![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 2000 | 28400 | 54400 |
![]() | 210 | 1822 | 3001 |
![]() | 700 | 700 | 700 |
![]() | 275 | 290 | 290 |
![]() | 10 | 10 | 10 |
![]() | 159 | 205 | 296 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 250 | 250 | 250 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 50% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 15% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 60% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 20% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 70% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 20% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 85% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 25% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 115% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 135% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 30% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 155% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 35% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 175% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 35% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Trong 4 giây mỗi 0,3 giây, gây thiệt hại bằng 200% công thường và giảm 20 năng lượng cho 2 địch ở gần. Hồi máu bằng 40% thiệt hại gây ra. Nghỉ: 4 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần (Thiệt hại bạo kích |
1 | Gây Thiệt Hại bằng 50% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
2 | Gây Thiệt Hại bằng 60% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
3 | Gây Thiệt Hại bằng 70% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
4 | Gây Thiệt Hại bằng 85% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
5 | Gây Thiệt Hại bằng 100% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
6 | Gây Thiệt Hại bằng 115% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
7 | Gây Thiệt Hại bằng 135% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
8 | Gây Thiệt Hại bằng 155% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
9 | Gây Thiệt Hại bằng 175% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
10 | Gây Thiệt Hại bằng 200% TC cho 2 kẻ địch xung quanh mỗi 0,3 giây trong 4 giây và giảm 20 năng lượng của chúng. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 2000 | 210 | 275 | 5 |
2 | 2100 | 223 | 275 | 11 |
3 | 2200 | 236 | 275 | 16 |
4 | 2300 | 249 | 275 | 22 |
5 | 2400 | 262 | 275 | 27 |
6 | 2500 | 275 | 275 | 33 |
7 | 2600 | 288 | 275 | 38 |
8 | 2700 | 301 | 275 | 43 |
9 | 2800 | 314 | 275 | 49 |
10 | 2900 | 327 | 275 | 54 |
11 | 3000 | 340 | 275 | 60 |
12 | 3100 | 353 | 275 | 65 |
13 | 3200 | 366 | 275 | 71 |
14 | 3300 | 379 | 275 | 76 |
15 | 3400 | 392 | 275 | 81 |
16 | 3500 | 405 | 275 | 87 |
17 | 3600 | 418 | 275 | 92 |
18 | 3700 | 431 | 275 | 98 |
19 | 3800 | 444 | 275 | 103 |
20 | 3900 | 457 | 275 | 109 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
5900 | 667 | 280 | 109 |
21 | 6000 | 680 | 280 | 115 |
22 | 6100 | 693 | 280 | 120 |
23 | 6200 | 706 | 280 | 125 |
24 | 6300 | 719 | 280 | 131 |
25 | 6400 | 732 | 280 | 136 |
26 | 6500 | 745 | 280 | 142 |
27 | 6600 | 758 | 280 | 147 |
28 | 6700 | 771 | 280 | 153 |
29 | 6800 | 784 | 280 | 158 |
30 | 6900 | 797 | 280 | 164 |
31 | 7000 | 810 | 280 | 169 |
32 | 7100 | 823 | 280 | 175 |
33 | 7200 | 836 | 280 | 180 |
34 | 7300 | 849 | 280 | 185 |
35 | 7400 | 862 | 280 | 191 |
36 | 7500 | 875 | 280 | 196 |
37 | 7600 | 888 | 280 | 202 |
38 | 7700 | 901 | 280 | 207 |
39 | 7800 | 914 | 280 | 213 |
40 | 7900 | 927 | 280 | 218 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
9900 | 1137 | 285 | 219 |
41 | 10000 | 1150 | 285 | 225 |
42 | 10100 | 1163 | 285 | 230 |
43 | 10200 | 1176 | 285 | 236 |
44 | 10300 | 1189 | 285 | 241 |
45 | 10400 | 1202 | 285 | 247 |
46 | 10500 | 1215 | 285 | 252 |
47 | 10600 | 1228 | 285 | 258 |
48 | 10700 | 1241 | 285 | 263 |
49 | 10800 | 1254 | 285 | 269 |
50 | 10900 | 1267 | 285 | 274 |
51 | 11000 | 1280 | 285 | 280 |
52 | 11100 | 1293 | 285 | 285 |
53 | 11200 | 1306 | 285 | 291 |
54 | 11300 | 1319 | 285 | 296 |
55 | 11400 | 1332 | 285 | 302 |
56 | 11500 | 1345 | 285 | 307 |
57 | 11600 | 1358 | 285 | 313 |
58 | 11700 | 1371 | 285 | 318 |
59 | 11800 | 1384 | 285 | 324 |
60 | 11900 | 1397 | 285 | 329 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
13900 | 1607 | 290 | 331 |
61 | 14000 | 1620 | 290 | 336 |
62 | 14100 | 1633 | 290 | 342 |
63 | 14200 | 1646 | 290 | 347 |
64 | 14300 | 1659 | 290 | 353 |
65 | 14400 | 1672 | 290 | 358 |
66 | 14500 | 1685 | 290 | 364 |
67 | 14600 | 1698 | 290 | 369 |
68 | 14700 | 1711 | 290 | 375 |
69 | 14800 | 1724 | 290 | 380 |
70 | 14900 | 1737 | 290 | 386 |
71 | 15000 | 1750 | 290 | 391 |
72 | 15100 | 1763 | 290 | 397 |
73 | 15200 | 1776 | 290 | 402 |
74 | 15300 | 1789 | 290 | 408 |
75 | 15400 | 1802 | 290 | 413 |
76 | 15500 | 1815 | 290 | 419 |
77 | 15600 | 1828 | 290 | 424 |
78 | 15700 | 1841 | 290 | 430 |
79 | 15800 | 1854 | 290 | 435 |
80 | 15900 | 1867 | 290 | 441 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 28400 | 1822 | 290 | 7 |
2 | 28550 | 1835 | 290 | 14 |
3 | 28700 | 1848 | 290 | 20 |
4 | 28850 | 1861 | 290 | 27 |
5 | 29000 | 1874 | 290 | 34 |
6 | 29150 | 1887 | 290 | 41 |
7 | 29300 | 1900 | 290 | 48 |
8 | 29450 | 1913 | 290 | 54 |
9 | 29600 | 1926 | 290 | 61 |
10 | 29750 | 1939 | 290 | 68 |
11 | 29900 | 1952 | 290 | 75 |
12 | 30050 | 1965 | 290 | 82 |
13 | 30200 | 1978 | 290 | 89 |
14 | 30350 | 1991 | 290 | 95 |
15 | 30500 | 2004 | 290 | 102 |
16 | 30650 | 2017 | 290 | 109 |
17 | 30800 | 2030 | 290 | 116 |
18 | 30950 | 2043 | 290 | 123 |
19 | 31100 | 2056 | 290 | 129 |
20 | 31250 | 2069 | 290 | 136 |
21 | 31400 | 2082 | 290 | 143 |
22 | 31550 | 2095 | 290 | 150 |
23 | 31700 | 2108 | 290 | 157 |
24 | 31850 | 2121 | 290 | 163 |
25 | 32000 | 2134 | 290 | 170 |
26 | 32150 | 2147 | 290 | 177 |
27 | 32300 | 2160 | 290 | 184 |
28 | 32450 | 2173 | 290 | 191 |
29 | 32600 | 2186 | 290 | 198 |
30 | 32750 | 2199 | 290 | 204 |
31 | 32900 | 2212 | 290 | 211 |
32 | 33050 | 2225 | 290 | 218 |
33 | 33200 | 2238 | 290 | 225 |
34 | 33350 | 2251 | 290 | 232 |
35 | 33500 | 2264 | 290 | 238 |
36 | 33650 | 2277 | 290 | 245 |
37 | 33800 | 2290 | 290 | 252 |
38 | 33950 | 2303 | 290 | 259 |
39 | 34100 | 2316 | 290 | 266 |
40 | 34250 | 2329 | 290 | 272 |
41 | 34400 | 2342 | 290 | 279 |
42 | 34550 | 2355 | 290 | 286 |
43 | 34700 | 2368 | 290 | 293 |
44 | 34850 | 2381 | 290 | 300 |
45 | 35000 | 2394 | 290 | 307 |
46 | 35150 | 2407 | 290 | 313 |
47 | 35300 | 2420 | 290 | 320 |
48 | 35450 | 2433 | 290 | 327 |
49 | 35600 | 2446 | 290 | 334 |
50 | 35750 | 2459 | 290 | 341 |
51 | 35900 | 2472 | 290 | 347 |
52 | 36050 | 2485 | 290 | 354 |
53 | 36200 | 2498 | 290 | 361 |
54 | 36350 | 2511 | 290 | 368 |
55 | 36500 | 2524 | 290 | 375 |
56 | 36650 | 2537 | 290 | 381 |
57 | 36800 | 2550 | 290 | 388 |
58 | 36950 | 2563 | 290 | 395 |
59 | 37100 | 2576 | 290 | 402 |
60 | 37250 | 2589 | 290 | 409 |
61 | 37400 | 2602 | 290 | 415 |
62 | 37550 | 2615 | 290 | 422 |
63 | 37700 | 2628 | 290 | 429 |
64 | 37850 | 2641 | 290 | 436 |
65 | 38000 | 2654 | 290 | 443 |
66 | 38150 | 2667 | 290 | 450 |
67 | 38300 | 2680 | 290 | 456 |
68 | 38450 | 2693 | 290 | 463 |
69 | 38600 | 2706 | 290 | 470 |
70 | 38750 | 2719 | 290 | 477 |
71 | 38900 | 2732 | 290 | 484 |
72 | 39050 | 2745 | 290 | 490 |
73 | 39200 | 2758 | 290 | 497 |
74 | 39350 | 2771 | 290 | 504 |
75 | 39500 | 2784 | 290 | 511 |
76 | 39650 | 2797 | 290 | 518 |
77 | 39800 | 2810 | 290 | 524 |
78 | 39950 | 2823 | 290 | 531 |
79 | 40100 | 2836 | 290 | 538 |
80 | 40250 | 2849 | 290 | 545 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 60000 | 3589 | 290 | 8 |
2 | 60225 | 3602 | 290 | 16 |
3 | 60450 | 3615 | 290 | 24 |
4 | 60675 | 3628 | 290 | 32 |
5 | 60900 | 3641 | 290 | 41 |
6 | 61125 | 3654 | 290 | 49 |
7 | 61350 | 3667 | 290 | 57 |
8 | 61575 | 3680 | 290 | 65 |
9 | 61800 | 3693 | 290 | 73 |
10 | 62025 | 3706 | 290 | 81 |
11 | 62250 | 3719 | 290 | 89 |
12 | 62475 | 3732 | 290 | 97 |
13 | 62700 | 3745 | 290 | 105 |
14 | 62925 | 3758 | 290 | 114 |
15 | 63150 | 3771 | 290 | 122 |
16 | 63375 | 3784 | 290 | 130 |
17 | 63600 | 3797 | 290 | 138 |
18 | 63825 | 3810 | 290 | 146 |
19 | 64050 | 3823 | 290 | 154 |
20 | 64275 | 3836 | 290 | 162 |
21 | 64500 | 3849 | 290 | 170 |
22 | 64725 | 3862 | 290 | 178 |
23 | 64950 | 3875 | 290 | 187 |
24 | 65175 | 3888 | 290 | 195 |
25 | 65400 | 3901 | 290 | 203 |
26 | 65625 | 3914 | 290 | 211 |
27 | 65850 | 3927 | 290 | 219 |
28 | 66075 | 3940 | 290 | 227 |
29 | 66300 | 3953 | 290 | 235 |
30 | 66525 | 3966 | 290 | 243 |
31 | 66750 | 3979 | 290 | 251 |
32 | 66975 | 3992 | 290 | 260 |
33 | 67200 | 4005 | 290 | 268 |
34 | 67425 | 4018 | 290 | 276 |
35 | 67650 | 4031 | 290 | 284 |
36 | 67875 | 4044 | 290 | 292 |
37 | 68100 | 4057 | 290 | 300 |
38 | 68325 | 4070 | 290 | 308 |
39 | 68550 | 4083 | 290 | 316 |
40 | 68775 | 4096 | 290 | 324 |
41 | 69000 | 4109 | 290 | 333 |
42 | 69225 | 4122 | 290 | 341 |
43 | 69450 | 4135 | 290 | 349 |
44 | 69675 | 4148 | 290 | 357 |
45 | 69900 | 4161 | 290 | 365 |
46 | 70125 | 4174 | 290 | 373 |
47 | 70350 | 4187 | 290 | 381 |
48 | 70575 | 4200 | 290 | 389 |
49 | 70800 | 4213 | 290 | 397 |
50 | 71025 | 4226 | 290 | 406 |
51 | 71250 | 4239 | 290 | 414 |
52 | 71475 | 4252 | 290 | 422 |
53 | 71700 | 4265 | 290 | 430 |
54 | 71925 | 4278 | 290 | 438 |
55 | 72150 | 4291 | 290 | 446 |
56 | 72375 | 4304 | 290 | 454 |
57 | 72600 | 4317 | 290 | 462 |
58 | 72825 | 4330 | 290 | 470 |
59 | 73050 | 4343 | 290 | 479 |
60 | 73275 | 4356 | 290 | 487 |
61 | 73500 | 4369 | 290 | 495 |
62 | 73725 | 4382 | 290 | 503 |
63 | 73950 | 4395 | 290 | 511 |
64 | 74175 | 4408 | 290 | 519 |
65 | 74400 | 4421 | 290 | 527 |
66 | 74625 | 4434 | 290 | 535 |
67 | 74850 | 4447 | 290 | 543 |
68 | 75075 | 4460 | 290 | 552 |
69 | 75300 | 4473 | 290 | 560 |
70 | 75525 | 4486 | 290 | 568 |
71 | 75750 | 4499 | 290 | 576 |
72 | 75975 | 4512 | 290 | 584 |
73 | 76200 | 4525 | 290 | 592 |
74 | 76425 | 4538 | 290 | 600 |
75 | 76650 | 4551 | 290 | 608 |
76 | 76875 | 4564 | 290 | 616 |
77 | 77100 | 4577 | 290 | 625 |
78 | 77325 | 4590 | 290 | 633 |
79 | 77550 | 4603 | 290 | 641 |
80 | 77775 | 4616 | 290 | 649 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Kẻ Đốn Tim nhận được Skin: Tấn công +400 Giọng nàng ngọt ngào, thích kẹo và phá phách. | 400 ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Đang chờ cấp bằng sáng chế, được hoàn thiện khả năng chống nổ và nhãn hình trái tim. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
4
0
0
1
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
3
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
1
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
1
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
5
1
1
1
5
5
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép