584
73762004525290592
74764254538290600
75766504551290608
76768754564290616
77771004577290625
78773254590290633
79775504603290641
80777754616290649
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Kẻ đốn tim x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Kẻ đốn tim x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Kẻ đốn tim x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Kẻ đốn tim x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Kẻ đốn tim x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Tim Ngổ Ngáo
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Tim Ngổ Ngáo
Tim Ngổ Ngáo
Khi Kẻ Đốn Tim nhận được Skin: Tấn công +400 Giọng nàng ngọt ngào, thích kẹo và phá phách.400 Tấn công
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Đấu Trường
Vực Đấu Trường
Thông Báo Tướng Thưởng
Một nơi trước đây chỉ là một võ đài nhỏ trong hẻm núi hẹp. Được lập ra bởi Asura, vốn cả đời theo đuổi sự tỷ thí và đối kháng công bằng. Từ một lôi đài nhỏ đã dần dần phát triển thành đấu trường dưới lòng đất có quy mô cực lớn và là nơi tụ hội của rất nhiều anh hùng yêu thích tỷ thí và ma thuật. 2 Unknown - Unknown x 4
Để có thể duy trì trật tự ở một nơi cực kì phức tạp, Liên Minh Sát Thủ của Asura đã ra đời, tổ chức này sẵn sàng trừng phạt bất cứ kẻ nào giao rắc sự hủy diệt và bạo động. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh nổ ra trên vùng đất Narcia, Vực Đấu Trường là một trong những nơi ít chịu tác động, nhưng sự ác liệt của cuộc chiến dần dần lan rộng, khiến các anh hùng tại đây cũng cảm thấy không thể đứng ngoài cuộc chiến. Và khi Asura biết được Viên Ngọc Máu đang nằm trong Hoàng Thành thì Ngài cũng bắt đầu tập hợp quân đội và hướng đến Hoàng Thành với mục đích bình loạn... 6 Unknown - Unknown x 3
Kẻ đốn tim + Kẻ Diệt Rồng + Sứ Giả Tự Do + Lãng Khách + Ninja + Asura + Kỹ Sư + Sát Thủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Phá Hoại
Phá Hoại
Đang chờ cấp bằng sáng chế, được hoàn thiện khả năng chống nổ và nhãn hình trái tim.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
4
0
0
1
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
3
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
1
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
5
1
1
1
5
5

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép